Slide bài giảng Sinh học 11 chân trời bài 21: Sinh trưởng và phát triển ở động vật (phần 2)

Slide điện tử bài 21: Sinh trưởng và phát triển ở động vật (phần 2). Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 11 Chân trời sáng tạo sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

BÀI 21. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

IV. SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở NGƯỜI

CH 6: Quan sát các Hình 21.6, 21.7 và mô tả các giai đoạn phát triển của con người từ hợp tử đến cơ thể trưởng thành

Trả lời rút gọn:

- Hợp tử thụ tinh di chuyển vào tử cung và trở thành túi phôi.

- Các giai đoạn phân hóa và hình thành cơ quan diễn ra sau đó.

- Phôi 2 tháng tuổi đã có hầu hết cấu trúc cơ bản của cơ thể, sau đó tập trung vào tăng trưởng và hoàn thiện cấu trúc cơ quan.

- Giai đoạn sau sinh bao gồm: Sơ sinh, thiếu nhi, thiếu niên, vị thành niên và trưởng thành.

Luyện tập: Phụ nữ mang thai cần có chế độ ăn uống như thế nào để đáp ứng được nhu cầu dinh dưỡng của thai nhi?

Trả lời rút gọn:

Phụ nữ mang thai nên uống viên sắt hàng ngày, liều 27 mg, và bổ sung chất sắt thông qua thực phẩm như thịt nạc đỏ, thịt gà, vịt, cá, đậu đỗ phơi khô, ngũ cốc giàu sắt, và nước quả mận. Để tăng khả năng hấp thụ, nên kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C như cam, quýt, và cà chua.

CH 7: Vì sao chúng ta cần tìm hiểu kiến thức về giáo dục giới tính?

Trả lời rút gọn:

Giáo dục giới tính cung cấp cho thanh thiếu niên kiến thức và kỹ năng cần thiết cho sức khỏe tình dục. Hiểu biết này giúp họ xây dựng mối quan hệ lành mạnh và đưa ra quyết định thông thái về tình dục, cũng như phát triển lòng tự trọng.

V. CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

CH 8: Nêu vai trò của một số loại hormone ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật 

Trả lời rút gọn:

- Hormone sinh trưởng: Kích thích phân chia và tăng kích thước tế bào, cũng như phát triển xương.

- Hormone thyroxine: Kích thích chuyển hóa tế bào, đồng thời thúc đẩy quá trình sinh trưởng và phát triển bình thường của cơ thể.

- Hormone estrogen (ở nữ) và testosterone (ở nam): Kích thích phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn dậy thì. Testosterone cũng tăng tổng hợp protein giúp phát triển cơ bắp.

CH 9: Các nhân tố bên trong có ảnh hưởng như thế nào đến sinh trưởng và phát triển của động vật?

Trả lời rút gọn:

Các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến sinh trưởng và phát triển ở động vật bao gồm:

- Yếu tố di truyền: Hệ gen quyết định tuổi thọ, tốc độ, giới hạn và thời gian sinh trưởng và phát triển.

- Giới tính: Quá trình sinh trưởng và phát triển khác nhau giữa giới đực và giới cái trong từng giai đoạn.

- Hoocmôn sinh trưởng và phát triển.

CH 10: Nếu lượng hormone được cơ thể tiết ra quá nhiều hoặc quá ít thì sẽ gây hậu quả như thế nào cho động vật?

Trả lời rút gọn:

- Thiếu hormone GH gây ra bệnh lùn tuyến yên ở trẻ em, làm con non ngừng lớn.

- Tăng tiết GH có thể gây ra bệnh to đầu xương chi.

- Sự phát triển qua biến thái ở sâu bọ được điều hòa bởi hormone ecdysone và juvenile.

- Rối loạn sản sinh thyroxine có thể dẫn đến bệnh nhược giáp, còn nếu quá nhiều thyroxine có thể gây ra bệnh cường giáp.

CH 11:  Quan sát Hình 21.8, hãy cho biết vai trò của các hormone trong sự phát triển của sâu bướm

Trả lời rút gọn:

- Ecdysone: Gây lột xác ở sâu bướm, kích thích sâu biến thành nhộng và bướm.

- Juvenile: Phối hợp với ecdysone để gây lột xác ở sâu bướm, đồng thời ức chế quá trình sâu biến đổi thành nhộng và bướm.

CH 12: Quan sát Hình 21.9, kể tên và nêu vai trò của các phân tử sinh học có nhiều trong các loại thức ăn được khuyến cáo mức tiêu thụ thực phẩm trung bình cho một người trong một ngày

Trả lời rút gọn:

- Protein: Đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cấu trúc của cơ thể, không chỉ cơ bắp. Chiếm khoảng 16% trọng lượng cơ thể và tham gia vào tăng trưởng và duy trì sức khỏe.

- Carbohydrate: Cung cấp năng lượng cho hệ thống thần kinh trung ương và não bộ, đồng thời bảo vệ chống lại bệnh tật.

- Chất béo: Hỗ trợ nhiều chức năng của cơ thể như hấp thụ vitamin, xây dựng tế bào, và vận động cơ bắp.

- Vitamin: Cần thiết cho sức khỏe và phòng ngừa bệnh, mỗi loại vitamin đóng vai trò không thể thay thế trong các chức năng cơ thể.

- Khoáng chất: Hỗ trợ nhiều chức năng như xây dựng xương và răng, điều chỉnh quá trình trao đổi chất và duy trì lượng nước. Canxi, sắt và kẽm là những khoáng chất quan trọng nhất.

VI. ĐIỀU KHIỂN SINH TRƯỞNG VÀ PHÁT TRIỂN Ở ĐỘNG VẬT

CH 13: Phương pháp lai giống kết hợp thụ tinh nhân tạo và công nghệ tế bào có ưu điểm và hạn chế gì trong cải tạo giống vật nuôi?

Trả lời rút gọn:

Ưu điểm: Tạo ra giống vật nuôi có năng suất cao trong thời gian ngắn

Hạn chế: Chi phí cao, tốn kém

Luyện tập: Liệt kê những biện pháp có thể thực hiện được để cải tạo chuồng trại tương ứng với từng giai đoạn sinh trưởng và phát triển của một loài vật nuôi ở gia đình em

Trả lời rút gọn:

Ví dụ: Nuôi gà

- Nhiệt độ chuồng:

 + Tuần 1: 33-35°C.

 + Tuần 2: 31-33°C.

 + Từ tuần 3-8: Mỗi tuần giảm 2-3°C, đến tuần 8 nhiệt độ 15-20°C là tốt nhất.

- Ánh sáng:

 + Gà hậu bị: Không quá 10 giờ/ngày sau 14 ngày.

 + Gà để: 16 giờ/ngày. Phân bổ đều ánh sáng trong chuồng.

- Mật độ chuồng:

 + Chăn thả: 3-4 con/m².

 + Trên lớp độn chuồng (thông khí tự nhiên): 3-4 con/m².

 + Trên lớp độn chuồng (thông khí nhân tạo): 5-7 con/m².

 + Trên sàn gỗ: 5-7 con/m².

Vận dụng: Có ý kiến cho rằng: "Giai đoạn sâu bướm trong vòng đời của sâu bướm phá hoại mùa màng mạnh nhất nên chúng ta chỉ nên sử dụng thuốc trừ sâu để tiêu diệt sâu hại nhằm giảm chi phí sản xuất". Em có đồng ý với ý kiến này hay không? Giải thích?

Trả lời rút gọn:

Em không đồng ý với ý kiến này vì:

- Bướm không gây ra sự phá hoại mùa màng, nhưng lại sinh ra sâu non.

- Sâu non phá hoại một cách ghê gớm vì chúng cần tích lũy năng lượng cho giai đoạn sau.

- Mỗi con bướm có thể sinh ra rất nhiều sâu non.

- Tiêu diệt bướm là biện pháp giảm số lượng sâu non nở ở thời gian tiếp theo.