Slide bài giảng tiếng Việt 2 kết nối Bài 22: Từ ngữ chỉ sự vật, đặc điểm; Câu nêu đặc điểm
Slide điện tử Bài 22: Từ ngữ chỉ sự vật, đặc điểm; Câu nêu đặc điểm. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của môn tiếng Việt 2 Kết nối tri thức sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
CHỦ ĐIỂM 3: NIỀM VUI TUỔI THƠ
BÀI 22: TỚ LÀ LÊ-GÔ
Tiết 4: Luyện từ và câu
KHỞI ĐỘNG
Đồ chơi nào giúp em học hỏi được nhiều điều mới? Vì sao?
NỘI DUNG BÀI HỌC GỒM
- Tìm từ ngữ gọi tên các đồ chơi có trong bức tranh
- Đặt một câu với từ ngữ vừa tìm được
- Sắp xếp các từ ngữ thành câu và viết câu vào vở
- Luyện tập
- Vận dụng
HÌNH THÀNH KIẾN THỨC
1. Tìm từ ngữ gọi tên các đồ chơi có trong bức tranh
Nội dung ghi nhớ:
Từ ngữ gọi tên các đồ chơi trong tranh là: thú nhồi bông, búp bê, máy bay, rô-bốt (người máy), ô tô, siêu nhân, quả bóng, cờ cá ngựa, lê-gô, dây để nhảy.
2. Đặt một câu với từ ngữ vừa tìm được
Đồ chơi đó thế nào? Em đã từng chơi đồ chơi đó chưa? Em nghĩ gì về đồ chơi đó?
Nội dung ghi nhớ:
VD: Chiếc dây nhảy dây rất dài; Bé búp bê thật ngộ nghĩnh; Em rất thích rô-bốt.
3. Sắp xếp các từ ngữ thành câu và viết câu vào vở
a. rất, mềm mại, chú gấu bông
b. sặc sỡ, có nhiều màu sắc, đồ chơi lê-gô
c. xinh xắn, bạn búp bê, và dễ thương.
Nội dung ghi nhớ:
a. Chú gấu bông rất mềm mại.;
b. Đồ chơi lê-gô có nhiều màu sắc sặc sỡ.;
c. Bạn búp bê xinh xắn và dễ thương.
HOẠT ĐỘNG LUYỆN TẬP
- Hoàn thành bài tập trắc nghiệm sau:
Câu 1: Đâu không phải là câu nêu đặc điểm của đồ chơi?
A. Chú gấu bông có bộ lông mềm mại màu nâu.
B. Quả bóng có màu đỏ pha trắng rất bắt mắt.
C. Chiếc diều nhỏ nhắn, xinh xắn.
D. Cục tẩy nhỏ nhắn, xinh xắn.
Câu 2: Đâu là câu nêu đặc điểm của đồ chơi?
A. Chú chó bông có đôi tai rất dài.
B. Bố em tặng em một chú gấu bông nhân dịp sinh nhật.
C. Chiếc chong chóng được làm từ tre và giấy.
D. Em rất yêu thỏ bông.
Câu 3: Đâu không phải là câu nêu đặc điểm của đồ chơi?
A. Chiếc cặp sách có màu xanh, rất chắc chắn.
B. Cái bàn học có mặt phẳng rộng, giúp em để sách vở.
C. Bộ lê-gô có nhiều màu sắc sặc sỡ.
D. Cái ghế gỗ có lưng tựa cao, rất thoải mái khi ngồi.
Câu 4: Đâu là câu nêu đặc điểm của đồ chơi?
A. Chiếc ô tô có bánh xe to và có thể chạy rất nhanh.
B. Chiếc máy tính xách tay mỏng nhẹ, dễ dàng mang theo khi đi học.
C. Cây cọ vẽ có lông mềm, dùng để tô màu tranh.
D. Cái cốc thủy tinh trong suốt, có thể đựng nước.
Câu 5: Đâu không phải là câu nêu đặc điểm của đồ chơi?
A. Cái bàn ăn bằng nhựa, bé xíu xiu.
B. Chiếc xe đạp có hai bánh, dễ dàng di chuyển.
C. Bạn búp bê xinh xắn và dễ thương.
D. Chiếc đèn ngủ có ánh sáng dịu nhẹ, giúp em ngủ ngon.
Gợi ý đáp án:
Câu hỏi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | A | A | C | A | D |
HOẠT ĐỘNG VẬN DỤNG
Em hãy viết câu nêu đặc điểm của những món đồ chơi mà em có.