Slide bài giảng Sinh học 11 chân trời: Ôn tập Chương 1
Slide điện tử Ôn tập Chương 1. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 11 Chân trời sáng tạo sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
ÔN TẬP CHƯƠNG I
BÀI TẬP
CH 1: Vào mùa hè và mùa đông, chúng ta cần chế độ dinh dưỡng như thế nào để đáp ứng nhu cầu trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng của cơ thể
Trả lời rút gọn:
- Chế độ ăn uống mùa hè: Tránh thức ăn nhiều nhiệt, ưa chuộng thực phẩm có nước như canh, nước trái cây, rau quả,...
- Chế độ ăn uống mùa đông: Tăng cường thức ăn giàu năng lượng như chất béo và protein, ưu tiên thực phẩm nóng và ít nước.
CH 2: Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về trao đổi nước và khoáng ở thực vật?
A, Rễ hấp thụ nước từ đất theo cơ chế thẩm thấu và vận chuyển chủ động
B, Nước và các chất khoáng hòa tan được vận chuyển một chiều trong mạch rây của thân từ rễ lên lá
C, Trao đổi nước gồm ba giai đoạn: hấp thụ nước ở rễ, vận chuyển nước ở thân và thoát hơi nước ở lá
D, Quá trình thoát hơi nước ở lá được thực hiện chủ yếu qua bề mặt lá
Trả lời rút gọn:
A, SAI: Vì vận chuyển theo 2 con đường: gian bào và tế bào chất
B, Sai: Vì nước và chất khoáng hòa tan được vận chuyển từ rễ lên thân, lá nhờ mạch gỗ
C, Đúng
D, Sai: Vì thoát hơi nước ở lá chủ yếu qua khí khổng
CH 3: Thứ tự các bộ phận trong ống tiêu hóa của người là
A, Miệng → ruột non → thực quản → dạ dày → ruột già → hậu môn
B, Miệng → thực quản → dạ dày → ruột non → ruột già → hậu môn
C, Miệng → ruột non → dạ dày → hầu → ruột già → hậu môn
D, Miệng → dạ dày → ruột non → thực quản → ruột già → hậu môn
Trả lời rút gọn:
Đáp án B, Miệng → thực quản → dạ dày → ruột non → ruột già → hậu môn
CH 4: Có bao nhiêu ví dụ sau đây thể hiện sự cân bằng nội môi?
(1) Khi áp suất thẩm thấu trong máu tăng cao, thận tăng cường tái hấp thu nước, tăng uống nước
(2) Ở người, pH máu được duy trì khoảng 7,35-7,45 nhờ hoạt động của hệ đệm, phổi và thận
(3) Phổi và ruột non đều có diện tích bề mặt rộng
(4) Nồng độ glucose trong máu người được duy trì trong khoảng 3,9-6,4 mmol/L
A, 4 B, 1 C, 2 D, 3
Trả lời rút gọn:
Đáp án D, 3
Sai ở ý (3): Phổi và ruột non có diện tích lớn phù hợp với trao đổi chất, không phản ánh sự cân bằng nội môi trong cơ thể.
CH 5: Khi chơi thể thao hoặc lao động nặng, chúng ta thường có hiện tượng thở gấp và bị mất nước. Tại sao?
Trả lời rút gọn:
Khi vận động nặng, cơ thể hoạt động mạnh, tim đập nhanh để cung cấp năng lượng, hệ hô hấp làm việc nhiều nên nhịp thở tăng, hệ tiết mồ hôi hoạt động mạnh hơn gây mất nước.
CH 6: Tại sao thận nhân tạo được xem là giải pháp tối ưu cho các bệnh nhân bị suy thận mãn tính?
Trả lời rút gọn:
- Chạy thận nhân tạo hoặc lọc thận nhân tạo là phương pháp lọc máu ngoài cơ thể. Máy chạy thận được kết nối vào hệ thống tuần hoàn máu của cơ thể để lọc bỏ chất độc, muối và nước thừa, sau đó trả máu sạch trở lại.
- Đây là biện pháp hỗ trợ cho bệnh nhân suy thận mãn tính, giúp họ duy trì cuộc sống bằng cách loại bỏ chất độc khi thận không thể hoạt động đúng cách.
- Phương pháp này được coi là hiệu quả và tối ưu nhất đối với bệnh nhân thận, mang lại hy vọng sống lâu hơn đến hàng chục năm.
CH 7: Trong quá trình phát triển của tế bào lympho, một số tế bào lympho T hỗ trợ sau khi được hoạt hóa sẽ biệt hóa thành tế bào T nhớ. Các tế bào này đóng vai trò như những "người lính canh gác" để hạn chế trường hợp tái nhiễm tác nhân gây bệnh. Hãy cho biết:
a, Các tế bào T nhớ sẽ hoạt động khi nào
b, Sau khi kháng nguyên đã bị loại trừ hoặc sau khi khỏi bệnh, tế bào T nhớ còn tồn tại trong cơ thể không? Giải thích.
Trả lời rút gọn:
a, Tế bào T hỗ trợ được kích hoạt.
b, Tế bào T nhớ vẫn tồn tại trong cơ thể sau khi kháng nguyên đã bị loại trừ hoặc khi bệnh đã khỏi, giữ lại khả năng ghi nhớ các kháng nguyên để khi tái xuất hiện, cơ thể có thể đáp ứng miễn dịch thứ phát nhanh và mạnh mẽ hơn (trong vòng 2-3 ngày).
CH 8: Tại sao việc bú sữa mẹ có tác dụng tăng cường miễn dịch ở trẻ sơ sinh?
Trả lời rút gọn:
- Sữa mẹ, đặc biệt là sữa non, cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của trẻ.
- Lượng chất đạm trong sữa non cao gấp 10 lần so với sữa mẹ bình thường và chứa nhiều thành phần quan trọng như vitamin, khoáng chất, enzyme, axit amin.
- Các kháng thể trong sữa non, như IgA, lysozyme và lactoferrin, giúp cơ thể trẻ chống lại vi khuẩn, virus và điều hòa hệ miễn dịch. IgA bảo vệ niêm mạc ruột khỏi các mầm bệnh, trong khi lysozyme và lactoferrin có khả năng tiêu diệt vi khuẩn và chống lại virut.
- Nhân tố nhị phân cũng hỗ trợ hấp thu chất dinh dưỡng ở ruột và ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn gây bệnh.
CH 9: Ở cơ thể một người bình thường:
- Sau một bữa ăn có nhiều carbohydrate, lượng đường đo được trong máu ở tĩnh mạch cửa gan (tính mạch dẫn máu từ ruột non về gan) có thể tăng lên đến 3g/L; nhưng lượng đường trong máu ở tĩnh mạch cánh tay vẫn không tăng quá 1,2g/L.
- Khi hoạt động thể lực nhiều cần nhiều năng lượng tạo ra do sự phân giải glucose trong máu, lượng đường trong máu ở tĩnh mạch cánh tay cũng không xuống dưới mức 0,9g/L.
Hãy giải thích các hiện tượng trên.
Trả lời rút gọn:
- Sau khi ăn nhiều carbohydrate, nồng độ glucose máu tăng cao.
- Tuyến tụy tiết insulin, giúp gan chuyển glucose thành glicogen dự trữ và tăng sự nhận và sử dụng glucose của các tế bào cơ thể.
- Do đó, nồng độ glucose máu trở lại ổn định. Nồng độ glucose trong máu tại tĩnh mạch cửa gan tăng cao, trong khi ở tĩnh mạch cánh tay vẫn duy trì ở mức bình thường.
CH 10: Có ý kiến cho rằng: "tất cả thực vật đều có chlorophyll a". Dựa vào vai trò của chlorophyll a, em hãy cho biết ý kiến này đúng hay sai. Giải thích.
Trả lời rút gọn:
- Ý kiến trên đúng vì chlorophyll a là pigment chính trong quá trình quang hợp. Nó hấp thụ năng lượng từ ánh sáng màu xanh tím và cam đỏ, và phản chiếu ánh sáng xanh, tạo màu xanh cho cây cỏ.
- Chlorophyll a cần thiết để bắt đầu quá trình quang hợp và là trung tâm phản ứng trong quá trình này. Đây là yếu tố quan trọng trong tổng hợp thức ăn cho các sinh vật sử dụng quang hợp.
BÀI 15. CẢM ỨNG Ở THỰC VẬT
HOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦU
CH: Trong trồng trọt, người ta thường áp dụng các biện pháp làm cỏ, xới đất và vun gốc, tưới nước và bón phân xung quanh gốc cây khi trồng cây nhằm tăng kích thước bộ rễ. Cơ sở khoa học của biện pháp này là gì?
Trả lời rút gọn:
- Cần làm cỏ, xới đất, vun gốc cây để đất thoáng khí. Rễ cây sinh ra CO2 trong quá trình hô hấp, CO2 này trao đổi với ion khoáng trên bề mặt đất. Khi CO2 cao, trao đổi này mạnh hơn.
- Nồng độ O2 cao trong đất giúp rễ hô hấp mạnh hơn, tạo áp suất thẩm thấu cao để hấp thụ nước và chất dinh dưỡng từ đất.
I. KHÁI QUÁT VỀ CẢM ỨNG Ở THỰC VẬT
CH 1: Cảm ứng ở thực vật được biểu hiện thông qua những quá trình nào? Cho ví dụ.
Trả lời rút gọn:
Cảm ứng ở thực vật biểu hiện qua sự vận động của cơ quan như hướng sáng, nước, hóa chất; hoạt động mở đóng của khí khổng; sự rụng lá theo mùa... Cảm ứng có thể do thay đổi hormone gây tác động kích hoặc ức chế, làm tốc độ phân chia tế bào không đều; hoặc do thay đổi nồng độ nước, co rút chất nguyên sinh, biến đổi quá trình sinh hóa theo nhịp đồng hồ sinh học.
Ví dụ:
- Cây trinh nữ chụm lá khi bị chạm.
- Rễ cây hướng về nguồn nước, hoa hướng về hướng sáng.
- Cây gần cửa sổ sẽ hướng phần thân và lá về phía ánh sáng.
- Cây bắt mồi khép lại và tiết nhầy khi bị kích thích bởi con vật.
II. CÁC HÌNH THỨC BIỂU HIỆN VÀ VAI TRÒ CỦA CẢM ỨNG Ở THỰC VẬT
CH 2: Hoàn thành bảng sau đây:
Trả lời rút gọn:
Loại hướng động | Tác nhân kích thích | Cơ quan phản ứng | Vai trò | Ví dụ |
Hướng sáng | Ánh sáng | - Thân (cành) cây hướng về phía ánh sáng
- Rễ uốn cong xuống đất | Cây thu nhận ánh sáng cho quá trình quang hợp | Cây cẩm tú cẩu trồng trong bóng râm thì thân mọc hướng về phía có ánh sáng |
Hướng trọng lực | Trọng lực | Đỉnh rễ hướng trọng lực dương, đỉnh thân hướng trọng lực âm | Đảm bảo cho rễ sinh trưởng trong đất để giữ cây đứng vững, hút nước và dinh dưỡng | Một hạt thóc ở trên mặt đất sau thời gian nảy mầm thì rễ đâm xuống đất. |
Hướng hóa | Chất hóa học | Hướng hóa được phát hiện ở rễ, ống phấn, lông tuyến ở cây gọng vó… | Rễ cây luôn hướng về nơi có nguồn dinh dưỡng thích hợp và cần thiết cho sự sinh trưởng, phát triển (hướng hoá dương) và tránh xa nơi có hoá chất độc hại với nó. | Cây bí trồng cạnh một hố ủ phân có rễ mọc hướng về vùng đó.
|
Hướng nước | Nguồn nước | Hướng nước là sự sinh trưởng của rễ cây hướng tới nguồn nước | Giúp rễ thực vật hướng tới nguồn nước và phân bón trong đất | Khi gieo hạt vào một chậu thủng lỗ hay trên lưới thép có bông ẩm, treo nghiêng. Khi hạt nảy mầm, rễ và thân cây mọc đúng theo chiều hướng đất. |
Hướng tiếp xúc | Sự tiếp xúc | các tế bào tại 2 phía của cơ quan | Cây vươn lên nhận ánh sáng cho quá trình quang hợp | Cây mướp được trồng cạnh một cái cọc thì một thời gian thân quấn quang cọc mọc cao lên |
Luyện tập: Hãy dự đoán cây sẽ phản ứng như thế nào trong các trường hợp sau đây. Giải thích
a, Treo chậu cây nằm ngang so với mặt đất
b, Treo chậu cây ở tư thế úp ngược
Trả lời rút gọn:
Rễ cây đâm sâu xuống để giữ cây vững chắc và hấp thu dinh dưỡng. Thân cây hướng lên phía ánh sáng để hấp thu năng lượng cho quang hợp.
CH3: Hãy xác định kiểu vận động cảm ứng và tác nhân kích thích trong các trường hợp sau:
a, Hoạt động đóng, mở khí khổng
b, Hoa mười giờ nở vào buổi sáng
c, Hoa tulip nở ở nhiệt độ 25-30oC
d, cây bắt ruồi
Trả lời rút gọn:
a, Ứng động không sinh trưởng: Hàm lượng nước trong tế bào khí khổng
b, Ứng động sinh trưởng: Ánh sáng
c, Ứng động sinh trưởng: Nhiệt độ
d, Ứng động không sinh trưởng: Sự kích thích tiếp xúc của ruồi và cây bắt ruồi
Luyện tập: Hiện tượng ngừng sinh trưởng của chồi vào mùa đông ở cây phượng thuộc kiểu vận động cảm ứng nào? Giải thích
Trả lời rút gọn:
Đây là phản ứng thích nghi của cây trước điều kiện về nhiệt độ môi trường
III. ỨNG DỤNG CẢM ỨNG Ở THỰC VẬT
CH 4: Nêu một số ứng dụng hiện tượng cảm ứng ở thực vật trong thực tiễn. Cho biết mỗi ứng dụng đó dựa trên cơ sở loại cảm ứng nào và đã mang lại lợi ích gì cho con người bằng cách hoàn thành Bảng 15.1
Trả lời rút gọn:
Ứng dụng | Cơ sở ứng dụng | Lợi ích |
Dùng cây sống (cây keo, cây lồng mức,…), cọc gỗ, cọc bê tông làm trụ bám cho cây khi trồng hồ tiêu | Tính hướng tiếp xúc | Giúp cây bám chắc để vươn lên |
Làm giàn khi trồng các cây dây leo như bầu, bí,… | Tính hướng tiếp xúc | Giúp cây bám chắc và hướng về ánh sáng |
Sử dụng các biện pháp bảo quản lạnh, khô, tránh ánh sáng,… để kéo dài thời gian ngủ của hạt | Hiện tượng ngủ nghỉ của hạt | Bảo quản hạt tốt hơn |
Trồng xen canh giữa cây ưa sáng và cây ưa bóng | Tính hướng sáng | Tiết kiệm diện tích trồng cây |
Điều khiển quá trình ra hoa của cây thông qua điều khiển chế độ chiếu sáng, nhiệt độ,… Ví dụ: tăng thời gian chiếu sáng ở thanh long, cúc, mía,… | Ứng động sinh trưởng | Giúp tăng năng suất cây trồng |
Vận dụng: Tại sao khi trồng lúa, người ta thường bón phân sát mặt đất, còn khi trồng cây ăn quả cần đào hố sâu để bón
Trả lời rút gọn:
Bộ rễ ngắn của cây lúa mọc gần mặt đất, cần bón phân sát mặt đất để dễ hấp thụ dinh dưỡng và đảm bảo sự sống trong thời gian sinh trưởng. Cây ăn quả như đào cần đào hố sâu để bón phân, giúp rễ thâm xuống đất, tăng khả năng cố định của cây.