Đề cương ôn tập Vật lí 10 kết nối tri thức học kì 2
Đề cương ôn tập môn Vật lí lớp 10 bộ sách kết nối tri thức mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Vật lí 10. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
CHƯƠNG IV. NĂNG LƯỢNG, CÔNG, CÔNG SUẤT
1. Năng lượng và sự chuyển hóa
- Năng lượng có thể chuyển hóa từ dạng này sang dạng khác, hoặc truyền từ vật này sang vật khác và luôn được bảo toàn.
2. Công, Công suất
- Công là số đo phần năng lượng được truyền hoặc chuyển hóa trong quá trình thực hiện công.
- Công có đơn vị là jun(J): 1J=1N.1m
- Công thức tính công: $A=F.s.cos\alpha$
- Công suất là đại lượng đặc trưng cho tốc độ sinh công, được đo bằng công sinh ra trong một giây và có đơn vị là oát (W): $P=\frac{A}{t}$
- Liên hệ giữa công suất với lực và tốc độ: $P=F.v$
- Công suất trung bình: $P=\frac{A}{t}=\frac{F.s}{t}=F.v$
- Công suất tức thời: $P_{t}=F.v_{t}$
3. Động năng, Thế năng, Cơ năng
- Động năng là năng lượng mà vật có được do chuyển động: $W_{d}=\frac{1}{2}m.v^{2}$ có giá trị bằng công của lực làm cho vật chuyển động từ trạng thái đứng yên đến khi đạt được tốc độ đó.
- Thế năng của vật trong trường trọng lực là năng lượng lưu trữ trong vật do độ cao của vật so với gốc thế năng: Wt = m.g.h, có giá trị bằng công của lực để đưa vật từ gốc thế năng đến độ cao đó.
- Cơ năng của một vật là tổng của động năng và thế năng: $W_{c}=W_{d}+W_{t}=\frac{1}{2}m.v^{2}+m.g.h$
4. Định luật bảo toàn cơ năng
- Động năng và thế năng của vật có thể chuyển hoá qua lại lẫn nhau.
- Khi một vật chuyển động trong trọng trường chỉ chịu tác dụng bởi trọng lực thì cơ năng của vật được bảo toàn
5. Hiệu suất
- Luôn luôn tồn tại năng lượng hao phí trong các quá trình chuyển hóa năng lượng
- Hiệu suất được định nghĩa theo công thức: $H=\frac{W_{ci}}{W_{tp}}.100$%$=\frac{P_{ci}}{P_{tp}}.100$%.
CHƯƠNG V. ĐỘNG LƯỢNG
1. Động lượng
- Động lượng của một vật khối lượng m đang chuyển động với vận tốc $\vec{v}$ là đại lượng được xác định bởi công thức: $\vec{p}=m.\vec{v}$.
- Động lượng là đại lượng đặc trưng cho sự truyền tương tác giữa các vật.
- Tích $\vec{F}.\Delta t$ được gọi là xung lượng của lực tác dụng trong khoảng thời gian ngắn At và bằng độ biến thiên động lượng của vật trong thời gian đó: $\vec{F}.\Delta t=\Delta \vec{p}$.
2. Bảo toàn động lượng
- Một hệ nhiều vật tác dụng lẫn nhau được gọi là hệ kín (hay hệ cô lập) khi không có ngoại lực tác dụng vào hệ hoặc khi các ngoại lực cân bằng nhau.
- Định luật bảo toàn động lượng: "Động lượng toàn phần của hệ kín là một đại lượng bảo toàn"
3. Va chạm
- Có hai kiểu va chạm thường gặp là va chạm đàn hồi và va chạm mềm
CHƯƠNG VI. CHUYỂN ĐỘNG TRÒN ĐỀU
1. Radian
- Một rađian là góc ở tâm chăn cung có độ dài bằng bán kính đường tròn.
$\theta=\frac{2.\pi.r}{r}=2.\pi$ do đó $360^{circ}=2\pi$
2. Tốc độ góc
- Tốc độ góc trong chuyển động tròn đều bằng độ dịch chuyển góc chia cho thời gian dịch chuyển. $\omega=\frac{\theta}{t}$ (rad/s)
- Tốc độ, tốc độ góc và bán kính quỹ đạo liên hệ với nhau theo công thức: $v=\omega .r$
- Trong chuyển động tròn đều, độ lớn vận tốc không đổi nhưng hướng luôn thay đổi.
4. Gia tốc hướng tâm và lực hướng tâm
- Gia tốc trong chuyển động tròn đều luôn hướng vào tâm quỹ đạo và có độ lớn là: $a_{ht}=\frac{v^{2}}{r}=\omega^{2}.r$
- Lực (hay hợp lực của các lực) tác dụng vào một vật chuyển động tròn đều và gây ra cho vật gia tốc hướng tâm gọi là lực hướng tâm.
- Biểu thức của lực hướng tâm: $F_{ht}=m.a_{ht}=\frac{m.v^{2}}{r}=m.\omega ^{2}.r$
CHƯƠNG VII. BIẾN DẠNG CỦA VẬT RẮN. ÁP SUẤT CHẤT LỎNG.
1. Biến dạng kéo và biến dạng nén
- Khi không có ngoại lực tác dụng, vật rắn có kích thước và hình dạng xác định. Khi có ngoại lực tác dụng, vật rắn thay đổi hình dạng và kích thước, ta nói vật rắn bị biến dạng.
- Mức độ biến dạng phụ thuộc vào độ lớn của ngoại lực tác dụng. Khi không còn ngoại lực tác dụng, nếu vật rắn lấy lại được hình dạng và kích thước ban đầu thì biến dạng của vật là biến dạng đàn hồi.
- Giới hạn mà trong đó vật rắn giữ được tính đàn hồi được gọi là giới hạn đàn hồi của vật rắn.
- Khi vật chịu tác dụng của cặp lực nén ngược chiều nhau, vuông góc với bề mặt của vật và hướng vào phía trong vật, ta có biến dạng nén.
- Khi vật chịu tác dụng của cặp lực kéo ngược chiều nhau, vuông góc với bề mặt của vật và hướng ra phía ngoài vật, ta có biến dạng kéo.
2. Định luật Hooke
- Trong giới hạn đàn hồi, độ lớn lực đàn hồi của lò xo tỉ lệ thuận với độ biến dạng của lò xo.
$F_{dh}=k|\Delta l|$
3. Khối lượng riêng
- Công thức tính khối lượng riêng: $\rho = \frac{m}{V}$. Đơn vị khối lượng riêng: $kg/m^{3};g/cm^{3}$
(1 g/cm³ = 1000 kg/m³).
4. Áp lực và áp suất
- Áp lực phụ thuộc vào hai yếu tố: Độ lớn của lực tác dụng lên vật và diện tích bề mặt tiếp xúc lên vật.
- Công thức tính áp suất: $p=\frac{F_{N}}{S}$, trong đó FN là áp lực vuông góc với mặt bị ép, S là diện tích mặt bị ép. Đơn vị của áp suất là Pa: $1 Pa = 1 N/m^{2}$.
5. Áp suất của chất lỏng
- Công thức tính áp suất của chất lỏng: $p = p_{a}+\rho.g.h$, trong đó: $\rho$ là khối lượng riêng của chất lỏng, g là gia tốc trọng trường, h là độ sâu của chất lỏng.
- Phương trình cơ bản của chất lưu đứng yên: $\Delta p=\rho.g.\Delta h$.
Bình luận