Đề cương ôn tập Tiếng Anh 7 Friends Plus học kì 1
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 7 bộ sách Chân trời sáng tạo mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 7. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 1. MY TIME | |
Vocabulary | Where we spend time (Nơi chúng ta dành thời gian)
Screen time (Thời gian trên màn hình)
Free time activites (Những hoạt động rảnh rỗi)
|
Pronunciation | Third person -s
|
Grammar | Present simple: affirmative, negative and questions (Hiện tại đơn: câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi)
(+) S + am/ is/ are + N/ Adj (-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj (?) Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?
(+) S + V (s/es) (-) S + do/ does + not + V-infinitive (?) WH-word + am/ is/ are + S +…? |
Skills | 1. Listening: Free time activites I can understand people when they talk about their hobbies (Nghe: Các hoạt động trong thời gian rảnh: Tôi có thể hiểu mọi người khi họ nói về sở thích của họ) 2. Speaking: Thinking of things to do I can make and respond to suggestions (Nói: Nghĩ ra những việc cần làm: Tôi có thể đưa ra và trả lời các đề xuất) 3. Reading: Screen time I can read comments and opinions, and understand the main ideas (Đọc: Thời gian trên màn hình: Tôi có thể đọc các bình luận và ý kiến, đồng thời hiểu được các ý chính) 4. Writing: A profile for a web page I can write about myself using ‘and’, ‘also’, and ‘too’. (Viết: Một hồ sơ cho một trang web: Tôi có thể viết về bản thân mình bằng cách sử dụng 'and', 'also' và 'too') |
UNIT 2. COMMUNICATION | |
Vocabulary | Communication (Giao tiếp)
Emojis (Biểu tượng cảm xúc)
On the phone (Trên điện thoại)
|
Pronunciation | Sentence stress (Trọng âm trong câu)
|
Grammar | Present continuous: affirmative, negative and questions (Hiện tại tiếp diễn: câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi) (+) S + am/is/are + V-ing (-) S + am/is/are not + V-ing (?) Am/ Is/ Are + S + V-ing ? Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving? |
Skills | 1. Listening: On the phone I can understand and use telephone language (Nghe: Trên điện thoại: Tôi có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ điện thoại) 2. Speaking: Making plans over the phone I can make plans with friends (Nói: Lập kế hoạch qua điện thoại: Tôi có thể lập kế hoạch với bạn bè) 3. Reading: Emojis I can identify the main topics in an article (Đọc: Biểu tượng cảm xúc: Tôi có thể xác định các chủ đề chính trong một bài viết) 4. Writing: A report on a survey I can use ‘but’ and ‘however’ to contrast results (Viết: Một báo cáo về một cuộc khảo sát: Tôi có thể sử dụng 'but' và 'however' để đối chiếu kết quả) |
UNIT 3. THE PAST | |
Vocabulary | People and places (Con người và địa điểm)
Museum exhibits (Triển lãm trong bảo tàng)
Common verbs (Động từ chung)
|
Pronunciation | Nhịp điệu và ngữ điệu
|
Grammar | was, were, there was, there were
Past simple: affirmative, negative and questions (Quá khứ đơn: câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi)
(+) S + was/were + … (-) S + was not/were not + … (?) Was/Were + S + …?
(+) S + V2/ed + … (-) S + did not/didn’t + V (nguyên thể) + … (?) Did + S + verb (nguyên thể)? |
Skills | 1. Listening: Common verbs I can describe a journey (Nghe: Động từ thường: Tôi có thể mô tả một cuộc hành trình) 2. Speaking: Your weekend I can give my opinion on past events (Nói: Cuối tuần của bạn: Tôi có thể đưa ra ý kiến của mình về các sự kiện trong quá khứ) 3. Reading: Museum exhibits I can use photos to help me understand the text (Đọc: Bảo tàng trưng bày: Tôi có thể sử dụng ảnh để giúp tôi hiểu văn bản) 4. Writing: A special event I can order events in the past using sequencing words (Viết: Một sự kiện đặc biệt: Tôi có thể sắp xếp các sự kiện trong quá khứ bằng cách sử dụng các từ sắp xếp) |
UNIT 4. IN THE PICTURE | |
Vocabulary | Actions and movement (Hành động và chuyển động)
A moment in time (Một thời điểm trong khoảng thời gian)
|
Pronunciation | Word stress in questions (Trọng âm của từ trong câu hỏi) |
Grammar | Past continuous: affirmative, negative and questions (Quá khứ tiếp diễn: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn) (+) S + was/were + V-ing (-) S + wasn’t/ weren’t + V-ing (?) Wh questions + was/were + S + V-ing (+ O)? |
Skills | 1. Listening: Adjectives and adverbs I can listen to someone describing photos, and understand the main ideas (Nghe: Tính từ và trạng từ: Tôi có thể nghe ai đó mô tả ảnh và hiểu ý chính) 2. Speaking: Expressing interest I can show that I’m interested in a topic (Nói: Bày tỏ sự quan tâm: Tôi có thể cho thấy rằng tôi quan tâm đến một chủ đề) 3. Reading: A moment in time I can predict what an article is about using the title and photos (Đọc: Một thoáng: Tôi có thể dự đoán nội dung của một bài viết bằng cách sử dụng tiêu đề và ảnh) 4. Writing: The story of a rescue I can write a description of an event using linking words (Viết: Chuyện cứu người: Tôi có thể viết mô tả về một sự kiện bằng cách sử dụng các từ nối) |
Bình luận