Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Explore English học kì 1
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 7 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 7. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 1. WHAT DO YOU LIKE TO DO? | |
Vocabulary | 1. Hobbies (Sở thích)
2. Interests (Sự yêu thích)
3. Favorite activities (Những hoạt động yêu thích)
|
Pronunciation | Reduction: to |
Grammar | 1. Talking about hobbies - simple sentences, wh- questions, yes / no questions (Nói về sở thích - câu đơn giản, câu hỏi wh-, câu hỏi có / không)
2. Expressing time and frequency (Thể hiện thời gian và tần suất)
3. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)
|
Skills | 1. Talking about one’s favorite hobbies (Nói về sở thích yêu thích của một người) 2. Talking about how often one does an activity (Nói về tần suất một người thực hiện một hoạt động) 3. Real English: I’m good. (Tôi ổn) 4. Reading: Incredible Kids (Đọc sách: Những đứa trẻ đáng kinh ngạc) 5. Writing: Email (Viết: Email) |
UNIT 2. WHAT DOES SHE LOOK LIKE? | |
Vocabulary | Physical appearance (Ngoại hình) long / short: dài / ngắn blond / black: vàng / đen wavy / curly: gợn sóng / xoăn medium: trung bình / tầm trung tall: cao |
Pronunciation | Consonant blends: bl, br, gl, gr (Phụ âm: bl, br, gl, gr) blue, brown, glasses, gray |
Grammar | 1. Adjectives (Tính từ)
2. Comparison with ‘like’ and ‘different from’ (Sử dụng câu so sánh với ‘like’ và ‘different from’) He looks like Stig, but he has brown hair. She looks different from Maya. She’s tall. |
Skills | 1. Asking about and describing physical appearance (Hỏi và mô tả ngoại hình) 2. Real English: I’m on my way (Tôi đang trên đường đến) 3. Reading: First Impressions (Đọc: Ấn tượng đầu tiên) 4. Writing: Description (Viết: Miêu tả) |
UNIT 3. I BOUGHT NEW SHOES! | |
Vocabulary | 1. Clothes (Quần áo)
2. Accessories (Phụ kiện)
|
Pronunciation | Sounds /ʃ/ and /s/ (Âm /ʃ/ and /s/)
|
Grammar | Past time expressions (Những cách biểu đạt trong quá khứ) recently, last weekend, last year, just, ago, yesterday |
Skills | 1. Identifying different types of clothing (Phân biệt các loại quần áo) 2. Talking about shopping (Nói về mua sắm) 3. Real English: What’s wrong? (Có chuyện gì vậy) 4. Reading: Yarn Bomb! (Đọc: Sợi bom!) 5. Writing: Article (Viết: bài báo) |
UNIT 4. WHAT’S THE COLDEST PLACE ON EARTH? | |
Vocabulary | Extreme places on Earth (Những nơi khắc nghiệt trên Trái Đất)
|
Pronunciation | Sentence stress (Trọng âm trong câu) |
Grammar | Superlatives (So sánh nhất) What’s the tallest mountain in the world? the longest / the biggest / the tiniest / the most beautiful / the best / the worst / the least |
Skills | 1. Describing extremes (Mô tả thái cực) 2. Real English: Don’t worry about it (Đừng lo lắng về điều đó) 3. Reading: Extreme Amazon! (Bài đọc: Amazon cực đoan!) 4. Writing: Short description (Làm văn: Miêu tả ngắn) |
UNIT 5. ARE CATS BETTER PET THAN DOGS? | |
Vocabulary | Animals (Các loài động vật)
|
Pronunciation | Reduction: than |
Grammar | Comparatives (So sánh hơn) Which are more playful, rabbits or turtles? cuter / bigger / friendlier / better / worse / more playful than / as playful as |
Skills | 1. Making comparisons (So sánh) 2. Real English: Actually (Thực ra thì) 3. Reading: Dogs with Jobs (Bài đọc: Những chú chó có việc làm) 4. Writing: Blog post (Bài đăng trên blog) |
UNIT 6. I REALLY LIKE ELECTRONIC MUSIC! | |
Vocabulary | 1. Music genres (Thể loại âm nhạc)
2. Musical instruments (Nhạc cụ âm nhạc)
|
Pronunciation | Syllable stress |
Grammar | Asking for and expressing opinions (Yêu cầu và bày tỏ ý kiến) Do you like rock? I love it. I can’t stand it. What kind of music do you like (the) best? I like rap (the) best. Which do you like better, pop or hip-hop? I like pop better |
Skills | 1. Identifying music genres and musical instruments (Nhận biết thể loại âm nhạc và nhạc cụ) 2. Expressing likes and dislikes (Bày tỏ thích và không thích) 3. Real English: Not exactly (Không chính xác) 4. Reading: The Feel of Music (Tập đọc: Cảm nhận âm nhạc) 5. Writing: Blog post (Viết: Bài đăng trên blog) |
Bình luận