Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối Ôn tập bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin (P2)

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối tri thức Ôn tập bài 8: Dữ liệu trong văn bản thông tin (P2) có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Tác giả của văn bản "Pa-ra-na" là ai?

  • A. Gabriel García Márquez
  • B. Claude Lévi-Strauss
  • C. Jean-Paul Sartre
  • D. Albert Camus

Câu 2: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện cảm xúc của mình về cuộc sống ở nhiệt đới?

  • A. Miêu tả sinh động
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 3: Văn bản "Pa-ra-na" chủ yếu nói về: 

  • A. Cuộc sống của người dân bản địa
  • B. Những trải nghiệm cá nhân của tác giả khi sống ở Brazil
  • C. Các truyền thuyết dân gian
  • D. Sự phát triển kinh tế ở Nam Mỹ

Câu 4: Một trong những chủ đề chính trong văn bản "Pa-ra-na" là: 

  • A. Sự phát triển văn hóa
  • B. Nỗi nhớ quê hương
  • C. Sự đối lập giữa văn minh và tự nhiên
  • D. Tình yêu và tình bạn

Câu 5: Tác giả phê phán điều gì trong cuộc sống của người dân nơi đây? 

  • A. Sự nghèo khổ và thiếu thốn
  • B. Sự tham lam và tính cạnh tranh
  • C. Sự tách biệt giữa con người và thiên nhiên
  • D. Sự tôn trọng văn hóa truyền thống

Câu 6: Ngôn ngữ và phong cách của Lévi-Strauss trong "Pa-ra-na" có đặc điểm gì nổi bật? 

  • A. Đơn giản và dễ hiểu
  • B. Nhiều hình ảnh và biểu tượng
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học
  • D. Thể hiện sự châm biếm sắc sảo

Câu 7: Đông Kinh Nghĩa Thục được thành lập vào năm nào? 

  • A. 1907 
  • B. 1908 
  • C. 1909 
  • D. 1910 

Câu 8: Ai là một trong những người sáng lập Đông Kinh Nghĩa Thục? 

  • A. Phan Bội Châu
  • B. Nguyễn Thế Truyền 
  • C. Lương Văn Can 
  • D. Hồ Chí Minh 

Câu 9: Nội dung chính của văn bản này là gì? 

  • A. Phê phán hệ thống giáo dục cũ 
  • B. Đề xuất các phương pháp giáo dục 
  • C. Phân tích sự phát triển của giáo dục khai phóng ở Việt Nam
  • D. Trình bày quan điểm về văn hóa phương Tây 

Câu 10: Đông Kinh Nghĩa Thục có vai trò gì trong phong trào yêu nước đầu thế kỉ 20? 

  • A. Là nơi giáo dục và tập hợp thanh niên yêu nước 
  • B. Là trung tâm nghiên cứu văn hóa 
  • C. Là tổ chức quân sự đầu tiên 
  • D. Là nơi xuất bản sách báo 

Câu 11: Trong văn bản, tác giả đã chỉ ra điều gì về vai trò của giáo dục khai phóng? 

  • A. Giáo dục khai phóng không quan trọng 
  • B. Giáo dục khai phóng là chìa khóa cho sự phát triển của xã hội 
  • C. Giáo dục khai phóng chỉ phù hợp với những người giàu có 
  • D. Giáo dục khai phóng cần phải được thay đổi hoàn toàn 

Câu 12: Cuốn sách "Đời Muối" đã chỉ ra điều gì về mối quan hệ giữa muối và chính trị?

  • A. Muối luôn bị kiểm soát bởi các chính quyền
  • B. Chính trị không liên quan đến muối
  • C. Muối là nguyên liệu không thể thiếu trong chiến tranh
  • D. Muối chỉ có giá trị kinh tế

Câu 13: Theo tác giả, muối có ảnh hưởng đến lĩnh vực nào trong đời sống con người?

  • A. Kinh tế
  • B. Chính trị
  • C. Văn hóa và xã hội
  • D. Tất cả các lĩnh vực trên

Câu 14: Tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện quan điểm về muối?

  • A. So sánh
  • B. Miêu tả
  • C. Kể chuyện
  • D. Nghị luận

Câu 15: Một trong những luận điểm chính trong "Đời muối" là gì?

  • A. Muối chỉ có giá trị kinh tế
  • B. Muối là một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực
  • C. Muối đã ảnh hưởng đến chính trị và xã hội của nhiều quốc gia
  • D. Muối không quan trọng trong lịch sử

Câu 16: Tác giả sử dụng hình thức nào để kết hợp giữa lịch sử và văn hóa trong văn bản?

  • A. Kể chuyện cá nhân
  • B. Miêu tả chi tiết về các loại muối
  • C. Phân tích các sự kiện lịch sử liên quan đến muối
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê

Câu 17: Tại sao việc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ là quan trọng?

  • A. Bảo vệ quyền lợi của các nhà sáng tạo
  • B. Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
  • C. Đảm bảo môi trường kinh doanh công bằng
  • D. Tất cả các lựa chọn trên

Câu 18: Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, các tổ chức và cá nhân cần làm gì?

  • A. Đăng ký quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm của mình
  • B. Không cần làm gì, chỉ cần tạo ra sản phẩm
  • C. Chỉ cần thông báo cho cơ quan chức năng khi có vi phạm
  • D. Hạn chế quảng bá sản phẩm của mình

Câu 19: Theo quy định của pháp luật, tác giả có quyền nào đối với tác phẩm của mình?

  • A. Quyền sao chép mà không cần xin phép
  • B. Quyền chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ cho người khác
  • C. Quyền thay đổi nội dung tác phẩm mà không thông báo
  • D. Quyền tự do sử dụng mà không cần ghi nguồn

Câu 20: Nếu bạn là một nhà sáng tạo, bạn sẽ làm gì để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm của mình? 

  • A. Đăng ký bản quyền cho tác phẩm 
  • B. Chia sẻ miễn phí tác phẩm với mọi người 
  • C. Không làm gì, tin rằng mọi người sẽ tôn trọng 
  • D. Sao chép sản phẩm của người khác để tạo ra lợi nhuận

Câu 21: Điều nào sau đây không phải là mục đích của việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ? 

  • A. Khuyến khích đổi mới và sáng tạo 
  • B. Đảm bảo lợi ích kinh tế cho tác giả 
  • C. Ngăn cản cạnh tranh trên thị trường 
  • D. Bảo vệ danh tiếng và uy tín của tác giả 

Câu 22: Tác phẩm nào sau đây được bảo vệ bởi quyền tác giả?

  • A. Một bài hát gốc
  • B. Một bản sao của bài hát
  • C. Một công thức nấu ăn
  • D. Một ý tưởng chưa được triển khai

Câu 23: Hành vi nào dưới đây không phải là vi phạm quyền sở hữu trí tuệ? 

  • A. Sao chép một tác phẩm mà không ghi rõ nguồn 
  • B. Sử dụng hình ảnh đã được cấp phép cho mục đích thương mại 
  • C. Chỉnh sửa một tác phẩm và công nhận tác giả gốc 
  • D. Phát hành tác phẩm miễn phí với sự đồng ý của tác giả 

Câu 24: Theo bạn, hành động nào thể hiện việc tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ trong môi trường học đường?

  • A. Sử dụng tài liệu học tập không có bản quyền
  • B. Thảo luận về các tác phẩm văn học và nghệ thuật với bản quyền
  • C. Phát tán tài liệu đã được sao chép mà không có sự cho phép
  • D. Không thảo luận về tác giả và nguồn gốc của tác phẩm

Câu 25: Khi học sinh làm bài tập nhóm và sử dụng tài liệu từ internet, họ cần:

  • A. Sao chép nguyên văn mà không cần ghi nguồn
  • B. Tóm tắt ý chính mà không cần ghi nguồn
  • C. Ghi rõ nguồn gốc tài liệu khi sử dụng thông tin từ internet
  • D. Chỉ cần sử dụng tài liệu từ sách giáo khoa

Xem đáp án

Bình luận

Giải bài tập những môn khác