Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 văn bản 3: Quyết định khó khăn nhất (Trích Điện Biên Phủ - điểm hẹn lịch sử - Võ Nguyên Giáp) (P2)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Cánh diều bài 3 văn bản 3: Quyết định khó khăn nhất (Trích Điện Biên Phủ - điểm hẹn lịch sử - Võ Nguyên Giáp) (P2) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Tại sao Đại tướng Võ Nguyên Giáp lại ra lệnh cho Đại đoàn 308 tiến quân về hướng Luông Pha Băng?

  • A. Để thu hút quân địch về hướng này và giảm sức ép cho Điện Biên Phủ.
  • B. Để chuẩn bị cho chiến dịch tiếp theo sau Điện Biên Phủ.
  • C. Để hỗ trợ các hoạt động của quân ta ở Thượng Lào.
  • D. Để đánh lạc hướng quân địch và giữ bí mật cho kế hoạch tấn công Điện Biên Phủ.

Câu 2: Việc sử dụng mật mã trong các cuộc liên lạc giữa Đại tướng Võ Nguyên Giáp và các đơn vị quân sự có vai trò gì?

  • A. Giúp bảo đảm bí mật quân sự và tránh bị địch phát hiện.
  • B. Tăng tốc độ truyền tải thông tin.
  • C. Giúp các đơn vị dễ dàng nhận diện lẫn nhau.
  • D. Giảm thiểu nhiễu sóng trong quá trình liên lạc.

Câu 3: Quyết định thay đổi phương châm tác chiến được đưa ra trong bối cảnh nào?

  • A. Sau khi hội nghị Thẩm Púa kết thúc.
  • B. Trước khi Chiến dịch Điện Biên Phủ bắt đầu.
  • C. Khi quân ta đã tiến vào bao vây tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
  • D. Khi quân ta gặp nhiều khó khăn trong chiến dịch.

Câu 4: Ai là người có ý kiến phản đối quyết định thay đổi phương châm tác chiến gay gắt nhất?

  • A. Đồng chí Lê Liêm.
  • B. Đồng chí Đặng Kim Giang.
  • C. Đồng chí Hoàng Văn Thái.
  • D. Đồng chí Vi Quốc Thanh.

Câu 5: Tại sao Đại tướng Võ Nguyên Giáp phải viết thư hỏa tốc gửi cho Bộ Chính trị và Chủ tịch Hồ Chí Minh để đề nghị thay đổi phương châm tác chiến?

  • A. Vì ông không thể liên lạc được với Bộ Chính trị bằng điện thoại.
  • B. Vì ông muốn giữ bí mật quyết.
  • C. Vì ông cần sự đồng ý của Bộ Chính trị và Chủ tịch Hồ Chí Minh trước khi thực hiện thay đổi.
  • D. Vì ông lo ngại rằng Bộ Chính trị và Chủ tịch Hồ Chí Minh sẽ không đồng ý với quyết định của mình.

Câu 6: Theo Đại tướng Võ Nguyên Giáp, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giúp quân ta giành thắng lợi trong Chiến dịch Điện Biên Phủ?

  • A. Tinh thần chiến đấu quả cảm của bộ đội.
  • B. Sự lãnh đạo tài tình của Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
  • C. Việc sử dụng chiến thuật "đánh nhanh thắng nhanh".
  • D. Sự hỗ trợ của các nước xã hội chủ nghĩa anh em.

Câu 7: Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật trong việc đưa ra quyết định thay đổi phương châm tác chiến?

  • A. Tính quyết đoán và dám chịu trách nhiệm.
  • B. Sự thận trọng và cầu thị.
  • C. Tinh thn tập thể và lắng nghe ý kiến của cấp dưới.
  • D. Khả năng phân tích tình hình và dự đoán chính xác.

Câu 8: Việc Đại tướng Võ Nguyên Giáp thay đổi phương châm tác chiến từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang "đánh chắc tiến chắc" đã mang lại những lợi ích gì?

  • A. Giúp giảm thiểu tổn thất cho quân ta và bảo đảm chiến thắng cuối cùng.
  • B. Tăng tốc độ tiến công và bao vây tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ.
  • C. Nâng cao tinh thần chiến đấu của bộ đội.
  • D. Gây bất ngờ cho quân địch và tạo điều kiện cho các đợt tấn công tiếp theo.

Câu 9: Cuối cùng, Đảng ủy Mặt trận đã đi đến quyết định gì?

  • A. Giữ nguyên phương châm "đánh nhanh thắng nhanh".
  • B. Thay đổi phương châm sang "đánh chắc tiến chắc".
  • C. Trì hoãn Chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • D. Yêu cầu Trung ương cử thêm quân chi viện.

Câu 10: Việc thay đổi phương châm tác chiến sang "đánh chắc tiến chắc" có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp quân ta giảm thiểu tổn thất và giành thắng lợi cuối cùng.
  • B. Kéo dài thời gian chiến dịch và gây khó khăn cho công tác hậu cần.
  • C. Làm giảm tinh thần chiến đấu của bộ đội.
  • D. Khiến quân địch hoang mang, rối loạn.

Câu 11: Theo Đại tướng Võ Nguyên Giáp, ai là người ủng hộ quyết định của ông một cách mạnh mẽ nhất?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • B. Đại tá Phạm Ngọc Mậu.
  • C. Đại tá Lê Trọng Tấn.
  • D. Đại tá Vương Thừa Vũ.

Câu 12: Theo đại đoàn trưởng Vương Thừa Vũ, chiến dịch Điện Biên Phủ sẽ lui lại bao nhiêu năm nếu không thay đổi phương châm tác chiến?

  • A. 10 năm.
  • B. 5 năm.
  • C. 2 năm.
  • D. 1 năm.

Câu 13: Đâu không phải nghĩa lịch sử của Chiến dịch Điện Biên Phủ?

  • A. Là mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc, đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của thực dân Pháp và quân đội Mỹ xâm lược.
  • B. Mở đường cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân ta sau này.
  • C. Góp phần cổ vũ phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa trên thế giới.
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ là kết quả của sự can thiệp của các cường quốc lớn.

Câu 14: Bài học sâu sắc nhất mà chúng ta có thể rút ra từ văn bản này là gì?

  • A. Cần luôn tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên.
  • B. Quyết định quan trọng nên được đưa ra bởi một người duy nhất.
  • C. Phải luôn giữ bí mật quân sự.
  • D. Nên phát huy dân chủ nội bộ trong quá trình bàn bạc, quyết định.

Câu 15: Bài học quan trọng nhất mà chúng ta có thể rút ra từ văn bản "Quyết định khó khăn nhất" là gì?

  • A. Cần luôn tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên, dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • B. Quyết định quan trọng nên được đưa ra bởi một người duy nhất, có đầy đủ thẩm quyền và năng lực.
  • C. Phải luôn giữ bí mật quân sự và không được tiết lộ thông tin cho kẻ thù.
  • D. Nên phát huy dân chủ nội bộ, lắng nghe ý kiến của tập thể và đưa ra quyết định dựa trên cơ sở khoa học và thực tế.

Câu 16: Theo văn bản, ai là người đã trực tiếp chỉ huy pháo binh trong Chiến dịch Điện Biên Phủ?

  • A. Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
  • B. Đại tá Phạm Ngọc Mậu.
  • C. Đại tá Lê Trọng Tấn.
  • D. Đại tá Vương Thừa Vũ.

Câu 17: Chiến dịch Điện Biên Phủ diễn ra trong bao lâu?

  • A. 56 ngày đêm.
  • B. 2 tháng.
  • C. 3 tháng.
  • D. Nửa năm.

Câu 18: Sau khi Chiến dịch Điện Biên Phủ kết thúc, quân ta đã tiến vào giải phóng thủ đô Hà Nội vào ngày nào?

  • A. 10 tháng 10 năm 1954.
  • B. 19 tháng 1 năm 1955.
  • C. 6 tháng 3 năm 1954.
  • D. 20 tháng 7 năm 1954.

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác