Đề cương ôn tập Tiếng Anh 6 Explore English học kì 2
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 6 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 6. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 2 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 7: CAN YOU DO THIS? | |
Vocabulary | Verbs (Động từ) swim: bơiplay the piano: chơi đàn piano play the guitar: chơi đàn guitar rock climb: leo núi |
Pronunciation | Can and can’t |
Grammar | 1. Expressing ability: can, cannot (Thể hiện khả năng: có thể hoặc không thể) What can you do? Can elephants swim? 2. Conjunctions and compound sentences (Liên từ và câu ghép) Dave can ski, and Sherry can surf. No, he can’t, but he can play golf. |
Skills | 1. Talking about one’s abilities (Nói về khả năng của một người) 2. Real English: Sure! (Chắc chắn rồi) 3. Reading Animals Smarts (Những động vật thông minh) 4. Writing Short report (Báo cáo ngắn) |
UNIT 8. HOW MUCH IS THIS T-SHIRT? | |
Vocabulary | 1. Personal items (Vật dụng cá nhân)
2. Prices (Giá cả)
|
Pronunciation | Prices (Giá cả) |
Grammar | 1. Phrases for buying and selling (Các cụm từ để mua và bán)
2. Imperatives (Câu mệnh lệnh)
|
Skills | 1. Talking about prices and what one likes to buy (Nói về giá cả và món đồ mà một người muốn mua) 2. Real English: Excuse me. (Xin thứ lỗi) 3. Reading Skiing in a Shopping Mall? (Trượt tuyết trong trung tâm thương mại) 4. Writing Blog post (Bài viết trên blog) |
UNIT 9: WHAT ARE YOU DOING? | |
Vocabulary | 1. Verbs (Động từ)
2. Technology (Công nghệ)
|
Pronunciation | Intonation in Wh-questions and yes / no questions (Ngữ điệu trong câu hỏi Wh- và câu hỏi Yes / No) |
Grammar | Present Progressive (Hiện tại tiếp diễn) (+) S + am / is / are + Ving (-) S + am / is / are (not) + Ving (?) Am / Is / Are + S + Ving?
|
Skills | 1. Talking about the forms of technology and communication that one often uses (Nói về các hình thức công nghệ và giao tiếp mà mọi người thường sử dụng) 2. Real English: just 3. Reading How Self-Driving Cars are Changing the Future (Xe tự lái sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai) 4. Writing Short paragraph (Đoạn văn ngắn) |
UNIT 10: WHAT’S THE WEATHER LIKE? | |
Vocabulary | 1. Weather (Thời tiết)
2. Seasons (Mùa)
|
Pronunciation | Final -y sound |
Grammar | 1. Superlatives (So sánh nhất)
Winter is the most exciting season. July is the hottest month. 2. Simple Future Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
It will be hot tomorrow. It won’t be rainy Will it be cold? |
Skills | 1. Describing the weather and one’s favorite weather / season (Miêu tả thời tiết và thời tiết / mùa yêu thích của một người nào đó) 2. Real English: Cool! 3. Reading Storm Chaser (Người săn bão) 4. Writing Postcard (Bưu thiếp) |
UNIT 11: I WENT TO AUSTRALIA! | |
Vocabulary | 1. Holiday (Kỳ nghỉ)
2. Verb phrases (Cụm động từ)
|
Pronunciation | Sounds of -ed endings (Âm -ed cuối từ) |
Grammar | 1. Simple Past (Quá khứ đơn) Thể khẳng định
Thể phủ định
Thể nghi vấn
Trả lời: Yes, S + was/ were. No, S + wasn’t/ weren’t.
Trả lời: S + was/ were (+ not) +…. I had a great time. What did you do? Did you go to the museum? 2. Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) You should visit the beach. You shouldn’t go in the winter. It might be hot. |
Skills | 1. Sharing one’s previous experience of a vacation or trip (Chia sẻ kinh nghiệm trước đây của một người về kỳ nghỉ hoặc chuyến đi) 2. Real English: That sounds great! 3. Reading Travelers of the Year (Du khách của năm) 4. Writing Travel blog (Blog du lịch) |
UNIT 12. WHAT DO YOU USUALLY DO FOR NEW YEAR’S? | |
Vocabulary | 1. Festival (Lễ hội)
2. Verbs (Động từ)
|
Pronunciation | Syllable stress |
Grammar | 1. Expressing time: in, on, during (Mô tả thời gian: in, on, during)
2. Recycling past tense (Chia động từ quá khứ đơn)
|
Skills | 1. Describing what people do during festivals and parties (Miêu tả mọi người làm gì trong dịp lễ hội và bữa tiệc) 2. Talking about celebrations (Nói về những lễ kỷ niệm) 3. Real English: That’s nice! 4. Reading Harbin Ice and Snow Festival (Lễ hội băng tuyết Cáp Nhĩ Tân) 5. Writing Postcard (Bưu thiếp) |
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk 6 KNTT
Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Bình luận