Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Explore English học kì 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 7 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 7. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 7. WHAT’S FOR DINNER? | |
Vocabulary | 1. Food (Đồ ăn)
2. Utensils (Đồ dùng)
3. Things in the kitchen (Những đồ vật trong bếp)
|
Pronunciation | Linked sounds |
Grammar | 1. Quantifiers (Định lượng)
2. Articles - zero article, a, an (Mạo từ - không mạo từ)
3. Conjunctions - although, however (Liên từ: although, however) |
Skills | 1. Identifying things in the kitchen (Nhận biết đồ vật trong nhà bếp) 2. Expressing quality (Thể hiện phẩm chất) 3. Real English: I can’t wait! (Tôi không thể đợi) 4. Reading: Great Tastes in Da Lat (Tập đọc: Tuyệt sắc Đà Lạt) 5. Writing: Text message (Tập làm văn: Tin nhắn) |
UNIT 8. YOU SHOULD SEE A DOCTOR! | |
Vocabulary | 1. Health injuries (Tổn thương sức khoẻ)
2. Parts of the body (Các bộ phận trên cơ thể)
|
Pronunciation | Sound of the letters ou: /ʊ/ (Âm /ʊ/) book, cook, foot, stood, good |
Grammar | Asking for and giving advice (Yêu cầu và đưa ra lời khuyên)
|
Skills | 1. Talking about health-related problems (Nói về các vấn đề liên quan đến sức khỏe) 2. Asking for and giving advice (Yêu cầu và cho lời khuyên) 3. Real English: Come on! (Đi nào / Nhanh lên) 4. Reading: Laughter is the Best Medicine (Đọc: Tiếng cười là liều thuốc tốt nhất) 5. Writing: Article (Viết: Bài báo) |
UNIT 9. I OFTEN PLAY GAMES AFTER SCHOOL | |
Vocabulary | 1. Daily routines (Thói quen hằng ngày)
2. Habits (Thói quen)
|
Pronunciation | Intonation: Making lists |
Grammar | Comparing Present Progressive and Simple (So sánh hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn) 1. Present (Thì hiện tại)
2. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
|
Skills | 1. Talking about daily routines and activities (Nói về thói quen và hoạt động hàng ngày) 2. Real English: Just a minute! (Chỉ một phúc thôi / Chờ một chút) 3. Reading: An Unusual Commute (Bài đọc: Một chuyến đi bất thường) 4. Writing: Description (Viết: Miêu tả) |
UNIT 10. HOW DO YOU GET TO THE MALL? | |
Vocabulary | 1. Places in the city (Các địa điểm trong thành phố)
2. Directions (Sự chỉ dẫn)
|
Pronunciation | Sounds of the letter O: /u:/, /əʊ/, /ʌ/ (Âm /u:/, /əʊ/, /ʌ/) /u:/: hoof, bedroom, blooming /əʊ/: mouth, house, down /ʌ/: come, such, must |
Grammar | 1. Asking for and giving directions (Hỏi và đưa ra lời chỉ dẫn)
2. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)
|
Skills | 1. Identify places in the city (Xác định các địa điểm trong thành phố) 2. Asking for and giving directions (Hỏi và chỉ đường) 3. Real English: No problem (Không thành vấn đề) 4. Reading: Cities on the Move (Đọc: Các thành phố đang chuyển động) 5. Writing: Short paragraph (Viết: Đoạn văn ngắn) |
UNIT 11. WHAT WERE YOU DOING? | |
Vocabulary | 1. Risk (Rủi ro)
2. Adventure (Cuộc phiêu lưu)
|
Pronunciation | Ending blends: -sk, -st, -nk, -nt |
Grammar | Past Progressive and Simple Past with ‘when’ (Quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn sử dụng 'when')
|
Skills | 1. Describing order of past events (Diễn tả thứ tự các sự việc đã xảy ra trong quá khứ) 2. Talking about risks (Nói về rủi ro) 3. Real English: Hurry up! (Nhanh lên) 4. Reading: Diving with Sharks (Đọc: Lặn Cùng Cá Mập) 5. Writing: Personal narrative (Viết: Tự sự cá nhân) |
UNIT 12. WE’RE GOING TO VOLUNTEER | |
Vocabulary | 1. Charity events (Sự kiện từ thiện)
2. Volunteering (Tình nguyện)
3. Community service (Dịch vụ cộng đồng)
|
Pronunciation | Reduction: going to |
Grammar | Future with ‘be going to’ and Simple Future ‘will’ (Tương lai 'be going to' và tương lai đơn 'will')
|
Skills | 1. Talking about future plans (Nói về những dự định trong tương lai) 2. Talking about volunteering and charity events (Nói về các hoạt động tình nguyện, từ thiện) 3. Real English: Definitely! (Chắc chắn rồi!) 4. Reading: Inventing the Future (Đọc: Phát minh ra tương lai) 5. Writing: Plan (Viết: Lập kế hoạch) |
Bình luận