Đề cương ôn tập Tiếng Anh 10 Global Success học kỳ 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 10 bộ sách Kết nối tri thức mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 10. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
Nội dung chính trong bài:
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 6. GENDER EQUALITY | |
Vocabulary | Words and phrases related to gender equality (Từ và cụm từ liên quan đến bình đẳng giới) equal: bình đẳng kindergarten: mẫu giáo surgeon: bác sĩ phẫu thuật |
Pronunciation | Stress in three-syllable adjectives and verbs (Trọng âm trong tính từ và động từ có ba âm tiết) |
Grammar | Passive voice with modals (Câu bị động với động từ nguyên mẫu) Câu chủ động: S + can/will/have to... + V1 + O → Câu bị động: S' + can/will/have to... + be V3,ed (+ by O') Câu chủ động: S + can/will... +have V3,ed + O → Câu bị động: S' + can/will... +have been V3,ed (+ by O') |
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe thông tin cụ thể trong bài nói về người phụ nữ đầu tiên bay vào không gian. 2. Nói Nói về lựa chọn nghề nghiệp. 3. Đọc Đọc để tìm thông tin cụ thể trong một văn bản về bình đẳng giới. 4. Viết Viết về công việc cho nam và nữ |
UNIT 7. VIETNAM AND INTERNATIONAL ORGANISATIONS | |
Vocabulary | Words and phrases related to international organisations (Từ và cụm từ liên quan đến tổ chức quốc tế) intend: có ý định encourage: khuyến khích promise: lời hứa |
Pronunciation | Stress in words with more than three syllables (Trọng âm trong từ có nhiều hơn ba âm tiết) |
Grammar | Comparative and superlative adjectives (Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất) Comparatives (So sánh hơn)
S1 + be + Adj / Adv – er + than + S2
S1 + be + more + L- adj / Adv + than + S2 Superlatives (So sánh nhất)
S + to be + the + superlative adjective (+ N)
|
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe thông tin cụ thể trong cuộc trò chuyện về sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế. 2. Nói Nói về các chương trình vì cộng đồng. 3. Đọc Đọc để biết thông tin cụ thể trong văn bản về hỗ trợ của UNICEF cho giáo dục Việt Nam. 4. Viết Viết về sự tham gia của Việt Nam vào các tổ chức quốc tế. |
UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN | |
Vocabulary | Words and phrases related to different ways of learning (Từ và cụm từ liên quan đến những phương pháp học tập khác nhau) face-to-face: mặt đối mặt strategy: chiến lược blended online: phương pháp học kết hợp giữa trực tiếp và trực tuyến |
Pronunciation | Sentence stress (Trọng âm trong câu) |
Grammar | Relative clauses: defining and non-defining relative clauses with 'who', 'that', 'which' and 'whose' (Mệnh đề quan hệ - Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định với 'who', 'that', 'which' và 'whose')
….. N (person) + WHO + V + O
….N (thing) + WHICH + V + O ….N (thing) + WHICH + S + V
…..N (person, thing) + WHOSE + N + V …. |
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe hướng dẫn về cách chuẩn bị cho lớp học kết hợp để biết thông tin cụ thể. 2. Nói Nói về ưu và nhược điểm của việc học trực tuyến. 3. Đọc Đọc để tìm ý chính và thông tin cụ thể trong văn bản về học trực tuyến và học trực tiếp. 4. Viết Viết về những lợi ích của học tập kết hợp. |
UNIT 9. PROTECTING THE ENVIRONMENT | |
Vocabulary | Words and phrases related to the environment and ways to protect it (Từ và cụm từ liên quan đến môi trường và những cách bảo vệ nó) biodiversity: sự đa dạng sinh học climate change: biến đổi khí hậu wildlife: động vật hoang dã |
Pronunciation | Rhythm (Nhịp điệu) |
Grammar | Reported speech (Câu tường thuật)
S + say(s)/said + (that) + S + V
S + asked / wanted to know / wondered + if / wether + S + V |
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe thông tin cụ thể trong cuộc trò chuyện về cách bảo vệ động vật đang bị đe dọa. 2. Nói Nói về các giải pháp môi trường. 3. Đọc Đọc tìm ý chính và thông tin cụ thể trong một văn bản về các vấn đề môi trường. 4. Viết Viết về một tổ chức động vật hoang dã. |
UNIT 10. ECOTOURISM | |
Vocabulary | Words and phrases related to ecotourism (Từ và cụm từ liên quan đến du lịch sinh thái) aware: nhận thức impact: sự va chạm profit: lợi ích / lợi nhuận craft: thủ công |
Pronunciation | Intonation (Âm điệu) |
Grammar | Conditional sentences Type 1 and Type 2 (Câu điều kiện loại 1 và câu điều kiện loại 2)
If + S + V (s, es)…, S + will / can/ may + V1 (won’t/ can’t + V1)
If + S + V-ed/ V2…, S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1) |
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe thông tin cụ thể trong bài phát biểu của hướng dẫn viên du lịch chào đón khách du lịch sinh thái ở đồng bằng sông Cửu Long. 2. Nói Nói về cách trở thành một nhà du lịch sinh thái. 3. Đọc Đọc các ý chính và thông tin cụ thể trong một tập tài liệu về du lịch sinh thái. 4. Viết Viết một trang web quảng cáo cho một khu du lịch sinh thái. |
Bình luận