Đề cương ôn tập Công nghệ 6 kết nối tri thức học kì 2
Đề cương ôn tập môn Công nghệ 6 bộ sách Kết nối tri thức mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Công nghệ 6. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
CHỦ ĐỀ 1: TRANG PHỤC VÀ THỜI TRANG
1. Trang phục và bảo quản trang phục
- Trang phục gồm:
+ Quần áo
+ Vật dụng đi kèm: giày, thắt lưng, mũ, khăn, …
→ quần áo là vật dụng quan trọng nhất.
- Vai trò của trang phục:
+ Che chở, bảo vệ cơ thể con người khỏi tác động coa hại của thời tiết và môi trường.
+ Tôn lên vẻ đẹp của người mặc
+ Biết được thông tin về người mặc như sở thích, nghề nghiệp, …
- Một số loại vải thông dụng để may trang phục: vải sợi thiên nhiên, vải sợi hóa học, vải sợi pha
- Lựa chọn trang phục căn cứ vào:
+ Sự phù hợp giữa trang phục với vóc dáng cơ thể.
+ Lứa tuổi
+ Mục đích sử dụng trang phục.
+ Điều kiện làm việc và sinh hoạt.
+ Sở thích về màu sắc, kiểu dáng, …của trang phục.
+ Điều kiện tài chính của gia đình.
- Phối hợp chất liệu, kiểu dáng, màu sắc, đường nét, họa tiết khác nhau có thể tạo ra các hiệu ứng thẩm mĩ nâng cao vẻ đẹp người mặc.
- Bảo quản trang phục: Là việc làm cần thiết, thường xuyên; giúp quần áo giữ được vẻ đẹp, độ bền cao; gồm các bước:
+ Làm sạch
+ Làm khô
+ Làm phẳng
+ Cất giữ
2. Thời trang
- Là kiểu trang phục được sử dụng phổ biến vào một khoảng thời gian nhất định.
- Thời trang thay đổi do:
+ Văn hóa, xã hội, kinh tế.
+ Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
- Sư thay đổi của thời trang thể hiện ở:
+ Kiểu dáng
+ Chất liệu
+ Màu sắc
+ Đường nét và họa tiết.
CHỦ ĐỀ 2: ĐỒ DÙNG ĐIỆN TRONG GIA ĐÌNH
1. Đèn điện
- Công dụng của đèn điện:
+ Dùng để chiếu sáng.
+ Dùng để sưởi ấm.
+ Dùng để trang trí.
- Một số bóng đèn thông dụng: bóng đèn sợi đốt, bóng đèn huỳnh quang, bóng đèn compact, bóng đèn LED
2. Nồi cơm điện
- Khi bắt đầu nấu: bộ phận điều khiển cấp điện→ bộ phận sinh nhiệt →nồi ở chế độ nấu.
- Khi cạn nước: bộ phận điều khiển giảm nhiệt → bộ phận sinh nhiệt → nồi ở chế độ giữ ẩm.
3. Bếp hồng ngoại
- Khi cấp điện, mâm nhiệt nóng lên → nồi nấu → chín thức ăn
Gồm các bộ phận chính:
- Mặt bếp:
+ Đặc điểm: thường làm bằng kính chịu nhiệt, độ bền cao.
+ Chức năng: đặt nồi nấu, dẫn nhiệt.
- Bảng điều khiển:
+ Đặc điểm: có nút tăng giảm nhiệt độ, chọn chế độ nấu, đèn báo.
+ Chức năng: điều chỉnh nhiệt độ, chế độ nấu.
- Thân bếp:
+ Đặc điểm: vị trí bên dưới mặt bếp và bảng điều khiển.
+ Chức năng: bao kín và bảo vệ bộ phận bên trong bếp.
- Mâm nhiệt hồng ngoại:
+ Đặc điểm: vị trí phía trong thân bếp và sát mặt bếp.
+ Chức năng: cấp nhiệt cho bếp.
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk 6 KNTT
Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Bình luận