Slide bài giảng Ngữ văn 11 chân trời Bài 8 Đọc 1: Nguyệt Cầm
Slide điện tử Bài 8 Đọc 1: Nguyệt Cầm. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Ngữ văn 11 Chân trời sáng tạo sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
VĂN BẢN: NGUYỆT CẦM
Câu hỏi 1: Hãy hình dung cảm giác của bạn khi lắng nghe tiếng đàn trong một đêm trăng.
Bài soạn rút gọn:
- Khi nghe tiếng đàn trong đêm trăng, tôi cảm nhận sự bình yên và thư thái lan tỏa trong không gian. Âm nhạc như là một dòng chảy lãng mạn, tạo ra không khí ấm áp và đầy cảm xúc. Điệu nhạc đưa tôi vào một không gian kỳ diệu, xa lạ nhưng đồng thời gần gũi và an lành. Tiếng đàn khiến tôi quên hết mệt mỏi, mang lại cho tôi niềm vui và hạnh phúc trong đêm trăng yên tĩnh.
Câu hỏi 1: Hình ảnh "mỗi giọt rơi tàn" gợi tả điều gì?
Bài soạn rút gọn:
- Hình ảnh "mỗi giọt rơi tàn" gợi lên sự chuyển đổi của các kênh cảm giác, từ âm thành sắc, từ tiếng đàn thành ánh sáng.
- Thể hiện sự lung linh, tinh tế của tâm hồn thi nhân khi biến những âm thanh buồn thành những giọt ánh sáng lấp lánh giữa đêm vắng, đọng lại trong lòng vũ trụ và lòng thi sĩ, làm xao động trái tim nhà thơ và đầy đặn tâm hồn cô đơn.
Câu hỏi 2: Bạn hình dung âm thanh "long lanh tiếng sỏi" như thế nào?
Bài soạn rút gọn:
- Âm thanh "long lanh tiếng sỏi" cho thấy tiếng đàn như ánh sáng lấp lánh, đọng vào sỏi đá, chuyển từ thị giác sang thính giác. Tiếng đàn không chỉ đẹp mà còn vang vọng nỗi hận trong lòng thi nhân, hòa vào khí thu lạnh lẽo và ánh trăng sáng ngời, khiến cảm xúc uất hận thấm đẫm vào cả sỏi đá.
Câu hỏi 3: Hình ảnh "biển" và "chiếc đảo" có mối quan hệ như thế nào?
Bài soạn rút gọn:
- Hình ảnh "biển": Tiếng đàn hoá thành đại dương chứa âm thanh, mỗi giọt âm thanh vừa là trăng, là bạc, là pha lê, mênh mông, choáng ngợp mà trên đó có một linh hồn - chiếc đảo đang bơ vơ.
- Hình ảnh “chiếc đảo hồn tôi ...": là nỗi lòng tự bạch.
=> Gợi không gian mênh mông, rộng lớn, chứa đựng nồi sầu vô định của thi sĩ, gợi lên cảnh tượng con người thật bé nhỏ.
Câu hỏi 1: Hình ảnh trăng nhập vào dây đàn ở khổ thơ đầu tiên có gì độc đáo so với hình ảnh trăng và đàn trong tác phẩm nghệ thuật (văn học hoặc hội hoạ, âm nhạc) mà bạn biết?
Bài soạn rút gọn:
- Hình ảnh trăng nhập vào dây đàn ở khổ thơ đầu tiên của "Nguyệt cầm" rất độc đáo vì nó thể hiện sự hòa quyện giữa trăng và đàn, tạo nên một sự giao thoa huyền diệu giữa ánh sáng và âm thanh.
- Khác với các tác phẩm nghệ thuật khác, nơi trăng và đàn thường là hai chủ thể riêng biệt, trong bài thơ này, trăng trở thành linh hồn của tiếng đàn. Trong hội họa, trăng và đàn thường xuất hiện riêng rẽ trong cùng bức tranh, và trong âm nhạc, chúng biểu tượng cho cảm xúc sâu sắc mà không kết hợp trực tiếp. Sự kết hợp độc đáo này tạo nên một hình ảnh mới mẻ và sáng tạo trong "Nguyệt cầm".
Câu hỏi 2: Kẻ bảng sau vào vở và liệt kê vào cột [1], cột [2] một số chi tiết nghệ thuật đã kết hợp để tạo nên các hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan trong cột [3]:
Khổ thơ | Ánh sáng (trăng) [1] | Âm thanh (đàn-âm nhạc) [2] | Hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan [3] |
1 |
|
| ... giọt rơi tàn như lệ ngân |
2 |
|
| ... bóng sáng bỗng rung mình |
3 |
|
| Long lanh tiếng sỏi... |
4 |
|
| ... ánh nhạc: biển pha lê... |
Từ bảng trên, cho biết: bạn cảm nhận thế nào về sự kết hợp giữa các cảm giác và tác dụng nghệ thuật của sự kết hợp ấy trong bài thơ; từ đó, giải thích ý nghĩa của nhan đề Nguyệt cầm.
Bài soạn rút gọn:
Khổ thơ | Ánh sáng (trăng) [1] | Âm thanh (đàn-âm nhạc) [2] | Hình ảnh thể hiện sự tương giao của các giác quan [3] |
1 | trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh trăng thương, trăng nhớ | đàn buồn, đàn lặng, đàn chậm | ... giọt rơi tàn như lệ ngân |
2 |
|
| ... bóng sáng bỗng rung mình |
3 |
|
| Long lanh tiếng sỏi... |
4 |
|
| ... ánh nhạc: biển pha lê... |
- Nguyệt cầm có nghĩa là cây đàn nguyệt. Đây là nhạc cụ dây gẩy xuất xứ từ Trung Quốc được du nhập vào Việt Nam.
- Nguyệt và cầm: hai yếu tố tương đồng ngữ nghĩa, trùng phùng hình ảnh.
- Nếu xét nguyệt cầm trên bình diện cấu trúc thi ca, sự đối xứng và tương đồng ngữ nghĩa giữa nguyệt và cầm có thể mở ra những giải thích sau đây:
1. Nếu nhìn nguyệt cầm như một cấu trúc tỉnh lược chủ từ và hư từ, thì Nguyệt cầm là đàn trăng: đàn trăng mở ra ít nhất ba bối cảnh:
- (đánh) đàn (dưới) trăng
- (nghe) đàn (dưới) trăng
- đàn (ngắm) trăng
Nguyệt cầm còn là trăng đàn: trăng đàn mở ra ba cảnh khác:
- trăng (đánh) đàn
- trăng (nghe) đàn
- trăng (ngắm) đàn
2. Nếu nhìn nguyệt cầm dưới dạng cấu trúc ẩn dụ, thì Nguyệt có thể là em: Nguyệt cầm = em đàn. Nguyệt cũng có thể là anh, và đàn là em:
- Anh (nghe) đàn
- Anh (nghe) em (đàn)
- Anh (ngắm) đàn
- Anh (ngắm) em (đàn)
Câu hỏi 3: Các cảm giác “lạnh” (khổ 1), “rung mình” (khổ 2), “ghê như nước” (khổ 3), “rọn” (khổ 4),... là cảm giác của ai và toát ra từ đâu?
Bài soạn rút gọn:
- Cảm giác trên là của nhà thơ Xuân Diệu, được toát lên từ một hồn thơ dạt dào cảm xúc tươi mới, vội vàng đầy đắm say với tình yêu, với cảnh sắc, vẻ đẹp của “thời tươi” thì trong bài thơ này tuy vẫn dạt dào cảm xúc, song lại mang âm vị trầm buồn.
Câu hỏi 4: Chủ thể trữ tình trong bài thơ đã thể hiện cảm xúc gì khi lắng nghe tiếng đàn? Các chi tiết nào trong bài thơ cho thấy điều đó?
Bài soạn rút gọn:
- Chủ thể trữ tình đã thể hiện trầm buồn, chất chứa những nỗi suy tư không thể dãi bày.
- “Đàn ghê như nước, lạnh, trời ơi..” - câu thơ gợi cho người đọc liên tưởng đến một thứ âm thanh réo rắt, lạnh lẽo, khắc khoải đến tận tâm can. Và sở dĩ tiếng nhạc bi thương như thế là bởi chính chủ thể của tiếng đàn ấy đang đeo mối sầu không có người dãi tỏ.
Câu hỏi 5: Xác định ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh người phụ nữ ở khổ thơ thứ hai, bến Tầm Dương ở khổ thơ thứ ba và sao Khuê ở khổ thơ cuối. Chỉ ra mối liên hệ giữa những hình ảnh này, từ đó xác định cấu tứ của bài thơ.
Bài soạn rút gọn:
- Trong bài thơ "Nguyệt cầm" của Xuân Diệu, hình ảnh người phụ nữ ở khổ thơ thứ hai tượng trưng cho người phụ nữ yêu và chờ đợi, bến Tầm Dương ở khổ thơ thứ ba là nơi gắn kết những người yêu xa cách, và sao Khuê ở khổ thơ cuối biểu thị người phụ nữ đã đi vào quên lãng.
- Các hình ảnh này liên kết với nhau qua chủ đề tình yêu, nỗi nhớ và nỗi đau.
- Bài thơ có cấu trúc 4 khổ, mỗi khổ 7 chữ, tạo nên sự cân đối và hài hòa trong từng câu thơ, thể hiện sự tiếc nuối về một tình yêu đã qua.
Câu hỏi 6: Xác định cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu trong bài thơ. Cách ngắt nhịp và phối hợp thanh điệu đó đã tạo nên nhạc điệu như thế nào cho bài thơ và giúp bạn hình dung như thế nào về tiếng đàn nguyệt trong đêm lạnh?
Bài soạn rút gọn:
- Xuân Diệu sử dụng cách ngắt nhịp 2/2/3, tạo nên nhạc tính nhuần nhị cho câu thơ và gợi lên một bức tranh có cả hình lẫn thanh.
- Ngôn ngữ như sợi dây đàn, còn nhạc tính và âm điệu là những cung bậc âm thanh vang lên từ đó.
- Sử dụng ngôn ngữ điêu luyện, thi sĩ tạo ra âm điệu, dẫn người đọc vào thế giới lung linh của "Nguyệt Cầm."
- Việc lặp lại từ láy như “long lanh,” “lung linh” giúp tạo nhịp điệu trong thơ, phản ánh tinh tế cảm xúc của nhà thơ, và khiến người đọc hình dung tiếng đàn nguyệt trong đêm lạnh là một âm thanh thanh thoát và đầy mê hoặc.
Câu hỏi 1: Vẽ một bức tranh thể hiện hình dung của bạn sau khi đọc bài thơ hoặc viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu ấn tượng sâu sắc nhất của bạn về bài thơ.
Bài soạn rút gọn:
"Nguyệt cầm" của Xuân Diệu luôn làm tôi say mê bởi nét đẹp tinh tế và sâu sắc. Bài thơ ngắn gọn nhưng đầy cảm xúc, đưa ta vào thế giới mộng mơ với tiếng đàn nguyệt êm đềm và tình yêu lãng mạn. Dù chỉ là bản tình ca nhỏ, thơ lại chứa đựng thông điệp lớn lao về tình yêu chân thành. Những câu thơ dễ hiểu nhưng mạnh mẽ, truyền tải cảm giác tình yêu và nỗi nhớ. Mỗi lần đọc "Nguyệt cầm," tôi cảm nhận sự hưng phấn và rộn ràng, tận hưởng sự kết hợp hoàn hảo giữa âm nhạc và tình yêu.