Đề cương ôn tập Tiếng Anh 6 Explore English học kì 1
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 6 bộ sách Cánh diều mới là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 6. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 1: WHAT’S YOUR FAVOURITE BRAND? | |
Vocabulary | 1. Favourites (Yêu thích)
2. People (Con người)
3. Sports (Thể thao)
|
Pronunciation | Contractions (Dạng rút gọn) What’s / Who’s |
Grammar | 1. Wh-questions: what and who (Câu hỏi Wh-: Cái gì và Ai)
2. Possessive adjectives (Tính từ sở hữu) Tính từ sở hữu + Danh từ Possessive adjectives + Nouns 3. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu) mine, ours, yours, his, her, theirs, its 4. Possessive ‘s and s’ (Sở hữu) 's: say that something or someone belongs to a person ('s: nói rằng một vật hoặc ai đó thuộc về một người nào đóđó) |
Skills | 1. Talking about popular movies, books, music, bands, etc. (Nói về những bộ phim nổi tiếng, sách, âm nhạc, ban nhạc, v.v.) 2. Real English: Really? (Thật vậy ư?) 3. Reading My Favorite Things (Những điều yêu thích của tôi) 4. Writing Personal letter (Viết thư cá nhân) |
UNIT 2: MONKEYS ARE AMAZING! | |
Vocabulary | 1. Animals (Động vật)
2. Adjectives (Tính từ)
|
Pronunciation | Sound of the letter a: /æ / and /eɪ/ (Âm của từ a: /æ / and /eɪ/)
|
Grammar | 1. Adjectives (Tính từ)
2. Comparatives (So sánh hơn)
So sánh hơn với tính từ / trạng từ ngắn
So sánh hơn với tính từ / trạng từ dài
|
Skills | 1. Identifying animal sounds (Xác định / Nhận diện âm thanh của động vật) 2. Talking about favorite animals (Nói về động vật yêu thích) 3. Real English: Wow! 4. Reading Amazing Aye - aye 5. Writing Poster and short description (Áp phích và mô tả ngắn) |
UNIT 3: WHERE’S THE SHARK? | |
Vocabulary | 1. Ocean animals (Sinh vật đại dương)
2. Prepositions of place (Giới từ chỉ nơi chốn) near, behind, next to, on, at, in, under, … 3. Quantifiers (Định lượng) much, many, some, any, a few, a little |
Pronunciation | There are and They’re |
Grammar | 1. Talking about quantity and location (Nói về số lượng và vị trí)
2. Quantifiers: any, some (Định lượng) "Some" và “any" được dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
3. Articles: a / an, the (Mạo từ a / an, the)
|
Skills | 1. Talking about location of things (Nói về vị trí của sự vật) 2. Describing ocean animals (Miêu tả sinh vật đại dương) 3. Real English: Look! (Nhìn kìa!) 4. Reading Strange Sea Animals (Sinh vật biển kỳ lạ) 5. Writing Short paragraph (Đoạn văn ngắn) |
UNIT 4: THIS IS MY FAMILY | |
Vocabulary | Family (Gia đình)
|
Pronunciation | 1. Reduction of ‘do’ and ‘does’ (Rút gọn của ‘do’ và ‘does) 2. Sentence stress (Trọng âm trong câu) |
Grammar | Family members and relationships: Verb ‘to have’ (Thành viên trong gia đình và các mối quan hệ: Động từ ‘have’)
|
Skills | 1. Introducing and identifying family members (Giới thiệu và xác định các thành viên trong gia đình) 2. Talking about family members (Nói về các thành viên trong gia đình) 3. Real English: Yeah! 4. Reading Twins Days Festival (Lễ hội sinh đôi) 5. Writing Email (Viết email) |
UNIT 5. I LIKE FRUIT! | |
Vocabulary | Food and drinks (Đồ ăn và đồ uống)
|
Pronunciation | Final -s sounds (Âm -s cuối từ) “S” được phát âm là /s/ khi:
“S” được phát âm là /z/ khi:
|
Grammar | 1. Expressing likes and dislikes (Thể hiện sự yêu thích hoặc không thích)
2. Giving reasons (Đưa ra lý do)
|
Skills | 1. Expressing likes and dislikes (Thể hiện sự yêu thích và không thích) 2. Talking about one’s favorite food (Nói về món ăn yêu thích của một ai đó) 3. Real English: Me too. / Me neither (Tôi cũng vậy) 4. Reading Foodscapes (Thực phẩm) 5. Writing Short messages (Thông điệp ngắn) |
UNIT 6. WHAT TIME DO YOU GO TO SCHOOL? | |
Vocabulary | 1. Verbs (Động từ)
2. Times (Thời gian) 6.00 a.m. 7.30 p.m 12.00 a.m. 3. School subjects (Môn học trong trường học)
|
Pronunciation | Consonant blends |
Grammar | 1. Simple Present (Thì hiện tại đơn) School (always) starts at 8. (+) S + am/ is/ are + N/ Adj (-) S + am/ is/ are + not + N/ Adj (?) Câu hỏi Yes / No question Am/ Is/ Are + S + N/ Adj? => Yes, S + am/ is/ are. => No, S + am/ is/ are + not. (?) Câu hỏi WH- question WH-word + am/ is/ are + S +…? => S + am/ is/ are (+ not) + … 2. Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất) always, usually, often, sometimes, never 3. Asking about time (Hỏi về thời gian)
|
Skills | 1. Talking about routines and school subjects (Nói về thói quen hằng ngày và môn học ở trường) 2. Real English: See you later! (Hẹn gặp lại bạn sau) 3. Reading Kakenya’s Dream (Giấc mơ của Kakenya) 4. Writing Email (Viết email) |
Giải bài tập những môn khác
Giải sgk 6 KNTT
Giải SBT lớp 6 kết nối tri thức
Giải SBT ngữ văn 6 kết nối tri thức
Giải SBT Toán 6 kết nối tri thức
Giải SBT Khoa học tự nhiên 6 kết nối tri thức
Giải SBT Lịch sử và địa lí 6 kết nối tri thức
Giải SBT tin học 6 kết nối tri thức
Giải SBT công dân 6 kết nối tri thức
Giải SBT công nghệ 6 kết nối tri thức
Giải SBT tiếng Anh 6 kết nối tri thức
Giải SBT hoạt động trải nghiệm 6 kết nối tri thức
Giải SBT âm nhạc 6 kết nối tri thức
Giải SBT mĩ thuật 6 kết nối tri thức
Bình luận