Đáp án Toán 11 kết nối bài Bài tập cuối chương V

Đáp án bài Bài tập cuối chương V. Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Toán 11 Kết nối tri thức dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG V

A - TRẮC NGHIỆM

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

C. 

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

A. 1.

B. 2.

C. – 1.

D. 0.

Đáp án chuẩn:

B. 

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

A. 3.

B. 2.

C. 1.

D. 6.

Đáp án chuẩn:

C. 

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

B.

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

A. 0.

B. 1.

C. +∞.

D. – 1

Đáp án chuẩn:

B. 

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

C.

Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số 

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN liên tục tại x = 1 khi

A. a = 0.

B. a = 3.

C. a = – 1.

D. a = 1.

Đáp án chuẩn:

B. 

B - TỰ LUẬN

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

a) 1/3

b) 8

c) 0

Bài tập 5.27: Viết các số thập phân vô hạn tuần hoàn sau đây dưới dạng phân số

a)1.(01)

b) 5.(132)

Đáp án chuẩn:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Bài tập 5.28: Tính các giới hạn sau:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Bài tập 5.29: Tính các giới hạn một bên

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

a) 6

b) +∞

Bài tập 5.30: Chứng minh rằng giới hạn limx->0xx không tồn tại

Đáp án chuẩn:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Bài tập 5.31: Giải thích tại sao các hàm số sau đây gián đoạn tại điểm đã cho

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

a) không tồn tại giới hạn f(x) 

b) không tồn tại giới hạn g(x) 

Bài tập 5.32: Lực hấp dẫn tác dụng lên một đơn vị khối lượng ở khoảng cách r tính từ tâm Trái Đất là 

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

trong đó M và R là khối lượng và bán kính của Trái Đất, G là hằng số hấp dẫn. Xét tính liên tục của hàm số F(r)

Đáp án chuẩn:

Hàm số F(r) liên tục trên (0; +∞)

Bài tập 5.33: Tìm tập xác định của các hàm số sau và giải thích tại sao các hàm số này liên tục trên các khoảng xác định của chúng

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

a) Hàm số fx= x x2+5x+6 xác định trên các khoảng -∞; -3, -3; -2 và -2; +∞. Trên các khoảng này, f(x) có dạng thương của hai hàm liên tục 

b) Hàm số gx=x-20 x  xác định trên các khoảng kπ;k+1 với k∈Z. Trên các khoảng này, g(x) là thương của hai hàm liên tục 

Bài tập 5.34:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN

Đáp án chuẩn:

BÀI TẬP CUỐI CHƯƠNG VA - TRẮC NGHIỆMĐáp án chuẩn:C. A. 1.B. 2.C. – 1.D. 0.Đáp án chuẩn:B. A. 3.B. 2.C. 1.D. 6.Đáp án chuẩn:C. Đáp án chuẩn:B.A. 0.B. 1.C. +∞.D. – 1Đáp án chuẩn:B. Đáp án chuẩn:C.Bài tập 5.24: Cho hàm số Hàm số  liên tục tại x = 1 khiA. a = 0.B. a = 3.C. a = – 1.D. a = 1.Đáp án chuẩn:B. B - TỰ LUẬN


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác