Dễ hiểu giải Ngữ văn 9 Kết nối bài 5: Viết một tác phẩm văn học ( kịch)
Giải dễ hiểu bài 5: Viết một tác phẩm văn học ( kịch). Trình bày rất dễ hiểu, nên tiếp thu Ngữ văn 9 Kết nối dễ dàng. Học sinh nắm được kiến thức và biết suy rộng ra các bài tương tự. Thêm 1 dạng giải mới để mở rộng tư duy. Danh mục các bài giải trình bày phía dưới
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
BÀI 5. ĐỐI DIỆN VỚI NỖI ĐAU
VIẾT MỘT BÀI VĂN NGHỊ LUẬN VỀ MỘT TÁC PHẨM VĂN HỌC (KỊCH)
Đề bài: Viết một bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học (kịch)
Soạn nhanh:
Lưu Quang Vũ là một trong những nhà văn, nhà biên kịch có ảnh hưởng lớn trong lịch sử văn học và nghệ thuật sân khấu Việt Nam. Ông được biết đến với sự đa tài, từ việc viết kịch bản, sáng tác văn học đến việc làm đạo diễn. Các tác phẩm của ông không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về con người và xã hội.
"Hồn Trương Ba, da hàng thịt" được viết vào năm 1981 và công diễn lần đầu vào năm 1984. Vở kịch này được coi là một kiệt tác trong nghệ thuật sân khấu Việt Nam, không chỉ vì cốt truyện gốc từ một truyện cười dân gian mà còn vì cách Lưu Quang Vũ đã biến nó thành một tác phẩm bi kịch tâm lý sâu sắc.
Trong cảnh VII và đoạn kết của vở kịch, Lưu Quang Vũ tập trung vào việc phân tích sâu sắc tâm lý con người, đặc biệt là tâm trạng của nhân vật chính - Trương Ba. Thay vì chỉ tập trung vào phần kết cục hạnh phúc hoặc bi thương của câu chuyện, ông đưa ra những tình huống phức tạp, đầy rẫy sự đau khổ và khổ đau trong lòng nhân vật. Bằng cách này, ông tạo ra một bức tranh đa chiều về cuộc sống và con người.
Những tác phẩm của Lưu Quang Vũ như "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là những bức tranh đời thực, giúp cho người đọc và người xem hiểu sâu hơn về bản chất của con người và xã hội.
Trong cảnh VII của vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", xung đột giữa hồn và xác đạt đến điểm cao nhất, tạo ra một bức tranh đau đớn về sự phân liệt và mất mát bản chất của con người.
Màn đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác của anh hàng thịt là điểm nhấn của tấn bi kịch này. Trong đó, hồn Trương Ba được miêu tả là nhân hậu, trong sáng và thanh cao, đối lập hoàn toàn với bản chất thô lỗ, phàm tục của thân xác anh hàng thịt. Trương Ba tìm thấy sự chán ghét và lạc lõng trong cơ thể phàm trần, không còn cảm thấy thuộc về chỗ ở của mình. Thôn tính về món ăn phàm trần như "tiết canh, cổ hũ, khấu đuôi" chỉ là minh chứng cho việc thân xác vẫn bị ràng buộc bởi những ham muốn và nhu cầu vật chất. Trong khi đó, hồn Trương Ba thì khao khát được tự do, muốn trở về với bản nguyên của mình, xa lánh sự trần tục và giả dối. Tình huống này là một tác phẩm bi kịch đích thực, khi mà sự xung đột giữa bản nguyên và sự hiện thực, giữa tinh thần và vật chất, đạt đến đỉnh điểm của nó, tạo ra một cảm giác bất an và đau đớn đối với người xem. Đây là phần mà Lưu Quang Vũ vẽ nên một cách tinh tế, đầy sâu sắc, đánh thức sự nhân văn và triết học trong lòng người xem.
Cuộc tranh luận giữa hồn và xác trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" diễn ra một cách quyết liệt, tạo ra một bức tranh đầy cảm xúc về cuộc đấu tranh giữa tâm hồn và thân xác trong con người. Trong màn đối thoại này, tiếng nói của xác thịt thường xuyên lấn át tiếng nói của linh hồn, đẩy hồn Trương Ba vào thế bị động và phải đối mặt với sự phủ nhận và ti tiện từ phía thân xác. Sự ngao ngán và thở dài của linh hồn là biểu hiện của tâm trạng bức bối và đau khổ tột cùng. Những cảm thán ngắn gọn và ước nguyện khắc khoải của hồn Trương Ba thể hiện sự khao khát vượt qua những yếu kém và tầm thường của thân xác. Màn đối thoại này không chỉ là sự đấu tranh giữa tâm hồn và thân xác mà còn là một ẩn dụ về cuộc đấu tranh giữa những giá trị cao quý và những ham muốn vật chất, giữa cái đẹp và cái xấu trong con người. Hồn Trương Ba, mặc dù luôn cố gắng vượt lên những yếu kém của thân xác, nhưng không thể tránh khỏi những tác động đau đớn và cuốn hút của bản năng thô lỗ, phàm tục. Điều này thể hiện qua những dấu hiệu của sự tha hóa trong hành vi của hồn Trương Ba, như việc trở nên thô lỗ và thèm ăn ngon, thèm rượu thịt, đồng thời cũng là sự thể hiện của một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa cái tốt và cái xấu trong con người.
Bi kịch trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" không chỉ là cuộc đấu tranh nội tâm của nhân vật chính mà còn là sự phản đối, chối bỏ từ phía những người xung quanh, tạo ra một tình huống đau đớn và cảm xúc đầy sâu sắc.
Trong màn đối thoại giữa hồn Trương Ba và những người thân, tình trạng tồn tại song song của bản nguyên và sự hiện thực bên ngoài thể hiện sự bất đồng và mất mát của linh hồn. Vợ của Trương Ba đau khổ và muốn rời bỏ gia đình dù là một người hiền lành và cam chịu. Con cháu của ông cũng từ chối ông, gọi ông là "ông xấu lắm, ác lắm" và tố cáo những hành động tệ hại của ông. Mặc dù họ có tình yêu thương và những kỷ niệm tốt về Trương Ba, nhưng họ không thể chấp nhận sự thô lỗ và tầm thường của ông trong thân xác anh hàng thịt.
Chỉ có chị con dâu có thể hiểu và thương Trương Ba nhất, nhưng trước tình hình đó, chị cũng phải thừa nhận sự mất mát dần đi của ông. Sự tuyệt vọng và đau khổ của họ được thể hiện qua câu hỏi "làm sao giữ được thầy ở lại, hiền hậu, vui vẻ, tốt lành như thầy của chúng con xưa kia".
Đây là một phần của bi kịch đặc biệt đau đớn, khi mà người thân ruồng bỏ và từ chối nhân vật chính, làm cho sự đau đớn và tuyệt vọng trong lòng họ càng trở nên sâu sắc hơn. Đây cũng là một khía cạnh của cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa tinh thần và vật chất, cái đẹp và cái xấu trong con người.
Lưu Quang Vũ là một tài năng đa tài của nền nghệ thuật Việt Nam từ các thế kỉ trước. Bằng tài năng của mình ông đã để lại cho đời nhiều tác phẩm hay và ý nghĩa như Tôi và chúng ta; Sống mãi tuổi 17; Nàng Sita; Ngọc Hân công chúa,... Trong đó, Hồn Trương Ba, da hàng thịt được xem là một trong những vở kịch đặc sắc nhất của Lưu Quang Vũ. Vở kịch chính là một bài ca về vẻ đẹp tâm hồn người lao động trong cuộc đấu tranh chống lại sự giả tạo, dung tục và khát vọng hoàn thiện nhân cách. Vở kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” được Lưu Quang Vũ viết vào năm 1981, công diễn lần đầu năm 1984 và nhiều lần trên sân khấu cả trong và ngoài nước.Vở kịch được gợi dẫn từ một cốt truyện dân gian, thực chất là sự cải biên một truyện cười dân gian. Trong khi tác giả dân gian chỉ tạo ra một tình huống oái oăm nhằm gây tiếng cười phê phán thì Lưu Quang Vũ đã biến nó thành một tấn bi kịch – bi kịch tâm lí. Đoạn trích phân tích thuộc cảnh VII và đoạn kết của vở kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt” viết khác đi
Lưu Quang Vũ là một trong những nhà văn, nhà biên kịch có ảnh hưởng lớn trong lịch sử văn học và nghệ thuật sân khấu Việt Nam. Ông được biết đến với sự đa tài, từ việc viết kịch bản, sáng tác văn học đến việc làm đạo diễn. Các tác phẩm của ông không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về con người và xã hội.
"Hồn Trương Ba, da hàng thịt" được viết vào năm 1981 và công diễn lần đầu vào năm 1984. Vở kịch này được coi là một kiệt tác trong nghệ thuật sân khấu Việt Nam, không chỉ vì cốt truyện gốc từ một truyện cười dân gian mà còn vì cách Lưu Quang Vũ đã biến nó thành một tác phẩm bi kịch tâm lý sâu sắc.
Trong cảnh VII và đoạn kết của vở kịch, Lưu Quang Vũ tập trung vào việc phân tích sâu sắc tâm lý con người, đặc biệt là tâm trạng của nhân vật chính - Trương Ba. Thay vì chỉ tập trung vào phần kết cục hạnh phúc hoặc bi thương của câu chuyện, ông đưa ra những tình huống phức tạp, đầy rẫy sự đau khổ và khổ đau trong lòng nhân vật. Bằng cách này, ông tạo ra một bức tranh đa chiều về cuộc sống và con người.
Những tác phẩm của Lưu Quang Vũ như "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" không chỉ là những tác phẩm nghệ thuật mà còn là những bức tranh đời thực, giúp cho người đọc và người xem hiểu sâu hơn về bản chất của con người và xã hội.
Đến cảnh VII của vở kịch thì xung đột giữa hồn và xác đã được đẩy lên đỉnh điểm, nút thắt được siết chặt đến cao độ và cũng là lúc ta thấu hiểu tấn bi kịch mang tên: “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”. Đầu tiên là bi kịch sống nhờ, sống gửi, tồn tại trái với lẽ tự nhiên của hồn Trương Ba. Bi kịch ấy được thể hiện rõ qua màn đối thoại giữa hồn Trương Ba đã tách khỏi xác anh hàng thịt, còn “thân xác bằng thịt vẫn ngồi nguyên trên chõng và lúc này chỉ còn là thân xác”. Hồn Trương Ba nhân hậu, trong sáng và thanh cao lại đặt trong thân xác của một anh hàng thịt phàm tục, thô lỗ, đầy sức mạnh bản năng tục tằn. Lúc nào hắn cũng chỉ nghĩ đến mấy “cái món tiết canh, cổ hũ, khấu đuôi…”. “Tôi chán cái chỗ ở không phải của tôi này lắm rồi”…
Trong cảnh VII của vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", xung đột giữa hồn và xác đạt đến điểm cao nhất, tạo ra một bức tranh đau đớn về sự phân liệt và mất mát bản chất của con người.
Màn đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác của anh hàng thịt là điểm nhấn của tấn bi kịch này. Trong đó, hồn Trương Ba được miêu tả là nhân hậu, trong sáng và thanh cao, đối lập hoàn toàn với bản chất thô lỗ, phàm tục của thân xác anh hàng thịt. Trương Ba tìm thấy sự chán ghét và lạc lõng trong cơ thể phàm trần, không còn cảm thấy thuộc về chỗ ở của mình.
Thôn tính về món ăn phàm trần như "tiết canh, cổ hũ, khấu đuôi" chỉ là minh chứng cho việc thân xác vẫn bị ràng buộc bởi những ham muốn và nhu cầu vật chất. Trong khi đó, hồn Trương Ba thì khao khát được tự do, muốn trở về với bản nguyên của mình, xa lánh sự trần tục và giả dối.
Tình huống này là một tác phẩm bi kịch đích thực, khi mà sự xung đột giữa bản nguyên và sự hiện thực, giữa tinh thần và vật chất, đạt đến đỉnh điểm của nó, tạo ra một cảm giác bất an và đau đớn đối với người xem. Đây là phần mà Lưu Quang Vũ vẽ nên một cách tinh tế, đầy sâu sắc, đánh thức sự nhân văn và triết học trong lòng người xem.
Cuộc tranh luận giữa hồn và xác diễn ra quyết liệt. Dường như có những lúc tiếng nói của xác thịt lấn át cả tiếng nói của linh hồn, đẩy linh hồn vào thế bị động và một mực phủ nhận lí lẽ của xác anh hàng thịt “lí lẽ của anh thật ti tiện”. Chỉ còn biết ngao ngán thở dài một tiếng “Trời!”. Qua đó, ta thấy rằng hồn Trương Ba đang ở trong tâm trạng vô cùng bức bối, đau khổ tột cùng. Những câu cảm thán ngắn, dồn dập cùng với ước nguyện khắc khoải của linh hồn đã nói nói lên điều đó. Màn đối thoại giữa hồn Trương Ba và xác anh hàng thịt chính là ẩn dụ về cuộc đấu tranh giữa tâm hồn và thân xác trong một con người. Đó là tiếng nói của bản năng và những tác động ghê gớm của nó vào linh hồn. Mặc dầu cho linh hồn luôn đấu tranh để vượt lên những đòi hỏi không chính đáng của thể xác nhưng khó mà tránh khỏi những tác động đó. Hồn Trương Ba có những dấu hiệu của sự tha hóa: trở nên thô lỗ tát con đến chảy máu mồm, thèm ăn ngon, thèm rượu thịt…
Cuộc tranh luận giữa hồn và xác trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" diễn ra một cách quyết liệt, tạo ra một bức tranh đầy cảm xúc về cuộc đấu tranh giữa tâm hồn và thân xác trong con người.
Trong màn đối thoại này, tiếng nói của xác thịt thường xuyên lấn át tiếng nói của linh hồn, đẩy hồn Trương Ba vào thế bị động và phải đối mặt với sự phủ nhận và ti tiện từ phía thân xác. Sự ngao ngán và thở dài của linh hồn là biểu hiện của tâm trạng bức bối và đau khổ tột cùng. Những cảm thán ngắn gọn và ước nguyện khắc khoải của hồn Trương Ba thể hiện sự khao khát vượt qua những yếu kém và tầm thường của thân xác.
Màn đối thoại này không chỉ là sự đấu tranh giữa tâm hồn và thân xác mà còn là một ẩn dụ về cuộc đấu tranh giữa những giá trị cao quý và những ham muốn vật chất, giữa cái đẹp và cái xấu trong con người. Hồn Trương Ba, mặc dù luôn cố gắng vượt lên những yếu kém của thân xác, nhưng không thể tránh khỏi những tác động đau đớn và cuốn hút của bản năng thô lỗ, phàm tục.
Điều này thể hiện qua những dấu hiệu của sự tha hóa trong hành vi của hồn Trương Ba, như việc trở nên thô lỗ và thèm ăn ngon, thèm rượu thịt, đồng thời cũng là sự thể hiện của một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa cái tốt và cái xấu trong con người.
Tiếp đó là bi kịch bị chối bỏ bởi những người xung quanh được thể hiện tập trung qua màn đối thoại giữa hồn Trương Ba với những người thân. Tình trạng tồn tại bên trong một đằng, bên ngoài một nẻo của Hồn Trương Ba khiến cho vợ ông đau khổ tới mức định bỏ nhà ra đi dù bà là người hiền lành, cam chịu. Cái Gái quyết liệt không chịu nhận ông nội “Tôi không phải là cháu ông…Ông nội tôi chết rồi”, “Ông nội đời nào thô lỗ và phũ phàng như vậy”, “Ông xấu lắm, ác lắm! Cút đi”. Nó tố cáo Hồn Trương Ba làm gãy cây trong vườn, dẫm nát cây sâm quý của ông nội đã mất và còn làm hỏng mất cái diều của thằng cu Tị… Mặc dù cái Gái là đứa cháu rất yêu thương ông nội, đêm nào nó cũng khóc thương ông, nâng niu cất giữ từng chút kỷ niệm của ông. Nhưng nó vẫn chỉ là một đứa trẻ nhỏ, tâm hồn ngây thơ, trong sáng, thánh thiện không thể chấp nhận sự thô lỗ, tầm thường của linh hồn ông nội trú ngụ trong thân xác anh hàng thịt. Có lẽ người thấu hiểu và thương Trương Ba nhất nhà lại là chị con dâu, nhưng trước tình cảnh đó chị cũng phải nói rằng: “mỗi ngày thầy một đổi khác đi, mất mát dần”. Càng thương bố chồng, người con dâu ấy càng đau khổ, tuyệt vọng trong câu hỏi “làm sao giữ được thầy ở lại, hiền hậu, vui vẻ, tốt lành như thầy của chúng con xưa kia”. Than ôi! Còn gì đau đớn và hổ thẹn hơn khi mà bị chính những người thân của ta ruồng bỏ… Có lẽ đó là bi kịch dằn vặt nhất đối với Trương Ba của hiện tại.
Bi kịch trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" không chỉ là cuộc đấu tranh nội tâm của nhân vật chính mà còn là sự phản đối, chối bỏ từ phía những người xung quanh, tạo ra một tình huống đau đớn và cảm xúc đầy sâu sắc.
Trong màn đối thoại giữa hồn Trương Ba và những người thân, tình trạng tồn tại song song của bản nguyên và sự hiện thực bên ngoài thể hiện sự bất đồng và mất mát của linh hồn. Vợ của Trương Ba đau khổ và muốn rời bỏ gia đình dù là một người hiền lành và cam chịu. Con cháu của ông cũng từ chối ông, gọi ông là "ông xấu lắm, ác lắm" và tố cáo những hành động tệ hại của ông. Mặc dù họ có tình yêu thương và những kỷ niệm tốt về Trương Ba, nhưng họ không thể chấp nhận sự thô lỗ và tầm thường của ông trong thân xác anh hàng thịt.
Chỉ có chị con dâu có thể hiểu và thương Trương Ba nhất, nhưng trước tình hình đó, chị cũng phải thừa nhận sự mất mát dần đi của ông. Sự tuyệt vọng và đau khổ của họ được thể hiện qua câu hỏi "làm sao giữ được thầy ở lại, hiền hậu, vui vẻ, tốt lành như thầy của chúng con xưa kia".
Đây là một phần của bi kịch đặc biệt đau đớn, khi mà người thân ruồng bỏ và từ chối nhân vật chính, làm cho sự đau đớn và tuyệt vọng trong lòng họ càng trở nên sâu sắc hơn. Đây cũng là một khía cạnh của cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa tinh thần và vật chất, cái đẹp và cái xấu trong con người.
Bi kịch lại nối tiếp những bi kịch khi Đế Thích khuyên Trương chấp nhận vì thế giới không toàn vẹn, thể hiện cái nhìn quan liêu, hời hợt về cuộc sống con người. Và đó chính là bi kịch sửa sai càng thêm sai. Trương Ba bị chết oan uổng vì “một lầm lẫn của quan thiên đình”. Để sửa sai thì Đế Thích đã cho hồn Trương Ba sống trong thân xác của anh hàng thịt. Tồn tại ở tình trạng trái với tự nhiên một thời đã khiến hồn Trương Ba nhận ra rằng “có những cái sai không thể sửa được. Chắp vá gượng ép chỉ càng làm sai thêm”. Chỉ có cách là cố gắng đừng sai mà thôi. Nếu lỡ sai rồi thì hãy làm một việc đúng khác để bù lại. Khi Trương Ba kiên quyết đòi trả xác cho anh hàng thịt, Đế Thích định cho hồn ông nhập vào cu Tị. Bằng sự quyết liệt của mình, Hồn Trương Ba đã không chấp nhận mà chỉ xin tiên Đế Thích trả lại cuộc sống cho cu Tị – một cậu bé ngoan ngoãn, đáng yêu, rất thân thiết với ông và cái Gái hồi ông còn sống. Có lẽ chính sự lựa chọn đó mới làm cho linh hồn của Trương Ba thanh thản. Ông nhận ra rằng con người là một thể thống nhất, hồn xác phải hài hòa đồng thuận. Sống phải là chính mình. Sự bất tử của con người nằm trong ý nghĩa sự sống và sự hóa thân vào cuộc sống xung quanh.
Bi kịch trong vở "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" tiếp tục khi Đế Thích khuyên Trương Ba chấp nhận một thế giới không hoàn hảo, thể hiện cái nhìn quan liêu và hời hợt về cuộc sống con người. Điều này khiến cho Trương Ba cảm thấy thất vọng và đau lòng vì sự thay đổi không tự nhiên trong cuộc sống của mình. Việc hồn Trương Ba được nhập vào thân xác của anh hàng thịt là một bi kịch sửa sai càng làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn.
Tuy nhiên, qua những trải nghiệm và suy ngẫm, hồn Trương Ba nhận ra rằng có những lỗi lầm không thể sửa chữa được và việc cố gắng chỉ làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. Ông nhận ra rằng con người phải cố gắng để không mắc phải những sai lầm và nếu đã mắc phải, hãy tìm cách làm một việc đúng khác để bù đắp. Khi Trương Ba kiên quyết yêu cầu trả lại xác cho anh hàng thịt, ông không chấp nhận ý định nhập hồn vào cu Tị mà chỉ mong muốn được trả lại cuộc sống cho một cậu bé ngây thơ và đáng yêu, một phần của cuộc sống ông đã từng quen thuộc.
Qua sự lựa chọn này, hồn Trương Ba cảm thấy thanh thản và hài lòng, nhận ra rằng con người chỉ khi hài hòa và đồng thuận giữa hồn và xác thì mới có thể sống đúng với chính mình. Ông hiểu được rằng sự bất tử của con người không nằm trong việc duy trì một thân xác bất diệt mà nằm trong ý nghĩa của sự sống và sự thể hiện vào cuộc sống xung quanh. Điều này làm cho Trương Ba đạt được sự thanh thản và yên bình cuối cùng.
Khép lại vở kịch, Trương Ba đã chấp nhận cái chết để không còn cái vật quái gở mang tên “Hồn Trương Ba da hàng thịt” nữa. Đây là một kết cục đầy bi kịch chứ không phải kết thúc có hậu như trong cốt truyện dân gian trước đó. Nhưng đó lại là cái kết của sự chiến thắng cái ác, cái xấu và của những điều tốt đẹp, bản lĩnh. Vở kịch được đánh giá là một vở “bi kịch lạc quan” bởi tuy rằng Trương Ba không còn tiếp tục được sống nhưng những giá trị đích thực của cuộc sống được bảo toàn. Không còn trên cõi trần nhưng Trương Ba sẽ còn sống mãi trong lòng người thân, bạn bè và với tất cả những gì tốt đẹp nhất.
Thông qua trích kịch “Hồn Trương Ba, da hàng thịt”, Lưu Quang Vũ đã khắc họa một cuộc đối thoại sinh động giữa Hồn và Xác để từ đó đi đến kết luận về một cuộc sống thực sự có ý nghĩa, một cuộc sống thể xác và tâm hồn để tìm sự sự dung hòa hợp lí. Và trong bất kì hoàn cảnh nào, con người phải biết đấu tranh vươn lên những giá trị chân thiện mỹ, biết tự hoàn thiện bản thân trên mọi phương diện chính là thông điệp nhân sinh quý giá mà vở kịch mang lại.
Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây
Nội dung quan tâm khác
Thêm kiến thức môn học
Giải bài tập những môn khác
Môn học lớp 9 KNTT
5 phút giải toán 9 KNTT
5 phút soạn bài văn 9 KNTT
Văn mẫu 9 kết nối tri thức
5 phút giải KHTN 9 KNTT
5 phút giải lịch sử 9 KNTT
5 phút giải địa lí 9 KNTT
5 phút giải hướng nghiệp 9 KNTT
5 phút giải lắp mạng điện 9 KNTT
5 phút giải trồng trọt 9 KNTT
5 phút giải CN thực phẩm 9 KNTT
5 phút giải tin học 9 KNTT
5 phút giải GDCD 9 KNTT
5 phút giải HĐTN 9 KNTT
Môn học lớp 9 CTST
5 phút giải toán 9 CTST
5 phút soạn bài văn 9 CTST
Văn mẫu 9 chân trời sáng tạo
5 phút giải KHTN 9 CTST
5 phút giải lịch sử 9 CTST
5 phút giải địa lí 9 CTST
5 phút giải hướng nghiệp 9 CTST
5 phút giải lắp mạng điện 9 CTST
5 phút giải cắt may 9 CTST
5 phút giải nông nghiệp 9 CTST
5 phút giải tin học 9 CTST
5 phút giải GDCD 9 CTST
5 phút giải HĐTN 9 bản 1 CTST
5 phút giải HĐTN 9 bản 2 CTST
Môn học lớp 9 cánh diều
5 phút giải toán 9 CD
5 phút soạn bài văn 9 CD
Văn mẫu 9 cánh diều
5 phút giải KHTN 9 CD
5 phút giải lịch sử 9 CD
5 phút giải địa lí 9 CD
5 phút giải hướng nghiệp 9 CD
5 phút giải lắp mạng điện 9 CD
5 phút giải trồng trọt 9 CD
5 phút giải CN thực phẩm 9 CD
5 phút giải tin học 9 CD
5 phút giải GDCD 9 CD
5 phút giải HĐTN 9 CD
Trắc nghiệm 9 Kết nối tri thức
Trắc nghiệm 9 Chân trời sáng tạo
Trắc nghiệm 9 Cánh diều
Tài liệu lớp 9
Văn mẫu lớp 9
Đề thi lên 10 Toán
Đề thi môn Hóa 9
Đề thi môn Địa lớp 9
Đề thi môn vật lí 9
Tập bản đồ địa lí 9
Ôn toán 9 lên 10
Ôn Ngữ văn 9 lên 10
Ôn Tiếng Anh 9 lên 10
Đề thi lên 10 chuyên Toán
Chuyên đề ôn tập Hóa 9
Chuyên đề ôn tập Sử lớp 9
Chuyên đề toán 9
Chuyên đề Địa Lý 9
Phát triển năng lực toán 9 tập 1
Bài tập phát triển năng lực toán 9
Bình luận