Slide bài giảng sinh học 11 kết nối bài 11: Thực hành- Một số thí nghiệm về hệ tuần hoàn
Slide điện tử bài 11: Thực hành- Một số thí nghiệm về hệ tuần hoàn. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 11 Kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 11 THỰC HÀNH: MỘT SỐ THÍ NGHIỆM VỀ TUẦN HOÀN
IV. THU HOẠCH
BÁO CÁO THỰC HÀNH
1. Mục đích
Trả lời rút gọn:
1. Đo huyết áp và nhịp tim: Biết đọc và hiểu kết quả để nhận biết trạng thái sức khỏe.
2. Mổ tim ếch: Hiểu về tính tự động của tim, vai trò của dây thần kinh giao cảm và đối giao cảm, cũng như ảnh hưởng của adrenalin đến hoạt động tim.
CH. a) Kết quả đếm nhịp tim khi nghỉ ngơi và ngay sau khi hoạt động. Giải thích.
Trả lời rút gọn:
Nhịp tim sau khi hoạt động nhanh hơn so với khi nghỉ ngơi. Khi hoạt động, cơ thể đòi hỏi lượng máu cung cấp tăng lên, làm tim phải đập nhanh hơn để đáp ứng nhu cầu này. Đồng thời, buồng tim mở rộng và thành tim dày hơn, giúp tăng lượng máu mỗi nhịp bóp của tim.
CH. b) Kết quả đo huyết áp khi đang nghỉ ngơi, từ đó rút ra kết luận về tình trạng huyết áp.
Trả lời rút gọn:
Huyết áp khi đang nghỉ ngơi thường chậm và ổn định, nhưng nhịp đập lại thay đổi tùy theo từng người và thời điểm trong ngày. Nếu chỉ số này quá cao hoặc quá thấp so với mức bình thường, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe và không nên bỏ qua.
CH. c) Kết quả nhịp tim khi chưa thắt chỉ với nhịp đập xoang nhĩ, nhịp tim sau khi thắt chỉ.
Trả lời rút gọn:
Nhịp tim khi chưa thắt chỉ với nhịp đập từ xoang nhĩ, nhịp sau khi thắt thì đều như nhau. Điều này là do tính tự động của tim và hệ dẫn truyền tim. Nút xoang nhĩ tự phát xung điện, lan tỏa ra cơ tâm nhĩ làm tâm nhĩ co, sau đó lan đến nút nhĩ thất, bó His, và mạng Purkinje làm tâm thất co.
CH. d) Kết quả đếm nhịp tim lúc bình thường, nhịp tim trong khi và ngay sau khi kích thích dây thần kinh giao cảm - đối giao cảm. Giải thích.
Trả lời rút gọn:
Nhịp tim trong và ngay sau khi kích thích dây thần kinh giao cảm - đối giao cảm nhanh hơn (trong vài phút) so với nhịp tim bình thường. Điều này xảy ra vì khi có kích thích, dây thần kinh giao cảm phát đi xung thần kinh kích thích tim, tăng tốc độ hoạt động của nó do tạo ra trạng thái hưng phấn.
CH. e) Kết quả đếm nhịp tim lúc bình thường và khi có tác động của adrenalin. Giải thích.
Trả lời rút gọn:
Nhịp tim lúc bình thường đập chậm hơn nhịp tim khi có tác động của adrenalin. Adrenalin tăng cường hoạt động của tim, khiến cho tim đập nhanh và mạnh hơn, đồng thời làm tăng mạch máu và huyết áp.
CH. a) Tại sao thông qua bắt mạch cổ tay có thể đếm được nhịp tim?
Trả lời rút gọn:
Ở cổ tay, có động mạch đi qua. Khi tim đẩy máu ra, động mạch sẽ đập theo từng đợt. Việc bắt động mạch ở cổ tay giúp người ta biết được tình trạng nhịp đập của tim.
CH. b) Tại sao khi đo huyết áp phải tránh bị căng thẳng thần kinh, không nói chuyện, nghỉ ngơi ít phút trước khi đo nếu từ nơi khác đến?
Trả lời rút gọn:
Cơ thể tiêu tốn năng lượng khi hoạt động, yêu cầu tim đập nhanh hơn, mạnh hơn để cung cấp năng lượng cho các cơ quan. Để đo nhịp tim chính xác, cần tránh các yếu tố ảnh hưởng như căng thẳng, không nói chuyện, nghỉ ngơi trước khi đo huyết áp.
CH. c) Tại sao khi nghiên cứu tính tự động của tim ếch và tìm hiểu vai trò của dây thần kinh giao cảm - đối giao cảm đối với hoạt động của tim ếch phải phá tủy sống của ếch?
Trả lời rút gọn:
Thực hành mổ lộ tim ếch giúp quan sát và đo nhịp tim trong các tình huống kích thích khác nhau mà không làm chết ếch hoặc làm tim ngừng đập. Để thuận tiện, cần hủy tủy sống của ếch để làm cho chúng yên tĩnh và dễ quan sát hơn.
CH. d) Tại sao phải tách tim ra khỏi cơ thể ếch (làm tim rời) khi nghiên cứu tác động của adrenalin lên hoạt động của tim ếch?
Trả lời rút gọn:
Để xác định tác động của adrenalin đối với tim, cần tách tim ra khỏi cơ thể ếch (làm tim rời). Khi tim gắn liền với cơ thể, nhịp đập của tim phụ thuộc vào hoạt động của các cơ quan trong cơ thể. Loại bỏ các yếu tố ảnh hưởng đến tim ếch giúp nghiên cứu tác động của adrenalin một cách chính xác.