Slide bài giảng sinh học 10 chân trời bài 29: Virus
Slide điện tử bài 29: Virus. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 10 Chân trời sáng tạo sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 29 - VIRUS
MỞ ĐẦU
Câu 1: Vào cuối năm 1800, Martinus Beijerinck (Hà Lan) đã tiến hành thí nghiệm tìm hiểu nguyên nhân gây bệnh khảm ở cây thuốc lá (Hình 29.1).
Qua thí nghiệm trên, em hãy cho biết:
- Trong dịch lọc số (2) có chứa vi khuẩn không?
- Hãy dự đoán tác nhân gây bệnh khảm thuốc lá.
Trả lời rút gọn:
- Trong dịch lọc thứ hai, không có vi khuẩn vì nó đã được lọc qua màng lọc vi khuẩn.
- Tác nhân gây bệnh khảm thuốc lá không phải là vi khuẩn mà là một phân tử nhỏ hơn kích thước của vi khuẩn, có thể đi qua màng lọc vi khuẩn, đó chính là virus.
I. KHÁI NIỆM VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA VIRUS
Câu 1: Hãy nêu khái niệm và các đặc điểm của virus.
Trả lời rút gọn:
- Virus là thực thể chưa có cấu tạo tế bào.
- Đặc điểm của virus là cấu tạo đơn giản, gồm phần lõi DNA hoặc RNA và lớp vỏ protein, có kích thước siêu nhỏ. Chúng sống kí sinh nội bào bắt buộc và chỉ nhân lên trong nội bào của vật chủ.
Luyện tập: Vi khuẩn khác virus ở những điểm nào?
Trả lời rút gọn:
Đặc điểm | Vi khuẩn | Virus |
Cấu trúc | Đơn bào | Không có tế bào, cấu trúc đơn giản |
Kích thước | Khoảng 1000 nanomet | Kích thước bằng 1/100 đến 1/10 vi khuẩn |
Phương thức sinh sản | Sinh sản vô tính, nhân đôi DNA | Xâm nhập vào tế bào chủ, tạo ra bản sao DNA/RNA của virus |
Sự sống | Có | Chưa xác định |
Câu 2: Dựa vào Hình 29.2 và 29.3, hãy: Nêu cấu tạo của virus.
Trả lời rút gọn:
Gốm virus có hai thành phần cơ bản:
1. Lõi nucleic acid: Chứa DNA hoặc RNA (có thể là chuỗi đơn hoặc chuỗi kép).
2. Lớp vỏ: Virus trần có vỏ capsid được tạo thành từ các đơn vị protein gọi là capsomer. Có thể có vỏ ngoài bổ sung bao gồm lớp kép phospholipid và protein, cùng với các gai glycoprotein trên bề mặt.
Câu 3: Dựa vào Hình 29.2 và 29.3, hãy: Trình bày các tiêu chí phân loại virus.
Trả lời rút gọn:
Dựa vào các tiêu chí sau:
1. Lớp vỏ ngoài: Virus được chia thành hai loại là virus trần (không có vỏ ngoài) và virus có vỏ ngoài.
2. Sự sắp xếp của capsomer: Có 4 loại virus là virus có cấu trúc xoắn, virus có cấu trúc khối, virus hình cầu, và virus có cấu trúc vừa khối vừa xoắn.
3. Vật chất di truyền: Virus được phân thành 2 loại dựa trên vật chất di truyền là virus DNA và virus RNA.
4. Đối tượng vật chủ: Virus được phân thành 4 loại dựa trên đối tượng vật chủ là virus kí sinh ở vi khuẩn, virus kí sinh ở nấm, virus kí sinh ở thực vật, và virus kí sinh ở động vật và người.
Luyện tập: Hãy tìm một số ví dụ về virus kí sinh ở vi khuẩn, thực vật, động vật và con người.
Trả lời rút gọn:
- Virut kí sinh ở vi sinh vật: Mycovirus (hoặc Phage) có ứng dụng trong công nghiệp vi sinh vật như sản xuất thuốc kháng sinh, mì chính, và thuốc trừ sâu sinh học.
- Virut kí sinh ở thực vật:
+ Virus khảm thuốc lá.
+ Cây bị nhiễm virus thường thể hiện các biểu hiện như lá bị đốm vàng, đốm nâu, sọc hay vằn; lá bị xoăn hay héo, bị vàng rồi rụng; thân bị lùn hay còi cọc.
- Virut kí sinh ở động vật và con người:
+ Virus SAR-CoV-2.
+ Virus HIV.
+ Virus đậu mùa.
+ Virus cúm.
II. QUÁ TRÌNH NHÂN LÊN CỦA VIRUS TRONG TẾ BÀO CHỦ
Câu 4: Đọc thông tin ở mục I.2 SGK và kết hợp quan sát Hình 29.4, hãy trình bày các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào vật chủ.
Trả lời rút gọn:
Các giai đoạn nhân lên của virus trong tế bào vật chủ:
1. Hấp phụ: Virus gắn đặc hiệu vào thụ thể bề mặt của tế bào vật chủ.
2. Xâm nhập: Virus đưa chất di truyền vào tế bào vật chủ.
3. Tổng hợp: Tổng hợp gene và protein virus.
4. Lắp ráp: Tạo vỏ capsid rỗng và gắn gene vào một cách ngẫu nhiên.
5. Phóng thích: Virus con thoát ra khỏi tế bào để lây nhiễm cho các tế bào khác.
Câu 5: Quan sát hình 29.5, hãy mô tả quá trình nhân lên của HIV trong tế bào vật chủ.
Trả lời rút gọn:
Quá trình nhân lên của HIV trong tế bào vật chủ:
1. Hấp thụ: Gai glycoprotein của virus tiếp xúc với tế bào lympho T ở thụ thể CD4.
2. Xâm nhập: Virus HIV xâm nhập vào tế bào vật chủ qua cơ chế dung hợp màng.
3. Tổng hợp: Virus phân giải lớp vỏ, giai phóng hệ gene vào tế bào chất, thực hiện phiên mã ngược tạo ra DNA từ RNA ban đầu. DNA này xâm nhập vào nhân tế bào, tích hợp vào bộ gene tế bào và tự nhân lên cùng với DNA tế bào.
4. Lắp ráp: RNA và protein virus tạo thành nucleocapsid. Các protein lớp vỏ ngoài được gắn lên màng tế bào.
5. Phóng thích: Nucleocapsid đi ra ngoài theo cơ chế xuất bào, màng tế bào bao lấy nucleocapsid và tạo thành lớp vỏ ngoài.
Luyện tập: Hãy phân biệt quá trình hấp phụ, xâm nhập vào tế bào vật chủ của phage, virus trần, virus có vỏ ngoài.
Trả lời rút gọn:
Quá trình hấp phụ và xâm nhập của virus:
1. Quá trình hấp phụ:
- Phage: Sử dụng đầu mút của các sợi lông đuôi.
- Virus có vỏ ngoài: Sử dụng gai glycoprotein nhô ra.
- Virus trần: Sử dụng phân tử protein nhô ra ở đỉnh khối đa diện.
2. Quá trình xâm nhập:
- Phage: Sợi lông đuôi tiết ra enzyme lysozyme làm tan thành tế bào vật chủ, bao đuôi co lại đẩy DNA vào tế bào và để lại vỏ capsid rỗng ở ngoài.
- Virus có vỏ ngoài: Xâm nhập nhờ vào sự dung hợp màng sinh chất với vỏ ngoài.
- Virus trần: Xâm nhập nhờ cơ thể thực bào, sau đó enzyme lysozyme của tế bào vật chủ phân hủy lớp vỏ capsid và giải phóng hệ gene tế bào chất.
Luyện tập: Giải thích vì sao virus chỉ xâm nhập vào tế bào của vật chủ nhất định.
Trả lời rút gọn:
Virus cần phải có gai glycoprotein hoặc protein bề mặt phù hợp với thụ thể trên tế bào chủ để có thể bám vào được. Điều này làm cho mỗi loại virus chỉ có khả năng xâm nhập vào một số loại tế bào nhất định.
Câu hỏi: Hãy trình bày chu trình tan và tiềm tan ở phage.
Trả lời rút gọn:
* Chu trình tan
- Chu trình sinh tan của phage bắt đầu khi sợi đuôi của nó gắn vào điểm nhận trên bề mặt tế bào vi khuẩn, tạo lỗ thủng để bơm DNA vào bên trong tế bào.
- Sau đó, tế bào vi khuẩn bắt đầu phiên mã gen của virus và tổng hợp các thành phần của nó.
- DNA virus được sao chép hàng trăm bản và protein của capsid được tổng hợp.
- Các thành phần này tự lắp ráp thành virion của virus và tiết ra lysozyme để phá hủy tế bào, giải phóng virus ra ngoài.
* Chu trình tiềm tan
- Trong chu trình tiềm tan, virus tiêm bộ gen vào tế bào vật chủ và bộ gen virus được gắn vào nhiễm sắc thể của tế bào vật chủ.
- Khi bộ gen tế bào vật chủ nhân đôi trong nguyên phân, bộ gen virus cũng được nhân lên và truyền virus qua các thế hệ tế bào tiếp theo.
- Khi được kích hoạt, bộ gen virus tách ra khỏi DNA vật chủ, tạo ra hạt virus. Virus thực hiện đóng gói và phá hủy màng tế bào để tự giải phóng.
Luyện tập: Quan sát Hình 29.6, hãy trình bày mối liên hệ giữa chu trình tan và tiềm tan ở phage λ
Trả lời rút gọn:
Ở phage λ, khi virus xâm nhập vào tế bào vật chủ có thể tiến hành theo cả 2 chu trình: Lõi DNA có thể nhân lên tạo vô số virus mới và làm tan tế bào hoặc hệ gene của phage có thể cài xen vào hệ gene của tế bào chủ, nhân lên và tạo ra quần thể tiền phage. Các tiền phage sau đó có thể chuyển sang chu trình tan nhưng virus ở chu trình sinh tan sẽ không đi vào chu trình tiềm tan được.
Vận dụng: Hãy giải thích cơ chế gây bệnh của virus cho vật chủ mà nó xâm nhập.
Trả lời rút gọn:
Cơ chế gây bệnh của virus cho vật chủ mà nó xâm nhập:
1. Virus nhanh chóng xâm nhập vào tế bào vật chủ và nhân lên, tạo ra nhiều virus mới.
2. Virus mới phá vỡ tế bào để thoát ra ngoài và tiếp tục xâm nhập vào nhiều tế bào khác xung quanh. Điều này gây tổn thương mô và cơ quan, làm cho cơ thể mắc bệnh ở cơ quan có virus xâm nhập hoặc làm nặng thêm các bệnh nền (bệnh đã có từ trước khi virus xâm nhập) có sẵn của vật chủ.