Slide bài giảng Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối: Ôn tập chương V

Slide điện tử Ôn tập chương V. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn Công nghệ chăn nuôi 11 kết nối tri thức sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

ÔN TẬP CHƯƠNG V

Câu 1: Trình bày những yêu cầu về chuồng nuôi của một số loại vật nuôi phổ biến (gà, lợn, bò). Theo em, cần phải gì để đảm bảo vệ sinh chuồng nuôi và bảo vệ môi trường trong chăn nuôi.

Trả lời rút gọn:

Yêu cầu về chuồng nuôi được quy định cụ thể cho từng loại gia súc như gà, lợn và bò. 

- Chuồng nuôi gà: Nền chuồng cao hơn mặt đất xung quanh, có láng xi măng trơn nhẵn. Tường chuồng xây chắc chắn với lưới hoặc song bằng tre, gỗ. Mái chuồng 4 mái, đảm bảo ánh sáng và thông thoáng.

- Chuồng nuôi lợn: Nền chuồng cao hơn mặt đất, có độ dốc để thoát nước. Tường chuồng trơn nhẵn, cao khoảng 0.8m, với rèm hoặc bạt cơ động phía trên. Mái chuồng cũng là loại 4 mái.

- Chuồng nuôi bò: Nền chuồng bằng bê tông, phẳng và không đọng nước. Tường cao khoảng 80 cm, phía trên có bạt cơ động. Mái chuồng đảm bảo thông thoáng và tạo sự thoải mái cho bò.

Để đảm bảo vệ sinh và bảo vệ môi trường, việc vệ sinh chuồng cần được thực hiện hằng ngày, kèm theo tiêu độc và khử trùng định kỳ. Chất thải từ chăn nuôi cũng cần được thu gom và xử lý đúng cách.

Câu 2: Mô tả quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc một số loại vật nuôi phổ biến (gà đẻ trứng, lợn thịt, bò sữa,...). Liên hệ với thực tiễn chăn nuôi ở gia đình, địa phương em.

Trả lời rút gọn:

 

Chuồng nuôi và mật độ nuôi

Thức ăn và cho ăn

Chăm sóc

Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc gà đẻ trứng

- Chuồng nuôi gà đẻ cần ở vị trí yên tĩnh và có ổ đẻ phù hợp.

- Ổ đẻ cần thiết kế chắc chắn, thuận lợi cho việc thu trứng và không gây vỡ trứng. Mỗi ổ đẻ phù hợp cho khoảng 4 gà mái.

- Mật độ nuôi trung bình từ 3 đến 3,5 con/m2 chuồng, điều chỉnh tùy theo điều kiện thời tiết (nền hoặc lồng).

- Protein: 15-17%.

- Calcium: 3-3.5% để hỗ trợ tạo vỏ trứng.

- Cho gà ăn 2 ngày/lần.

- Đảm bảo vệ sinh, sử dụng máng ăn và uống riêng biệt.

- Bổ sung bột vỏ trứng và bột xương để gà ăn tự do.

- Cho gà uống nước sạch tự do.

- Vệ sinh hàng ngày cho chuồng, máng ăn, máng uống.

- Duy trì nhiệt độ từ 18°C đến 25°C và độ ẩm từ 65% đến 80%.

- Đảm bảo ánh sáng yếu trong khoảng 14-16 giờ mỗi ngày.

- Tách gà ốm ra để điều trị.

- Tiêm vaccine theo quy định.

- Thu trứng 3-4 lần/ngày vào thời điểm cố định.

Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc lợn thịt

Chuồng nuôi có nền xi măng hoặc nền xi măng kết hợp lớp độn chuồng, diện tích nền xi măng chiếm khoảng 1/3 diện tích chuồng.

 

- Cung cấp thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển, đặc điểm sinh lí.

- Ở giai đoạn nhỏ cần thức ăn có hàm lượng protein cao.

- Thức ăn cần đảm bảo vệ sinh an toàn, không chứa nấm mốc và độc tố.

- Đảm bảo môi trường ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè.

- Vệ sinh hàng ngày cho chuồng, máng ăn, máng uống.

- Quan sát đàn lợn thường xuyên và tách ra điều trị khi phát hiện bệnh.

- Tiêm vaccine đầy đủ theo quy định.

Quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc bò sữa

Nuôi trong chuồng thông thoáng tự nhiên theo 2 phương thức: bán công nghiệp hoặc công nghiệp.

 

- Ba nhóm thức ăn chính: ăn thô, ăn tinh, và ăn bổ sung.

- Thức ăn thô: gồm cỏ tự nhiên, cỏ trồng, ủ chua từ thức ăn xanh, cỏ khô, rơm lúa, củ quả như khoai lang, khoai tây, cà rốt, củ cải.

- Thức ăn tinh: bao gồm hạt ngũ cốc như ngô, sắn, gạo, bột và khô dầu đậu nành, hạt cây họ Đậu, bã bia và các sản phẩm công nghiệp.

- Thức ăn bổ sung: urea và hỗn hợp khoáng-vitamin.

- Khi cho bò ăn, nên kết hợp thức ăn tinh và thức ăn thô để tăng hiệu quả tiêu hoá.

- Chống nóng: Thiết kế chuồng hợp lý, lắp đặt các thiết bị điều hoà nhiệt độ như tường nước, quạt, giàn phun nước, trồng cây bóng mát, cung cấp chế độ tắm vào ngày nắng nóng.

- Chiếu sáng: Đối với bò đang vắt sữa, 16 giờ sáng và 8 giờ tối; đối với bò cạn sữa, 8 giờ sáng và 16 giờ tối.

- Giảm stress: Ổn định yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, âm thanh, thái độ người nuôi.

- Vệ sinh và quản lý sức khỏe: Bảo đảm vệ sinh chuồng, quản lý sức khỏe bò, ghi chép tình trạng sức khỏe và sinh sản, tiêm phòng định kỳ.

- Khai thác sữa: Sử dụng phương pháp vắt sữa bằng tay, máy hoặc robot, đảm bảo quy trình ổn định và vệ sinh.

Liên hệ với thực tiễn chăn nuôi ở gia đình, địa phương em: địa phương đã có những quy trình nuôi dưỡng và chăm sóc vật nuôi phù hợp, đảm bảo tính sinh trưởng và chất lượng của vật nuôi.

Câu 3: Phân tích quy trình chăn nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP. Liên hệ thực tiễn chăn nuôi ở gia đình, địa phương em.

Trả lời rút gọn:

- Chuẩn bị chuồng và thiết bị.

- Chuẩn bị con giống.

- Nuôi dưỡng và chăm sóc.

- Quản lý dịch bệnh.

- Quản lý chất thải và bảo vệ môi trường.

- Ghi chép và lưu trữ hồ sơ.

- Kiểm tra nội bộ.

Địa phương của bạn đang áp dụng tiêu chuẩn VietGAP trong chăn nuôi để đáp ứng yêu cầu của thị trường và bảo đảm chất lượng, an toàn cho lao động và tiết kiệm thời gian.

Câu 4: Mô tả một số mô hình chăn nuôi công nghệ cao.

Trả lời rút gọn:

- Mô hình chăn nuôi gà đẻ tự động: Thu thập và xử lý trứng tự động, cung cấp thông tin về chất lượng và số lượng trứng.

- Mô hình sử dụng robot trong chăn nuôi bò: Robot phân phối thức ăn và massage tự động trong chuồng bò.

- Mô hình chăn nuôi lợn gắn chip: Lợn được gắn chip để thu thập dữ liệu sức khỏe và sinh sản, dùng công nghệ AI và Big data để quản lý và chăm sóc tự động.

Câu 5: Trình bày một số phương pháp bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi. Nêu ý nghĩa của việc ứng dụng công nghệ cao trong bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi.

Trả lời rút gọn:

- Bảo quản sản phẩm: Sử dụng công nghệ lạnh và nhiệt độ cao.

- Chế biến sản phẩm: Áp dụng công nghệ sản xuất thịt hộp và chế biến sữa.

- Ý nghĩa: Giữ chất lượng và tăng thời gian bảo quản sản phẩm chăn nuôi.