Đề cương ôn tập Tiếng Anh 10 Explore New Worlds học kì 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 10 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 10. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 7. COMMUNICATION | |
Vocabulary | 1. Personal Communication and Trends (Giao tiếp cá nhân và xu hướng) email address: địa chỉ email social media: mạng xã hội game console: trò chơi điện tử cầm tay 2. Electronics (Thiết bị điện tử) smartphone: điện thoại thông minh 3. The Senses (Các giác quan) sight: nhìn hearing: nghe smell: ngửi taste: nếm thử (đồ ăn) |
Pronunciation | Sentence Stress for Clarification (Trọng âm trong câu) |
Grammar | 1. Defining and Non-defining Relative Clauses (Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định) Ex: He has given me the last diary which she had written before she died. The dress which I bought at this shop is very expensive. 2. Sensory Verbs (Động từ chỉ cảm giác) Các động từ như: look, seem, taste, feel, smell, và sound là những động từ chỉ cảm giác. |
Skills | 1. Lắng nghe Trao đổi thông tin liên hệ qua thư thoại, chương trình cuộc gọi trên đài và hội thoại. 2. Nói Yêu cầu thông tin liên lạc. Mô tả các điểm tham quan, âm thanh và các cảm giác khác. Đưa ra ý kiến của bạn. 3. Đọc Bạn có nói tiếng 'Voi' không? Một bài viết về cách voi giao tiếp. 4. Viết Viết thư điện tử. Viết thư trang trọng và thư không trang trọng |
UNIT 8. MAKING PLANS | |
Vocabulary | 1. Short- and Long- Term Life Plans (Dự định ngắn hạn và dự định dài hạn trong cuộc sống) study abroad: đi du học go to college: đi học đại học start a new hobby: bắt đầu một sở thích mới 2. Types of Energy (Các loại năng lượng) coal: than đá oil: dầu wind: gió |
Pronunciation | Weak form of ‘going to’ (Dạng yếu của 'going to') |
Grammar | 1. Future: Be going to (+) S + be going to + V (bare-inf) (-) S + be + not + going to + V (bare-inf) (?) Be + S+ going to + V (bare-inf)? 2. Future: Will
(+) S + will + be + N/Adj (-) S + will not + be + N/Adj (?) Will + S + be +... ? Trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t
(+) S + will + V (bare-inf) (-) S + will not + V (bare-inf) (?) Will + S + V (bare-inf)? Trả lời: Yes, S + will / No, S + won’t |
Skills | 1. Lắng nghe Một cuộc phỏng vấn với nhà thám hiểm địa lý quốc gia Molly Ferrill về dự án mới nhất của cô ấy. 2. Nói Nói về các kế hoạch ngắn hạn và dài hạn. Đưa ra dự đoán và đưa ra ý kiến về tương lai. Thảo luận về một dự án. 3. Đọc Điện năng từ Mặt Trời Một bài báo về các tấm pin mặt trời đặc biệt là một giải pháp năng lượng ở những nơi nghèo hơn trên thế giới. 4. Viết Phân tích đồ thị để mô tả xu hướng trong tương lai. Mô tả xu hướng. |
UNIT 9. TYPES OF CLOTHING | |
Vocabulary | 1. Article of Clothing (Các mặt hàng quần áo) belt: thắt lưng gloves: căng tay skirt: chân váy 2. Clothing Shopping (Mua quần áo) pants: quần handbag: túi cầm tay hat: mũ 3. Descriptive Adjectives (Tính từ miêu tả) cheaper: rẻ hơn nicer: đẹp hơn bigger: to hơn 4. Clothing Materials (Chất liệu quần áo) leather: da silk: lụa synthetic: hỗn hợp |
Pronunciation | Stressed and Unstressed syllables (Âm tiết nhấn trọng âm và âm tiết không nhấn trọng âm) |
Grammar | 1. Comparatives (So sánh hơn)
S1 + be + Adj / Adv – er + than + S2
S1 + be + more + L- adj / Adv + than + S2 2. Superlatives (So sánh nhất)
S + to be + the + superlative adjective (+ N)
S + to be + the + most + adjective (+ N) |
Skills | 1. Lắng nghe Cuộc trò chuyện giữa một người mua hàng và một trợ lý trong cửa hàng giày 2. Nói Nói về quần áo. Nhập vai trải nghiệm mua sắm khác nhau. 3. Đọc Niềm tự hào thông qua thời trang. Một bài viết về một nhà thiết kế thời trang nữ Aymaran. 4. Viết Viết quảng cáo mô tả quần áo. Miêu tả đồ vật Trật tự tính từ Chấm câu |
UNIT 10. LIFESTYLES | |
Vocabulary | 1. Healthy and Unhealthy (Tốt cho sức khoẻ và không tốt cho sức khoẻ) healthy: tốt cho sức khoẻ in good shape: thân hình cân đối junk food: đồ ăn vặt 2. Habits and Lifestyles (Thói quen và phong cách sống) drink coffee: uống cà phê smoking: hút thuốc on a diet: chế độ ăn kiêng 3. Compound Adjectives (Tính từ ghép) mouthwatering: vừa miệng heartwarming: cảm động overworked: làm việc quá sức |
Pronunciation | Weak form of ‘have to’ (Dạng yếu của 'have to') |
Grammar | 1. Reported Speech - Statements (Câu tường thuật - Câu kể) S + say(s)/said + (that) + S + V 2. Reported Speech - Questions (Câu tường thuật - Câu hỏi) S + asked / wanted to know / wondered + if / wether + S + V 3. ‘Have to’ for very strong advice (Sử dụng 'have to' cho những trường hợp mang tính cấp thiết) Subject + have to + Verb (infinitive) |
Skills | 1. Lắng nghe Mô tả cá nhân về lối sống và thói quen. 2. Nói Thảo luận về thói quen lành mạnh và không lành mạnh. Hỏi và đáp về lối sống. 3. Đọc Sự cần thiết của giấc ngủ. Một bài viết về nhu cầu ngủ của chúng ta. 4. Viết Viết một đoạn văn về một sở thích hoặc hoạt động lành mạnh. Cấu trúc đoạn văn. |
UNIT 11. ACHIEVEMENTS | |
Vocabulary | 1. Chores and responsibilities (Công việc và trách nhiệm) buy the groceries: mua hàng tạp hoá take out the trash: đổ rác vacuum the floor: hút bụi 2. Personal Achievement (Thành tích cá nhân) graduated: tốt nghiệp travel abroad: du lịch nước ngoài driving test: bài kiểm tra lái xe |
Pronunciation | Weak form of ‘have’ (Dạng yếu của 'have') |
Grammar | 1. Present perfect (Hiện tại hoàn thành) (+) S + have / has + V3 (-) S + have / has not + V3 (?) Wh- + have / has + S + V3? 2. Simple past and Past continuous with ‘when’ and ‘while’ (Quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn với 'when' và 'while') When + past perfect, + past simple (kết quả ở quá khứ) HOẶC When past simple, + present simple (kết quả ở hiện tại) While + S + V, + clause HOẶC Clause + while + S + V |
Skills | 1. Lắng nghe Hiểu và chi tiết cụ thể. Phỏng vấn tuyển dụng vị trí hướng dẫn viên du lịch. 2. Nói Phỏng vấn xin việc. Dùng quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động trong quá khứ. 3. Đọc Thành tích của Phụ nữ Việt Nam. Bản tin về Phụ nữ Việt Nam với những thành tựu to lớn trong quá khứ. 4. Viết Viết sơ yếu lý lịch. Kiểm tra lỗi viết. |
UNIT 12. DECISIONS | |
Vocabulary | 1. Personal Finance (Tài chính cá nhân) student loan: khoản vay sinh viên expense: chi phí taxe: thuế 2. Money Verbs (Động từ về tiền) save: tiết kiệm spend: chi tiêu borrow: vay / mượn |
Pronunciation | Conditional Intonation (Ngữ điệu của câu điều kiện) |
Grammar | 1. Real Conditionals: The Zero Conditional (Câu điều kiện có thật - Câu điều kiện loại 0) If + S + V(s, es) …, S + V(s, es) … 2. Real Conditionals: The First Conditional (Câu điều kiện có thật - Câu điều kiện loại 1) If + S + V (s, es)…, S + will / can/ may + V1 (won’t/ can’t + V1) 3. Unreal conditionals: The Second Conditional (Câu điều kiện không có thật - Câu điều kiện loại 2) If + S + V-ed/ V2…, S + would / could / should + V1 (wouldn’t / couldn’t + V1) |
Skills | 1. Lắng nghe Thông tin chi tiết và thông tin chính. Podcast về chuyến đi không lãng phí nhựa. 2. Nói Thảo luận về cách tiết kiệm tiền. Nói về khả năng xảy ra. Kết quả của các tình huống tưởng tượng. 3. Đọc Gây quỹ cộng đồng cho một thế giới tốt đẹp hơn. Một bài viết về các dự án gây quỹ cộng đồng để giúp đỡ mọi người và bảo vệ môi trường. 4. Viết Viết một email về một quyết định quan trọng. So sánh và đối chiếu. |
Bình luận