Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 1 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 1 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Ngôn ngữ trang trọng là gì?

  • A. Là phong cách ngôn ngữ sử dụng trong các trường hợp trang trọng, học thuật: phát biểu trong các cuộc họp, thuyết trình hội thoại.
  • B. Là ngôn ngữ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
  • C. Là ngôn ngữ dùng để viết.
  • D. Là ngôn ngữ đặc biệt thể hiện bằng kí hiệu, hình vẽ, màu sắc.

Câu 2: Thế nào là ngôn ngữ thân mật?

  • A. Là phong cách ngôn ngữ sử dụng trong tình huống phát biểu trong mội hội nghị….
  • B. Là phong cách ngôn ngữ sử dụng trong các trường hợp trang trọng, học thuật: phát biểu trong các cuộc họp, thuyết trình hội thoại.
  • C. Là phong cách ngôn ngữ sử dụng trong tình huống đời thường khi nói và viết cho người thân, bạn bè: viết thư, tin nhắn.
  • D. Là ngôn ngữ đặc biệt bằng kí hiệu hình ảnh.

Câu 3: Đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng là?

  • A. Từ ngữ có chọn lọc, ngôn ngữ thể hiện sự nghiêm túc, trang trọng.
  • B. Từ ngữ nặng theo kiểu giao tiếp thường ngày.
  • C. Sử dụng nhiều kí tự đặc biệt.
  • D. Sử dụng nhiều từ biểu thị cảm xúc của người nói, người viết.

Câu 4: Đặc điểm của ngôn ngữ thân mật là gì?

  • A. Từ ngữ chọn lọc tỉ mỉ có sắc thái trang trọng, lịch sự.
  • B. Thường biểu lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Từ ngữ đời thường giản dị, biểu lộ cảm xúc của người nói, người viết.
  • D. Thường sử dụng cho các dịp trọng đại.

Câu 5: Ngôn ngữ trang trọng thường dùng vào dịp nào?

  • A. Khi chuẩn bị tham gia một hội nghị, một cuộc họp hay với những người chưa thân quen.
  • B. Dùng hàng ngày trong cuộc sống.
  • C. Dùng khi viết thư cho người thân của mình.
  • D. Dùng khi bạn muốn thể hiện yêu cầu gì đó với người khác.

Câu 6: Ngôn ngữ thân mật dùng trong trường hợp nào?

  • A. Khi giao tiếp với người thân của mình.
  • B. Khi viết thư cho một tổ chức nào đó.
  • C. Trong đời sống giao tiếp hàng ngày.
  • D. Khi chuẩn bị tham gia một cuộc họp quan trọng.

Câu 7: Trường hợp nào sau đây người nói nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Khi nhờ bạn thân của mình giải thích cho mình một bài tập nào đó.
  • B. Khi viết thư cho bố đi làm ở xa.
  • C. Khi chuẩn bị tham gia một cuộc thi hùng biện tại trường.
  • D. Khi chào hỏi bạn thân của mình.

Câu 8: Đặt câu khi bạn muốn chào hỏi 1 người bạn thân lâu ngày mới gặp lại?

  • A. Chào bạn, bạn có khỏe không?
  • B. Dạo này mày có ổn không!
  • C. Bạn có khỏe không ạ?
  • D. Bạn có ổn không ạ?

Câu 9: Ngôn ngữ trang trọng thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Giao tiếp hàng ngày với bạn bè
  • B. Viết tin nhắn cho người thân
  • C. Phát biểu trong cuộc họp quan trọng
  • D. Trò chuyện với người bán hàng

Câu 10: Trong các tình huống sau, tình huống nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Nói chuyện với bạn cùng lớp
  • B. Viết đơn xin việc
  • C. Nhắn tin cho em gái
  • D. Trò chuyện với hàng xóm

Câu 11: Ngôn ngữ thân mật thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Phỏng vấn xin việc
  • B. Viết bài luận cho kỳ thi
  • C. Nói chuyện với bạn thân
  • D. Phát biểu trong buổi họp phụ huynh

Câu 12: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Sử dụng từ ngữ chọn lọc
  • B. Thể hiện sự nghiêm túc
  • C. Thường dùng biệt ngữ và tiếng lóng
  • D. Cấu trúc câu chặt chẽ

Câu 13: Câu nào sau đây sử dụng ngôn ngữ thân mật?**

  • A. Xin chào quý vị và các bạn!
  • B. Kính thưa các quý vị đại biểu!
  • C. Cậu đi đâu đấy?
  • D. Thưa quý khách, xin mời vào trong!

Câu 14: Trong các từ ngữ sau, từ nào thường được sử dụng trong ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Xin
  • B. Thưa
  • C. Này
  • D. Ờ

Câu 15: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ thân mật?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Cấu trúc câu phức tạp
  • C. Thường dùng biệt ngữ, tiếng lóng
  • D. Ít thể hiện cảm xúc cá nhân

Câu 16: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, bạn nên sử dụng ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ thân mật
  • B. Ngôn ngữ trang trọng
  • C. Ngôn ngữ báo chí
  • D. Ngôn ngữ văn chương

Câu 17: Câu nào sau đây sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Tao không đồng ý với mày!
  • B. Tôi xin phép được bày tỏ ý kiến trái chiều.
  • C. Bạn nói sai rồi đấy!
  • D. Ý kiến của cậu thật vô lý!

Câu 18: Trong các từ ngữ sau, từ nào thường được sử dụng trong ngôn ngữ thân mật?

  • A. Kính thưa
  • B. Trân trọng
  • C. Ê
  • D. Xin phép

Câu 19: Khi viết đơn xin nghỉ học, học sinh nên sử dụng ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ thân mật
  • B. Ngôn ngữ trang trọng
  • C. Ngôn ngữ khoa học
  • D. Ngôn ngữ báo chí

Câu 20: Trong các tình huống sau, tình huống nào nên sử dụng ngôn ngữ thân mật?

  • A. Phát biểu trong buổi lễ khai giảng
  • B. Viết thư cho bạn thân
  • C. Thuyết trình trước lớp
  • D. Phỏng vấn xin học bổng

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác