Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Explore English học kì 1

Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 7 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 7. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết

A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

UNIT 1. WHAT DO YOU LIKE TO DO?

Vocabulary

1. Hobbies (Sở thích)

  • draw: vẽ
  • play the guitar: chơi đàn guitar
  • play tennis: chơi tennis

2. Interests (Sự yêu thích)

  • collect comic books: sưu tập truyện tranh
  • do origami: làm thủ công
  • sing: hát

3. Favorite activities (Những hoạt động yêu thích)

  • play soccer: bóng đá
  • play volleyball: bóng chuyền
  • play a video game: chơi game

Pronunciation

Reduction: to

Grammar

1. Talking about hobbies - simple sentences, wh- questions, yes / no questions (Nói về sở thích - câu đơn giản, câu hỏi wh-, câu hỏi có / không)

  • I like to play soccer
  • What do you like to do?
  • Do you like to play tennis?

2. Expressing time and frequency (Thể hiện thời gian và tần suất)

  • How often do you exercise?
  • When do you have class?

3. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

  • once / twice / three times a week

Skills

1. Talking about one’s favorite hobbies

(Nói về sở thích yêu thích của một người)

2. Talking about how often one does an activity

(Nói về tần suất một người thực hiện một hoạt động)

3. Real English: I’m good.

(Tôi ổn)

4. Reading: Incredible Kids

(Đọc sách: Những đứa trẻ đáng kinh ngạc)

5. Writing: Email

(Viết: Email)

UNIT 2. WHAT DOES SHE LOOK LIKE?

Vocabulary

Physical appearance (Ngoại hình)

long / short: dài / ngắn

blond / black: vàng / đen

wavy / curly: gợn sóng / xoăn

medium: trung bình / tầm trung

tall: cao

Pronunciation

Consonant blends: bl, br, gl, gr (Phụ âm: bl, br, gl, gr)

blue, brown, glasses, gray

Grammar

1. Adjectives (Tính từ)

  • short / long / straight / curly hair 
  • green / brown eyes / medium height

2. Comparison with ‘like’ and ‘different from’ (Sử dụng câu so sánh với ‘like’ và ‘different from’)

He looks like Stig, but he has brown hair.

She looks different from Maya. She’s tall.

Skills

1. Asking about and describing physical appearance

(Hỏi và mô tả ngoại hình)

2. Real English: I’m on my way

(Tôi đang trên đường đến)

3. Reading: First Impressions

(Đọc: Ấn tượng đầu tiên)

4. Writing: Description

(Viết: Miêu tả)

UNIT 3. I BOUGHT NEW SHOES!

Vocabulary

1. Clothes (Quần áo)

  • skirt: chân váy
  • dress: váy
  • pants: quần
  • jacket: áo khoác

2. Accessories (Phụ kiện)

  • glasses: kính
  • tie: cà vạt
  • shoes: giày
  • earring: khuyên tai

Pronunciation

Sounds /ʃ/ and /s/ (Âm /ʃ/ and /s/)

  • /ʃ/: shoes, shirt, wash
  • /s/: sock, silver, dress

Grammar

Past time expressions (Những cách biểu đạt trong quá khứ)

recently, last weekend, last year, just, ago, yesterday

Skills

1. Identifying different types of clothing

(Phân biệt các loại quần áo)

2. Talking about shopping

(Nói về mua sắm)

3. Real English: What’s wrong?

(Có chuyện gì vậy)

4. Reading: Yarn Bomb!

(Đọc: Sợi bom!)

5. Writing: Article

(Viết: bài báo)

UNIT 4. WHAT’S THE COLDEST PLACE ON EARTH?

Vocabulary

Extreme places on Earth (Những nơi khắc nghiệt trên Trái Đất)

  • the hottest desert: sa mạc nóng nhất
  • the longest river: dòng sông dài nhất
  • the highest mountain: ngọn núi cao nhất
  • the coldest place: nơi lạnh nhất

Pronunciation

Sentence stress (Trọng âm trong câu)

Grammar

Superlatives (So sánh nhất)

What’s the tallest mountain in the world? 

the longest / the biggest / the tiniest / the most beautiful / the best / the worst / the least

Skills

1. Describing extremes

(Mô tả thái cực)

2. Real English: Don’t worry about it

(Đừng lo lắng về điều đó)

3. Reading: Extreme Amazon!

(Bài đọc: Amazon cực đoan!)

4. Writing: Short description

(Làm văn: Miêu tả ngắn)

UNIT 5. ARE CATS BETTER PET THAN DOGS?

Vocabulary

Animals (Các loài động vật)

  • pet: thú cưng
  • parrot: con vẹt
  • hamster: chuột hamster
  • rabbit: con thỏ

Pronunciation

Reduction: than

Grammar

Comparatives (So sánh hơn)

Which are more playful, rabbits or turtles?

cuter / bigger / friendlier / better / worse / more playful than / as playful as

Skills

1. Making comparisons

(So sánh)

2. Real English: Actually

(Thực ra thì)

3. Reading: Dogs with Jobs

(Bài đọc: Những chú chó có việc làm)

4. Writing: Blog post

(Bài đăng trên blog)

UNIT 6. I REALLY LIKE ELECTRONIC MUSIC!

Vocabulary

1. Music genres (Thể loại âm nhạc)

  • rock: nhạc rock
  • electronic: nhạc điện tử
  • pop: nhạc pop
  • classical: nhạc cổ điển

2. Musical instruments (Nhạc cụ âm nhạc)

  • violin: đàn violin
  • bell: chuông
  • drum: trống
  • guitar: đàn guitar

Pronunciation

Syllable stress

Grammar

Asking for and expressing opinions (Yêu cầu và bày tỏ ý kiến)

Do you like rock?

I love it.

I can’t stand it.

What kind of music do you like (the) best?

I like rap (the) best.

Which do you like better, pop or hip-hop?

I like pop better

Skills

1. Identifying music genres and musical instruments

(Nhận biết thể loại âm nhạc và nhạc cụ)

2. Expressing likes and dislikes

(Bày tỏ thích và không thích)

3. Real English: Not exactly

(Không chính xác)

4. Reading: The Feel of Music

(Tập đọc: Cảm nhận âm nhạc)

5. Writing: Blog post

(Viết: Bài đăng trên blog)

B. Bài tập và hướng dẫn giải

DẠNG 1. PRONUNCIATION

Exercise 1. Choose the correct consonant blend (bl, br, gl, gr) for each word.

(Chọn tổ hợp phụ âm chính xác (bl, br, gl, gr) cho mỗi từ)

1. __anket

2. __ue

3. __itter

4. __ove

5. __ape

Exercise 2. Identify the stressed word in each of the following sentences.

(Xác định từ nhấn mạnh trong mỗi câu sau đây)

1. She bought a new car. (Stressed word: ___)

2. Can you give me a hand? (Stressed word: ___)

3. We're going to the park tomorrow. (Stressed word: ___)

4. He's working late tonight. (Stressed word: ___)

5. I'm not sure about that. (Stressed word: ___)

Exercise 3. Put the correct words to the correct column in the table.

(Đặt các từ thích hợp vào đúng cột trong bảng)

ship, cash, sock, brush, wish, sale, slash, crash, smoke, show

/ʃ/

/s/

  

DẠNG 2. VOCABULARY

Exercise 1. Fill in the blanks with the appropriate words from the word bank.

(Điền vào chỗ trống với những từ thích hợp từ ngân hàng từ)

Word bank: tallest, collect comic books, wavy, sunglasses, play the guitar

1. She has long _______ hair that flows down her back.

2. My brother loves to _______ as a hobby and has a large collection.

3. He enjoys playing music and can _______ very skillfully.

4. I always wear _______ on sunny days to protect my eyes from the sun.

5. Mount Everest is the _______ mountain in the world.

Exercise 2. Synonyms and Antonyms.

(Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa)

1. Write a synonym for each word.

2. Write an antonym for each word.

Words:

1. Happy

2. Quiet

3. Small

4. Fast

5. Open

Exercise 3. Word Definitions.

(Định nghĩa từ)

1. Write a definition for each word.

2. Use the word in a sentence.

Words:

1. drum

2. rabbit

3. shoes

4. skirt

5. curly

DẠNG 3. GRAMMAR

Exercise 1: Fill in the blanks with the appropriate form of the verb in parentheses (present simple or present continuous).

(Điền vào chỗ trống dạng thích hợp của động từ trong ngoặc (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn)

1. I usually (play) ______________ basketball with my friends on weekends.

2. What kind of books (you / read) ______________ in your free time?

3. (She / watch) ______________ TV every evening after work.

4. How often (you / go) ______________ to the gym?

5. We (not / like) ______________ swimming, but we love hiking.

Exercise 2: Expressing Time and Frequency. Choose the correct option to complete each sentence.

(Thể hiện thời gian và tần số. Chọn phương án đúng để hoàn thành mỗi câu)

1. Sarah goes to the gym __________ a week.

a. one time

b. once

c. first

2. We have a family gathering __________ year.

a. each

b. twice

c. every

3. How often __________ you eat out?

a. do

b. does

c. did

4. Tom has been studying French __________.

a. yesterday

b. just

c. last month

5. I saw her __________ at the mall.

a. recently

b. every day

c. three times

Exercise 3: Adverbs of Frequency. Rewrite the sentences using the adverb of frequency in brackets.

(Trạng từ chỉ sự thường xuyên. Viết lại câu sử dụng trạng từ chỉ tần suất trong ngoặc)

1. I go to the gym three times a week. (always)

___________________________________________________.

2. They play soccer on Saturdays. (usually)

___________________________________________________.

3. She watches movies in the evenings. (often)

___________________________________________________.

4. We have dinner together once a month. (rarely)

___________________________________________________.

5. He visits his grandparents every summer. (regularly)

___________________________________________________.

Exercise 4: Superlatives and Comparatives. Choose the correct form of the adjective to complete each sentence.

(So sánh nhất và So sánh. Chọn dạng đúng của tính từ để hoàn thành mỗi câu)

1. This is the __________ book I've ever read. (interesting / most interesting)

2. My car is __________ than yours. (fast / faster)

3. It was the __________ day of my life. (good / best)

4. He is __________ person I know. (funny / the funniest)

5. These shoes are __________ than the ones I tried on yesterday. (comfortable / more comfortable)

Từ khóa tìm kiếm: Giải Đề cương Tiếng Anh 7 Explore English, Giải đề cương Tiếng Anh 7 cánh diều Explore English, Giải đề cương Anh 7 Explore English

Bình luận

Giải bài tập những môn khác