5 phút soạn Văn 9 tập 2 chân trời sáng tạo trang 123

5 phút soạn Văn 9 tập 2 chân trời sáng tạo trang 123. Giúp học sinh nhanh chóng, mất ít thời gian để soạn bài. Tiêu chi bài soạn: nhanh, ngắn, súc tích, đủ ý. Nhằm tạo ra bài soạn tốt nhất. 5 phút soạn bài, bằng ngày dài học tập.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 10. TIẾNG VỌNG NHỮNG NGÀY QUA

VĂN BẢN. MÙA XUÂN CHÍN 

PHẦN I. CÁC CÂU HỎI TRONG SGK

CHUẨN BỊ ĐỌC

CH: Nếu cần chọn một tính từ có thể khái quát đúng nhất đặc tính của mùa xuân, em sẽ chọn từ nào? Hãy chia sẻ với các bạn lí do lựa chọn của mình.

TRẢI NGHIỆM CÙNG VĂN BẢN

CH1: Em hình dung như thế nào về bức tranh thiên nhiên mùa xuân và con người trong ba khổ thơ đầu?

CH2: Hình ảnh thiên nhiên mùa xuân và con người trong khổ thơ cuối là hình ảnh hiện tại hay quá khứ?

SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI

CH1: Theo cảm nhận của em, bức tranh thiên nhiên mùa xuân của làng quê Việt Nam được gọi tả trong khổ thơ thứ nhất là quen thuộc hay mới lạ? Vì sao? 

CH2. Hai dòng thơ — Ngày mai trong đám xuân xanh ấy/ Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi... là lời của ai, thể hiện quan niệm, thái độ gì trước sự thay đổi của con người và mùa xuân? 

CH3: Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ,... có tác dụng như thế nào trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên và hình ảnh con người trong ba khổ thơ đầu?

CH4: Phân tích tâm trạng, cảm xúc của nhân vật “khách xa” được thể hiện trong khổ thơ thứ tư.

CH5: Nhận xét về cách tác giả đặt nhan đề cho bài thơ.

CH6: Theo em, vị trí, thời điểm quan sát, miêu tả “mùa xuân chín” của tác giả trong khổ thơ cuối so với ba khổ thơ đầu có sự thay đổi hay không? Điều đó có tác dụng gì trong việc thể hiện hình ảnh con người và thiên nhiên mùa xuân?

CH7: Nêu một trong những biểu hiện về sự phù hợp của các yếu tố hình thức trong việc biểu đạt nội dung của văn bản.

CH8: Nhận xét về cách tác giả cảm nhận bước đi của thời gian qua hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ.

PHẦN II. 5 PHÚT SOẠN BÀI

CHUẨN BỊ ĐỌC

CH: Em chọn từ “sinh sôi”, vì:

Vạn vật bừng tỉnh, đâm chồi nảy lộc.

Cây cối xanh tươi, hoa đua nhau khoe sắc.

Chim hót líu lo, con người hăng say lao động.

Khí trời ấm áp, ôn hòa, thuận lợi cho sự phát triển.

=> Từ "sinh sôi" thể hiện sự chuyển biến mạnh mẽ, tích cực của vạn vật trong mùa xuân.

TRẢI NGHIỆM CÙNG VĂN BẢN

CH1: Bức tranh xuân hiện lên với diện mạo tươi tắn:

– Dấu hiệu báo xuân sang:

+ Làn nắng ửng

+ Khói mơ

+ Mái nhà tranh bên giàn thiên lý

-> Thanh tĩnh, bình dị, duyên dáng mà đằm thắm yêu thương

– Cảnh vật thôn quê đẫm hơi xuân:

+ Làn mưa xuân tưới thêm sức sống

+ Cỏ cây xanh tươi” gợn tới trời”

+ Niềm vui của con người khi xuân đến

– Niềm hạnh phúc của lứa đôi

– Tiếng thơ ngây sao khiến lòng người bâng khuâng, xao xuyến

=> Xuân mang vị “chín” của lòng người, của đời người

⇒ Thiên nhiên mùa xuân được miêu tả như một người thiếu nữ ngập tràn tình xuân rạo rực.

CH2: Hình ảnh thiên nhiên mùa xuân và con người trong khổ thơ cuối là hình ảnh hiện tại hay quá khứ Khách xa" gợi nhớ về những người con xa quê, nhớ về mùa xuân quê hương. "Chị ấy, năm nay còn gánh thóc/ Dọc bờ sông trắng nắng chang chang?" là câu hỏi tu từ, thể hiện nỗi nhớ về hình ảnh người phụ nữ gánh thóc trên bờ sông quê hương trong mùa xuân chín.

SUY NGẪM VÀ PHẢN HỒI

CH1: Bức tranh được vẽ nên từ những hình ảnh bình dị, gần gũi với đời sống thường nhật của người dân làng quê Việt Nam:

"Làn nắng ửng": Nắng sớm mùa xuân dịu dàng, ấm áp.

"Khói mơ tan": Sương giăng mỏng manh như khói, như mơ, tạo nên khung cảnh huyền ảo.

"Đôi mái nhà tranh lấm tấm vàng": Hình ảnh mái nhà tranh đơn sơ, mộc mạc được tô điểm bởi ánh nắng vàng ươm.

CH2: Hai dòng thơ "Ngày mai trong đám xuân xanh ấy/ Có kẻ theo chồng bỏ cuộc chơi..." là lời của Hàn Mặc Tử, Thể hiện sự tiếc nuối, bâng khuâng trước sự thay đổi của con người và mùa xuân, thể hiện quan niệm về cuộc đời ngắn ngủi, mau tàn, bộc lộ niềm yêu mến, trân trọng vẻ đẹp của mùa xuân và tuổi trẻ

CH3: Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên và hình ảnh con người trong ba khổ thơ đầu bài Mùa xuân chín:

1. Từ ngữ, hình ảnh:

- Từ ngữ gợi cảm, giàu sức gợi hình:

"Làn nắng ửng", "khói mơ tan", "lấm tấm vàng", "sóng cỏ xanh tươi", "vắt vẻo", "hổn hển", "thầm thĩ".

- Hình ảnh thơ quen thuộc, gần gũi:

Nắng xuân, sương giăng, mái nhà tranh, cánh đồng lúa, cô thôn nữ.

- Hình ảnh thơ mới lạ, độc đáo:

"Khói mơ tan", "sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời", "bao cô thôn nữ vắt vẻo giữa lưng đồi".

2. Vần, nhịp:

Vần: Vần bằng "ang", "ang", "ang" tạo sự du dương, êm ái.

Nhịp: Nhịp 3/4, 3/3, 4/3 tạo sự đa dạng, linh hoạt, phù hợp với nội dung miêu tả.

3. Biện pháp tu từ: Ẩn dụ, So sánh, Nhân hóa

Tác dụng:

Gợi tả cảnh sắc thiên nhiên mùa xuân tươi đẹp, sinh động:

Bức tranh thiên nhiên được miêu tả qua nhiều giác quan: thị giác, thính giác, xúc giác.

Cảnh vật được miêu tả qua nhiều phương thức: miêu tả trực tiếp và miêu tả gián tiếp.

Thể hiện tâm trạng u hoài, bâng khuâng của tác giả trước sự thay đổi của con người và mùa xuân:

Nỗi buồn, sự nuối tiếc trước tuổi trẻ và cuộc đời mình.

=> Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp, biện pháp tu từ trong ba khổ thơ đầu bài Mùa xuân chín đã góp phần tạo nên một bức tranh mùa xuân đẹp đẽ, đầy ám ảnh. Qua đó, tác giả thể hiện quan niệm về cuộc đời, bộc lộ tâm trạng u hoài, nuối tiếc và phong cách thơ độc đáo của mình

CH4: Khổ thơ mở đầu bằng hình ảnh "khách xa" gặp "mùa xuân chín". Đây là thời điểm mà thiên nhiên tràn đầy sức sống, rực rỡ và tươi đẹp nhất. Tuy nhiên, đứng trước cảnh sắc ấy, lòng "khách xa" lại "bâng khuâng sực nhớ làng".

Từ "bâng khuâng" gợi tả tâm trạng mơ hồ, bâng khuâng, không rõ ràng. "Sực nhớ" là sự nhớ nhung ùa về bất chợt, mãnh liệt. Nỗi nhớ quê hương da diết len lỏi vào tâm trí "khách xa" khiến họ không thể kìm nén.

CH5: Tác giả đặt tên cho bài thơ là “Mùa xuân chín” với ý nghĩa: cảnh sắc thiên nhiên mùa xuân trong bài thơ đang ở độ tươi đẹp nhất, viên mãn nhất. Nhưng trạng thái đó cũng đồng nghĩa với việc mùa xuân đang và sẽ trôi qua, cái đẹp không tồn tại vĩnh hằng, mãi mãi, để lại trong lòng nhà thơ sự nuối tiếc khôn nguôi.

CH6: 1. Vị trí quan sát:

Ba khổ thơ đầu: Tác giả quan sát mùa xuân từ vị trí gần gũi, hòa mình vào thiên nhiên.

Khổ thơ cuối: Tác giả quan sát mùa xuân từ vị trí xa xôi, như một người khách xa quê.

2. Thời điểm quan sát:

Ba khổ thơ đầu: Tác giả quan sát mùa xuân vào buổi sáng sớm, khi cảnh vật còn ươm đượm sương mai.

Khổ thơ cuối: Tác giả quan sát mùa xuân vào buổi trưa, khi nắng chang chang.

3. Cách miêu tả:

Ba khổ thơ đầu: Tác giả miêu tả mùa xuân một cách trực tiếp, sinh động, cụ thể.

Khổ thơ cuối: Tác giả miêu tả mùa xuân một cách gián tiếp, qua hình ảnh người con gái gánh thóc.

Tác dụng của sự thay đổi vị trí, thời điểm quan sát, miêu tả “mùa xuân chín”:

1. Thể hiện sự chuyển biến trong tâm trạng của tác giả:

Ba khổ thơ đầu: Tác giả thể hiện niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của mùa xuân.

Khổ thơ cuối: Tác giả thể hiện nỗi nhớ quê da diết, nỗi buồn thương trước sự tàn phai của mùa xuân.

2. Nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân:

Mùa xuân đẹp ở mọi thời điểm, mọi góc nhìn.

Mỗi thời điểm, mỗi góc nhìn lại mang đến một vẻ đẹp riêng biệt, độc đáo.

3. Tăng tính biểu cảm cho bài thơ:

Sự thay đổi vị trí, thời điểm quan sát, miêu tả giúp cho bài thơ có nhiều tầng ý nghĩa, nhiều cung bậc cảm xúc.

4. Thể hiện sự gắn bó của tác giả với quê hương:

Dù ở xa quê nhưng tác giả vẫn luôn hướng về quê hương, luôn nhớ nhung quê hương.

CH7: - Ngôn từ được tác giả sử dụng trong bài thơ giản dị, mộc mạc và gần gũi khiến cho bài thơ như bức tranh phong cảnh mùa xuân tươi mới, đẹp đẽ và căng đều sức sống nơi nông thôn ở làng quê Việt Nam

CH8: - Tác giả cảm nhận mùa xuân đang chín: "Làn nắng ửng", "khói mơ tan", "bóng xuân sang", "sóng cỏ xanh tươi gợn tới trời" => Thiên nhiên tràn đầy sức sống, cảnh vật tươi đẹp, thơ mộng.

- Tác giả cảm nhận mùa xuân đang phai: gánh thóc, nắng chang chang => Khung cảnh đã vào hè.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm:

soạn 5 phút Văn 9 tập 2 chân trời, soạn Văn 9 tập 2 chân trời trang 123, soạn Văn 9 tập 2 CTST trang 123

Bình luận

Giải bài tập những môn khác