Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 Kết nối có đáp án. Câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 12 bài 7 Thực hành tiếng Việt: Ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật Kết nối tri thức. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của  bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM 

Câu 1: Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ trang trọng?

  • A. "Cậu có khỏe không?"
  • B. "Xin chào, tôi rất vui được gặp bạn."
  • C. "Mày làm gì thế?"
  • D. "Chơi không?"

Câu 2: Câu nào sau đây là ví dụ về ngôn ngữ thân mật?

  • A. "Tôi xin phép được hỏi."
  • B. "Mày đi đâu đấy?"
  • C. "Cảm ơn bạn rất nhiều."
  • D. "Xin vui lòng cho tôi biết."

Câu 3: Trong trường hợp nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Khi trò chuyện với bạn bè
  • B. Khi phát biểu trước đám đông
  • C. Khi nhắn tin với người thân
  • D. Khi chơi đùa

Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng ngôn ngữ trang trọng một cách hiệu quả trong một buổi lễ khai trương?

  • A. "Chúc mọi người cùng nhau vui vẻ nhé!"
  • B. "Xin chân thành cảm ơn sự hiện diện của quý vị hôm nay."
  • C. "Tôi rất thích không khí ở đây."
  • D. “Café này ngon thật!”

Câu 5: Ngôn ngữ thân mật thường sử dụng:

  • A. Các từ ngữ lịch sự
  • B. Các từ ngữ bình dân, quen thuộc
  • C. Ngữ pháp phức tạp
  • D. Ngôn ngữ chuyên ngành

Câu 6: Ngôn ngữ thân mật thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong các văn bản chính thức
  • B. Khi giao tiếp với người lạ
  • C. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè và người thân
  • D. Khi viết thư xin việc

Câu 7: Khi nào nên sử dụng ngôn ngữ trang trọng?

  • A. Khi nói chuyện với bạn bè
  • B. Khi tham gia một buổi họp chính thức
  • C. Khi nhắn tin cho người thân
  • D. Khi trò chuyện với trẻ nhỏ

Câu 8: Ngôn ngữ thân mật thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính thức và nghiêm túc
  • B. Dùng từ lóng và cách diễn đạt thoải mái
  • C. Đặt câu hỏi một cách trang trọng
  • D. Tránh sử dụng đại từ nhân xưng

Câu 9: Câu nào sau đây thể hiện ngôn ngữ trang trọng?

  • A. "Cậu có thể giúp mình không?"
  • B. "Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể giúp đỡ."
  • C. "Thế nào cũng được."
  • D. "Đi chơi không?"

Câu 10: Ngôn ngữ nào sau đây không phù hợp với ngữ cảnh trang trọng?

  • A. "Kính thưa quý vị."
  • B. "Chào các bạn!"
  • C. "Xin vui lòng chờ trong giây lát."
  • D. "Mong các bạn thông cảm."

Câu 11: Khi viết một bức thư xin việc, bạn nên sử dụng:

  • A. Ngôn ngữ thân mật
  • B. Ngôn ngữ trang trọng
  • C. Cả hai ngôn ngữ
  • D. Ngôn ngữ không chính thức

Câu 12: Câu nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật?

  • A. "Rất hân hạnh khi được gặp mặt."
  • B. "Thật vui khi thấy bạn ở đây!"
  • C. "Kính thưa quý vị, hôm nay chúng ta sẽ bàn về..."
  • D. "Chúng ta hãy cùng nhau chúc mừng nhé!"

Câu 13: Câu nào sau đây không phù hợp với ngôn ngữ trang trọng? 

  • A. Kính thưa quý vị, tôi xin trình bày...
  • B. Mình sẽ làm cái đó nhé!
  • C. Tôi xin cảm ơn sự chú ý của quý vị.
  • D. Xin phép cho tôi hỏi...

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác