Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Explore English học kì 2

Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 7 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 7. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết

A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

UNIT 7. WHAT’S FOR DINNER?

Vocabulary

1. Food (Đồ ăn)

  • chicken: thịt gà
  • fish: cá
  • noodles: mì
  • juice: nước hoa quả

2. Utensils (Đồ dùng) 

  • fork: cãi dĩa
  • spoon: cái thìa
  • knife: con dao
  • bowl: cái bát

3. Things in the kitchen (Những đồ vật trong bếp)

  • fridge: tủ lạnh
  • dishwasher: máy rửa bát
  • microwave: lò vi sóng

Pronunciation

Linked sounds

Grammar

1. Quantifiers (Định lượng)

  • some, any, a lot of, lots of, many, much

2. Articles - zero article, a, an (Mạo từ - không mạo từ)

  • There is soda in the fridge.
  • There is a plate for each of us.
  • There is an egg in the refrigerator

3. Conjunctions - although, however (Liên từ: although, however)

Skills

1. Identifying things in the kitchen

(Nhận biết đồ vật trong nhà bếp)

2. Expressing quality

(Thể hiện phẩm chất)

3. Real English: I can’t wait!

(Tôi không thể đợi)

4. Reading: Great Tastes in Da Lat

(Tập đọc: Tuyệt sắc Đà Lạt)

5. Writing: Text message

(Tập làm văn: Tin nhắn)

UNIT 8. YOU SHOULD SEE A DOCTOR!

Vocabulary

1. Health injuries (Tổn thương sức khoẻ)

  • backache: đau lưng
  • headache: đau đầu
  • stomachache: đau bụng
  • sick: ốm

2. Parts of the body (Các bộ phận trên cơ thể)

  • knee: đầu gối
  • arm: cánh tay
  • foot: bàn chân

Pronunciation

Sound of the letters ou: /ʊ/ (Âm /ʊ/)

book, cook, foot, stood, good

Grammar

Asking for and giving advice (Yêu cầu và đưa ra lời khuyên)

  • What should I do?
  • You should take some medicine.
  • You shouldn’t go to school.
  • Why don’t you see a doctor?
  • Should he eat ice cream?
  • No, he shouldn’t.

Skills

1. Talking about health-related problems

(Nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe)

2. Asking for and giving advice

(Yêu cầu và cho lời khuyên)

3. Real English: Come on!

(Đi nào / Nhanh lên)

4. Reading: Laughter is the Best Medicine

(Đọc: Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất)

5. Writing: Article

(Viết: Bài báo)

UNIT 9. I OFTEN PLAY GAMES AFTER SCHOOL

Vocabulary

1. Daily routines (Thói quen hằng ngày)

  • running: chạy
  • cooking: nấu ăn
  • studying: học bài
  • practicing the violin: luyện tập chơi đàn violin

2. Habits (Thói quen)

  • exercise: tập thể dục
  • dance: nhảy
  • work out: tập gym
  • listen to music: nghe nhạc

Pronunciation

Intonation: Making lists

Grammar

Comparing Present Progressive and Simple (So sánh hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn)

1. Present (Thì hiện tại)

  • I am studying in school.
  • I always study in school.

2. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

  • once in a while, seldom, rarely, hardly ever, ever yday

Skills

1. Talking about daily routines and activities

(Nói về thói quen và hoạt động hàng ngày)

2. Real English: Just a minute!

(Chỉ một phúc thôi / Chờ một chút)

3. Reading: An Unusual Commute

(Bài đọc: Một chuyến đi bất thường)

4. Writing: Description

(Viết: Miêu tả)

UNIT 10. HOW DO YOU GET TO THE MALL?

Vocabulary

1. Places in the city (Các địa điểm trong thành phố)

  • movie theater: rạp chiếu phim
  • supermarket: siêu thị
  • convenience store: cửa hàng tiện lợi
  • park: công viên

2. Directions (Sự chỉ dẫn)

  • go straight: đi thẳng
  • turn left: rẽ trái
  • turn right: rẽ phải
  • on the corner of: ở trong góc

Pronunciation

Sounds of the letter O: /u:/, /əʊ/, /ʌ/ (Âm /u:/, /əʊ/, /ʌ/)

/u:/: hoof, bedroom, blooming

/əʊ/: mouth, house, down

/ʌ/: come, such, must

Grammar

1. Asking for and giving directions (Hỏi và đưa ra lời chỉ dẫn)

  • Where’s the museum?
  • It’s behind the gallery.
  • How do you get to the park?
  • Go straight down this street.
  • Go past the zoo.

2. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

  • between, behind, across from, in front of, next to, on the corner of

Skills

1. Identify places in the city

(Xác định các địa điểm trong thành phố)

2. Asking for and giving directions

(Hỏi và chỉ đường)

3. Real English: No problem

(Không thành vấn đề)

4. Reading: Cities on the Move

(Đọc: Các thành phố đang chuyển động)

5. Writing: Short paragraph

(Viết: Đoạn văn ngắn)

UNIT 11. WHAT WERE YOU DOING?

Vocabulary

1. Risk (Rủi ro)

  • overslept: ngủ quên
  • chatting on the phone: trò chuyện / nhắn tin trên điện thoại
  • reading a comic: đọc truyện tranh

2. Adventure (Cuộc phiêu lưu)

  • dive: lặn
  • climb: leo trèo

Pronunciation

Ending blends: -sk, -st, -nk, -nt

Grammar

Past Progressive and Simple Past with ‘when’ (Quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn sử dụng 'when')

  • Were you eating when she called?
  • Yes, I was
  • What were you doing last night?
  • I was going down the stairs when I fell.

Skills

1. Describing order of past events

(Diễn tả thứ tự các sự việc đã xảy ra trong quá khứ)

2. Talking about risks

(Nói về rủi ro)

3. Real English: Hurry up!

(Nhanh lên)

4. Reading: Diving with Sharks

(Đọc: Lặn Cùng Cá Mập)

5. Writing: Personal narrative

(Viết: Tự sự cá nhân)

UNIT 12. WE’RE GOING TO VOLUNTEER

Vocabulary

1. Charity events (Sự kiện từ thiện)

  • raise money: quyên góp / ủng hộ tiền

2. Volunteering (Tình nguyện)

  • volunteer: tình nguyện
  • put up decorations: trang trí
  • plan a charity event: lập kế hoạch cho một sự kiện từ thiện

3. Community service (Dịch vụ cộng đồng)

  • clean up beach: dọn dẹp bãi biển
  • guide visitors: hướng dẫn viên

Pronunciation

Reduction: going to

Grammar

Future with ‘be going to’ and Simple Future ‘will’ (Tương lai 'be going to' và tương lai đơn 'will')

  • I’m going to volunteer.
  • What are you going to do?
  • When is the charity fair?
  • The charity event is tomorrow.
  • These cookies are good. I will get some more.

Skills

1. Talking about future plans

(Nói về những dự định trong tương lai)

2. Talking about volunteering and charity events

(Nói về các hoạt động tình nguyện, từ thiện)

3. Real English: Definitely!

(Chắc chắn rồi!)

4. Reading: Inventing the Future

(Đọc: Phát minh ra tương lai)

5. Writing: Plan

(Viết: Lập kế hoạch)

B. Bài tập và hướng dẫn giải

DẠNG 1. PRONUNCIATION

Exercise 1. Practice pronunciation with your teacher by reading the following sentences.

(Luyện phát âm với giáo viên của bạn bằng cách đọc các câu sau)

/ʊ/
 
  • Peter Pan is not afraid of Captain Hook.
  • Bulls are very dangerous animals.
  • There is a rabbit in the bush.
  • I bought new cushions for the sofa.
  • Can you pass the sugar, please?
  • Bullet trains are very fast.
/u/
 
  • Look how big the moon is!
  • I want to go to the zoo tomorrow.
  • Clean your room this instant!
  • I like going to school!
  • I like learning English, too!
  • Who will come to the party?

Exercise 2. Choose the words which contain the sounds listed. There can be more than one correct answer.

(Chọn những từ có chứa các âm thanh được liệt kê. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời đúng)

1. Find /ʊ/:

full

fun

fan

moan

boat

woman

sugar

shampoo

butcher

balloon

pudding

football

2. Find /u:/

chase

choose

chosen

move

notebook

round

old

tomb

boom

truth

umbrella

tourist

Exercise 3. Arrange the following words in the box below according to their pronunciation.

(Sắp xếp các từ sau vào khung bên dưới theo cách phát âm của chúng)

go, uneasy, coat, no, Monday, cup, blood, mother, road, soul, country

/əʊ/

/ʌ/

  

DẠNG 2. VOCABULARY

Exercise 1. Choose the correct word to complete each sentence.

(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu)

1. I had a terrible __________ after eating too much junk food.

a. backache

b. headache

c. stomachache

d. sick

2. You need a __________ to eat soup.

a. fork

b. spoon

c. knife

d. bowl

3. The __________ in the kitchen is used to heat up food quickly.

a. fridge

b. dishwasher

c. microwave

4. I enjoy __________ as a form of exercise.

a. running

b. cooking

c. studying

d) practicing the violin

5. Let's go to the __________ to watch a movie.

a. movie theater

b. supermarket

c. convenience store

d. park

Exercise 2. Fill in the blanks with the appropriate words from the vocabulary list.

(Điền vào chỗ trống với những từ thích hợp từ danh sách từ vựng)

fork, knee, stomachache, exercise, supermarket

1. I hurt my __________ while playing basketball.

2. I usually use a __________ to eat noodles.

3. The __________ is a great place to buy groceries.

4. She complained of a terrible __________ after eating spoiled food.

5. I need to __________ more often to stay fit.

Exercise 3: Rewrite each sentence using the given word in a different form.

(Viết lại mỗi câu sử dụng từ cho sẵn ở dạng khác)

1. She had a stomachache after eating too much junk food. (sick)

2. The convenience store is located on the corner of the street. (at the street corner)

3. I overslept this morning and was late for work. (arrived late)

4. They are planning a charity event to raise money for a good cause. (raise funds)

5. He enjoys climbing mountains as a form of exercise. (climbing) 

DẠNG 3. GRAMMAR

Exercise 1. Fill in the blanks with the appropriate quantifiers: some, any, a lot of, lots of, many, much.

(Điền vào chỗ trống các từ chỉ lượng thích hợp: some, any, a lot of, lots of, many, much)

1. Are there ___________ apples left in the basket?

2. I have ___________ friends coming over tonight.

3. There aren't ___________ chairs available in the conference room.

4. She doesn't have ___________ time to spare for leisure activities.

5. Could you buy ___________ milk from the store, please?

6. ___________ people attended the concert last night.

7. He has ___________ experience in the field of finance.

8. I don't have ___________ money with me right now.

Exercise 2. Choose the correct article (zero article, a, an) to complete the sentences.

(Chọn mạo từ đúng (mạo từ không, a, an) để hoàn thành các câu)

1. I saw ___________ elephant at the zoo yesterday.

2. ___________ sun sets in the west.

3. She wants to become ___________ architect.

4. My friend is ___________ engineer.

5. He bought ___________ new car last week.

6. ___________ apple a day keeps the doctor away.

7. She is ___________ excellent singer.

8. ___________ dog barked loudly during the night.

Exercise 3. Complete the sentences using the appropriate conjunction: although or however.

(Hoàn thành các câu sử dụng liên từ thích hợp: mặc dù hoặc tuy nhiên)

1. ___________ it was raining, they decided to go for a walk.

2. He studied hard; ___________, he didn't perform well on the test.

3. ___________ she was tired, she stayed up late to finish her assignment.

4. He loves to travel; ___________, he doesn't have much money.

5. The movie received mixed reviews; ___________, it became a box office success.

Exercise 4. Complete the sentences by using the appropriate phrases for asking or giving advice.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các cụm từ thích hợp để hỏi hoặc đưa ra lời khuyên)

1. Can you give me some ___________ on how to improve my presentation skills?

2. ___________ I suggest seeing a doctor about your persistent cough?

3. What ___________ do you have for someone starting a new business?

4. ___________ you try meditation to reduce stress?

5. I'm having trouble sleeping at night. ___________ you recommend any remedies?

Exercise 5. Choose the correct form of the verb (Present Progressive or Simple) to complete the sentences.

(Chọn dạng đúng của động từ (Hiện tại tiếp diễn hoặc Đơn giản) để hoàn thành các câu)

1. She ___________ (study) for her exams at the moment.

2. He usually ___________ (work) in the evenings, but today he is free.

3. ___________ you (listen) to music right now?

4. They ___________ (travel) to Europe every summer.

5. We ___________ (watch) a movie tonight. Do you want to join us?

Exercise 6. Choose the correct adverb of frequency (once in a while, seldom, rarely, hardly ever, every day) to complete the sentences.

(Chọn trạng từ chỉ tần suất đúng (một lần, thỉnh thoảng, hiếm khi, hầu như không bao giờ, mỗi ngày) để hoàn thành các câu)

1. I go to the gym ___________ to stay fit.

2. He ___________ eats fast food because he prefers home-cooked meals.

3. She ___________ goes shopping for new clothes.

4. They visit their grandparents ___________.

5. ___________ do you eat ice cream?

Exercise 7. Complete the dialogues by using the appropriate phrases for asking or giving directions.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách sử dụng các cụm từ thích hợp để hỏi hoặc chỉ đường)

1. A: Excuse me, could you tell me how to get to the nearest post office?

B: Sure, go straight ahead ___________ you reach the traffic lights. Then turn left.

2. A: I'm looking for the library. ___________ it around here?

B: Yes, it's just ___________ the street from the park.

3. A: Sorry, I'm new in town. ___________ the train station from here?

B: Yes, it's two blocks ___________. You can't miss it.

Exercise 8. Choose the correct preposition of place (between, behind, across from, in front of, next to, on the corner of) to complete the sentences.

(Chọn giới từ chỉ nơi chốn (between, behind, across from, in front of, next to, on the angle of) để hoàn thành các câu)

1. The grocery store is ___________ the bank and the pharmacy.

2. The bookshelf is ___________ the desk and the window.

3. The restaurant is ___________ the street ___________ the hotel.

4. The parking lot is ___________ the building.

5. The post office is ___________ the bakery.

Exercise 9. Complete the sentences by using the correct form of the verb (Past Progressive or Simple Past) and the conjunction 'when' to indicate the timing.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ (Quá khứ tiếp diễn hoặc Quá khứ đơn) và liên từ 'khi nào' để chỉ thời gian)

1. She was studying in her room when her friends ___________ (arrive) unexpectedly.

2. They ___________ (play) soccer when it started raining heavily.

3. When I ___________ (call) her, she was cooking dinner.

4. He ___________ (watch) a movie when the power went out.

5. We ___________ (walk) in the park when we saw a beautiful rainbow.

Exercise 10. Complete the sentences by using the correct form of the verb (be going to or will) to express future actions.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ (be going to hoặc will) để diễn đạt các hành động trong tương lai)

1. I ___________ (meet) him tomorrow for lunch.

2. She ___________ (start) her new job next week.

3. They ___________ (travel) to Europe in the summer.

4. He ___________ (buy) a new car next month.

5. We ___________ (have) a party on Saturday.

Từ khóa tìm kiếm: Giải Đề cương Tiếng Anh 7 Explore English, Giải đề cương Tiếng Anh 7 cánh diều Explore English, Giải đề cương Anh 7 Explore English

Bình luận

Giải bài tập những môn khác