Đề cương ôn tập Tiếng Anh 10 Explore New Worlds học kì 1
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 10 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 10. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 1. PEOPLE | |
Vocabulary | 1. Occupations (Nghề nghiệp)
2. Countries (Đất nước)
3. Nationalities (Quốc tịch)
4. Descriptive Adjectives (Tính từ mô tả) |
Pronunciation | 1. Contractions of ‘Be’ (Dạng rút gọn của ‘Be’) 2. Word Stress (Trọng âm của từ) |
Grammar | 1. Review of Simple Present ‘Be’ (Ôn lại thì hiện tại đơn, động từ ‘Be’) (+) S + be (am / is / are) + V. (-) S + be not (am not / is not / are not) + V. (?) BE (Am / Is / Are) + S + V? 2. Wh- Questions with ‘Be’ (Câu hỏi Wh- với động từ ‘Be’) Wh- + be (am / is / are) + S + V? 3. Be + Adjective (+ Noun) |
Skills | 1. Nghe: Một cuộc phỏng vấn và giới thiệu bản thân. 2. Nói: Hỏi và cung cấp thêm thông tin cá nhân. 3. Đọc: Nghề nghiệp tốt nhất thế giới. Một bài báo nói về 3 người với 3 nghề nghiệp khác nhau và họ đến từ 3 quốc gia khác nhau. 4. Viết: Sử dụng câu ghép để miêu tả bản thân. |
UNIT 2. A DAY IN THE LIFE | |
Vocabulary | 1. Daily Activities (Hoạt động thường ngày)
2. Party Words (Từ vựng về bữa tiệc)
3. Celebrations and Festivals (Lễ kỷ niệm và Lễ hội)
|
Pronunciation | Verbs that End in -s (Động từ kết thúc với -s) |
Grammar | 1. Review of Simple Present (Ôn lại thì hiện tại đơn) (+) S + am/ is/ are + N/ Adj (-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj (?) Câu hỏi Yes / No question Am/ Is/ Are + S + N/ Adj? => Yes, S + am/ is/ are. => No, S + am/ is/ are + not. (?) Câu hỏi WH- question WH-word + am/ is/ are + S +…? => S + am/ is/ are (+ not) + … 2. Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất) always, usually, often, sometimes, never |
Skills | 1. Nghe: Một bản phát thanh nói về cuộc sống thường ngày của phi hành gia. 2. Nói: Thể hiện sự yêu thích và nói về những thói quen hàng ngày và thời gian rảnh. 3. Đọc: Khi sở thích của bạn cũng chính là công việc của bạn. Một bài báo nói về 2 người đã biến sở thích của họ thành nghề nghiệp của họ. 4. Viết: Viết email để lập kế hoạch. |
UNIT 3. GOING PLACES | |
Vocabulary | 1. Travel Preparation and Stages (Sự chuẩn bị cho chuyến du lịch và các giai đoạn)
2. Travel Documents (Giấy tờ đi du lịch)
3. Describing Places (Miêu tả các địa điểm)
|
Pronunciation | Rising and Falling Intonation (Ngữ điệu tăng và ngữ điệu giảm) |
Grammar | 1. Possession (Sở hữu) 2. Possessive Adjectives and Pronouns (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu) Possessive adjectives + Nouns (Tính từ sở hữu + Danh từ) Possessive pronouns (Đại từ sở hữu): mine, ours, yours, his, her, theirs, its 3. ‘Belong to’ (Thuộc về) 4. ‘Should’ for Advice (Lời khuyên: ‘Should’) |
Skills | 1. Nghe: Hội thoại trong các giai đoạn của chuyến du lịch. 2. Nói: Nhận dạng đồ vật sở hữu Cung cấp thông tin cá nhân cho giấy tờ du lịch. Hỏi và cho lời khuyên. 3. Đọc: Hãy làm cho kỳ nghỉ của bạn trở nên hấp dẫn hơn. Một bài báo nói về việc lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ. 4. Viết: Miêu tả về một địa điểm, sử dụng từ liên kết ‘because’ và ‘so’. |
UNIT 4. FOOD | |
Vocabulary | 1. Food (Thực phẩm)
2. Food Groups (Các nhóm thực phẩm)
3. Diets (Chế độ ăn kiêng)
|
Pronunciation | Weak Forms of ‘Do you have …’ and ‘Would you like …’ (Dang yếu của ‘Do you have …’ và ‘Would you like …’ |
Grammar | 1. Count and Noncount Nouns: ‘a / an’, ‘the’, ‘some’ and ‘any’ (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)
2. ‘How much’ and ‘How many’ with Quantifiers: ‘lots of / a lot of’, ‘a few’, ‘a little’, ‘not many’, ‘not much’ (‘How much’ và ‘How many’ với từ chỉ định lượng: ‘lots of / a lot of’, ‘a few’, ‘a little’, ‘not many’, ‘not much’) |
Skills | 1. Nghe: Gọi món trong nhà hàng. 2. Diễn kịch: Gọi món trong nhà hàng. Nói về định lượng món ăn. 3. Đọc: Nông nghiệp đô thị Một bài báo nói về nông nghiệp đô thị. 4. Viết: Đưa ra sự hướng dẫn theo trình tự thông tin. |
UNIT 5. SPORTS | |
Vocabulary | 1. Doing Sports (Chơi thể thao)
2. Present-Time Activities (Hoạt động hiện tại)
3. Team and Individual Sports (Môn thể thao đồng đội và môn thể thao cá nhân)
|
Pronunciation | Weak Form of ‘What are you …’ (Dạng yếu của ‘What are you …’ |
Grammar | 1. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) (+) S + am / is / are + Ving (-) S + am / is / are (not) + Ving (?) Am / Is / Are + S + Ving? 2. Simple Present and Present Continuous (Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn) Hiện tại đơn (+) S + be (am / is / are) + V. (-) S + be not (am not / is not / are not) + V (?) Be (Am / Is / Are) + S + V? 3. Base Verbs with ‘to’ and without ‘to’ (Động từ có ‘to’ và động từ không có ‘to’) 4. Verbs Followed by Gerunds (Động từ theo sau bởi danh động từ) |
Skills | 1. Nghe: Cuộc gọi về hoạt động của mọi người và hoạt động trong ngày hôm nay. 2. Nói: Nói về mọi người đang làm gì vào thời điểm hiện tại. Tranh luận về môn thể thao yêu thích. 3. Đọc: Môn thể thao điện tử toàn cầu. Một bài báo nói về hiện tượng toàn cầu của môn thể thao điện tử. 4. Viết: Viết và hoàn thành bảng câu hỏi. Các dạng câu hỏi. |
UNIT 6. DESTINATIONS | |
Vocabulary | 1. Travel Activities
2. Emphatic Adjectives and Adjectives of Attitude (Tính từ nhấn mạnh và tính từ chỉ thái độ) |
Pronunciation | Sounds of -ed Endings (Âm cuối -ed) |
Grammar | 1. Simple Past of Regular and Irregular Verbs
2. Simple Past of ‘Be’ was, were, wasn't, weren't 3. Emphatic Adjectives and Adjectives of Attitude (Tính từ nhấn mạnh và tính từ chỉ thái độ) 4. Passive Voice in the Simple Past (Câu bị động trong quá khứ đơn) S + was/were + PP +(by +O) |
Skills | 1. Nghe: Hội thoại về kỳ nghỉ và chuyến đi chơi cuối tuần. 2. Nói: Miêu tả kỳ nghỉ Hỏi về kỳ nghỉ cuối tuần của bạn. Tranh luận bạn tìm được thông tin ở đâu. 3. Đọc: Một ngày hoặc hai ngày để nhớ về. Một bài báo nói về 2 tour du lịch đến Phong Nha - Kẻ Bàng, Việt Nam. 4. Viết: Viết một bài đăng online. Tài liệu tham khảo thời gian. |
Bình luận