Đề cương ôn tập Tiếng Anh 6 Explore English học kì 1

Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 6 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 6. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết

A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM

UNIT 1: WHAT’S YOUR FAVOURITE BRAND?

Vocabulary

1. Favourites (Yêu thích)

  • favorite: yêu thích

  • admire: ngưỡng mộ

  • prefer: thích hơn

2. People (Con người)

  • singer: ca sĩ

  • football player: cầu thủ bóng đá

  • movie star: ngôi sao điện ảnh

3. Sports (Thể thao)

  • football: đá bóng

  • basketball: bóng rổ

  • baseball: bóng chày

Pronunciation

Contractions (Dạng rút gọn)

What’s / Who’s

Grammar

1. Wh-questions: what and who (Câu hỏi Wh-: Cái gì và Ai)

  • What’s his favorite movie?

  • Who’s her favorite singer?

  • What’s your favorite …?

2. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu)

Tính từ sở hữu + Danh từ

Possessive adjectives + Nouns

3. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)

mine, ours, yours, his, her, theirs, its

4. Possessive ‘s and s’ (Sở hữu)

's: say that something or someone belongs to a person

('s: nói rằng một vật hoặc ai đó thuộc về một người nào đóđó)

Skills

1. Talking about popular movies, books, music, bands, etc.

(Nói về những bộ phim nổi tiếng, sách, âm nhạc, ban nhạc, v.v.)

2. Real English: Really? (Thật vậy ư?)

3. Reading

My Favorite Things (Những điều yêu thích của tôi)

4. Writing

Personal letter (Viết thư cá nhân)

UNIT 2: MONKEYS ARE AMAZING!

Vocabulary

1. Animals (Động vật)

  • tiger: con hổ

  • parrot: con vẹt

  • monkey: con khỉ

  • snake: con rắn

2. Adjectives (Tính từ)

  • noisy: ồn ào

  • quiet: yên lặng / yên tĩnh

  • small: nhỏ

  • amazing: tuyệt vời

Pronunciation

Sound of the letter a: /æ / and /eɪ/ (Âm của từ a: /æ / and /eɪ/)

  • /æ /: cat, paddle, had, gnat

  • /eɪ/: pay, tail, eight, shade

Grammar

1. Adjectives (Tính từ)

  • Are monkeys quiet?

  • Frogs are noisy.

  • Parrots are beautiful.

2. Comparatives (So sánh hơn)

  • Birds are smaller than dogs

  • Are they more beautiful than frogs?

So sánh hơn với tính từ / trạng từ ngắn

  • Công thức: S + V + Adj/Adv + -er + than

So sánh hơn với tính từ / trạng từ dài

  • Công thức: S + V + more + Adj/ Adv + than

Skills

1. Identifying animal sounds 

(Xác định / Nhận diện âm thanh của động vật)

2. Talking about favorite animals

(Nói về động vật yêu thích)

3. Real English: Wow!

4. Reading

Amazing Aye - aye

5. Writing

Poster and short description (Áp phích và mô tả ngắn)

UNIT 3: WHERE’S THE SHARK?

Vocabulary

1. Ocean animals (Sinh vật đại dương)

  • stonefish: cá đá

  • leafy seadragon: hải long lá

  • sea turtle: rùa biển

2. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn)

near, behind, next to, on, at, in, under, …

3. Quantifiers (Định lượng)

much, many, some, any, a few, a little

Pronunciation

There are and They’re

Grammar

1. Talking about quantity and location (Nói về số lượng và vị trí)

  • How many fish are there?

  • Where’s the crab?

2. Quantifiers: any, some (Định lượng)

"Some" và “any" được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

  • "some": dùng trong câu khẳng định, trong lời mời, trong lời đề nghị

  • "Any": dùng trong các câu phủ định và khi muốn hỏi thứ gì đó có còn hay không.

3. Articles: a / an, the (Mạo từ a / an, the)

  • "a" dùng trước những danh từ bắt đầu bằng phụ âm.

  • "an" dùng trước nhũng từ bẳt đầu bàng âm h câm và nguyên âm

  • "the" dùng khi danh từ chi đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đỏ là đổi tượng nào.

Skills

1. Talking about location of things

(Nói về vị trí của sự vật)

2. Describing ocean animals

(Miêu tả sinh vật đại dương)

3. Real English: Look! (Nhìn kìa!)

4. Reading

Strange Sea Animals (Sinh vật biển kỳ lạ)

5. Writing

Short paragraph (Đoạn văn ngắn)

UNIT 4: THIS IS MY FAMILY

Vocabulary

Family (Gia đình)

  • aunt: dì

  • mother / mom: mẹ

  • father / dad: bố

  • brother: anh trai / em trai

  • sister: chị gái / em gái

Pronunciation

1. Reduction of ‘do’ and ‘does’ (Rút gọn của ‘do’ và ‘does)

2. Sentence stress (Trọng âm trong câu)

Grammar

Family members and relationships: Verb ‘to have’ (Thành viên trong gia đình và các mối quan hệ: Động từ ‘have’)

  • She has a brother

  • I have two sisters

  • Do they have any cousins?

  • Do you have any brothers and sisters?

Skills

1. Introducing and identifying family members

(Giới thiệu và xác định các thành viên trong gia đình)

2. Talking about family members

(Nói về các thành viên trong gia đình)

3. Real English: Yeah!

4. Reading

Twins Days Festival (Lễ hội sinh đôi)

5. Writing

Email (Viết email)

UNIT 5. I LIKE FRUIT!

Vocabulary

Food and drinks (Đồ ăn và đồ uống)

  • sandwich: bánh mì kẹp

  • bread: bánh mì

  • breakfast: bữa sáng

  • lunch: bữa trưa

  • dinner: bữa tối

  • milk: sữa

  • soda: nước có ga

Pronunciation

Final -s sounds (Âm -s cuối từ)

“S” được phát âm là /s/ khi:

  • “S” ở cuối một từ, và đi sau các âm gió /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /ʧ/

  • “S” ở bên trong một từ và không ở giữa hai nguyên âm.

  • “S” đứng đầu một từ.

  • Chữ cái “c” cũng được phát âm là /s/ khi nó đứng trước e, i hoặc y.

“S” được phát âm là /z/ khi:

  • “S” ở bên trong một chữ và đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ u, ia, io.

  • “S” ở cuối từ một âm tiết và đi sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh. Lưu ý trường hợp "x" được phát âm là /z/.

Grammar

1. Expressing likes and dislikes (Thể hiện sự yêu thích hoặc không thích)

  • I like chips. I don’t like onions.

  • They like rice, but they don’t like sandwiches.

  • She doesn’t like vegetables.

  • Do you like juice?

2. Giving reasons (Đưa ra lý do)

  • I like eating vegetables because they’re healthy.

Skills

1. Expressing likes and dislikes

(Thể hiện sự yêu thích và không thích)

2. Talking about one’s favorite food

(Nói về món ăn yêu thích của một ai đó)

3. Real English: Me too. / Me neither (Tôi cũng vậy)

4. Reading

Foodscapes (Thực phẩm)

5. Writing

Short messages (Thông điệp ngắn)

UNIT 6. WHAT TIME DO YOU GO TO SCHOOL?

Vocabulary

1. Verbs (Động từ)

  • go to school: đi học

  • go to bed: đi ngủ

  • do homework: làm bài tập về nhà

2. Times (Thời gian)

6.00 a.m.          7.30 p.m          12.00 a.m.

3. School subjects (Môn học trong trường học)

  • English: Tiếng Anh

  • Math: Toán

  • Literature: Văn học

  • Science: Khoa học

Pronunciation

Consonant blends

Grammar

1. Simple Present (Thì hiện tại đơn)

School (always) starts at 8.

(+) S + am/ is/ are + N/ Adj

(-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj

(?) Câu hỏi Yes / No question

Am/ Is/ Are + S + N/ Adj?

=> Yes, S + am/ is/ are.

=> No, S + am/ is/ are + not.

(?) Câu hỏi WH- question

WH-word + am/ is/ are + S +…?

=> S + am/ is/ are (+ not) + …

2. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất)

always, usually, often,  sometimes, never

3. Asking about time (Hỏi về thời gian)

  • What time does school start?

  • What time do you get up?

Skills

1. Talking about routines and school subjects

(Nói về thói quen hằng ngày và môn học ở trường)

2. Real English: See you later! (Hẹn gặp lại bạn sau)

3. Reading

Kakenya’s Dream (Giấc mơ của Kakenya)

4. Writing

Email (Viết email)

B. Bài tập và hướng dẫn giải

DẠNG 1. PRONUNCIATION

Exercise 1. Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng)

1. Which of the following words contains the sound /æ/?

a. Tail

b. Had

c. Eight

d. Pay

2. Which of the following words contains the sound /eɪ/?

a. Shade

b. Gnat

c. Cat

d. Paddle

3. Which of the following is a word where 's' is pronounced as /s/?

a. Cats

b. Hisses

c. Loses

d. Kisses

4. Which of the following is a word where 's' is pronounced as /z/?

a. Cats

b. Wishes

c. Hisses

d. Pushes

Exercise 2. Choose the correct pronunciation.

(Chọn cách phát âm đúng)

1. Does (duz) or does (dʌz)?

2. Do (du) or do (də)?

3. Sentence (sɛntəns) or sentence (sɛntns)?

4. Final (faɪnəl) or final (faynl)?

5. Does (duz) or doze (doʊz)?

6. Calfs (kæfs) or calves (kævz)?

7. Cats (kæts) or casts (kæsts)?

Exercise 3. Choose the correct contraction.

(Chọn cách rút gọn đúng)

1. What’s (what is) or what’s (what has)?

2. Who’s (who is) or who’s (who has)?

3. It’s (it is) or it’s (it has)?

4. I’m (I am) or I’m (I have)?

5. We’re (we are) or we’re (we have)?

DẠNG 2. VOCABULARY

Exercise 1. Fill in the blank with the correct word from the words below.

(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

Math, go to bed, spicy, do my homework, snake, favorite, prefer, father, admire

1. My __________ is a football player.

2. I ___________ my mom for all her hard work.

3. I ____________ basketball more than baseball.

4. The ___________ was hiding under the rock.

5. I don't like ____________ food.

6. My ___________ aunt always brings me presents.

7. I have to ___________ at 10 pm tonight.

8. I need to ___________ before tomorrow.

9. ____________ is a subject that involves numbers.

Exercise 2. Choose the correct phrasal verb to complete the sentence.

(Chọn cụm động từ đúng để hoàn thành câu)

1. It's getting late. I think I should ___________ now.

a. do homework

b. go to bed

c. wake up

d. have breakfast

2. I don't like math very much, but I always try to ___________ anyway.

a. finish it

b. understand it

c. avoid it

d. do it

3. My dad really ___________ spicy food. He puts hot sauce on everything!

a. dislikes

b. loves

c. prefers

d. admires

Exercise 3. Fill in the blanks with the appropriate vocabulary words.

(Điền vào chỗ trống với các từ vựng thích hợp)

quiet, basketball, mother, lunch, sea turtle

My _____ is an amazing cook, and she always prepares delicious meals for me. Today, she made my favorite dish for _____. After eating, I decided to take a walk by the beach to enjoy the _____ scenery. While walking, I saw a _____ swimming in the water. It was a magical moment because I had never seen a sea turtle in person before. As I continued walking, I stumbled upon a group of children playing _____ on the nearby court. The sound of the ball bouncing and shoes squeaking reminded me of the joys of being young and carefree.

DẠNG 3. GRAMMAR

Exercise 1. Complete the following sentences with the correct form of the simple present tense of the verbs in parentheses.

(Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của thì hiện tại đơn của các động từ trong ngoặc)

a. She ____________ (study) every day.

b. They ____________ (play) soccer on Saturdays.

c. I ____________ (like) to read books in my free time.

d. He ____________ (eat) vegetables for dinner.

e. We ____________ (listen) to music while we work.

Exercise 2. Choose the correct adverb of frequency to complete each sentence.

(Chọn trạng từ chỉ tần suất đúng để hoàn thành mỗi câu)

a. I go to the gym ____________ (never / always) on Mondays.

b. He ____________ (usually / rarely) eats fast food.

c. We ____________ (sometimes / never) watch TV in the morning.

d. They ____________ (always / often) go to the park on weekends.

e. She ____________ (hardly ever / frequently) drinks coffee.

Exercise 3. Answer the following questions about time.

(Trả lời các câu hỏi sau về thời gian)

a. What time is it?

b. What time do you usually wake up in the morning?

c. When is your next appointment?

d. What time does the movie start?

e. What time did you finish work yesterday?

Exercise 4. Choose the correct question word to complete each sentence.

(Chọn từ câu hỏi đúng để hoàn thành mỗi câu)

a. ____________ is your favorite color?

b. ____________ is your best friend?

c. ____________ time is it?

d. ____________ do you usually have for breakfast?

e. ____________ is your favorite actor?

Exercise 5. Complete the following sentences with the correct possessive adjective.

(Hoàn thành các câu sau với tính từ sở hữu đúng)

a. This is ____________ book.

b. That is ____________ car.

c. Our house is ____________.

d. His sister is ____________ doctor.

e. Their dog is ____________.

Exercise 6. Choose the correct adjective to complete each sentence.

(Chọn tính từ đúng để hoàn thành mỗi câu)

a. She has ____________ hair. (blond / blonde)

b. The shirt is ____________. (blue / blew)

c. The pizza is ____________. (delicious / nutritious)

d. The movie was ____________. (exciting / excited)

e. The flowers are ____________. (beautiful / beauty)

Exercise 7. Choose the correct form of the comparative to complete each sentence.

(Chọn dạng so sánh đúng để hoàn thành mỗi câu sau)

a. She is ____________ than her sister. (taller / more tall)

b. This book is ____________ than the other one. (thick / thicker)

c. He runs ____________ than his friends. (faster / more fast)

d. The winter is ____________ than the summer. (colder / more cold)

e. The coffee is ____________ than the tea. (stronger / more strong)

Exercise 8. Complete the following sentences with any or some.

(Hoàn thành các câu sau với any hoặc some)

a. Do you have ____________ bread?

b. There aren't ____________ apples in the fridge.

c. Can I have ____________ sugar, please?

d. He didn't find ____________ information about the topic.

e. I need to buy ____________ milk.

Exercise 9. Choose the correct article to complete each sentence.

(Chọn mạo từ đúng để hoàn thành mỗi câu)

a. ____________ cat is sleeping on the sofa. (a / an / the)

b. I need ____________ new phone. (a / an / the)

c. ____________ book I borrowed from the library is very interesting. (a / an / the)

d. She's going to ____________ concert on Friday. (a / an / the)

e. ____________ elephant is a large animal. (a / an / the)

Exercise 10. Complete the following sentences with the verb like or dislike.

(Hoàn thành các câu sau với động từ thích hoặc không thích)

a. I ____________ to watch movies on weekends.

b. They ____________ to play video games.

c. He ____________ spicy food.

d. We ____________ to listen to music while we drive.

e. She ____________ to read books in her free time.

Exercise 11. Complete the following sentences with the correct reason.

(Hoàn thành các câu sau với lý do chính xác)

a. I didn't go to the party ____________ (because / although) I was tired.

b. He likes to swim ____________ (because / although) he's afraid of sharks.

c. We're going to the beach ____________ (because / although) it's hot outside.

d. She can't eat dairy products ____________ (because / although) she's lactose intolerant.

e. They won the game ____________ (because / although) they played very well.

Từ khóa tìm kiếm: Giải Đề cương Tiếng Anh 6 Explore English, Giải đề cương Tiếng Anh 6 cánh diều Explore English, Giải đề cương Anh 6 Explore English

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk 6 KNTT

Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức

Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức

Giải sgk 6 CTST

Giải SBT lớp 6 chân trời sáng tạo