Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Global success học kì 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh lớp 7 học kì 2 bộ sách Kết nối tri thức mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức của môn Tiếng Anh 7 học kì 2. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết.
A. TRỌNG TÂM KIẾN THỨC
TOPIC 7: TRAFFIC | |
Vocabulary |
- Ride a bike: đạp xe - Drive a car: lái xe - Sail a boat: chèo thuyền - Go on foot: đi bộ - Travel by air: đi máy bay
- No right turn: Cấm rẽ phải - Cycle lane: Làn đường dành cho xe đạp - School ahead: Phía trước có trường học - Traffic lights: Đèn giao thông - No cycling: Cấm đi xe đạp - Hospital ahead: Bệnh viện ở phía trước |
Pronunciation |
1. Âm /ai/: cycle, fly, fine, sign, motorbike 2. Âm /ei/: sail, train, plane, station, pavement |
Grammar |
- Cho lời khuyên: You shouldn’t go out late at night. - Nói cái gì là đúng hoặc điều tốt nhất nên làm: We should go now, or we might get stuck in a traffic jam.
- How does your mum get to work? => She goes by motorbike/by bus,… => She cycles. |
Skills |
|
TOPIC 8: FILMS | |
Vocabulary |
- comedy: hài kịch - documentary: phim tài liệu - fantasy: phim giả tưởng - horror film: phim kinh dị - cartoon: hoạt hình - science fiction film: phim khoa học viễn tưởng
- funny: buồn cười, vui nhộn - dull: buồn tẻ - boring: nhàm chán - violent: bạo lực - frightening: đáng sợ - confusing: thất vọng - moving: di chuyển - shocking: gây sốc - enjoyable: thú vị |
Pronunciation |
- Âm / ɪə /: idea, pier, really, fear, ear - Âm / eə /: nightmare, their, share, hair, chair |
Grammar |
- although/though (mặc dù): đứng trước một mệnh đề để nối 2 ý kiến trái ngược nhau trong cùng một câu. - however (tuy nhiên): sử dụng khi nói về 2 ý kiến trái ngược nhau trong hai câu riêng biệt.
- “That’s a great idea.” - “I’d love to, but that’s too far for me to travel.” |
Skills | Đọc nhận xét về một bộ phim: “Harry Potter” và “Sorcerer’s Stone” Nói về một bộ phim: “Kungfu Boy” Nghe về một bộ phim: “Naughty twins” Viết đoạn văn về một bộ phim yêu thích |
UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD | |
Vocabulary |
- Cannes Film Festival (Liên hoan phim Cannes); - Mid-Autumn Festival (Lễ hội trung thu); - Thanksgiving (Lễ Tạ ơn); - Christmas (Lễ Giáng sinh); - Halloween (Lễ hội hóa trang); - Easter (Lễ Phục sinh)
- having a feast (có một bữa tiệc); - painting eggs (vẽ trứng); - carving pumpkins (khắc bí ngô); - performing a lion dance (biểu diễn múa lân) |
Pronunciation |
- Danh từ, tính từ: trọng tâm rơi vào âm thứ nhất: costume; fireworks; turkey; happy - Động từ: trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: enjoy; decide; discuss; prepare |
Grammar |
“Are you eating moon cakes?” => “Yes, I am.” “ Did they eat moon cakes at the festival last year?” => “No, they didn’t.”
|
Skills |
|
UNIT 10: ENERGY SOURCES | |
Vocabulary |
- Oil (Dầu); - wind energy (năng lượng gió); - coal (than); - natural gas (khí tự nhiên); - solar energy (năng lượng mặt trời); - hydro energy (năng lượng hydro); - nuclear energy (năng lượng nguyên tử) |
Pronunciation | Trọng âm trong từ có 3 âm tiết |
Grammar |
(+) S + tobe + V(ing) + O (-) S + tobe + not + V(ing) + O (?) Tobe + S + V(ing) + O
- "What does "solar energy" means?" - "What does "wind energy" means?" |
Skills |
|
UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE | |
Vocabulary |
- Flying car (ô tô bay); - hyperloop (tàu siêu tốc); - solar-powered ship; - bamboo-copter (trực thăng tre); - skyTran (phương tiện vận chuyển trên không) |
Pronunciation | Trọng âm của câu: - Thường nhấn trọng âm vào các từ là danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ và yếu tố phủ định. - Không nhấn trọng âm vào các giới từ, đại từ, mạo từ và những động từ phụ. |
Grammar |
(+) S + will + V(inf) + O (-) S + won’t + V(inf) + O (?) Will + S + V(inf) + O
|
Skills |
|
UNIT 12: ENGLISH – SPEAKING COUNTRIES | |
Vocabulary |
- Island country (Quốc đảo); - Scottish kilt (váy của người Scotland); - tattoo (hình xăm); - kangaroo (chuột túi); - castle (lâu đài); - coastline (bờ biển) |
Pronunciation | Lên, xuống giọng trong câu hỏi: - Lên giọng trong câu hỏi “yes/no”. - Xuống giọng trong câu hỏi “Wh”. |
Grammar |
|
Skills |
|
Bình luận