Dễ hiểu giải Ngữ văn 9 Kết nối bài 7: Tiếng Việt (Lưu Quang Vũ)

Giải dễ hiểu bài 7: Tiếng Việt (Lưu Quang Vũ). Trình bày rất dễ hiểu, nên tiếp thu Ngữ văn 9 Kết nối tri thức dễ dàng. Học sinh nắm được kiến thức và biết suy rộng ra các bài tương tự. Thêm 1 dạng giải mới để mở rộng tư duy. Danh mục các bài giải trình bày phía dưới


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 7. HỒN THƠ MUÔN ĐIỆU

VĂN BẢN. 

CHUẨN BỊ ĐỌC

Câu hỏi 1: Giới thiệu trước lớp một số câu ca dao, tục ngữ hay bài thơ nói về tiếng mẹ đẻ mà em đã sưu tầm được.

Soạn nhanh:

"Chưa chữ viết đã vẹn tròn tiếng nói 

Vầng trăng cao đêm cả lặn sao mờ 

Ôi tiếng Việt như đất cày, như lụa 

Óng tre ngà và mềm mại như tơ"

Câu hỏi 2: Nghe bài hát "Tiếng Việt" (nhạc Lê Tâm, lời thơ Lưu Quang Vũ) và nêu cảm nhận về tình cảm của người nghệ sĩ đối với tiếng nói dân tộc.

Soạn nhanh:

- Là một lời ca đầy xúc động về tình yêu dành cho tiếng nói dân tộc. 

- Qua ca từ và giai điệu mượt mà, tác giả đã thể hiện niềm tự hào, sự trân trọng và tình cảm gắn bó sâu nặng với tiếng Việt.

- Bài hát là lời nhắc nhở mỗi người Việt Nam về trách nhiệm giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ.

TRẢ LỜI CÂU HỎI

Câu 1: Xác định những đặc điểm của thể thơ tám chữ trong bài thơ Tiếng Việt.

Soạn nhanh:

- Mỗi câu thơ có 8 chữ.

- Bài thơ sử dụng gieo vần bằng, gieo vần chân ở các câu 2, 4, 6, 8; gieo vần trắc ở các câu 1, 3, 5, 7.

- Cách gieo vần linh hoạt, đa dạng, tạo nên sự uyển chuyển, mượt mà cho bài thơ.

Câu 2: Bài thơ Tiếng Việt là lời của ai, bộc lộ cảm xúc về đối tượng nào? Điều đó có ý nghĩa gì?

Soạn nhanh:

- Lời của người con quê hương, bộc lộ cảm xúc về sự giàu đẹp của tiếng Việt: vừa giản dị, mộc mạc, vừa phong phú, sâu sắc. 

- Tiếng Việt có sức sống mạnh mẽ, thẫm đẫm vẻ đẹp linh hồn dân tộc, có giá trị bồi đắp tâm hồn, tình yêu dân tộc. Bằng lời thơ chân thành, hình ảnh thơ giàu giá trị biểu cảm, tác giả đã thể hiện tình yêu, niềm tự hào, sự trân trọng đối với tiếng Việt thiêng liêng. 

Câu 3: Trong cảm nhận của nhà thơ, tiếng Việt rất gần gũi thân thương, bao gồm muôn vàn âm thanh của cuộc sống đời thường. Hãy phân tích một hình ảnh thơ thể hiện rõ điều đó.

Soạn nhanh:

- Hình ảnh "Tiếng mẹ gọi trong hoàng hôn khói sẫm" 

- Hình ảnh này gợi ra một khung cảnh làng quê Việt Nam bình dị, thân thương: + Hoàng hôn là thời điểm của ngày tàn, khi ánh mặt trời dần tắt, bầu trời nhuộm màu đỏ rực và khói bếp nhà ai bay lên quyện vào nhau tạo nên một khung cảnh mờ ảo. 

+ Giữa khung cảnh ấy, tiếng mẹ gọi con vang lên tha thiết, ấm áp. Tiếng mẹ là tiếng gọi quen thuộc nhất đối với mỗi người con, là tiếng gọi chứa đựng bao tình yêu thương, sự quan tâm, chăm sóc của người mẹ dành cho con. 

=> Thể hiện được sự gần gũi, thân thương của tiếng Việt. Tiếng Việt gắn liền với đời sống con người từ khi sinh ra cho đến khi nhắm mắt xuôi tay. Tiếng Việt là lời ru của mẹ, là tiếng cha dặn dò, là tiếng gọi bạn bè, là tiếng hát đồng quê… Tiếng Việt là nơi lưu giữ ký ức tuổi thơ, là nơi chắp cánh cho những ước mơ, hoài bão. Tiếng Việt là biểu tượng cho bản sắc dân tộc, là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.

- Ngoài ra, hình ảnh thơ này còn thể hiện được tình cảm yêu thương, trân trọng của nhà thơ đối với tiếng Việt.

Câu 4: Những yếu tố cụ thể trong tiếng Việt (âm thanh, ý nghĩa của từ ngữ) và chữ viết tiếng Việt gợi lên trong tác giả những liên tưởng gì? Hãy phân tích một vài câu thơ thể hiện sự liên tưởng mà em thấy thú vị, độc đáo.

Soạn nhanh:

- "Tiếng Việt như rừng": so sánh tiếng Việt với một khu rừng rộng lớn, bao la, chứa đựng vô số điều kỳ diệu.

- "Dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh": ví von dấu huyền và dấu ngã như những nốt nhạc, tạo nên âm điệu cho tiếng Việt.

- "Tiếng Việt rung rinh nhịp đập trái tim người": thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa tiếng Việt và con người Việt Nam.

- "Tiếng trong trẻo như hồn dân tộc Việt": khẳng định tiếng Việt là biểu tượng cho bản sắc dân tộc, là nơi lưu giữ tâm hồn của người Việt.

Phân tích câu thơ: "Tiếng Việt như rừng":

- Câu thơ này sử dụng phép so sánh độc đáo để ví von tiếng Việt với một khu rừng rộng lớn, bao la. Rừng là nơi sinh sống của vô số loài động thực vật, là nơi chứa đựng nhiều điều kỳ diệu và bí ẩn. 

- So sánh tiếng Việt với rừng là tác giả muốn khẳng định sự phong phú, đa dạng và sức sống mãnh liệt của tiếng Việt. Tiếng Việt là một kho tàng vô giá, chứa đựng vô số tri thức, kinh nghiệm và giá trị văn hóa của dân tộc.

Câu 5: Trong các khổ thơ 8 đến 12, nhà thơ đã làm nổi bật sức mạnh trường tồn của tiếng Việt như thế nào?

Soạn nhanh:

1. Sức sống mãnh liệt:

- "Vẫn tiếng làng tiếng nước của riêng ta": khẳng định tiếng Việt là ngôn ngữ riêng của dân tộc, dù có bao nhiêu biến đổi vẫn giữ được bản sắc.

- "Tiếng chẳng mất khi Loa thành đã mất": chứng minh sức sống trường tồn của tiếng Việt qua bao thăng trầm lịch sử.

- "Tiếng thao thức lòng trai ôm ngọc sáng": tiếng Việt ẩn chứa sức mạnh tinh thần to lớn, là nơi lưu giữ giá trị văn hóa.

- "Tiếng tủi cực kẻ ăn cầu ngủ quán": tiếng Việt đồng hành cùng con người trong mọi hoàn cảnh.

2. Gắn liền với đời sống con người:

- "Tiếng rung rinh nhịp đập trái tim người": tiếng Việt là một phần máu thịt, là linh hồn của người Việt.

- "Như tiếng sáo như dây đàn máu nhỏ": tiếng Việt có khả năng thể hiện những cảm xúc tinh tế nhất của con người.

- "Buồm lộng sóng xô, mai về trúc nhớ": tiếng Việt là nơi lưu giữ ký ức, là sợi dây gắn kết con người với quê hương.

- "Mỗi sớm dậy nghe bốn bề thân thiết": tiếng Việt tạo nên sự gắn kết giữa con người với nhau.

3. Biểu tượng cho bản sắc dân tộc:

- "Tiếng trong trẻo như hồn dân tộc Việt": tiếng Việt là nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống, là biểu tượng cho bản sắc dân tộc.

- "Như vị muối chung lòng biển mặn": tiếng Việt là yếu tố quan trọng góp phần tạo nên sự thống nhất và đoàn kết của dân tộc.

- "Như dòng sông thương mến chảy muôn đời": tiếng Việt là biểu tượng cho sức sống trường tồn của dân tộc.

=> Thông qua những hình ảnh thơ giàu sức gợi cảm, nhà thơ đã thể hiện niềm tự hào, sự trân trọng và tình yêu sâu sắc đối với tiếng Việt. Bài thơ là lời nhắc nhở mỗi người Việt Nam về trách nhiệm giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng mẹ đẻ.

Câu 6: Phân tích tình cảm của nhà thơ đối với tiếng Việt được thể hiện qua ba khổ thơ cuối.

Soạn nhanh:

1. Niềm tự hào và trân trọng:

- Nhà thơ thể hiện niềm tự hào về nguồn gốc và sự phát triển của tiếng Việt: từ "thô sơ" đến "giàu đẹp". Tiếng Việt là ngôn ngữ của tình yêu, là sợi dây gắn kết con người, là nơi lưu giữ ký ức và cảm xúc. 

- Nhà thơ trân trọng tiếng Việt như một báu vật quý giá, là "món nợ" mà cả đời không thể trả hết.

2. Lòng biết ơn:

Nhà thơ biết ơn những thế hệ trước đã tạo dựng và gìn giữ tiếng Việt. Biết ơn tiếng Việt đã đồng hành cùng con người trong mọi hoàn cảnh, là chỗ dựa tinh thần cho con người.

3. Trách nhiệm giữ gìn và phát huy:

Nhà thơ ý thức được trách nhiệm của bản thân trong việc giữ gìn và phát huy vẻ đẹp của tiếng Việt, kêu gọi mọi người cùng chung tay bảo vệ tiếng Việt, sử dụng tiếng Việt một cách đúng đắn và hiệu quả.

Câu 7: Xác định mạch cảm xúc và nhận xét về kết cấu của bài thơ.

Soạn nhanh:

- Mạch cảm xúc: 

+ Giới thiệu về tiếng Việt gắn liền với cuộc sống bình dị, gần gũi của con người từ đó ca ngợi vẻ đẹp, sự phong phú, uyển chuyển của tiếng Việt

+ Khẳng định sức sống trường tồn, giá trị văn hóa và vai trò quan trọng của tiếng Việt và bộc lộ tình cảm yêu thương, trân trọng và trách nhiệm giữ gìn tiếng Việt.

- Kết cấu bài thơ được chia làm 4 phần

 + Phần 1 (Từ đầu… tiếng Việt như rừng): Bốn khổ thơ đầu nói về những hình ảnh, âm thanh cuộc sống mà tiếng nói của con người đã hòa quyện trong đó.

 + Phần 2 (Chưa chữ viết… những con đường): Những hình ảnh làm nổi bật vẻ đẹp của tiếng Việt.

 + Phần 3 (Một đảo nhỏ… dân tộc Việt): Sức mạnh trường tồn và sự lan tỏa của tiếng Việt

 + Phần 4 (Còn lại): Cách nhà thơ thể hiện tình cảm đối với tiếng Việt.

Câu 8: Nêu chủ đề và căn cứ xác định chủ đề của bài thơ Tiếng Việt. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Soạn nhanh:

- Chủ đề: Tiếng Việt, căn cứ vào nhan đề

- Cảm hứng chủ đạo: Tình yêu tiếng việt, yêu quê hương, yêu gia đình.

Câu 9: Em cần làm gì để giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt?

Soạn nhanh:

- Học tập và rèn luyện để sử dụng tiếng Việt một cách chính xác về ngữ pháp, chính tả, ngữ nghĩa.

- Nâng cao vốn từ vựng, trau dồi kiến thức về văn hóa, lịch sử để sử dụng tiếng Việt một cách phong phú và biểu cảm.

VIẾT KẾT NỐI VỚI ĐỌC

Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 7 - 9 câu) ghi lại cảm nghĩ của em về vẻ đẹp của tiếng Việt được thể hiện ở các khổ thơ 5, 6, 7 của bài thơ Tiếng Việt.

Soạn nhanh:

Đọc những khổ thơ trên, ta không khỏi say mê trước vẻ đẹp của tiếng Việt. Tiếng Việt đẹp từ trong bản chất, từ khi chưa có chữ viết đã "vẹn tròn". Tiếng Việt mang âm hưởng du dương, uyển chuyển như "bùn và như lụa", "óng tre ngà và mềm mại như tơ". Âm thanh của tiếng Việt cũng vô cùng phong phú, "kể mọi điều bằng ríu rít âm thanh".

Tiếng Việt có những thanh điệu độc đáo, "dấu huyền trầm, dấu ngã chênh vênh", "dấu hỏi dựng suốt ngàn đời lửa cháy". Những thanh điệu này tạo nên sự đa dạng và biểu cảm cho tiếng Việt. Tiếng Việt còn có khả năng gợi hình, gợi cảm cao, "tiếng suối" nghe "mát lịm", "tiếng heo may" gợi nhớ "những con đường".

Tóm lại, tiếng Việt là một thứ ngôn ngữ vô cùng đẹp đẽ, phong phú và biểu cảm. Chúng ta cần trân trọng và gìn giữ vẻ đẹp của tiếng Việt.


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác