Tắt QC

Trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Cánh diều Bài 6 Làm phim hoạt hình trên Animiz

Bài trắc nghiệm có đáp án. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Tin học 11 Tin học ứng dụng Bài 6 Làm phim hoạt hình trên Animiz - sách Cánh Diều. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để biết bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

Câu 1: Thành phần nào không thuộc giao diện chỉnh sửa video khi tạo mới hoặc mở một dự án?

  • A. Thanh công cụ điều hướng
  • B. Thanh công cụ tiện ích
  • C. Vùng thiết đặt cảnh
  • D. Khung Timeline

Câu 2: Khung Canvas trong giao diện chỉnh sửa video được sử dụng để làm gì?

  • A. Xem trước dự án video
  • B. Lưu trữ và xuất video
  • C. Thêm, xóa và di chuyển các cảnh
  • D. Thực hiện căn chỉnh đối tượng

Câu 3: Chức năng của thanh công cụ điều hướng trong giao diện chỉnh sửa video là gì?

  • A. Xem trước dự án video
  • B. Lưu trữ và xuất video
  • C. Thực hiện căn chỉnh đối tượng
  • D. Điều hướng các lệnh thông dụng

Câu 4: Thành phần nào trong giao diện chỉnh sửa video chứa các lệnh chọn đối tượng như hình, ảnh, văn bản, âm thanh và video?

  • A. Thanh bảng chọn
  • B. Thanh công cụ điều hướng
  • C. Thanh công cụ tiện ích
  • D. Thanh đối tượng

Câu 5: Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm hiệu ứng vào dự án?

  • A. Shape
  • B. Sound
  • C. Roles
  • D. Effect

Câu 6: Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm mẫu nhân vật vào dự án?

  • A. Shape
  • B. Sound
  • C. Roles
  • D. Effect

Câu 7: Khung nào trong giao diện chỉnh sửa video được sử dụng để thêm, xóa và di chuyển các cảnh trong dự án?

  • A. Khung Canvas
  • B. Thanh đối tượng
  • C. Khung Timeline
  • D. Vùng thiết đặt cảnh

Câu 8: Đối tượng nào trong giao diện chỉnh sửa video cho phép thêm văn bản vào dự án?

  • A. Shape
  • B. Image
  • C. Text
  • D. Sound

Câu 9: Khung nào trong giao diện chỉnh sửa video biểu thị khung thời gian xuất hiện của các đối tượng trong video?

  • A. Khung Canvas
  • B. Thanh đối tượng
  • C. Khung Timeline
  • D. Thanh công cụ điều hướng

Câu 10: Trong giao diện chỉnh sửa video, thành phần nào chứa các lệnh như sao chép, xoá và các lệnh căn chỉnh đối tượng khác?

  • A. Thanh bảng chọn
  • B. Thanh công cụ điều hướng
  • C. Thanh công cụ tiện ích
  • D. Thanh đối tượng

Câu 11: Để nhập hình ảnh vào dự án video, người dùng cần làm gì?

  • A. Chọn đối tượng Image trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add local image
  • B. Chọn đối tượng Sound trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add Sound
  • C. Chọn đối tượng Video trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add local video
  • D. Chọn đối tượng Text trên thanh đối tượng, sau đó chọn Add local text

Câu 12: Để xem trước video, người dùng có thể sử dụng các phím nào?

  • A. Ctrl + Shift + Space
  • B. Play the current scene
  • C. Space
  • D. Tất cả các phương án trên đều đúng

Câu 13: Để lưu dự án video, người dùng cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Chọn Save ở thanh công cụ điều hướng và nhập tên tệp
  • B. Chọn Publish và đặt tên cho tệp video
  • C. Chọn Save và đặt tên cho tệp video
  • D. Chọn Export và đặt tên cho tệp video

Câu 14: Để thay đổi thời lượng của dự án video thành 30 giây, người dùng phải thực hiện thao tác nào?

  • A. Tăng thời lượng trong ô thời gian của khung Timeline
  • B. Giảm thời lượng trong ô thời gian của khung Timeline
  • C. Chọn New Empty Project và nhập thời lượng là 30 giây
  • D. Thay đổi thời lượng sau khi xuất video

Câu 15: Để nhập âm thanh vào dự án video, người dùng có thể sử dụng các định dạng tệp âm thanh nào?

  • A. MP4 và AVI
  • B. WAV và WMA
  • C. BMP và JPEG
  • D. GIF và PNG

Câu 16: Để xem cảnh video đang được chọn từ đầu, người dùng có thể sử dụng các phím nào?

  • A. Shift + Space
  • B. Play the current scene
  • C. Preview
  • D. Play the current scene from start

Câu 17: Khi lưu dự án video, người dùng cần chọn định dạng tệp nào?

  • A. .mp3
  • B. .gif
  • C. .am
  • D. .txt

Câu 18: Animiz hỗ trợ các loại tệp âm thanh nào?

  • A. MP3, WAV, WMA, FLAC, APE, ACC
  • B. GIF, JPEG, PNG, BMP
  • C. MP4, AVI, MKV, MOV
  • D. DOCX, XLSX, PPTX, PDF

Câu 19: Để thay đổi vị trí và kích thước ảnh trong video, người dùng phải thực hiện thao tác nào?

  • A. Nhảy chuột vào hiệu ứng xuất hiện và biến mất của ảnh
  • B. Chọn đối tượng Image và sử dụng các công cụ trên khung Canvas
  • C. Chọn đối tượng Text và sử dụng các công cụ trên khung Canvas
  • D. Chọn đối tượng Sound và sử dụng các công cụ trên khung Canvas

Câu 20: Để tạo một cảnh video mới, người dùng cần thực hiện thao tác nào?

  • A. Chọn New Empty Project
  • B. Chọn Save Project
  • C. Chọn New Scene
  • D. Chọn Publish

Xem đáp án

Bình luận

Giải bài tập những môn khác