Video giảng Ngữ văn 7 kết nối bài 5 Thực hành tiếng việt trang 116

Video giảng Ngữ văn 7 kết nối bài 5 Thực hành tiếng việt trang 116. Các kiến thức được truyền tải nhẹ nhàng, dễ hiểu. Các phần trọng tâm sẽ được nhấn mạnh, giảng chậm. Xem video, học sinh sẽ dễ dàng hiểu bài và tiếp thu kiến thức nhanh hơn. 

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được video này. => Xem video demo

Tóm lược nội dung

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT

TỪ NGỮ ĐỊA PHƯƠNG

Chào các em! Hãy bắt đầu buổi học bằng một nụ cười thật tươi và sẵn sàng khám phá những điều tuyệt vời đang chờ đón chúng ta nhé!

Thông qua video này, các em sẽ nắm được các kiến thức và kĩ năng như sau:

  •  Nhận biết được từ ngữ địa phương và hiểu được tác dụng của việc sử dụng từ ngữ địa phương trong văn bản văn học.

  • Năng lực thu thập thông tin liên quan đến bài thực hành.

  • Năng lực hợp tác khi trao đổi, thảo luận, hoàn thành các bài tập xác định nghĩa của từ ngữ, dấu câu, biện pháp tu từ.

  • Năng lực tiếp thu tri thức tiếng việt để hoàn thành các bài tập, vận dụng thực tiễn.

HOẠT ĐỘNG KHỞI ĐỘNG:

Để làm nóng bầu không khí trước khi vào bài, cô có một câu hỏi dành cho các em:

Em hãy đọc và chỉ ra những tiếng địa phương có trong văn bản:

Đứng bên ni đồng ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát

Đứng bên tê đồng ngó bên ni đồng, bát ngát mênh mông

Thân em như chẽn lúa đòng đòng

Phất phơ dưới ngọn nắng hồng ban mai.

HOẠT ĐỘNG KHÁM PHÁ

Nội dung 1: Hình thành kiến thức mới

Em hãy quan sát lại văn bản “Chuyện cơm hến” và trả lời câu hỏi sau:

+ Nếu không có chú thích, em có hiểu nghĩa từ “duống” không? 

+ Có thể thay thế từ “trụng” bằng từ nào khác?

Video trình bày nội dung:

- Ngôn ngữ vùng miền (phương ngữ) là biến thể theo mỗi địa phương của một ngôn ngữ, được thể hiện chủ yếu trên các phương diện ngữ âm và từ vựng. 

- Mỗi phương ngữ có những đặc điểm riêng về ngữ âm, thể hiện qua cách phát âm của người dân mỗi địa phương. Đặc biệt, trong mỗi phương ngữ bao giờ cũng có một số từ ngữ không có nghĩa tương đương trong ngôn ngữ toàn dân.

- Ví dụ: nhút (phương ngữ Trung), chôm chôm (phương ngữ Nam) hoặc có nghĩa tương đương nhưng có hình thức ngữ âm khác biệt như cá quả, lợn, ngã (phương ngữ Bắc), cá tràu, heo, bổ (phương ngữ Trung), cá lóc, heo, té (phương ngữ Nam).

Nội dung 2: Thực hành luyện tập

Các em hãy liệt kê các từ ngữ được cho là từ ngữ địa phương trong câu văn.Sau khi xác định được những từ này, hãy giải thích lý do tại sao chúng lại được coi là từ ngữ địa phương và tìm ra các từ ngữ toàn dân tương đương với chúng. 

Các em chỉ cần đọc chú thích trong văn bản là tìm được những từ ngữ toàn dân tương ứng với từ ngữ địa phương đó. Hoặc các em có thể trả lời các câu hỏi sau để tìm ra từ ngữ địa phương:

+ Những từ ngữ nào trong câu văn khó hiếu đối với em? 

+ Những từ ngữ đó được giải thích trong phần chú thích như thế nào? 

+ Hãy tìm từ ngữ khác có thể thay thế cho từ ngữ đó...

Video trình bày nội dung:

  • Các từ ngữ địa phương trong câu văn là thẫu, vịm, trẹc, o

- Dựa vào chú thích trang 114, ta có thể giải thích được nghĩa các từ đó, đây là các từ phương của miền Trung.

  • Thẫu: (thẩu, do cách phát âm mà thánh thẫu) dụng cụ đựng đồ ăn có miệng to gần bằng thân, làm bằng nhựa, sành sứ, thuỷ tinh.
  • Vịm: (thường gọi là liễn) đồ bằng sành sứ, có nắp dây. dùng để đựng thức ăn.
  • Trực: (trẹt) cái mẹt, đồ đan kín bằng tre nứa, lòng nông, hình dáng và kích thước hơi giống cái mâm.
  • O: Cô

…………………..

Nội dung video Thực hành tiếng việt: Từ ngữ địa phương còn nhiều phần rất hấp dẫn và thú vị. Hãy cùng đăng kí để tham gia học bài và củng cố kiến thức thông qua hoạt động luyện tập và vận dụng trong video.

Xem video các bài khác