Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 9 Thực hành tiếng Việt: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ là gì?

  • A. Ngôn ngữ nói
  • B. Ngôn ngữ viết
  • C. Các hình thức giao tiếp không sử dụng lời nói hoặc chữ viết
  • D. Tiếng kêu của động vật

Câu 2: Đâu KHÔNG phải là một loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Cử chỉ
  • B. Ánh mắt
  • C. Từ vựng
  • D. Nét mặt

Câu 3: Trong giao tiếp, nét mặt thuộc loại phương tiện phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu cơ thể
  • B. Tín hiệu hình khối
  • C. Tín hiệu âm thanh
  • D. Tín hiệu hình dạng

Câu 4: Đâu KHÔNG phải là chức năng của phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Thay thế ngôn ngữ
  • B. Bổ sung ý nghĩa cho ngôn ngữ
  • C. Điều chỉnh giao tiếp
  • D. Thay đổi ngữ pháp

Câu 5: Trong các phương tiện sau, cái nào KHÔNG phải là phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ?

  • A. Nụ cười
  • B. Cái gật đầu
  • C. Câu nói
  • D. Tiếng thở dài

Câu 6: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào thường được sử dụng để thể hiện sự đồng ý?

  • A. Nhíu mày
  • B. Lắc đầu
  • C. Gật đầu
  • D. Nhún vai

Câu 7: Trong văn hóa phương Tây, màu đen thường biểu tượng cho điều gì?

  • A. Hạnh phúc
  • B. Tang tóc
  • C. Sự thuần khiết
  • D. Sự giàu có

Câu 8: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thuộc về "xúc giác"?

  • A. Nụ cười
  • B. Cái nhìn
  • C. Cái bắt tay
  • D. Tiếng cười

Câu 9: Trong văn hóa phương Đông, việc cúi đầu chào thường thể hiện điều gì?

  • A. Sự khinh thường
  • B. Sự tôn trọng
  • C. Sự xấu hổ
  • D. Sự thờ ơ

Câu 10: Đâu là ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ trong điện ảnh?

  • A. Lời thoại
  • B. Âm nhạc nền
  • C. Tên đạo diễn
  • D. Tựa phim

Câu 11: Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây thuộc về "khứu giác"?

  • A. Nụ cười
  • B. Cái nhìn
  • C. Mùi nước hoa
  • D. Tiếng cười

Đọc đoạn trích sau và trả lời câu hỏi từ câu 11 đến câu 16:

Hắn băn khoăn nhìn thị Nở, như thăm dò. Thị vẫn im lặng, cười tin cẩn. Hắn thấy tự nhiên nhẹ người. Hắn bảo thị:

- Giá cứ thế này mãi thì thích nhỉ?

Thị không đáp, nhưng cái mũi đỏ của thị như càng bạnh ra. Hắn thấy thế cũng không có gì là xấu. Bằng một cái giọng nói và một vẻ mặt rất phong tình theo ý hắn, hắn bảo thị:

- Hay là mình sang đây ở với tớ một nhà cho vui.

Thị lườm hắn. Một người thật xấu khi yêu cũng lườm. Hắn thích chí, khanh khách cười. Lúc tỉnh táo, hắn cười nghe thật hiền. Thị Nở lấy làm bằng lòng lắm. Bây giờ thì mấy bát cháo ý chừng đã ngấm. Hắn thấy lòng rất vui.

(Nam Cao)

Câu 12: Trong đoạn trích của Nam Cao, "Hắn băn khoăn nhìn thị Nở, như thăm dò" là ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu âm thanh
  • B. Tín hiệu của cơ thể
  • C. Tín hiệu hình khối
  • D. Tín hiệu mùi hương

Câu 13: "Thị vẫn im lặng, cười tin cẩn" là ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu âm thanh
  • B. Tín hiệu của cơ thể
  • C. Tín hiệu hình khối
  • D. Tín hiệu vị giác

Câu 14: Trong câu "cái mũi đỏ của thị như càng bạnh ra", tác giả sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Ánh mắt
  • B. Nét mặt
  • C. Cử chỉ
  • D. Giọng nói

Câu 15: "Thị lườm hắn" là ví dụ về phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu âm thanh
  • B. Tín hiệu của cơ thể
  • C. Tín hiệu hình khối
  • D. Tín hiệu mùi hương

Câu 16: Tác dụng của việc sử dụng các tín hiệu của cơ thể trong đoạn trích là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Thể hiện tính chân thật, xây dựng hình ảnh nhân vật sinh động
  • C. Tạo ra sự tò mò cho người đọc
  • D. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn

Câu 17: "Ánh mắt, nụ cười, nét mặt, cử chỉ" thuộc loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu của cơ thể
  • B. Tín hiệu hình khối
  • C. Tín hiệu âm thanh
  • D. Tín hiệu mùi hương

Câu 18: "Kí hiệu, công thức, biển báo, đồ thị" thuộc loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu của cơ thể
  • B. Tín hiệu hình khối
  • C. Tín hiệu âm thanh
  • D. Tín hiệu vị giác

Câu 19: "Tiếng kêu, tiếng gõ" thuộc loại phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • A. Tín hiệu của cơ thể
  • B. Tín hiệu hình khối
  • C. Tín hiệu âm thanh
  • D. Tín hiệu mùi hương

Câu 20: Trong văn học, việc miêu tả tình cảm, cảm xúc của nhân vật thông qua các tín hiệu của cơ thể có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về nhân vật
  • B. Bộc lộ dòng cảm xúc bên trong nhân vật một cách trực tiếp
  • C. Tăng cường khả năng truyền tải thông điệp và ý nghĩa câu chuyện.
  • D. Làm cho câu chuyện dài hơn

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác