Đề cương ôn tập Tiếng Anh 6 Global Success học kì 2

Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 6 bộ sách Kết nối tri thức mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 6. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết

A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

UNIT 7: TELEVISION

Tên các phần

Nội dung chính

Vocabulary

TV programmes (Chương trình TV)

  • animated: phim hoạt hình
  • channel: kênh (truyền hình)
  • character: nhân vật
  • clever: khôn ngoan, thông minh

Pronunciation

Sound /θ/ and /ð/ (Âm /θ/ and /ð/)

  • /θ/: think, thank, threat, throw
  • /ð/: father, mother, brother

Grammar

1. Wh-questions (Câu hỏi Wh-)

what, when, where, who, whom, which, whose, why and how

2. Conjunctions in compound sentences: and, but, so (Liên từ nối giữa hai câu: and, or, but, so)

Chúng ta sử dụng các từ được gọi là liên từ, như and, or, but, so, để nối hai phần của câu

3. Asking for and giving information about TV programmes (Hỏi và cung cấp thông tin về chương trình TV)

Skills

1. Đọc hướng dẫn truyền hình

2. Nói về một chương trình truyền hình yêu thích

3. Nghe về các chương trình truyền hình khác nhau

4. Viết đoạn văn về thói quen xem tivi

UNIT 8: SPORTS AND GAMES

Tên các phần

Nội dung chính

Vocabulary

Sports and games (Thể thao và trò chơi)

  • cheer: hò reo, cổ vũ
  • competition: cuộc đua
  • congratulation: lời chúc mừng
  • equipment: thiết bị, dụng cụ

Pronunciation

Sound /e/ and /æ/ (Âm /e/ and /æ/)

  • /e/: check, head, scent, bell
  • /æ/: narrow, calculate, captain

Grammar

1. Past simple (Quá khứ đơn)

Thể khẳng định

Cấu trúc: S + was/ were + …

  • S = I/ He/ She/ It/ Danh từ số ít + was
  • S = We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + were

Thể phủ địn

Cấu trúc: S + was/ were + not

Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes / No question 

Cấu trúc: Was/ Were + S +…?

Trả lời: 

  • Yes, S + was/ were.
  • No, S + wasn’t/ weren’t.

Câu hỏi WH- question

Cấu trúc: WH-word + was/ were + S (+ not) +…?

Trả lời: S + was/ were (+ not) +….

2. Imperatives (Câu cầu khiến)

  • Câu cầu khiến: let, try, keep, write, read, ...
  • Yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh người khác làm hay không làm một điều gì đó.

3. Expressing and responding to congratulations (Bày tỏ và đáp lại lời chúc mừng)

Skills

1. Đọc về ngôi sao thể thao yêu thích

2. Nói về vận động viên yêu thích

3. Nghe về (các) môn thể thao / trò chơi

4. Viết một đoạn văn về một môn thể thao / trò chơi

UNIT 9: CITIES OF THE WORLD

Tên các phần

Nội dung chính

Vocabulary

Cities and landmarks (Thành phố và địa danh)

  • landmark: địa điểm / công trình thu hút khách 
  • floating market: chợ nổi
  • crowded: đông đúc
  • helpful: sẵn sàng, giúp đỡ

Pronunciation

Sound /əʊ/ and /ɑʊ/ (Âm /əʊ/ and /ɑʊ/)

  • /əʊ/: load, home, most, pole
  • /ɑʊ/: counting, mountain, ground, doubt

Grammar

1. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)

Tính từ sở hữu + Danh từ

Possessive adjectives + Nouns

2. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

mine, ours, yours, his, her, theirs, its

3. Expressing exclamations with What (Diễn đạt câu cảm thán với What)

Skills

1. Đọc về một tấm bưu thiếp ngày lễ

2. Nói về một thành phố

3. Nghe mô tả về một thành phố

4. Viết bưu thiếp ngày lễ 

UNIT 10: HOUSES IN THE FUTURE

Tên các phần

Nội dung chính

Vocabulary

Types of houses and appliances in the house (Các loại nhà và đồ dùng trong nhà)

  • appliance: thiết bị
  • helicopter: máy bay trực thăng
  • solar energy: năng lượng mặt trời
  • wireless: không dây

Pronunciation

Stress in two-syllable words 

(Trọng âm trong từ có hai âm tiết)

Grammar

1. Future simple (Tương lai đơn)

Câu khẳng định

  • Cấu trúc câu sử dụng động từ thường: S + will/ shall + V-inf.
  • Cấu trúc câu sử dụng động từ to-be: S + will/ shall be +…

Câu phủ định

  • Cấu trúc câu sử dụng động từ thường: S + will/ shall not + V-inf.
  • Cấu trúc câu sử dụng động từ to-be: S + will/ shall not + be +…

Câu nghi vấn 

  • Cấu trúc câu hỏi Yes/No sử dụng động từ thường: Will/ Shall + S + V-inf?
  • Cấu trúc câu hỏi Yes/No sử dụng động từ to-be: Will/ Shall + S + be +…?
  • Cấu trúc câu hỏi WH- sử dụng động từ thường: Từ hỏi + will/ shall + S + V-inf?
  • Cấu trúc câu hỏi WH- sử dụng động từ thường: Từ hỏi + will/ shall + S + be +…?

2. 'Might' for future possibility (Might dùng cho khả năng trong tương lai)

S + might + V

3. Expressing surprise (Bày tỏ sự ngạc nhiên)

Skills

1. Đọc về ngôi nhà và đồ dùng trong tương lai

2. Nói về những ngôi nhà khác nhau trong tương lai

3. Nghe về ngôi nhà mơ ước

4. Viết đoạn văn kể về ngôi nhà mơ ước

UNIT 11: OUR GREENER WORLD

Tên các phần

Nội dung chính

Vocabulary

Things that can be reduced, reused and recycled (Những đồ vật có thể giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế)

  • be in need: cần
  • exchange: trao đổi
  • instead of: thay cho, thay vì
  • reduce: giảm

Pronunciation

Rhythm in sentences

(Nhịp điệu trong câu)

Grammar

1. Articles (mạo từ)

  • a dùng trước những danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
  • an dùng trước nhũng từ bẳt đầu bàng âm h câm và nguyên âm
  • the dùng khi danh từ chi đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đỏ là đổi tượng nào.

2. First conditional (Câu điều kiện loại 1)

If + S + V (present simple), S + V (future simple).

3. Giving warnings (Đưa ra lời cảnh báo)

Skills

1. Đọc về cách sống xanh

2. Nói về các mẹo để sống xanh

3. Lắng nghe ý kiến ​​về câu lạc bộ xanh

4. Viết đoạn văn nêu ý kiến cho một câu lạc bộ xanh

UNIT 12: ROBOTS

Tên các phần

Nội dung chính

Vocabulary

Daily activities (Những hoạt động thường ngày)

  • do the dishes: rửa bát
  • do the washing: giặt giũ quần áo
  • put away: cất, dọn
  • space station: trạm vũ trụ

Pronunciation

Tones in statements

(Giọng điệu trong lời phát biểu)

Grammar

1. Superlative adjectives: short adjectives (smallest, tallest, etc.) (So sánh nhất)

S + to be + the + superlative adjective (+ N)

2. Expressing agreement and disagreement (Bày tỏ sự đồng ý và không đồng ý)

Skills

1. Đọc về một cuộc triển lãm robot quốc tế

2. Nói về những gì robot có thể làm

3. Lắng nghe về những gì robot có thể làm

4. Viết một đoạn văn về một người máy mà bạn muốn có

B. Bài tập và hướng dẫn giải

DẠNG 1. PRONUNCIATION

Exercise 1. Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng)

1. Which sound is in the word "father"?

a. /θ/

b. /ð/

2. Which sound is in the word "think"?

a. /æ/

b. /θ/

3. Which sound is in the word "narrow"?

a. /e/

b. /æ/

4. Which sound is in the word "home"?

a. /əʊ/

b. /ɑʊ/

5. Which sound is in the word "counting"?

a. /əʊ/

b. /ɑʊ/

6. In which syllable is the stress in the word "present"?

a. First syllable

b. Second syllable

7. In which syllable is the stress in the word "decide"?

a. First syllable

b. Second syllable

Exercise 2. Practice pronunciation with your teacher by reading the following sentences.

(Thực hành phát âm với giáo viên của bạn bằng cách đọc các câu sau đây)

/ə/

  • Let’s take a walk around the park.
  • I like colorful balloons.
  • This is a great machine!
  • He is an important customer.
  • I want to talk to foreigners.
  • What material is this?

/æ/

  • The old lady sat down.
  • The little boy was sad.
  • Andy was very mad.
  • She had a black dress.
  • Look at that fast rabbit!
  • Where is your hat?

Exercise 3. Find the Sounds. Choose the words which contain the sounds listed. There can be more than one correct answer.

(Tìm âm thanh. Chọn những từ có chứa các âm thanh được liệt kê. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời đúng)

1. Find /aʊ/:

A. coward          B. clone          C. drone          D. outcome          E. discount          F. tone         

G. soul          H. elbow          I. compound          J. weapon          K. clown          L. quarrel

2. Find /oʊ/:

A. ground          B. narrow          C. discount          D. thousand          E. window          F. founder

G. arrow          H. mountain          I. eyebrow          J. crowd          K. crown          L. dough

DẠNG 2. VOCABULARY

Exercise 1. Choose the correct word to complete the sentence.

(Chọn từ đúng để hoàn thành câu)

1. I love watching ___________ movies. (animated, appliance)

2. What ___________ are you watching right now? (helicopter, channel)

3. Elsa is the main ___________ in the movie Frozen. (character, competition)

4. The new invention is very ___________. It can do many things at once. (clever, crowded)

5. The fans started to ___________ when their team scored a goal. (cheer, exchange)

6. This company uses ___________ energy to power their factories. (solar, wireless)

7. The Eiffel Tower is a famous ___________ in Paris. (landmark, reduce)

8. We should try to ___________ our plastic waste to protect the environment. (reduce, put away)

9. ___________ is a common daily activity in most households. (Do the dishes, Instead of)

10. The astronauts work and live in the ___________. (space station, floating market)

Exercise 2. Match the word with its definition.

(Nối từ với định nghĩa của nó)

1. Equipment          2. Solar energy          3. Exchange          4. Crowded          5. Do the washing

6. Wireless          7. Landmark          8. Character          9. Instead of          10. Put away

a. To store something in its proper place

b. A famous location or structure

c. A person in a story or movie

d. To trade one thing for another

e. A system of transmitting information without wires

f. To clean clothes using water and detergent

g. A source of power from the sun

h. A situation where there are too many people in one place

i. In place of, as an alternative

j. The tools or items needed for a particular activity

DẠNG 3. GRAMMAR

Exercise 1. Rewrite the following sentences using the correct wh-word.

(Viết lại các câu sau sử dụng wh-word đúng)

Example: She is going to the store. (Who)

  • Who is going to the store?

1. The movie starts at 7 pm. (What)

2. He went to Paris last summer. (Where)

3. They are reading a book about space. (What)

4. She is cooking dinner for her family. (Who)

5. The concert tickets cost $50. (How much)

Exercise 2. Combine the following sentences using the correct conjunction.

(Kết hợp các câu sau bằng cách sử dụng từ kết hợp đúng)

Example: He likes pizza. She likes pizza. (and)

  • He likes pizza, and she likes pizza.

1. I want to go to the beach. It's raining outside. (but)

2. She studied all night. She passed her exam. (so)

3. They went to the park. They played soccer. (and)

4. I don't like coffee. I prefer tea. (but)

5. He likes to play video games. He doesn't have time today. (so)

Exercise 3. Complete the following sentences with the correct form of the past simple of the verb in parentheses.

(Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của thì quá khứ đơn của động từ trong ngoặc)

Example: He (work) in a restaurant last year.

  • He worked in a restaurant last year.

1. She (study) all night for the exam.

2. They (go) to the beach yesterday.

3. He (buy) a new car last week.

4. We (watch) a movie at home last night.

5. She (visit) her grandparents last summer.

Exercise 4. Write an imperative sentence for the following situations.

(Viết câu mệnh lệnh cho các tình huống sau)

Example: You want your friend to give you the book.

  • Give me the book.

1. You want your sister to turn off the TV.

2. You want your classmates to be quiet.

3. You want your dog to sit.

4. You want your waiter to bring you the menu.

5. You want your mom to help you with your homework.

Exercise 5. Choose the correct possessive adjective for each sentence.

(Chọn tính từ sở hữu đúng cho mỗi câu)

Example: That is (my / mine) book.

  • That is my book.

1. (His / His') bike is in the garage.

2. She is (her / hers) best friend.

3. (Our / Ours) house is on the corner.

4. (Their / Theirs) car is parked in the driveway.

5. (Your / Yours) phone is ringing.

Exercise 6. Choose the correct possessive pronoun for each sentence.

(Chọn đại từ sở hữu đúng cho mỗi câu)

Example: Is that (yours/your) book?

  • Is that your book?

1. That car is (theirs / their).

2. The backpack belongs to (her / hers).

3. Is this (mine / my) hat?

4. That is not (his / his') jacket.

5. The house is (theirs / their).

Exercise 7. Write the correct future simple form of the verb in parentheses.

(Viết dạng đúng thì tương lai đơn của động từ trong ngoặc)

Example: He (will eat) breakfast at 7 am.

  • He will eat breakfast at 7 am.

1. They (will travel) to Europe next year.

2. She (will buy) a new car next week.

3. I (will study) for the exam tomorrow.

4. He (will watch) the movie tonight.

5. We (will have) dinner at the restaurant.

Exercise 8. Complete the following sentences with 'might' and the correct verb.

(Hoàn thành các câu sau với 'might' và động từ đúng)

Example: I'm not sure if she can come. She (might be) busy.

  • She might be busy.

1. I'm not sure if he will like the movie. He (might not) like it.

2. We haven't decided where to go on vacation. We (might) go to Hawaii.

3. I'm not sure if I can come to the party. I (might) have to work.

4. They are not sure if the restaurant is open. It (might be) closed.

5. I'm not sure if it will rain tomorrow. It (might) be sunny.

Exercise 9. Choose the correct article for each sentence.

(Chọn mạo từ đúng cho mỗi câu)

Example: I need (a/an) apple.

  • I need an apple.

1. She is reading (a/an) book.

2. He is playing (the/a) guitar.

3. They visited (the/a) museum yesterday.

4. I want to buy (a/an) umbrella.

5. She is wearing (the/a) red dress.

Exercise 10. Complete the following sentences using the first conditional.

(Hoàn thành các câu sau sử dụng điều kiện đầu tiên)

Example: If it rains, I (stay) home.

  • If it rains, I will stay home.

1. If I have time, I (study) for the exam.

2. If you eat too much, you (get) sick.

3. If she doesn't hurry, she (miss) the bus.

4. If they save money, they (buy) a new car.

5. If we don't leave soon, we (be) late.

Exercise 11. Choose the correct superlative adjective for each sentence.

(Chọn tính từ so sánh nhất đúng cho mỗi câu)

Example: She is (the tallest/taller) person in the room.

  • She is the tallest person in the room.

1. He is (the fastest/faster) runner on the team.

2. This is (the smallest/smaller) book in the library.

3. She is (the most beautiful/more beautiful) actress in Hollywood.

4. That was (the worst/worse) movie I have ever seen.

5. He is (the smartest/smarter) student in the class.

Từ khóa tìm kiếm: Giải Đề cương Tiếng Anh 6 Global Success, Giải đề cương Tiếng Anh 6 kết nối tri thức Global Succes, Giải đề cương Anh 6 Global Succes

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 KNTT

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 CTST

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo