Đáp án Ngữ văn 12 Kết nối bài 6: Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh)
Đáp án bài 6: Tuyên ngôn Độc lập (Hồ Chí Minh). Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Ngữ văn 12 Kết nối dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết
BÀI 6. HỒ CHÍ MINH “VĂN HOÁ PHẢI SOI ĐƯỜNG CHO QUỐC DÂN ĐI”
VĂN BẢN. TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP
I. TRƯỚC KHI ĐỌC
Câu 1: Bạn đã biết những tác phẩm nào trong văn học Việt Nam từng được nhìn nhận như là "tuyên ngôn độc lập"? Điều gì khiến cho những tác phẩm ấy được nhìn nhận như vậy?
Đáp án chuẩn:
“Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi vì nó tuyên bố chiến thắng của nhân dân Việt Nam trước quân Minh và khẳng định chủ quyền của dân tộc.
“Nam quốc sơn hà” của Lí Thường Kiệt vì khẳng định chủ quyền của dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ chủ quyền ấy trước mọi kẻ thù xâm lược.
Câu 2: Trình bày khái quát về phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam nửa đầu thế kỉ XX theo những gì bạn đã được học.
Đáp án chuẩn:
Phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc ở Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ XX là một giai đoạn đầy biến động, với nhiều cuộc đấu tranh chống lại sự thống trị của thực dân Pháp và sau đó là quân đội Nhật Bản. Phong trào bắt đầu sau Hiệp ước Patenôtre năm 1884, khi Pháp chính thức thiết lập sự thống trị trên toàn lãnh thổ Việt Nam, và kéo dài cho đến Cách mạng tháng Tám năm 1945, dẫn đến sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Trong giai đoạn này, nhiều tổ chức và phong trào yêu nước đã ra đời, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần đấu tranh giải phóng dân tộc. Những phong trào tiêu biểu có thể kể đến như Phong trào Cần Vương, Đông Kinh Nghĩa Thục, Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên, và cuối cùng là Việt Minh. Mỗi phong trào đều góp phần quan trọng vào việc chuẩn bị cho sự kiện lịch sử quan trọng năm 1945, khi nhân dân Việt Nam giành lại độc lập, đánh dấu một bước ngoặt vĩ đại trong lịch sử dân tộc.
II. ĐỌC VĂN BẢN
Câu hỏi: Việc tác giả nêu “những lẽ phải không ai chối cãi được” nhằm mục đích gì?
Đáp án chuẩn:
Khẳng định quyền tự quyết và độc lập của dân tộc Việt Nam dựa trên các giá trị nhân loại và quyền con người được thế giới công nhận. Điều này cũng nhằm phản bác lại những luận điệu sai trái và bất công mà thực dân Pháp đã sử dụng để biện minh cho việc xâm lược và thống trị Việt Nam.
Câu hỏi: Những chứng cứ về hành động "trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa" của thực dân Pháp đã được tập hợp theo hệ thống nào?
Đáp án chuẩn:
Những chứng cứ về hành động "trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa" của thực dân Pháp đã được trình bày một cách hệ thống và rõ ràng. Thực dân Pháp đã lợi dụng các giá trị như tự do, bình đẳng, bác ái để che đậy hành động xâm lược, cướp đoạt đất nước và áp bức người dân Việt Nam. Họ đã tước đoạt quyền tự do dân chủ của nhân dân, không cho phép bất kỳ hình thức tự do nào được tồn tại. Những hành động này không chỉ đi ngược lại với các giá trị mà họ tuyên bố bảo vệ, mà còn thể hiện sự tàn bạo và bất công đối với người dân Việt Nam, hoàn toàn trái với những nguyên tắc nhân đạo và chính nghĩa mà họ rao giảng.
Câu hỏi: Thực chất việc "bảo hộ” của thực dân Pháp đã bị vạch trần như thế nào?
Đáp án chuẩn:
Thực chất việc "bảo hộ" của thực dân Pháp đã bị vạch trần khi Chủ tịch Hồ Chí Minh chỉ ra rằng Pháp đã hai lần bán nước Việt Nam cho Nhật Bản, gây ra cảnh đói khổ và chết chóc cho hàng triệu người dân Việt Nam. Bản Tuyên ngôn Độc lập đã phơi bày bản chất tàn bạo và dối trá của thực dân Pháp, đồng thời khẳng định quyết tâm không lay chuyển của nhân dân Việt Nam trong việc giành lại và bảo vệ độc lập, tự do của mình. Bằng cách vạch trần những hành động phản bội và tàn ác này, Bác Hồ đã cho thấy rõ ràng rằng cái gọi là "bảo hộ" chỉ là một vỏ bọc để che đậy những âm mưu xâm lược và thống trị.
Câu hỏi: Dự đoán những luận điểm sẽ được triển khai sau việc tác giả khái quát về "sự thực” sự bảo hộ của thực dân Pháp.
Đáp án chuẩn:
Sau khi khái quát về "sự thực" của sự bảo hộ của thực dân Pháp, các luận điểm tiếp theo trong “Tuyên ngôn Độc lập” có thể sẽ tập trung vào việc phân tích và chỉ rõ những hành động cụ thể mà thực dân Pháp đã thực hiện. Những hành động này bao gồm việc bóc lột tài nguyên, áp đặt các chính sách không công bằng, và đàn áp tàn bạo các phong trào đấu tranh cho tự do của người dân Việt Nam. Qua đó, bản Tuyên ngôn không chỉ làm sáng tỏ bản chất thực sự của chế độ “bảo hộ” mà còn bác bỏ hoàn toàn những lý lẽ mà Pháp đã dùng để biện minh cho việc chiếm đóng Việt Nam. Bằng cách này, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã củng cố thêm tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập, đồng thời khẳng định quyết tâm của nhân dân Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền và tự do của mình.
Câu hỏi: Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận có ý nghĩa gì?
Đáp án chuẩn:
Việc nhắc đến những điều được các nước Đồng minh công nhận trong “Tuyên ngôn Độc lập” có ý nghĩa quan trọng trong việc tạo dựng uy tín và tính chính danh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam. Bằng cách liên kết quyền lợi của Việt Nam với những nguyên tắc và giá trị mà cộng đồng quốc tế đã thừa nhận, Chủ tịch Hồ Chí Minh muốn khẳng định rằng Việt Nam cũng xứng đáng được hưởng những quyền lợi đó. Điều này không chỉ làm nổi bật tính chính nghĩa và hợp pháp của cuộc đấu tranh giành độc lập của nhân dân Việt Nam mà còn giúp khẳng định sự đồng tình của cộng đồng quốc tế đối với nguyện vọng của dân tộc Việt Nam. Bằng cách này, cuộc đấu tranh của Việt Nam được nâng cao về mặt uy tín và nhận được sự ủng hộ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Câu hỏi: Hai điều được đề cập trong lời “tuyên bố với thế giới” có mối quan hệ với nhau như thế nào?
Đáp án chuẩn:
Hai điều được đề cập trong lời “tuyên bố với thế giới” — đó là việc tuyên bố độc lập của Việt Nam và việc kêu gọi sự công nhận của cộng đồng quốc tế — có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Việc tuyên bố độc lập không chỉ là một hành động tự quyết của Việt Nam mà còn là một lời kêu gọi đến các quốc gia khác để công nhận và ủng hộ quyền lợi chính đáng của Việt Nam. Điều này không chỉ thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc giành lấy độc lập mà còn nhấn mạnh sự cần thiết của việc duy trì và bảo vệ nó trước cộng đồng quốc tế. Bằng cách này, Việt Nam không chỉ tự xác định quyền độc lập của mình mà còn mong muốn được công nhận và hỗ trợ từ thế giới bên ngoài, từ đó củng cố vị thế và quyền lợi quốc gia trên trường quốc tế.
III. SAU KHI ĐỌC
Câu 1: Xác định bố cục bản Tuyên ngôn Độc lập và nêu tóm tắt nội dung của từng phần.
Đáp án chuẩn:
+ Mở đầu: Trích dẫn các tuyên ngôn quốc tế và khẳng định quyền tự quyết của dân tộc.
+ Thân bài: Phân tích tình hình lịch sử Việt Nam dưới ách thực dân Pháp và Nhật Bản.
+ Kết luận: Tuyên bố độc lập và kêu gọi sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
Câu 2: Một tuyên ngôn chính trị thường phải xác lập được cơ sở pháp lí vững chắc. Trong bản Tuyên ngôn Độc lập, vấn đề này đã được thể hiện như thế nào?
Đáp án chuẩn:
Trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” của Việt Nam, cơ sở pháp lý được xác lập thông qua việc trích dẫn các tuyên ngôn quốc tế và nguyên tắc quyền tự quyết của các dân tộc được Liên Hợp Quốc công nhận. Điều này không chỉ tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho tuyên ngôn mà còn thể hiện sự gắn kết của Việt Nam với cộng đồng quốc tế và các giá trị nhân loại chung. Bằng cách dựa vào các nguyên tắc quốc tế này, bản Tuyên ngôn không chỉ khẳng định tính chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam mà còn làm nổi bật sự phù hợp của yêu cầu độc lập với các chuẩn mực và quy định quốc tế. Điều này giúp nâng cao uy tín và sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với quyền lợi và nguyện vọng của dân tộc Việt Nam.
Câu 3: Nhận xét tầm bao quát của tác giả về đối tượng tiếp nhận bản Tuyên ngôn Độc lập và tình thế lịch sử của đất nước vào thời điểm văn bản ra đời. Theo bạn, để hiểu thấu đáo vấn đề này, kiến thức lịch sử nào cần được vận dung?
Đáp án chuẩn:
Nhận xét: Tác giả hướng đến mọi tầng lớp nhân dân và cộng đồng quốc tế, trong bối cảnh đất nước thoát khỏi ách thống trị.
Kiến thức lịch sử cần: Sự kiện Cách mạng tháng Tám và quá trình đấu tranh giải phóng dân tộc.
Câu 4: Nêu mục đích và hiệu quả của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng trên thê giới ở dầu văn bản. Việc trích dẫn đó cho thấy điều gì về tư tương và tầm văn hoà của chính ngươi viết?
Đáp án chuẩn:
Mục đích của việc trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng trong bản “Tuyên ngôn Độc lập” là để khẳng định tính chính danh và liên kết quyền độc lập của Việt Nam với các giá trị nhân loại chung. Việc này nhằm tăng cường sức thuyết phục và uy tín của bản tuyên ngôn trên trường quốc tế.
Việc trích dẫn các bản tuyên ngôn nổi tiếng không chỉ thể hiện tư tưởng tiến bộ và tầm văn hóa rộng lớn của người viết, mà còn cho thấy sự am hiểu sâu sắc về lịch sử và pháp lý quốc tế. Điều này phản ánh khát vọng hòa nhập và đóng góp vào di sản văn hóa nhân loại, đồng thời thể hiện sự tôn trọng và ứng dụng các giá trị nhân quyền quốc tế vào bối cảnh cụ thể của Việt Nam. Bằng cách này, bản Tuyên ngôn không chỉ khẳng định quyền độc lập của Việt Nam mà còn chứng minh sự phù hợp và hòa hợp của cuộc đấu tranh với các chuẩn mực và quy định quốc tế.
Câu 5: Phân tích sức thuyết phục của phần văn bản triển khai luận điểm vạch trần các luận điệu xảo trá và tội ác của thực dân Pháp đối với đất nước, nhân dân ta và "tuyên bố thoát li hẳn quan hệ thực dân với Pháp". Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng như thế nào khi đề cập nội dung này?
Đáp án chuẩn:
Phần văn bản trong “Tuyên ngôn Độc lập” vạch trần các luận điệu xảo trá và tội ác của thực dân Pháp có sức thuyết phục mạnh mẽ nhờ cách trình bày rõ ràng, mạch lạc và sự sử dụng chứng cứ cụ thể. Tác giả đã dùng ngôn từ mạnh mẽ và biểu cảm để làm nổi bật sự bất công và áp bức mà nhân dân Việt Nam đã phải chịu đựng dưới sự thống trị của thực dân Pháp, từ đó khẳng định quyết tâm thoát li và tuyên bố độc lập.
Yếu tố biểu cảm được tác giả vận dụng thông qua việc sử dụng các từ ngữ có sức nặng về mặt tình cảm, như “tội ác”, “xảo trá”, “đau khổ”, và “đấu tranh”. Những từ ngữ này không chỉ gợi lên sự đồng cảm và phẫn nộ trong lòng người đọc mà còn làm tăng cường sức thuyết phục cho lập luận của bản Tuyên ngôn. Bằng cách này, tác giả không chỉ phơi bày sự thật về những hành động tàn bạo của thực dân mà còn khơi dậy tinh thần đấu tranh và khát vọng tự do trong lòng dân tộc và cộng đồng quốc tế.
Câu 6: Làm sáng tỏ mối tương quan giữa các nội dung khẳng định và phủ dịnh trong văn bản. Bạn có nhận xét gì về các biện pháp dược tác giả sử dụng nhằm làm tăng tính khẳng định hoặc tính phủ dịnh cho từng luận điểm?
Đáp án chuẩn:
Mối tương quan giữa các nội dung khẳng định và phủ định trong văn bản thể hiện sự đối lập rõ ràng giữa quyền lợi chính đáng của nhân dân Việt Nam và hành vi bất chính của thực dân Pháp. Tác giả đã sử dụng phương pháp đối chiếu giữa hai mặt này để làm nổi bật sự chính nghĩa của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Để tăng tính khẳng định, tác giả đã liệt kê các hành động cụ thể của thực dân Pháp, sử dụng lập luận logic và dẫn chứng từ các sự kiện lịch sử. Những biện pháp này không chỉ làm rõ sự bất công và tàn bạo của chế độ thực dân mà còn khẳng định quyền tự quyết và sự chính đáng của cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam
Đối với tính phủ định, tác giả đã phơi bày những mâu thuẫn và sự giả tạo trong lời nói và hành động của thực dân Pháp, từ đó phủ nhận mọi cơ sở của chế độ thực dân. Việc làm này không chỉ làm suy yếu lập luận của thực dân mà còn khẳng định sự hợp pháp và chính nghĩa của quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam. Nhờ vào cách tiếp cận này, bản Tuyên ngôn không chỉ tăng cường sức mạnh của lập luận mà còn thể hiện tinh thần kiên cường và lòng tự trọng của nhân dân Việt Nam trong cuộc đấu tranh cho độc lập và tự do.
Câu 7: Sự cảnh báo đối với những toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện như thế nào trong văn bản? Tác giả đã nêu luận điểm gì để tác động vào cách nhìn của cộng đồng quốc tế về nước Việt Nam mới, dẫn đến việc “công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam"?
Đáp án chuẩn:
Trong “Tuyên ngôn Độc lập”, sự cảnh báo đối với những toan tính thâm độc của các thế lực thực dân, đế quốc được thể hiện một cách rõ ràng và mạnh mẽ. Tác giả đã chỉ trích gay gắt những hành động bất công và tàn bạo của thực dân Pháp, đồng thời cảnh báo về những âm mưu mới có thể xuất hiện sau khi Pháp rút đi. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc đoàn kết và tự lực cánh sinh để bảo vệ độc lập và xây dựng một tương lai tự chủ cho Việt Nam.
Để tác động vào cách nhìn của cộng đồng quốc tế, tác giả đã sử dụng các nguyên tắc và tuyên ngôn quốc tế về quyền tự quyết của các dân tộc và quyền con người. Việc này không chỉ tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc cho việc công nhận quyền độc lập của dân Việt Nam mà còn thể hiện sự liên kết của Việt Nam với các giá trị nhân loại chung. Bằng cách dựa vào các chuẩn mực quốc tế này, bản Tuyên ngôn khẳng định rằng cuộc đấu tranh của Việt Nam không chỉ là một cuộc chiến tranh giành độc lập mà còn là một phần của phong trào toàn cầu vì công lý và quyền con người.
Câu 8: Nêu nhận xét khái quát về vị thế, trí tuệ và tình cảm của cả một dân tộc được thể hiện qua Tuyên ngôn Độc lập.
Đáp án chuẩn:
Nhận xét khái quát về vị thế, trí tuệ và tình cảm của cả một dân tộc qua “Tuyên ngôn Độc lập” cho thấy đây là một văn kiện đầy tự hào và quyết tâm. Nó thể hiện sự thông minh và sắc sảo trong việc sử dụng lập luận và pháp lý quốc tế để biện hộ cho quyền lợi của dân tộc Việt Nam. Đồng thời, nó cũng chứa đựng tình cảm sâu sắc, lòng yêu nước mãnh liệt và khát vọng tự do, độc lập mà dân tộc Việt Nam đã ấp ủ và đấu tranh không ngừng nghỉ. “Tuyên ngôn Độc lập” không chỉ là một tài liệu chính trị mà còn là biểu tượng của tinh thần và ý chí của một quốc gia đang vươn lên. Văn kiện này phản ánh sự kết hợp hoàn hảo giữa trí tuệ và tình cảm, giữa lý luận và thực tiễn, minh chứng cho quyết tâm không thể lay chuyển trong cuộc đấu tranh giành độc lập. Nó không chỉ khẳng định quyền và danh dự của dân tộc Việt Nam mà còn làm nổi bật tinh thần kiên cường và sự đoàn kết trong hành trình lịch sử của quốc gia.
KẾT NỐI ĐỌC – VIẾT
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) nêu suy nghĩ của bạn về khả năng tác động lớn lao của Tuyên ngôn Độc lập.
Đáp án chuẩn:
“Tuyên ngôn Độc lập” không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là ngọn đuốc soi đường cho tinh thần độc lập và tự do. Nó khơi dậy niềm tin và sức mạnh tập thể, trở thành biểu tượng của quyết tâm và khát vọng không ngừng nghỉ của một dân tộc đang đứng lên từ gông cùm nô lệ. Sức mạnh của nó không chỉ nằm ở lời văn mà còn ở tác động sâu rộng đến tâm hồn mỗi người Việt Nam, khắc sâu vào lịch sử quốc gia như một dấu ấn không thể phai mờ. Với sự kết hợp giữa lý luận sắc bén và tình cảm chân thành, bản Tuyên ngôn đã vẽ nên một bức tranh rõ nét về lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh, và khát vọng tự do của dân tộc Việt Nam. Nó không chỉ thể hiện sự chính nghĩa của cuộc đấu tranh giành độc lập mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ tiếp theo trong việc gìn giữ và phát huy giá trị của tự do và độc lập.
Thêm kiến thức môn học
Giải bài tập những môn khác
Môn học lớp 12 KNTT
5 phút giải toán 12 KNTT
5 phút soạn bài văn 12 KNTT
Văn mẫu 12 KNTT
5 phút giải vật lí 12 KNTT
5 phút giải hoá học 12 KNTT
5 phút giải sinh học 12 KNTT
5 phút giải KTPL 12 KNTT
5 phút giải lịch sử 12 KNTT
5 phút giải địa lí 12 KNTT
5 phút giải CN lâm nghiệp 12 KNTT
5 phút giải CN điện - điện tử 12 KNTT
5 phút giải THUD12 KNTT
5 phút giải KHMT12 KNTT
5 phút giải HĐTN 12 KNTT
5 phút giải ANQP 12 KNTT
Môn học lớp 12 CTST
5 phút giải toán 12 CTST
5 phút soạn bài văn 12 CTST
Văn mẫu 12 CTST
5 phút giải vật lí 12 CTST
5 phút giải hoá học 12 CTST
5 phút giải sinh học 12 CTST
5 phút giải KTPL 12 CTST
5 phút giải lịch sử 12 CTST
5 phút giải địa lí 12 CTST
5 phút giải THUD 12 CTST
5 phút giải KHMT 12 CTST
5 phút giải HĐTN 12 bản 1 CTST
5 phút giải HĐTN 12 bản 2 CTST
Môn học lớp 12 cánh diều
5 phút giải toán 12 CD
5 phút soạn bài văn 12 CD
Văn mẫu 12 CD
5 phút giải vật lí 12 CD
5 phút giải hoá học 12 CD
5 phút giải sinh học 12 CD
5 phút giải KTPL 12 CD
5 phút giải lịch sử 12 CD
5 phút giải địa lí 12 CD
5 phút giải CN lâm nghiệp 12 CD
5 phút giải CN điện - điện tử 12 CD
5 phút giải THUD 12 CD
5 phút giải KHMT 12 CD
5 phút giải HĐTN 12 CD
5 phút giải ANQP 12 CD
Giải chuyên đề học tập lớp 12 kết nối tri thức
Giải chuyên đề Ngữ văn 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Toán 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Vật lí 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Hóa học 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Sinh học 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Lịch sử 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Địa lí 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Tin học ứng dụng 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Khoa học máy tính 12 Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Công nghệ 12 Điện - điện tử Kết nối tri thức
Giải chuyên đề Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản Kết nối tri thức
Giải chuyên đề học tập lớp 12 chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Ngữ văn 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Toán 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Vật lí 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Hóa học 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Sinh học 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Lịch sử 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Địa lí 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Tin học ứng dụng 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Khoa học máy tính 12 Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Công nghệ 12 Điện - điện tử Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản Chân trời sáng tạo
Giải chuyên đề học tập lớp 12 cánh diều
Giải chuyên đề Ngữ văn 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Toán 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Vật lí 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Hóa học 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Sinh học 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Kinh tế pháp luật 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Lịch sử 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Địa lí 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Tin học ứng dụng 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Khoa học máy tính 12 Cánh diều
Giải chuyên đề Công nghệ 12 Điện - điện tử Cánh diều
Giải chuyên đề Công nghệ 12 Lâm nghiệp thủy sản Cánh diều
Bình luận