Giải siêu nhanh tiếng việt 4 tập 2 kết nối tri thức Bài 1 Hải Thượng Lãn Ông

Giải siêu nhanh Bài 1 Hải Thượng Lãn Ông sách tiếng việt 4 tập 2 kết nối tri thức. Bài giải đáp toàn bộ câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa mới. Với phương pháp giải tối giản, hi vọng học sinh sẽ tiếp cận nhanh bài làm mà không phải mất quá nhiều thời gian.

PHẦN ĐỌC:

Bài đọc: Hải Thượng Lãn Ông – Nguyễn Liêm

Câu 1: Hải Thượng Lãn Ông là ai? Vì sao ông quyết học nghề y?

Trả lời:

Hải Thượng Lãn Ông là một thầy thuốc nổi tiếng của nước ta ở thế kỉ XVII. Ông quyết học nghề y sau khi bị ốm nặng và được một thầy thuốc giỏi chữa khỏi. Nhận thấy rằng việc biết cách chữa bệnh không chỉ cứu mình mà còn có thể giúp đỡ người khác, ông đã quyết định theo đuổi nghề y.

Câu 2: Hải Thượng Lãn Ông đã học nghề y như thế nào?

Trả lời:

Hải Thượng Lãn Ông không tìm được thầy giỏi để học nghề y ở kinh đô, vì vậy ông quyết định trở về quê và "đóng cửa để đọc sách". Ông tự học nghề y và trong quá trình này, ông vừa tự học vừa chữa bệnh giúp dân. Điều này cho thấy ông có kiên nhẫn và quyết tâm học tập mà không cần phải đi học chính thống từ một thầy thuốc khác.

Câu 3: Những chi tiết nào cho thấy ông rất thương người nghèo?

Trả lời:

Có nhiều chi tiết trong văn bản cho thấy Hải Thượng Lãn Ông rất thương người nghèo. Ông không chỉ khám bệnh và chữa bệnh cho người nghèo mà còn không lấy tiền. Ví dụ, khi một người thuyền chài nghèo đưa đứa con nhỏ bị bệnh nặng đến xin sự giúp đỡ, ông đã chữa bệnh và cung cấp thang ròng rã hơn một tháng trời. Hơn nữa, ông còn cho gia đình họ thêm các vật phẩm cần thiết như gạo, củi, dầu đèn, thể hiện lòng nhân ái và tận tâm của mình đối với người nghèo.

Câu 4: Vì sao Hải Thượng Lãn Ông được coi là một bậc danh y của Việt Nam?

Trả lời:

Hải Thượng Lãn Ông được coi là một bậc danh y của Việt Nam bởi vì ông không chỉ là một thầy thuốc giỏi mà còn dành nhiều công sức nghiên cứu và viết sách về y học, văn hoá và lịch sử. Những tác phẩm lớn của ông để lại cho đời có giá trị lớn, góp phần vào phát triển y học và văn hoá của Việt Nam.

PHẦN LUYỆN TỪ VÀ CÂU 

Câu

Câu 1: Đoạn văn dưới đây có mấy câu? Nhờ đâu em biết như vậy?

     Anh em tôi ở cùng bà nội từ bé. Những đêm hè, bà thường trải chiếu ở giữa sân gạch. Bà ngồi đó xem chúng tôi chạy nhảy, nô đùa đủ trò. Bà biết nhiều câu chuyện cổ tích. Chúng tôi đã thuộc lòng những câu chuyện bà kể. Chẳng hiểu vì sao chúng tôi vẫn thấy háo hức mỗi lần được nghe bà kể chuyện?

(Theo Phương Trung)

Trả lời:

Đoạn văn trên có tổng cộng 6 câu.

  • Anh em tôi ở cùng bà nội từ bé.

  • Những đêm hè, bà thường trải chiếu ở giữa sân gạch.

  • Bà ngồi đó xem chúng tôi chạy nhảy, nô đùa đủ trò.

  • Bà biết nhiều câu chuyện cổ tích.

  • Chúng tôi đã thuộc lòng những câu chuyện bà kể.

  • Chẳng hiểu vì sao chúng tôi vẫn thấy háo hức mỗi lần được nghe bà kể chuyện?

Em biết như vậy bằng cách đếm số dấu chấm (.) trong đoạn văn.

Câu 2: Xét các kết hợp từ dưới đây, cho biết trường hợp nào là câu, trường hợp nào chưa phải là câu. Vì sao?

Xét các kết hợp từ dưới đây, cho biết trường hợp nào là câu, trường hợp nào chưa phải là câu. Vì sao?

Trả lời:

Dưới đây là xét các kết hợp từ và cho biết trường hợp nào là câu và trường hợp nào chưa phải là câu, cùng với lý do tại sao:

  • "giúp đỡ người già" - Chưa phải là câu. Đây chỉ là một cụm từ mà thiếu một động từ chính hoặc một tính từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  • "Nam dẫn bà cụ sang đường." - Đây là một câu. Nó bao gồm một chủ ngữ ("Nam"), một động từ ("dẫn"), và một đối tượng ("bà cụ") đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  • "Bà cụ rất cảm động." - Đây là một câu. Nó bao gồm một chủ ngữ ("Bà cụ") và một động từ ("rất cảm động") đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  • "Bà muốn sang đường phải không ạ?" - Đây là một câu. Nó bao gồm một chủ ngữ ("Bà") và một câu hỏi được thể hiện qua việc sử dụng động từ "muốn" và cụm từ "phải không ạ?".

  • "Nam và bà cụ" - Chưa phải là câu. Đây chỉ là một danh sách các tên riêng mà thiếu một động từ chính hoặc một tính từ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

  • "đã già yếu" - Chưa phải là câu. Đây là một cụm từ mà thiếu một động từ chính hoặc một cấu trúc hoàn chỉnh để tạo thành một câu.

  • "Cảm ơn cháu nhé!" - Đây là một câu. Nó bao gồm một động từ ("Cảm ơn") và một đối tượng ("cháu") đủ để tạo thành một câu hoàn chỉnh.

Câu 3: Sắp xếp các từ ngữ dưới đây thành câu.

a, chữa bệnh / ông/ cứu người/ để

b, khám bệnh/ miễn phí/ ông/ cho ai

c, phải tập thể dục/ cháu/ nhé/ thường xuyên

d, lắm/ ông ấy/ thương người

Trả lời:

Dưới đây là cách sắp xếp các từ ngữ để tạo thành các câu hoàn chỉnh:

a. Ông để chữa bệnh cứu người.

b. Ông cho ai khám bệnh miễn phí.

c. Cháu nhé, phải tập thể dục thường xuyên.

d. Ông ấy thương người lắm.

Câu 4: Dựa vào tranh để đặt câu:

Dựa vào tranh để đặt câu:

a, Một câu kể.

b, Một câu hỏi.

c, Một câu khiến.

d, Một câu cảm.

Trả lời:

Các câu được đặt dựa vào tranh là:
a. Cô bé đang được bác sĩ làm sạch răng. 

b. Bác sĩ đang tiến hành làm gì với cô bé vậy? 

c. Cô bé phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ. 

d. Việc bác sĩ nhổ răng thật đau quá!

PHẦN VIẾT

Tìm hiểu cách viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc

Câu 1: Đọc đoạn văn dưới đây và thực hiện yêu cầu.

     Nhỏ Thắm là cô bạn thân duy nhất của tôi. Chúng tôi cùng lớn lên bên nhau, ngày ngày cùng đi chung một con đường đến lớp, cùng chia sẻ với nhau những vui buồn trong cuộc sống... Tình cảm mà tôi cảm nhận được ở nhỏ Thắm là một tình bạn ấm áp và thân thiết. Chúng tôi thân nhau đến mức đứa này đã quen với sự có mặt của đứa kia bên cạnh. Trước đây, tôi chưa bao giờ nghĩ rằng sẽ có  một ngày chúng tôi xa nhau. Vì vậy, khi nhỏ Thắm đi xa, tôi nhận ra tôi nhớ nó biết chừng nào. Và nói nữa, chắc nó cũng nhớ tôi lắm. Nhưng tôi tin rằng dù xa cách, tình bạn thân thiết giữa tôi và nhỏ Thắm sẽ mãi mãi không thay đổi.

( Theo Nguyễn Nhật Ánh)

a, Tìm phần mở đầu, triển khai và kết thúc của đoạn văn trên.

b, Tìm nội dung tương ứng với từng phần của đoạn văn.

c, Tìm trong phần triển khai nội dung của đoạn:

- Câu nêu kỉ niệm về người bạn

- Từ ngữ trực tiếp biểu đạt tình cảm, cảm xúc.

- Suy nghĩ, việc làm thể hiện tình cảm, cảm xúc dành cho bạn.

Trả lời:

a. Phần mở đầu: "Nhỏ Thắm là cô bạn thân duy nhất của tôi." Phần triển khai: "Chúng tôi cùng lớn lên bên nhau, ngày ngày cùng đi chung một con đường đến lớp, cùng chia sẻ với nhau những vui buồn trong cuộc sống..." Phần kết thúc: "Tôi tin rằng dù xa cách, tình bạn thân thiết giữa tôi và nhỏ Thắm sẽ mãi mãi không thay đổi."

b. Nội dung tương ứng với từng phần:

  • Phần mở đầu giới thiệu về mối quan hệ bạn thân giữa tác giả và Nhỏ Thắm.

  • Phần triển khai mô tả sự gắn bó, chia sẻ và kết nối giữa họ.

  • Phần kết thúc thể hiện niềm tin vào sự bền vững của tình bạn.

c. Trong phần triển khai:

  • Câu nêu kỉ niệm về người bạn: "Tình cảm mà tôi cảm nhận được ở nhỏ Thắm là một tình bạn ấm áp và thân thiết."

  • Từ ngữ trực tiếp biểu đạt tình cảm, cảm xúc: "ấm áp," "thân thiết," "nhớ nó biết chừng nào," "nhớ tôi lắm."

  • Suy nghĩ, việc làm thể hiện tình cảm, cảm xúc dành cho bạn: "Tôi tin rằng dù xa cách, tình bạn thân thiết giữa tôi và nhỏ Thắm sẽ mãi mãi không thay đổi."

Câu 2: Trao đổi về những điểm cần lưu ý khi viết đoạn văn nêu tình cảm, cảm xúc.

Trả lời:

Khi viết đoạn văn để nêu tình cảm và cảm xúc, có một số điểm cần lưu ý để làm cho văn bản trở nên sinh động và thể hiện được tình cảm một cách chân thành và sâu sắc:

  • Sử dụng mô tả cụ thể: Hãy sử dụng mô tả cụ thể để giúp người đọc hình dung và cảm nhận được tình cảm và cảm xúc của nhân vật hoặc tác giả. Sử dụng các chi tiết về âm thanh, hình ảnh, màu sắc và mùi vị để làm cho câu chuyện trở nên sống động.

  • Sử dụng ngôn ngữ hình tượng: Sử dụng ngôn ngữ hình tượng, ví dụ, và so sánh để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ và sâu sắc để diễn đạt tình cảm. Ngôn ngữ hình tượng có thể giúp tăng cường sự hiểu biết và đồng cảm của độc giả.

  • Biểu đạt từ trái tim: Hãy viết từ trái tim, thể hiện chân thành và lòng đam mê của bạn đối với chủ đề hoặc tình cảm bạn muốn truyền tải. Điều này giúp độc giả cảm nhận được tình cảm chân thành và tự nhiên hơn.

  • Sử dụng các phép tu từ và lối viết sáng tạo: Hãy sử dụng các phép tu từ như lặp từ, thể hiện một loạt tình cảm, hoặc thay đổi ngữ pháp để tạo ra sự động lòng và sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.

  • Hãy chia sẻ câu chuyện: Một cách hiệu quả để truyền tải tình cảm là thông qua việc chia sẻ câu chuyện cá nhân hoặc ví dụ thực tế. Câu chuyện cá nhân có thể làm cho cảm xúc trở nên cụ thể và dễ hiểu hơn.

  • Tập trung vào chi tiết quan trọng: Hãy xác định những chi tiết quan trọng nhất để truyền tải tình cảm và tạo sự tập trung cho chúng. Tránh việc quá tải đoạn văn với quá nhiều chi tiết không cần thiết.

  • Sử dụng cấu trúc văn bản hợp lý: Hãy sắp xếp các ý và câu chuyện của bạn một cách có logic, từ đó giúp tình cảm được diễn đạt một cách rõ ràng và hiệu quả.

  • Đọc lại và chỉnh sửa: Sau khi viết xong, hãy đọc lại và chỉnh sửa đoạn văn để đảm bảo rằng nó diễn đạt tình cảm một cách tốt nhất và không có lỗi ngữ pháp hoặc chính tả.

  • Thử thể hiện đa dạng tình cảm: Không giới hạn việc diễn đạt một loại tình cảm duy nhất. Hãy thử thể hiện cảm xúc khác nhau như niềm vui, buồn bã, hạnh phúc, hoặc lo lắng để tạo sự đa dạng và sâu sắc cho đoạn văn của bạn.

  • Lắng nghe phản hồi: Luôn lắng nghe phản hồi từ độc giả hoặc người khác để cải thiện khả năng diễn đạt tình cảm trong viết văn của bạn.

Vận dụng

Câu hỏi: Viết 2-3 câu nêu tình cảm, cảm xúc của em về Hải Thượng Lãn Ông.

Trả lời:

Em rất kính trọng và khâm phục Hải Thượng Lãn Ông. Tình cảm của em đối với ông là sự biết ơn vô hạn về tấm lòng nhân ái, kiên trì và tận tâm của ông trong việc chữa bệnh và giúp đỡ người nghèo. Ông là một bậc danh y vĩ đại của Việt Nam và nguồn cảm hứng lớn đối với em trong việc học hỏi và phát triển bản thân

Nội dung quan tâm khác

Từ khóa tìm kiếm: giải ngắn gọn tiếng việt 4 tập 2 kết nối tri thức bài 1 Hải Thượng Lãn Ông, Soạn ngắn tiếng việt 4 tập 2 KNTT bài 1 Hải Thượng Lãn Ông

Bình luận

Giải bài tập những môn khác