Slide bài giảng Sinh học 11 chân trời bài 17: Cảm ứng ở động vật (phần 1)

Slide điện tử bài 17: Cảm ứng ở động vật (phần 1). Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 11 Chân trời sáng tạo sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 17. CẢM ỨNG Ở ĐỘNG VẬT

HOẠT ĐỘNG MỞ ĐẦU

CH: Trong kiểm tra sức khỏe, bác sĩ có thể kích thích phản xạ giật đầu gối bằng cách dùng một cây búa gõ nhẹ vào phần gân ở khớp gối (Hình 17.1), kết quả là gây nên phản xạ giật đầu gối. Tại sao việc kích thích phản xạ giật đầu gối có thể kiểm tra được chức năng của hệ thần kinh

Trả lời rút gọn:

Dùng búa cao su gõ nhẹ vào xương bánh chè → kích thích cơ quan thụ cảm → phát sinh xung thần kinh → truyền qua dây thần kinh đến tủy sống → phát đi xung thần kinh → truyền qua dây thần kinh đến cơ đùi → cơ đùi co lại kéo cẳng chân lên phía trước.

 

I. HÌNH THỨC CẢM ỨNG Ở CÁC NHÓM ĐỘNG VẬT

CH 1: Động vật có những hình thức cảm ứng nào? Cho ví dụ

Trả lời rút gọn:

- Cảm ứng ở động vật chưa có tổ chức hệ thần kinh: Chuyển động của cơ thể hoặc co rút của chất nguyên sinh để hướng đến các kích thích (hướng động dương) hoặc tránh xa kích thích (hướng động âm)→theo kiểu hướng động.

   Ví dụ: Trùng roi xanh bơi về phía có ánh sáng để quang hợp.

 

- Cảm ứng ở động vật đã có hệ thần kinh: Hình thức cảm ứng là các phản xạ. Phản xạ là các phản ứng Trả lời rút gọn các kích thích của môi trường thông qua hệ thần kinh (chỉ có ở nhóm động vật có hệ thần kinh).

   Ví dụ: Hươu bỏ chạy khi thấy kẻ thù.

 

II. TẾ BÀO THẦN KINH VÀ CÁC DẠNG HỆ THẦN KINH

CH 2: Dựa vào Hình 17.3, hãy mô tả cấu tạo của một neuron điển hình

Trả lời rút gọn:

Cấu tạo neuron: Thân chứa nhân, nhiều sợi nhánh và một sợi trục, trên sợi trục có bao myelin với các eo Ranvier, tận cùng có cúc synapse.

 

CH 3: Dựa vào chức năng, hãy giải thích tại sao sợi nhánh được gọi là sợi hướng tâm, sợi trục được gọi là sợi li tâm

Trả lời rút gọn:

- Sợi nhánh: Tiếp nhận tín hiệu qua synapse từ các tế bào khác và dẫn về nhân neuron, gọi là sợi hướng tâm.

- Sợi trục: Dẫn truyền xung thần kinh từ thân neuron ra ngoại biên đến các cơ quan đáp ứng, gọi là sợi ly tâm.

 

CH4: Cho các trường hợp sau:

(1) Dùng kim kích thích vào thân của thủy tức.

(2) Dùng kim kích thích vào một chi của châu chấu.

Hãy dự đoán phản ứng của thủy tức và châu chấu khi bị kích thích

Trả lời rút gọn:

(1) Khi châm vào thân thủy tức, xung thần kinh lan ra khắp mạng lưới thần kinh, kích thích thủy tức co toàn bộ cơ thể để tránh tác nhân.

(2) Khi kích thích một chi của châu chấu bằng kim, nó sẽ co một chân lên. Châu chấu có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch, mỗi hạch điều khiển một vùng cụ thể trên cơ thể. Khi kích thích ở vùng nào, hạch tương ứng sẽ phản ứng.

 

CH 5: Quan sát Hình 17.4, 17.5 và 17.6 hãy lập bảng phân biệt các dạng hệ thần kinh ở động vật.

Trả lời rút gọn:

 

Đặc điểm

ĐV chưa có tổ chức thần kinh

ĐV có hệ thần kinh dạng lưới

ĐV có hệ thần kinh dạng chuỗi hạch

ĐV có hê thần kinh dạng ống

Đại diện

Động vật đơn bào

Ruột khoang

Giun dẹp, giun tròn, chân khớp, côn trùng

Động vật có xương sống như cá, lưỡng cư, bò sát, chim và thú

Cấu tạo tổ chức thần kinh

Chưa có cấu tạo

Các tế bào thần kinh phân bố khắp cơ thể thành dạng lưới

- Các tế bào thần kinh tập trung thành hạch thần kinh.

- Các hạch thần kinh nối với nhau bằng dây thần kinh tạo thành chuỗi hạch thần kinh dọc theo cơ thể.

- Hệ thần kinh dạng ống có hai phần chính: thần kinh trung ương và thần kinh ngoại biên.

     + Thần kinh trung ương bao gồm não và tủy sống.

     + Thần kinh ngoại biên bao gồm hạch thần kinh và dây thần kinh.

Hình thức phản ứng

chuyển động cơ thể hoặc co rút chất nguyên sinh.

Co rút toàn thân

Mỗi hạch chỉ đạo một phần cơ thể (chủ yếu là phản xạ không điều kiện).

- Hệ thần kinh dạng ống hoạt động theo nguyên tắc phản xạ, bao gồm:

     + Phản xạ đơn giản: Do sự tham gia của một số tế bào thần kinh nhất định, không cần qua học tập.

     + Phản xạ phức tạp: Đòi hỏi sự tham gia của một lượng lớn tế bào thần kinh, đặc biệt là tế bào thần kinh võ não.

Mức độ chính xác

Thấp

Cao hơn ĐV chưa có tổ chức thần kinh

Do mỗi hạch điều khiển một vùng xác định trên cơ thể nên động vật phản ứng chính xác hơn, tiết kiệm năng lượng hơn so với hệ thần kinh dạng lưới.

Cùng với sự tiến hóa của hệ thần kinh dạng ống, số lượng các phản xạ ngày càng tăng, đặc biệt là các phản xạ có điều kiện, giúp động vật thích nghi tốt hơn với môi trường sống.

III. TRUYỀN TIN QUA SYNAPSE

CH 6: Quan sát Hình 17.7, hãy:

a, Mô tả cấu tạo của synapse hóa học

b, Cho biết dựa vào đặc điểm nào mà người ta gọi là "synapse hóa học"

Trả lời rút gọn:

a, Cấu tạo synapse hóa học bao gồm 3 phần:

   - Chùy synapse: Có màng bao bọc gọi là màng trước synapse, chứa ty thể và các bóng chứa chất trung gian hóa học như axitamin, noradrenalin, dopamine, serotonin,...

   - Khe synapse: Là khe nhỏ giữa màng trước và màng sau synapse.

   - Phần sau synapse: Có các thụ thể tiếp nhận chất trung gian hóa học, và enzim phân giải chất trung gian. Chất trung gian phổ biến nhất ở thú là axitamin và noradrenalin.

b, Truyền tin qua synapse dựa vào bản chất của nó.

 

CH 7: Quan sát Hình 17.7, hãy trình bày cơ chế truyền tin qua synapse hóa học.

Trả lời rút gọn:

- Xung thần kinh lan truyền đến chùy synapse, kích thích Ca2+ từ dịch ngoại bào vào trong chùy synapse.

- Ca2+ kích thích bóng chứa chất trung gian hóa học gắn vào màng trước và phát nổ. Chất trung gian hóa học đi qua khe synapse đến màng sau.

- Chất trung gian hóa học gắn vào thụ thể ở màng sau, tạo điện thế hoạt động, lan truyền xung thần kinh đi tiếp.

 

Luyện tập: Tại sao những người bị hạ calcium trong máu thường bị rối loạn cảm giác

Trả lời rút gọn:

Hạ Calcium, cũng được gọi là hạ Calcium đường huyết, là tình trạng nồng độ Calcium trong máu giảm dưới mức độ an toàn. Nếu không được xử lý kịp thời, hạ Calcium có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như rối loạn cảm giác, do Calcium đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động cơ thể như co dãn, đông cầm máu, dẫn truyền thần kinh và giải phóng hormone.