Slide bài giảng ngữ văn 8 kết nối bài 2: Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học (bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật)
Slide điện tử bài 2: Viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học (bài thơ thất ngôn bát cú hoặc tứ tuyệt Đường luật). Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Ngữ văn 8 Kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
TIẾNG VIỆT VIẾT.
PHÂN TÍCH BÀI THƠ THƯƠNG VỢ CỦA TRẦN TẾ XƯƠNG
CH1. Giới thiệu tác giả, tác phẩm và nêu khái quát giá trị của tác phẩm.
Trả lời rút gọn:
Tú Xương, nhà thơ trào phúng hàng đầu của văn học Việt Nam, thể hiện sự tâm huyết với dân, với nước, và với đời qua thơ của mình. Ông đã sáng tác ra những bài thơ đậm chất dân gian, Việt hóa thể thơ Nôm Đường luật một cách sâu sắc. Trong đó, "Thương vợ" là một trong những bài thơ đặc biệt cảm động nhất, thể hiện sự quý trọng và tình cảm thương yêu đối với người vợ thông qua hình ảnh tận tâm và hi sinh của bà Tú.
Giá trị của tác phẩm:
1. Giá trị nội dung
Bài thơ "Thương vợ" xây dựng một hình ảnh cảm động của bà Tú, một người vợ tận tâm, giàu đức hi sinh, đang gánh vác trách nhiệm gia đình với những gánh nặng cuộc sống hàng ngày. Thông qua hình ảnh này, đọc giả có thể cảm nhận được tình thương yêu và sự quý trọng mà Trần Tế Xương dành cho người vợ của mình.
Tuy nhiên, đằng sau hình ảnh đó là sự bất lực của ông Tú, một người trí sĩ đương thời, trước những khó khăn của cuộc sống và xã hội đang suy thoái. Bà Tú hiện lên với vẻ đảm đang và tháo vát trong việc đối diện với những thách thức, trong khi ông Tú lại trở nên nhỏ bé, nhạt nhòa và cảm thấy vô dụng trước cuộc sống hiện thực đầy khó khăn và bất lực.
2. Giá trị nghệ thuật
Sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt bình dị, tự nhiên và giàu sức biểu cảm; cảm xúc chân thành tiêu biểu cho thơ trữ tình của Trần Tế Xương
Vận dụng sáng tạo hình ảnh con cò và cách nói của văn học dân gian trong việc khắc họa hình ảnh của bà Tú
Hình ảnh của bà Tú được nhắc đến với giọng điệu ngợi ca, đầy yêu thương còn hình ảnh của tác giả ẩn đằng sau đó lại được nhắc đến với giọng điệu trào phúng, bất lực
CH2. Giới thiệu đề tài, thể thơ.
Trả lời:
Đề tài: người vợ
Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật.
CH 3. Phân tích nội dung cơ bản của bài thơ.
Trả lời rút gọn:
a. Hai câu thực:
“Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng”
Bà Tú làm nghề buôn bán, cả năm không ngày nghỉ, công việc diễn ra tại bờ sông nơi người dân thường tụ tập mua bán. Cuộc sống của bà được miêu tả là một cuộc đấu tranh khổ cực để nuôi sống gia đình. Cụ thể, câu "Nuôi đủ năm con với một chồng" thể hiện gánh nặng gia đình đè nặng lên vai người mẹ, người vợ, khi phải chăm sóc cho nhiều con và phụ thuộc vào người chồng để kiếm sống.
Hai câu thực gợi tả cụ thể hơn cuộc sống tảo tần gắn với việc buôn bán ngược xuôi của bà Tú.
b. Hai câu đề:
“Lặn lội thân cò khi quãng vắng
Eo sèo mặt nước buổi đò đông”
Tế Xương sử dụng hình ảnh con cò trong ca dao để miêu tả về bà Tú và cuộc sống gian khổ của người phụ nữ Việt Nam. Câu "khi quãng vắng" tạo ra không gian vắng vẻ, ám ảnh, thể hiện sự nguy hiểm và lo âu. Việc đặt từ "lặn lội" ở đầu câu và sử dụng "thân cò" thay cho "con cò" tăng cường nỗi đau đớn của bà Tú. Câu thứ tư mô tả cuộc sống khốn khổ của bà Tú, ám chỉ sự đấu tranh, gian nan khi kiếm sống trên sông nước, với những cảnh tranh bán, cãi vã, và lo âu trong buổi đò đông.
c. Hai câu luận
“Một duyên hai nợ, âu đành phận,
Năm nắng, mười mưa dám quản công.”
Tú Xương vận dụng rất sáng tạo hai thành ngữ “một duyên hai nợ” và “năm nắng mười mưa”, đối xứng nhau hài hòa, màu sắc dân gian đậm đà trong cảm nhận và ngôn ngữ biểu đạt. Từ “duyên” là duyên số, duyên phận, là cái “nợ” đời mà bà Tú phải cam phận, chịu đựng. Còn “nắng”, “mưa” tượng trưng cho mọi vất vả, khổ cực. Các số từ trong câu thơ tăng dần lên: “một… hai… năm… mười… làm nổi rõ đức hi sinh thầm lặng của bà Tú, một người phụ nữ chịu thương, chịu khó vì sự ấm no, hạnh phúc của chồng con và gia đình. Từ “Âu đành phận”, “dám quản công” làm giọng thơ nhiều xót xa, thương cảm, thương mình, thương gia cảnh nhiều éo le. Ta thấy sáu câu thơ đầu bằng tấm lòng biết ơn và cảm phục, Tú Xương đã phác họa một vài nét rất chân thực và cảm động về hình ảnh bà Tú, người vợ hiền thảo của mình với bao đức tính đáng quý: đảm đang, tần tảo, chịu thương chịu khó, thầm lăng hi sinh cho hạnh phúc gia đình.
d. Hai câu kết
“Cha mẹ thói đời ăn ở bạc,
Có chồng hờ hững cũng như không.”
Tú Xương sử dụng từ ngữ thông tục, lấy tiếng chửi nơi “mom sông” lúc “buổi đò đông” đưa vào thơ rất tự nhiên, bình dị. Ý nghĩa của lời chửi là tác giả thầm trách bản thân mình một cách thẳng thắn, nhận ra sự vô dụng của bản thân mình. Nhưng đó lại là một lẽ thường tình trong xã hội phong kiến trọng nam khinh nữ. Tú Xương dám thừa nhận mình là “quan ăn lương vợ”, dám tự nhận khuyết điểm của mình. Từ đó cho thấy ông là một người có nhân cách đẹp.
Hai câu kết là cả một nỗi niềm tâm sự và thế sự đầy buồn thương, là tiếng nói của một trí thức giàu nhân cách, nặng tình đời, thương vợ con, thương gia cảnh nghèo. Tú Xương thương vợ cũng chính là thương mình vậy: nỗi đau thất thế của nhà thơ khi cảnh đời thay đổi.
CH4. Phân tích một số nét đặc sắc về hình thức nghệ thuật của bài thơ.
Trả lời rút gọn:
"Thương vợ" là một trong những bài thơ mà Tú Xương vận dụng một cách rất sáng tạo hình ảnh, ngôn ngữ văn học dân gian.
Về hình ảnh: Trong ca dao, hình ảnh con cò có khá nhiều ý nghĩa: có khi nói về thân phận người phụ nữ lam lũ, vất vả, chịu thương chịu khó; có khi lại tượng trưng cho thân phận người lao động với nhiều bất trắc thua thiệt.
Con cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non
Hay:
Con cò mày đi ăn đêm
Nhẵm phải cành mềm lộn cổ xuống ao
Như thế, con cò trong ca dao vốn đã gợi nhiều cay đắng, xót xa. Song dường như ứng vào nhân vậ cụ thể là bà Tú thì nó lại càng gợi sự xót xa, tội nghiệp nhiều hơn. Hơn thế nữa so với từ "con cò" trong ca dao thì từ "thân cò" của Tú Xương mang tính khái quát cao hơn, đó như thân phận của người phụ nữ trong cuộc sống gia đình, hi sinh tất cả vì chồng vì con. Do vậy, mà tình yêu thương của Tú Xương cũng thấm thía và sâu sắc hơn.
Về từ ngữ:
Thành ngữ "năm nắng mười mưa" được vận dụng một cách rất sáng tạo.
Cụm từ "nắng mưa" chỉ sự vất vả. Các từ năm, mười là số lượng phiếm chỉ, để nói số nhiều, được tách ra rồi kết hợp với "nắng, mưa" tạo nên một thành ngữ chéo. Hiệu quả của nó vừa nói lên sự vất vả, gian lao, vừa thể hiện đức tính chịu thương chịu khó, hết lòng vì chồng con của bà Tú.
Bên cạnh đó chủ đề “Duyên nợ” trong ca dao cũng được tác giải sử dụng sáng tạo “một duyên hai nợ” muốn nhấn mạnh rằng duyên phận vợ chồng như số phận trời sắp đặt, tình nghĩa vợ chồng vì vậy cũng gắn bó hơn.
CH5. Khẳng định vị trí, ý nghĩa của bài thơ.
Trả lời rút gọn:
"Thương vợ" là một tác phẩm trữ tình tuyệt vời của Tú Xương, tôn vinh người vợ và phụ nữ Việt Nam xưa, với những phẩm chất cao đẹp. Hình ảnh của bà Tú trong bài thơ gợi lên hình ảnh của người mẹ, người chị gần gũi trong mỗi gia đình Việt Nam. Tú Xương đã ghi dấu ấn sâu đậm trong nền văn học Việt Nam, với tên tuổi trường tồn bên non Côi và sông Vị.