Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Friends Plus học kì 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 7 bộ sách Chân trời sáng tạo mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 7. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 5. ACHIEVE | |||||||||||||
Vocabulary | Units of measurement (Đơn vị đo lường)
Meals for medals (Những bữa ăn cho những huân chương)
Jobs and skills (Công việc và kỹ năng)
| ||||||||||||
Pronunciation | /ə/ in jobs (Âm /ə/ trong các từ chỉ công việc) programmer, professor, inventor, teacher, writer, player, composer | ||||||||||||
Grammar | 1. Making comparisons (So sánh)
2. Ability: can and could (Khả năng: có thể)
3. Questions with How (Câu hỏi với How) | ||||||||||||
Skills | 1. Listening: Jobs and Skills I can understand people talking about skills (Lắng nghe: Công việc và Kỹ năng: Tôi có thể hiểu mọi người nói về kỹ năng) 2. Speaking: Making and responding to suggestions I can give advice to help people (Luyện nói: Đưa ra và trả lời gợi ý: Tôi có thể đưa ra lời khuyên để giúp mọi người) 3. Reading: Meals for medals I can guess words in a text I don't know by looking at the context (Tập đọc: Bữa ăn giành huy chương: Tôi có thể đoán từ trong văn bản mà tôi không biết bằng cách nhìn vào ngữ cảnh) 4. Writing: A biographical web page I can order information in a biographical using paragraphs and topic sentences (Viết: Một trang web tiểu sử: Tôi có thể sắp xếp thông tin trong tiểu sử bằng cách sử dụng các đoạn văn và câu chủ đề) | ||||||||||||
UNIT 6. SURVIVAL | |||||||||||||
Vocabulary | Survival verbs (Động từ sinh tồn)
Jungle challenge (Thử thách rừng sâu)
Survival equipment (Thiết bị sinh tồn)
| ||||||||||||
Pronunciation | /ʌ/ in must, and silent t in mustn't (Âm /ʌ/ trong must và âm t câm trong musn't)
| ||||||||||||
Grammar | 1. will and won’t in the first conditional ('will' và 'won't' trong câu điều kiện loại 1) If + present simple, will / won't + verb 2. must and should (phải và nên)
| ||||||||||||
Skills | 1. Listening: Survival equipment I can predict some of things I'll hear (Nghe: Thiết bị sinh tồn: Tôi có thể dự đoán một số điều tôi sẽ nghe) 2. Speaking: Giving instructions I can give instructions and safety information (Nói: Đưa ra lời chỉ dẫn: Tôi có thể đưa ra hướng dẫn và thông tin an toàn) 3. Reading: Jungle challenge I can identify text types and predict the content (Tập đọc: Thử thách đi rừng: Tôi có thể xác định các loại văn bản và dự đoán nội dung) 4. Writing: A blog I can write an advice blog using imperatives (Viết: Một blog: Tôi có thể viết blog lời khuyên bằng mệnh lệnh) | ||||||||||||
UNIT 7. MUSIC | |||||||||||||
Vocabulary | Music and instruments (Âm nhạc và nhạc cụ)
A song (Bài hát)
Star qualities: adjectives and nouns (Tố chất ngôi sao: Tính từ và danh từ)
| ||||||||||||
Pronunciation | Syllables (Âm tiết) a/maz/ing, ambitious, charming, confident, energetic, famous, kind, strong, successful, talented, weak | ||||||||||||
Grammar | 1. be going to, will and be going to
2. Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) (+) S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are + not + V-ing (?) Am/ Is/ Are + S + V-ing? Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? | ||||||||||||
Skills | 1. Listening: Star qualities: adjectives and nouns I can take notes to help me understand important facts (Lắng nghe: Phẩm chất ngôi sao: tính từ và danh từ: Tôi có thể ghi chú để giúp tôi hiểu các sự kiện quan trọng) 2. Speaking: Organising an event I can offer to help other people (Nói: Tổ chức sự kiện: Tôi có thể đề nghị giúp đỡ người khác) 3. Reading: A song I can understand the writer’s point of view (Tập đọc: Một bài ca dao: Tôi có thể hiểu quan điểm của người viết) 4. Writing: Song reviews I can write a review of a song using pronouns (Tập làm văn: Nhận xét bài hát: Tôi có thể viết bình luận về một bài hát bằng đại từ) | ||||||||||||
UNIT 8. I BELIEVE I CAN FLY | |||||||||||||
Vocabulary | Future vehicles (Phương tiện trong tương lai)
No limit (Không giới hạn)
Boarding time (Thời gian lên máy bay)
| ||||||||||||
Pronunciation | Cụm phụ âm Một cụm phụ âm là một nhóm gồm hai hoặc nhiều phụ âm được phát âm cùng nhau mà không có nguyên âm nào ở giữa chúng. | ||||||||||||
Grammar | 1. Connecting ideas (Kết nối các ý trong câu) because, or, and, but, however 2. Động từ nguyên thể - Từ chỉ định lượng Tôi có thể sử dụng các từ định lượng để diễn đạt chất lượng và động từ nguyên mẫu có hoặc không có ‘to' | ||||||||||||
Skills | 1. Listening: Boarding time I can listen to specific information (Nghe: Giờ nội trú: Tôi có thể nghe thông tin cụ thể) 2. Speaking: At the airport check-in I can do the check-in at the airport (Nói: Lúc làm thủ tục ở sân bay: Tôi có thể làm thủ tục tại sân bay) 3. Reading: No limit I can identify the main idea in a text (Đọc: Không giới hạn: Tôi có thể xác định ý chính trong một văn bản) 4. Writing I can write a narrative email using ‘because' and ‘so'. (Viết: Tôi có thể viết một email tường thuật bằng cách sử dụng 'because' và 'so') |
Bình luận