Giải siêu nhanh tiếng việt 4 tập 2 kết nối tri thức Bài 17 Cây đa quê hương

Giải siêu nhanh Bài 17 Cây đa quê hương sách tiếng việt 4 tập 2 kết nối tri thức. Bài giải đáp toàn bộ câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa mới. Với phương pháp giải tối giản, hi vọng học sinh sẽ tiếp cận nhanh bài làm mà không phải mất quá nhiều thời gian.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

PHẦN ĐỌC

Khởi động: Nói 2-3 câu giới thiệu về quê hương em hoặc địa phương em. Cảnh vật nào ở đó khiến em nhớ nhất? Vì sao?

Trả lời:

Xin chào mọi người, em muốn chia sẻ với mọi người về quê hương của em. Em sinh ra và lớn lên ở một vùng nông thôn tại miền Bắc Việt Nam, nơi có những cánh đồng xanh bát ngát và những con suối trong lành. Cảnh vật ấn tượng nhất ở đó chính là những ngôi đền cổ kính và những dãy núi xanh mướt bao quanh. Điều này khiến em luôn nhớ đến sự bình yên và sự kết nối mạnh mẽ với thiên nhiên của quê hương mình.

Bài đọc: Cây đa quê hương – Nguyễn Khắc Viện

Câu 1: Nghĩ về quê hương, tác giả nhớ nhất hình ảnh nào?

Trả lời:

Tác giả nhớ nhất hình ảnh của cây đa quê hương khi nói đến quê hương.

Câu 2: Cây đa quê hương được tả như thế nào?

Trả lời:

Cây đa quê hương được tả như một toà cổ kính hơn là một thân cây. Cây có cành lớn hơn cột đình, với đỉnh chót vót giữa trời xanh. Rễ cây nổi lên mặt đất thành những ụ, có hình thù quái lạ như những con rắn hổ mang giận dữ. Trong vòm lá, cây tạo ra những điệu nhạc li kỳ khi gió chiều thổi qua.

Câu 3: Vì sao tác giả gọi cây đa quê mình là cây đa nghìn năm?

Trả lời:

Tác giả gọi cây đa quê mình là "cây đa nghìn năm" để thể hiện độ tuổi và sự trường tồn của cây. Cây đa đã tồn tại trong rất nhiều thế hệ và trở thành một biểu tượng của quê hương với độ bền vững và thời gian.

Câu 4: Cây đa quê hương đã gắn bó với tuổi thơ của tác giả như thế nào?

Trả lời:

Cây đa quê hương đã gắn bó với tuổi thơ của tác giả bởi vì nó đã xuất hiện trong kí ức và trải nghiệm của tác giả từ khi còn nhỏ. Cây đa trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống và ký ức của tác giả, tạo nên một môi trường thân thuộc và đáng nhớ trong thời thơ ấu của anh.

Câu 5: Cây đa quê hương đã gắn bó với tuổi thơ của tác giả: Chiều chiều, chúng rôi ra ngồi gốc đa hóng mát....

Trả lời:

Trong bài, có nhiều chi tiết và hình ảnh tạo ấn tượng đặc biệt. Điều gì làm em ấn tượng nhất có thể khác nhau từ người này sang người khác. Tuy nhiên, một số chi tiết như cảm giác mát mẻ và thanh bình khi em hóng mát dưới gốc cây đa, cảm giác yên lặng khi nhìn đàn trâu bắt đầu ra về trên cánh đồng, và hình ảnh của cây đa với cành cây lớn và rễ quái lạ có thể là những điểm đặc biệt gây ấn tượng.

PHẦN LUYỆN TỪ VÀ CÂU

Trạng ngữ chỉ phương tiện

Câu 1: Xếp các trạng ngữ của mỗi câu trong các đoạn văn vào nhóm thích hợp.

  • Chỉ nơi chốn

  • Chỉ thời gian

  • Chỉ phương tiện

a, Ngày xưa, ở vùng sông nước miền Tây, những chiếc cầu tre trở thành hình ảnh thân thuộc, tô điểm thêm cho nét đẹp làng quê. Bằng vài cây tre già, người ta đã làm thành những cây cầu bắc qua kênh rạch nhỏ, đôi bờ không còn ngăn cách.

( Theo Lê Quang Huy)

b, Từ lâu, chiếc nón lá là hình ảnh thân thuộc với quê hương Việt Nam, gắn liền với hình ảnh người mẹ, người chị tảo tần, đảm đang. Với chiếc nón lá, vẻ đẹp hồn hậu, duyên dáng của người phụ nữ Việt Nam càng được tôn lên.

( Theo Hạ Mi)

Trả lời:

a. Các trạng ngữ được sắp xếp như sau: 

  1. Chỉ nơi chốn: Ở vùng sông nước miền Tây.

  2. Chỉ nơi chốn: Quê hương Việt Nam.

  3. Chỉ nơi chốn: Kênh rạch nhỏ.

  4. Chỉ thời gian: Ngày xưa. 

b. Chỉ thời gian: Từ lâu.

Chỉ phương tiện: Bằng vài cây tre già.

Câu 2: Đặt câu hỏi cho trạng ngữ chỉ phương tiện của mỗi câu dưới đây:

a, Bằng lá cọ non phơi khô, người thợ thủ công đã khâu thành những chiếc nón che nắng, che mưa.

b, Với những chiếc khăn piêu kết hợp độc đáo giữa màu sắc và hoa văn, các cô gái Thái đã chứng tỏ sự khéo, đảm đang của mình.

c, Bằng một số ống tre, nứa thô sơ, người dân Tây Nguyên đã làm ra cây đàn t'rưng có âm thanh thánh thót như tiếng chim hót, tiếng suối reo....

Trả lời:

  1. Bằng gì người thợ thủ công đã khâu thành những chiếc nón che nắng, che mưa? 

  2. Với những gì các cô gái Thái đã chứng tỏ sự khéo, đảm đang của mình? 

  3. Bằng những gì người dân Tây Nguyên đã làm ra cây đàn t'rưng có âm thanh thánh thót như tiếng chim hót, tiếng suối reo?

Câu 3: Theo em, trạng ngữ chỉ phương tiện bổ sung thông tin gì cho câu?

Trả lời:

Trạng ngữ chỉ phương tiện bổ sung thông tin về cách thức, phương pháp, hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện hành động trong câu. Nó cung cấp thông tin về phương tiện, công cụ, hoặc phương pháp mà người nói đã dùng để thực hiện hành động đó. Trong câu, trạng ngữ chỉ phương tiện giúp ta hiểu cách mà điều đó đã xảy ra hoặc được thực hiện.

Câu 4: Tìm từ ngữ thích hợp để hoàn thành các câu có trạng ngữ chỉ phương tiện.

a, Bằng ....., chuồn chuồn bay lượn khắp đó đây.

b, Với ....., chim gõ kiến có thể đục thủng bất kì thân cây nào.

c, Bằng ......, voi có thể dễ dàng kéo lá cây, cành cây từ trên cao xuống.

Trả lời:

a, Bằng cánh, chuồn chuồn bay lượn khắp đó đây.

b, Với mỏ, chim gõ kiến có thể đục thủng bất kì thân cây nào.

c, Bằng vòi, voi có thể dễ dàng kéo lá cây, cành cây từ trên cao xuống.

PHẦN VIẾT

Tìm hiểu cách viết bài văn miêu tả cây cối

Câu 1: Đọc bài văn dưới đây và thực hiện yêu cầu:

Cây sim 

     Cây sim chắc là có họ với cây mua, chúng đều mọc ở vùng trung du, trên những mảnh đất cằn cỗi.

     Nếu hoa mua có màu tím hồng thì hoa sim tím nhạt, phơn phớt như má con gái. Tuy nó không thơm nhưng lại tươi non như một niềm vui cứ lan toả làm cho sườn đồi sỏi đá cũng thêm đáng yêu, đáng mến.

     Quả sim giống hệt một con trâu mộng tí hon, béo tròn múp míp, còn nguyên cả lông tơ, chỉ thiếu chiếc khoáy. Cái sừng trâu là cái tai quả, nó chính là đài hoa đã già. Con trâu mộng ấy chỉ bằng đốt ngón tay, ngọt lịm và có dư vị một chút chan chát. Ăn sim xong, cả môi, cả lưỡi, cả răng ta đều tím. Chắc khi hoa sim tàn đi làm quả, màu tím đọng lại từng tí một, thành thứ mật ngọt tím thẫm ấy. Cả nắng gió trên đồi, cả mưa cũng không chịu tan đi, cứ tích luỹ lại, thành ra màu tím không giống bất cứ một thứ màu tím của quả vườn nào.

     Đi chơi trên đồi, leo dốc này vượt dốc khác, tìm thấy bụi sim, hải quả chín mà ăn, đúng là bắt được thứ của trời cho, đầy ngon lành, hứng thú, về nhà vẫn còn nhớ mãi. 

(Theo Băng Sơn)

a, Tìm phần mở bài, thân bài, kết bài của bài văn.

b, Mở bài giới thiệu gì về những cây sim.

c, Cây sim được miêu tả như thế nào ở phần thân bài…

d, Phần kết bài nói về điều gì? Tình cảm của người viết đối với cây sim được thể hiện qua chi tiết nào?

Trả lời:

a. Phần mở bài: "Cây sim" Phần thân bài: Mô tả về cây sim, cụ thể về hoa và quả của nó. Phần kết bài: Nói về trải nghiệm ăn quả sim và tình cảm của người viết đối với cây sim.

b. Phần mở bài giới thiệu về những cây sim là có họ với cây mua và chúng thường mọc ở vùng trung du, trên những mảnh đất cằn cỗi.

c. Cây sim được miêu tả theo đặc điểm của hoa là quả sim.

Bộ phận 

Đặc điểm được tả

Từ ngữ miêu tả

Hoa sim

Màu săc

Tím nhạt, phơn phớt như má con gái

Hương vị


Không thơm,….

Nét riêng

Tươi non như một niềm vui cứ làn tỏa làm cho sườn đồi sỏi đá cũng thêm đáng yêu, đáng mến

Quả sim

Hình dáng

Giống hệt một con trâu mộng tí hon, béo tròn múp míp, còn nguyên cả lông tơ, chỉ thiếu chiếc khoáy,…..

Hương vị

Ngọt lịm,….

Màu sắc

Tím thẫm,…..

Cây sim được miêu tả như có hoa màu tím nhạt, không thơm nhưng tươi non. Quả sim được miêu tả giống con trâu mộng tí hon, béo tròn, có lông tơ, và mô tả màu tím của quả và môi, lưỡi, răng sau khi ăn sim.

d. Phần kết bài nói về trải nghiệm ăn quả sim, đánh giá nó là thứ ngon lành và hứng thú. Tình cảm của người viết đối với cây sim được thể hiện qua việc miêu tả chi tiết về màu tím của quả và cảm giác ngon miệng khi ăn.

Câu 2: Trao đổi về cách viết bài văn miêu tả cây cối.

Trả lời:
Viết bài văn miêu tả cây cối là một cách thể hiện tình cảm và sự kết nối của người viết với thiên nhiên. Dưới đây là một số cách viết bài văn miêu tả cây cối một cách sống động và ấn tượng:

  • Mô tả chi tiết: Hãy miêu tả cây cối một cách chi tiết, từ hình dáng, màu sắc, đặc điểm cấu trúc cho đến các phần nhỏ như lá, hoa, quả. Sử dụng ngôn ngữ mô tả mạch lạc để cho người đọc cảm nhận được hình ảnh thực tế của cây.

  • Tập trung vào ý nghĩa: Đừng chỉ miêu tả về ngoại hình của cây, mà còn tập trung vào ý nghĩa của nó đối với bạn. Cây có thể gắn liền với ký ức, cảm xúc, hoặc có giá trị về mặt tâm linh, văn hóa.

  • Sử dụng biện pháp tu từ: Sử dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ví von, hoặc thơ để tạo nên hình ảnh sống động và hấp dẫn. Ví dụ: "Lá cây như những bàn tay xanh mướt của thiên nhiên," hoặc "Hoa nở trên cành như những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời."

  • Thể hiện cảm xúc: Nếu cây đối với bạn có ý nghĩa tinh thần hoặc gợi lên cảm xúc, hãy thể hiện điều đó trong bài viết. Cảm xúc và tình cảm cá nhân sẽ làm cho bài viết trở nên đặc biệt và thú vị hơn.

  • Chăm sóc ngôn ngữ: Chú ý đến ngôn ngữ sử dụng, đảm bảo rằng bạn sử dụng từ ngữ phù hợp để miêu tả cây cối và truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng.

  • Sử dụng lời kể: Bạn có thể kể một câu chuyện hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến cây cối để làm cho bài viết thêm sống động và thú vị.

  • Chú ý đến cấu trúc bài văn: Đảm bảo rằng bài văn có cấu trúc rõ ràng với mở bài, phần thân, và kết bài có logic, giúp đọc giả dễ theo dõi.

  • Kiểm tra ngữ pháp và chính tả: Trước khi hoàn thành bài viết, hãy kiểm tra kỹ ngữ pháp và chính tả để đảm bảo bài viết không có lỗi.

Cuối cùng, viết bài về cây cối là cách tuyệt vời để thể hiện sự tôn trọng và yêu quý thiên nhiên, cũng như để chia sẻ những trải nghiệm cá nhân đáng nhớ.

Vận dụng

Câu hỏi: Tìm đọc các bài văn miêu tả cây cối. Ghi lại những câu văn hay mà em muốn học tập.

Trả lời:

Cây Đa - Vẻ Đẹp Tượng Trưng của Sự Bền Vững

     Trong khu vườn của gia đình tôi, có một cây đa đã tồn tại suốt nhiều thập kỷ. Cây Đa này đã trở thành biểu tượng của sự bền vững và sự kết nối chặt chẽ giữa con người và thiên nhiên.

     Khi mùa xuân đến, cây Đa nở hoa với những bông hoa to và màu trắng tinh khôi. Những bông hoa này tỏa ra một hương thơm dịu nhẹ, thu hút đàn ong và bướm đến thăm. Tôi luôn thích nhìn những chùm hoa trắng tinh khôi này, chúng như những đám mây mềm mịn trên tán cây xanh ngắt. Mỗi bông hoa trắng là một biểu tượng của sự tươi mới và hy vọng.

     Cành lá của cây Đa rủ xuống một cách uyển chuyển, tạo nên một bóng mát dễ chịu trong những ngày nắng nóng của mùa hè. Tôi thường ngồi dưới tán cây Đa để tận hưởng không gian yên bình và sự mát mẻ mà nó mang lại. Cây Đa đã trải qua bao mùa mưa gió, nhưng nó vẫn đứng vững, bảo vệ chúng tôi khỏi cái nắng gay gắt và cái nóng oi bức.

     Quả của cây Đa cũng đầy ý nghĩa. Những trái Đa có vẻ đơn sơ với vỏ ngoài nâu, nhưng bên trong chúng chứa đựng những hạt màu đỏ rực rỡ. Quả Đa có thể được ăn trực tiếp hoặc chế biến thành những món ăn ngon như mứt Đa. Hương vị ngọt ngào và đầy dinh dưỡng của quả Đa luôn là niềm tự hào của người dân quê tôi.

     Cây Đa đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống gia đình tôi. Nó là người bạn đồng hành, biểu tượng của sự bền vững và hy vọng. Tôi hy vọng rằng cây Đa này sẽ tiếp tục tồn tại và truyền lại vẻ đẹp và ý nghĩa của nó cho các thế hệ sau.

     Cây Đa, với sự thanh khiết của hoa, sự bền vững của cành lá và hương vị ngọt ngào của quả, là một minh chứng sống về tình yêu và tôn trọng của con người đối với thiên nhiên.

Các câu văn hay như:

  • Hương vị ngọt ngào và đầy dinh dưỡng của quả Đa luôn là niềm tự hào của người dân quê tôi.
  • Cây Đa, với sự thanh khiết của hoa, sự bền vững của cành lá và hương vị ngọt ngào của quả, là một minh chứng sống về tình yêu và tôn trọng của con người đối với thiên nhiên.

Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm: giải ngắn gọn tiếng việt 4 tập 2 kết nối tri thức bài 17 Cây đa quê hương, Soạn ngắn tiếng việt 4 tập 2 KNTT bài 17 Cây đa quê hương

Bình luận

Giải bài tập những môn khác