Đề cương ôn tập Tiếng Anh 10 Explore New Worlds học kì 1

Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 10 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 10. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết

A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM 

UNIT 1. PEOPLE

Vocabulary

1. Occupations (Nghề nghiệp)

  • chef: đầu bếp
  • police officer: công an
  • artist: nghệ sỹ

2. Countries (Đất nước)

  • Germany: nước Đức
  • Korea: nước Hàn Quốc
  • America: nước Mỹ

3. Nationalities (Quốc tịch)

  • Vietnamese: ngươi Việt Nam
  • French: người Pháp
  • Canadian: người Canada

4. Descriptive Adjectives (Tính từ mô tả)

Pronunciation

1. Contractions of ‘Be’

(Dạng rút gọn của ‘Be’)

2. Word Stress

(Trọng âm của từ)

Grammar

1. Review of Simple Present ‘Be’ (Ôn lại thì hiện tại đơn, động từ ‘Be’)

(+) S + be (am / is / are) + V.

(-) S + be not (am not / is not / are not) + V.

(?) BE (Am / Is / Are) + S + V?

2. Wh- Questions with ‘Be’ (Câu hỏi Wh- với động từ ‘Be’)

Wh- + be (am / is / are) + S + V?

3. Be + Adjective (+ Noun)

Skills

1. Nghe: Một cuộc phỏng vấn và giới thiệu bản thân.

2. Nói: Hỏi và cung cấp thêm thông tin cá nhân.

3. Đọc: Nghề nghiệp tốt nhất thế giới.

Một bài báo nói về 3 người với 3 nghề nghiệp khác nhau và họ đến từ 3 quốc gia khác nhau.

4. Viết: Sử dụng câu ghép để miêu tả bản thân.

UNIT 2. A DAY IN THE LIFE

Vocabulary

1. Daily Activities (Hoạt động thường ngày)

  • brush your teeth: đánh răng
  • catch the bus: bắt xe buýt
  • drink coffee: uống cà phê

2. Party Words (Từ vựng về bữa tiệc)

  • present: món quà
  • decorate: trang trí
  • party: bữa tiệc

3. Celebrations and Festivals (Lễ kỷ niệm và Lễ hội)

  • celebrate: ăn mừng, kỷ niệm
  • festival: lễ hội
  • costume: trang phục

Pronunciation

Verbs that End in -s

(Động từ kết thúc với -s)

Grammar

1. Review of Simple Present (Ôn lại thì hiện tại đơn)

(+) S + am/ is/ are + N/ Adj

(-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj

(?) Câu hỏi Yes / No question

Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

=> Yes, S + am/ is/ are.

=> No, S + am/ is/ are + not.

(?) Câu hỏi WH- question

WH-word + am/ is/ are + S +…?

=> S + am/ is/ are (+ not) + …

2. Adverbs of Frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

always, usually, often,  sometimes, never

Skills

1. Nghe: Một bản phát thanh nói về cuộc sống thường ngày của phi hành gia.

2. Nói: Thể hiện sự yêu thích và nói về những thói quen hàng ngày và thời gian rảnh.

3. Đọc: Khi sở thích của bạn cũng chính là công việc của bạn.

Một bài báo nói về 2 người đã biến sở thích của họ thành nghề nghiệp của họ.

4. Viết: Viết email để lập kế hoạch.

UNIT 3. GOING PLACES

Vocabulary

1. Travel Preparation and Stages (Sự chuẩn bị cho chuyến du lịch và các giai đoạn)

  • pack your luggage: soạn hành lý
  • exchange money: đổi tiền
  • take taxi: bắt taxi

2. Travel Documents (Giấy tờ đi du lịch)

  • passport: hộ chiếu
  • flight ticket: vé máy bay
  • visa: thẻ thông hành

3. Describing Places (Miêu tả các địa điểm)

  • interesting: thú vị
  • peaceful: yên bình
  • crowded: đông đúc

Pronunciation

Rising and Falling Intonation

(Ngữ điệu tăng và ngữ điệu giảm)

Grammar

1. Possession (Sở hữu)

2. Possessive Adjectives and Pronouns (Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu)

Possessive adjectives + Nouns (Tính từ sở hữu + Danh từ)

Possessive pronouns (Đại từ sở hữu): mine, ours, yours, his, her, theirs, its

3. ‘Belong to’ (Thuộc về)

4. ‘Should’ for Advice (Lời khuyên: ‘Should’)

Skills

1. Nghe: Hội thoại trong các giai đoạn của chuyến du lịch.

2. Nói: Nhận dạng đồ vật sở hữu

Cung cấp thông tin cá nhân cho giấy tờ du lịch.

Hỏi và cho lời khuyên.

3. Đọc: Hãy làm cho kỳ nghỉ của bạn trở nên hấp dẫn hơn.

Một bài báo nói về việc lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ.

4. Viết: Miêu tả về một địa điểm, sử dụng từ liên kết ‘because’ và ‘so’.

UNIT 4. FOOD

Vocabulary

1. Food (Thực phẩm)

  • butter: bơ
  • sausages: xúc xích
  • shrimp: con tôm

2. Food Groups (Các nhóm thực phẩm)

  • vegetables: rau
  • meat: thịt
  • dessert: đồ tráng miệng

3. Diets (Chế độ ăn kiêng)

  • healthy: tốt cho sức khoẻ
  • vegan: người ăn chay
  • fresh: tươi mát

Pronunciation

Weak Forms of ‘Do you have …’ and ‘Would you like …’

(Dang yếu của ‘Do you have …’ và ‘Would you like …’

Grammar

1. Count and Noncount Nouns: ‘a / an’, ‘the’, ‘some’ and ‘any’ (Danh từ đếm được và danh từ không đếm được)

  • "a" dùng trước những danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
  • "an" dùng trước nhũng từ bẳt đầu bàng âm h câm và nguyên âm
  • "the" dùng khi danh từ chi đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đỏ là đổi tượng nào.
  • "some": dùng trong câu khẳng định, trong lời mời, trong lời đề nghị
  • "any": dùng trong các câu phủ định và khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.

2. ‘How much’ and ‘How many’ with Quantifiers: ‘lots of / a lot of’, ‘a few’, ‘a little’, ‘not many’, ‘not much’

(‘How much’ và ‘How many’ với từ chỉ định lượng: ‘lots of / a lot of’, ‘a few’, ‘a little’, ‘not many’, ‘not much’)

Skills

1. Nghe: Gọi món trong nhà hàng.

2. Diễn kịch: Gọi món trong nhà hàng. Nói về định lượng món ăn.

3. Đọc: Nông nghiệp đô thị

Một bài báo nói về nông nghiệp đô thị.

4. Viết: Đưa ra sự hướng dẫn theo trình tự thông tin.

UNIT 5. SPORTS

Vocabulary

1. Doing Sports (Chơi thể thao)

  • swimming: bơi lội
  • climbing: leo trèo
  • playing soccer: đá bóng

2. Present-Time Activities (Hoạt động hiện tại)

  • jogging: chạy bộ
  • hiking: đi bộ đường dài

3. Team and Individual Sports (Môn thể thao đồng đội và môn thể thao cá nhân)

  • badminton: cầu lông
  • basketball: bóng rổ
  • skateboarding: trượt ván 

Pronunciation

Weak Form of ‘What are you …’

(Dạng yếu của ‘What are you …’

Grammar

1. Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn)

(+) S + am / is / are + Ving

(-) S + am / is / are (not) + Ving

(?) Am / Is / Are + S + Ving?

2. Simple Present and Present Continuous (Hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn)

Hiện tại đơn

(+) S + be (am / is / are) + V.

(-) S + be not (am not / is not / are not) + V

(?) Be (Am / Is / Are) + S + V?

3. Base Verbs with ‘to’ and without ‘to’ (Động từ có ‘to’ và động từ không có ‘to’)

4. Verbs Followed by Gerunds (Động từ theo sau bởi danh động từ)

Skills

1. Nghe: Cuộc gọi về hoạt động của mọi người và hoạt động trong ngày hôm nay.

2. Nói: Nói về mọi người đang làm gì vào thời điểm hiện tại. 

Tranh luận về môn thể thao yêu thích.

3. Đọc: Môn thể thao điện tử toàn cầu.

Một bài báo nói về hiện tượng toàn cầu của môn thể thao điện tử.

4. Viết: Viết và hoàn thành bảng câu hỏi. Các dạng câu hỏi.

UNIT 6. DESTINATIONS

Vocabulary

1. Travel Activities

  • buy: mua
  • change: đổi
  • rent: thuê

2. Emphatic Adjectives and Adjectives of Attitude

(Tính từ nhấn mạnh và tính từ chỉ thái độ)

Pronunciation

Sounds of -ed Endings

(Âm cuối -ed)

Grammar

1. Simple Past of Regular and Irregular Verbs

  • Regular Verbs: decided, looked, started, asked, ...
  • Irregular Verbs: take - took, buy - bought, see - saw, ...

2. Simple Past of ‘Be’ 

was, were, wasn't, weren't

3. Emphatic Adjectives and Adjectives of Attitude

(Tính từ nhấn mạnh và tính từ chỉ thái độ)

4. Passive Voice in the Simple Past (Câu bị động trong quá khứ đơn)

S + was/were + PP +(by +O)

Skills

1. Nghe: Hội thoại về kỳ nghỉ và chuyến đi chơi cuối tuần.

2. Nói: Miêu tả kỳ nghỉ

Hỏi về kỳ nghỉ cuối tuần của bạn.

Tranh luận bạn tìm được thông tin ở đâu.

3. Đọc: Một ngày hoặc hai ngày để nhớ về.

Một bài báo nói về 2 tour du lịch đến Phong Nha - Kẻ Bàng, Việt Nam.

4. Viết: Viết một bài đăng online.

Tài liệu tham khảo thời gian.

B. Bài tập và hướng dẫn giải

DẠNG 1. PRONUNCIATION

Exercise 1. Find the word that have a different pronunciation of s or es from the rest.

(Từ có cách phát âm s hoặc es khác với những từ còn lại)

1. A. misses     B. stops     C. teaches     D. rises

2. A. plays     B. smells     C. cooks     D. boils

3. A. watches     B. hits     C. snacks     D. prevents

4. A. comes     B. appears     C. boils     D. washes

5. A. commands     B. turns     C. cuts     D. schools

Exercise 2. Find the word that is pronounced differently from the others.

(Tìm từ có phát âm khác so với những từ còn lại)

1. A. played     B. watched     C. helped     D. pushed

2. A. devoted     B. divided     C. suggested     D. learned

3. A. finished     B. missed     C. lived     D. hoped

4. A. tried     B. opened     C. added     D. lived

5. A. breathed     B. seated     C. heated     D. wanted

DẠNG 2. VOCABULARY

Exercise 1. Fill in the blanks with the words below.

(Điền vào chỗ trống với các từ dưới đây)

brush your teeth, present, interesting, sausages, flight ticket, Germany, pack your luggage, chef, festival, drinking coffee

1. The _______ prepared a delicious meal for the guests.

2. I'm planning a trip to _______ to explore its rich history and culture.

3. It's important to _______ twice a day for good oral hygiene.

4. Don't forget to bring a _______ for the birthday girl.

5. The city hosts an annual _______ with live music, food stalls, and art exhibitions.

6. Before leaving for the trip, make sure to _______ with essential items.

7. I booked my flights online, and I received my electronic _______ by email.

8. The museum had a(n) _______ collection of ancient artifacts.

9. The barbecue party served delicious grilled _______.

10. I like to start my day by _______ to help me wake up and feel energized.

Exercise 2. Choose the correct word that completes each sentence.

(Chọn từ đúng hoàn thành mỗi câu)

1. The police officer _________ the traffic to ensure a smooth flow.

a. caught the bus

b. exchanged money

c. regulated

2. Germany is known for its _________ sausages.

a. interesting

b. vegan

c. delicious

3. I enjoy __________ soccer with my friends on weekends.

a. decorating

b. playing

c. celebrating

4. Before traveling, make sure your __________ is valid.

a. passport

b. flight ticket

c. visa

5. The artist found inspiration in the __________ landscape.

a. crowded

b. peaceful

c. fresh

Exercise 3. Find the correct word with the definitions below.

(Tìm từ đúng với những định nghĩa dưới đây)

1. A professional who prepares and cooks food.

2. A country in Europe known for its sausages and beer.

3. A document that allows you to travel internationally.

4. A festive event with music, dance, and costumes.

5. An individual sport played with a racket and a shuttlecock.

6. A popular water activity where you move through the water using your arms and legs.

DẠNG 3. GRAMMAR

Exercise 1. Complete the sentences with the correct form of the verb in the simple present tense.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại đơn)

1. Peter __________ (play) tennis every Sunday.

2. They __________ (watch) a movie every Friday night.

3. My sister __________ (study) English at university.

4. We __________ (eat) breakfast together every morning.

5. The train __________ (arrive) at 7:30 a.m. every day.

Exercise 2. Choose the correct adverb of frequency to complete each sentence.

(Chọn trạng từ chỉ tần suất đúng để hoàn thành mỗi câu)

1. I __________ go to the gym on weekends. (often, rarely)

2. She __________ visits her grandparents. (always, never)

3. They __________ go shopping together. (sometimes, usually)

4. We __________ eat pizza for dinner. (sometimes, seldom)

5. He __________ watches TV in the evening. (usually, rarely)

Exercise 3. Complete each sentence with the appropriate possessive adjective or pronoun.

(Hoàn thành mỗi câu với tính từ hoặc đại từ sở hữu thích hợp)

1. This is __________ book. (my, mine)

2. Is that __________ pencil? (your, yours)

3. Our friends invited __________ to their party. (us, our)

4. This is __________ car. (their, theirs)

5. I found __________ keys. (her, hers)

Exercise 4. Choose the correct article or determiner to complete each sentence.

(Chọn mạo từ hoặc từ hạn định đúng để hoàn thành mỗi câu)

1. I have __________ apple and __________ orange. (an, the)

2. Can you give me __________ sugar, please? (some, any)

3. __________ books on the shelf belong to my brother. (The, Some)

4. She needs __________ help with her homework. (some, any)

5. I don't have __________ time to finish the project. (a, any)

Exercise 5. Choose the correct question word and quantifier to complete each question.

(Chọn từ đặt câu hỏi và từ định lượng chính xác để hoàn thành mỗi câu hỏi)

1. __________ milk do we have left? (How much, How many)

2. __________ people attended the event? (How much, How many)

3. Do you have __________ sugar? (lots of, a few)

4. There are __________ books on the shelf. (a little, not many)

5. __________ time do we have before the meeting? (Not much, Not many)

Exercise 6. Put the verbs in brackets into the present continuous tense.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại tiếp diễn)

1. She __________ (read) a book at the moment.

2. They __________ (play) soccer in the park right now.

3. We __________ (have) dinner with our friends tonight.

4. He __________ (watch) a movie at the cinema this evening.

5. I __________ (listen) to music while I work.

Exercise 7. Put the verbs in brackets into the simple past tense.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn)

1. I __________ (walk) to school yesterday.

2. They __________ (visit) their grandparents last weekend.

3. We __________ (play) tennis yesterday afternoon.

4. She __________ (buy) a new dress for the party.

5. He __________ (eat) dinner at a restaurant last night.

Exercise 8. Rewrite the sentences in the passive voice using the simple past tense.

(Viết lại câu ở thể bị động sử dụng thì quá khứ đơn)

1. They painted the house last week.

2. The teacher explained the lesson to the students.

3. He fixed the leaking faucet yesterday.

4. They organized a surprise party for her birthday.

5. The company launched a new product in the market.

Từ khóa tìm kiếm: Giải Đề cương Tiếng Anh 10 Explore New Worlds, Giải đề cương Tiếng Anh 10 cánh diều Explore New Worlds, Giải đề cương Anh 10 Explore New Worlds

Bình luận

Giải bài tập những môn khác