Tắt QC

Trắc nghiệm tiếng việt 3 cánh diều bài đọc 4: hai bàn tay em

Tổng hợp trắc nghiệm theo từng bài trong bộ sách tiếng việt lớp 3 bộ cánh diều có đáp án. Bộ đề trắc nghiệm giúp học sinh ôn luyện kiến thức rất tốt và làm quen với hình thức thi trắc nghiệm.

Câu 1: Hai bàn tay em được so sánh với hình ảnh nào?

  • A. Nụ hoa đầu cành.
  • B. Giọt sương đầu ngày.
  • C. Chiếc lá trên cành.
  • D. Búp măng non.

Câu 2: Tại sao đôi bàn tay em được so sánh với nụ hoa?

  • A. Vì hai bàn tay của em thơm và xinh như một bông hoa.
  • B. Vì hai bàn tay của em hồng và xinh như một bông hoa.
  • C. Vì hai bàn tay của em nhỏ và xinh như một bông hoa.
  • D. Vì hai bàn tay của em trắng và xinh như một bông hoa.

Câu 3: Đôi bàn tay giúp em những việc gì?

  • A. Đánh răng.
  • B. Chải tóc.
  • C. Học bài.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 4: Lúc ngủ, hai bàn tay của bạn nhỏ như thế nào?

  • A. Để sát bên gối.
  • B. Một tay ấp bên má, một tay ấp cạnh lòng.
  • C. Một tay ấp bên má, một tay để dưới bụng.
  • D. Hai bàn tay để dưới gối.

Câu 5: Lúc em ngồi học, hai bàn tay như thế nào?

  • A. Siêng năng.
  • B. Lười biếng.
  • C. Ỉ lại.
  • D. Hờn dỗi.

Câu 6: Bạn nhỏ đối với bàn tay của mình như thế nào?

  • A. Chán ghét.
  • B. Yêu quý.
  • C. Không thích.
  • D. Giữ gìn.

Câu 7: Khổ thơ nào cho thấy bạn nhỏ rất yêu bàn tay của mình?

  • A. Khổ đầu tiên.
  • B. Khổ thứ hai.
  • C. Khổ thứ ba.
  • D. Khổ cuối cùng.

Câu 8: Điền từ còn thiếu vào ô trống?

... đánh răng

Răng trắng hoa nhài

  • A. Tay em.
  • B. Mũi em.
  • C. Miệng em.
  • D. Mắt em.

Câu 9: Khi nhìn bàn tay của mình, cô bé đã làm gì?

  • A. Cười đùa.
  • B. Thủ thỉ.
  • C. Mếu máo.
  • D. Vỗ tay.

Câu 10: Dấu câu nào có thể sử dụng để thay thế từ so sánh?

  • A. Dấu chấm than,
  • B. Dấu gạch chéo.
  • C. Dấu gạch ngang.
  • D. Dấu hỏi chấm.

Câu 11: Ánh mai là nắng lúc nào?

  • A. Ánh nắng buổi sớm.
  • B. Ánh nắng buổi trưa.
  • C. Ánh nắng buổi chiều.
  • D. Ánh nắng hoàng hôn.

Câu 12: Siêng năng được hiểu như thế nào?

  • A. Không muốn làm một việc gì đó.
  • B. Nhờ các bạn làm việc hộ mình.
  • C. Chăm chỉ làm việc.
  • D. Chỉ những người lười biếng.

Câu 13: Tại sao cô bé lại yêu quý bàn tay của mình?

  • A. Vì bàn tay rất dễ thương.
  • B. Vì bàn tay là một phần của cơ thể.
  • C. Vì bàn tay phải lao động vất vả.
  • D. Vì bàn tay múa rất đẹp.

Câu 14: Đâu không phải là hình ảnh so sánh trong bài thơ “Hai bàn tay em”?

  • A. Như hoa đầu cành.
  • B. Răng trắng hoa nhài.
  • C. Giờ em ngồi học.

Câu 15: Nội dung của bài thơ “Hai bàn tay em” là gì?

  • A. Hai bàn tay là bạn của em.
  • B. Hai bàn tay rất đẹp, rất dễ thương.
  • C. Hai bàn tay có thể làm được rất nhiều việc có ích.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

 

Câu 16: Các bạn nhỏ sẽ làm gì để bảo vệ bàn tay của mình?

  • A. Rửa tay thường xuyên.
  • B. Chăm sóc da tay.
  • C. Cắt móng tay thường xuyên.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 17: Sau khi đi vệ sinh xong, các em nên làm gì?

  • A. Rửa tay bằng xà phòng.
  • B. Rửa tay bằng nước không.
  • C. Lau tay và giấy.
  • D. Lau tay vào khăn.

 

Câu 18: Khi bị thương ở tay, các em nên làm gì?

  • A. Rủa tay bằng nước nóng.
  • B. Để cho vết thương tự lành.
  • C. Sát trùng và băng bó vết thương cẩn thận.
  • D. Dùng nước rửa sạch vết thương.

 


Xem đáp án

Bình luận

Giải bài tập những môn khác