Đáp án Hóa học 11 Kết nối bài 15 Alkane

Đáp án bài 15 Alkane. Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Hóa học 11 Kết nối tri thức dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

CHƯƠNG 4. HYDROCARBON

BÀI 15: ALKANE

MỞ ĐẦU

Khí thiên nhiên, khí dầu mỏ, xăng, nhiên liệu phản lực (jet fuel) và dầu diesel có vai trò rất quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, kinh tế, công nghiệp. Vậy thành phần chính của các nhiên liệu này là gì? Ngoài ra, các alkane có phải là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay không?

Đáp án chuẩn:

Thành phần chính: alkane 

Có là nguồn nguyên liệu quan trọng.

1. KHÁI NIỆM, DANH PHÁP

Bài 1: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của alkane có công thức phân tử C5H12 và phân loại các đồng phân của nó.

Đáp án chuẩn:

 

Đồng phân

Tên gọi

1

CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – CH3

pentane

2

CHƯƠNG 4. HYDROCARBONBÀI 15: ALKANEMỞ ĐẦUKhí thiên nhiên, khí dầu mỏ, xăng, nhiên liệu phản lực (jet fuel) và dầu diesel có vai trò rất quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, kinh tế, công nghiệp. Vậy thành phần chính của các nhiên liệu này là gì? Ngoài ra, các alkane có phải là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay không?Đáp án chuẩn:Thành phần chính: alkane Có là nguồn nguyên liệu quan trọng.1. KHÁI NIỆM, DANH PHÁPBài 1: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của alkane có công thức phân tử C5H12 và phân loại các đồng phân của nó.Đáp án chuẩn: Đồng phânTên gọi1CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – CH3pentane2 2-methylbutane32,2-dimethylpropane Bài 2: Viết công thức cấu tạo của alkane có tên gọi 2-methylpropane.Đáp án chuẩn:Bài 3: Tên gọi của chất sau đây bị sai, em hãy giải thích và sửa lại cho đúng...Đáp án chuẩn:Nhánh ở vị trí số 2.Đúng là: 2-methylbutane.3. TÍNH CHẤT VẬT LÍBài 1: Dựa vào Bảng 15.2, em hãy nhận xét về quy luật biến đổi nhiệt độ sôi của alkane theo phân tử khối.Đáp án chuẩn:Nhiệt độ sôi của alkane tăng dần theo phân tử khối.4. TÍNH CHẤT HÓA HỌCBài 1: Phản ứng bromine hoá hexaneChuẩn bị: ống nghiệm, hexane, nước bromine, cốc thuỷ tinh.Tiến hành:- Cho vào ống nghiệm khoảng 1 mL hexane rồi cho tiếp vào đó khoảng 1 mL nước bromine. Quan sát thấy ống nghiệm có hai lớp, lớp dưới là nước bromine màu vàng, lớp trên là hexane không màu.- Lắc đều và quan sát hiện tượng.- Đặt ống nghiệm vào cốc nước ấm (khoảng 50 °C), quan sát hiện tượng xảy ra.Trả lời câu hỏi:1. Nêu hiện tượng xảy ra trong quá trình thí nghiệm. Giải thích.2. Viết phương trình hoá học ở dạng công thức phân tử của phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên (nếu có), giả thiết là chỉ có một nguyên tử hydrogen được thay thế.Đáp án chuẩn:1.Hiện tượng: nước bromine bị mất màu vàng.Vì alkane có liên kết đôi.2. C6H14 + Br2→ C6H13Br + HBrBài 2: Viết sơ đồ phản ứng của butane với bromine trong điều kiện có chiếu sáng, tạo thành các sản phẩm monobromine.Đáp án chuẩn:C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBrBài 3: Phản ứng oxi hoá hexaneChuẩn bị: hexane, dung dịch KMnO4 1%; ống nghiệm, bát sứ, que đóm.Tiến hành:1. Phản ứng của hexane với dung dịch KMnO4Cho khoảng 1 mL hexane vào ống nghiệm, thêm vài giọt dung dịch KMnO4 1%, lắc đều ống nghiệm trong khoảng 5 phút, sau đó đặt ống nghiệm vào giá rồi để yên khoảng 10 phút. Quan sát thấy ống nghiệm có 2 lớp, lớp dưới là dung dịch KMnO4 trong nước màu tím, lớp trên là hexane không màu.2. Phản ứng đốt cháy hexaneCho khoảng 1 mL hexane (lưu ý không được lấy nhiều hơn) vào bát sứ nhỏ, cần thận đưa que đóm đang cháy vào bề mặt chất lỏng, hexane bốc cháy cho ngọn lửa màu vàng.Trả lời câu hỏi:a) Hexane có phản ứng với dung dịch KMnO4 ở điều kiện thường không? Tại sao?b) Tại sao lại đốt cháy hexane trong bát sứ mà không nên đốt trong cốc thuỷ tinh? Viết phương trình hoá học của phản ứng xảy ra.c) Nếu đốt cháy hexane trong điều kiện thiếu oxygen sẽ tạo ra carbon monoxide và nước. Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng này.Đáp án chuẩn:a) Không. Vì C-C và C-H là liên kết σ bền và kém phân cực nên khó tham gia vào các phản ứng hóa họcb) Vì hexane khi bị đốt sẽ giải phóng năng lượng có thể làm nóng chảy thủy tinh. 2 C6H14 + 19 O2 → 12 CO2 + 14 H2Oc) 2 C6H14 + 13 O2 → 12 CO + 14 H2OBài 4: Viết phương trình hoá học của phản ứng đốt cháy hoàn toàn pentane.Đáp án chuẩn:C5H12 + 8O2 → 6H2O + 5CO25. ỨNG DỤNG

 

2-methylbutane

3

CHƯƠNG 4. HYDROCARBONBÀI 15: ALKANEMỞ ĐẦUKhí thiên nhiên, khí dầu mỏ, xăng, nhiên liệu phản lực (jet fuel) và dầu diesel có vai trò rất quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, kinh tế, công nghiệp. Vậy thành phần chính của các nhiên liệu này là gì? Ngoài ra, các alkane có phải là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay không?Đáp án chuẩn:Thành phần chính: alkane Có là nguồn nguyên liệu quan trọng.1. KHÁI NIỆM, DANH PHÁPBài 1: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của alkane có công thức phân tử C5H12 và phân loại các đồng phân của nó.Đáp án chuẩn: Đồng phânTên gọi1CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – CH3pentane2 2-methylbutane32,2-dimethylpropane Bài 2: Viết công thức cấu tạo của alkane có tên gọi 2-methylpropane.Đáp án chuẩn:Bài 3: Tên gọi của chất sau đây bị sai, em hãy giải thích và sửa lại cho đúng...Đáp án chuẩn:Nhánh ở vị trí số 2.Đúng là: 2-methylbutane.3. TÍNH CHẤT VẬT LÍBài 1: Dựa vào Bảng 15.2, em hãy nhận xét về quy luật biến đổi nhiệt độ sôi của alkane theo phân tử khối.Đáp án chuẩn:Nhiệt độ sôi của alkane tăng dần theo phân tử khối.4. TÍNH CHẤT HÓA HỌCBài 1: Phản ứng bromine hoá hexaneChuẩn bị: ống nghiệm, hexane, nước bromine, cốc thuỷ tinh.Tiến hành:- Cho vào ống nghiệm khoảng 1 mL hexane rồi cho tiếp vào đó khoảng 1 mL nước bromine. Quan sát thấy ống nghiệm có hai lớp, lớp dưới là nước bromine màu vàng, lớp trên là hexane không màu.- Lắc đều và quan sát hiện tượng.- Đặt ống nghiệm vào cốc nước ấm (khoảng 50 °C), quan sát hiện tượng xảy ra.Trả lời câu hỏi:1. Nêu hiện tượng xảy ra trong quá trình thí nghiệm. Giải thích.2. Viết phương trình hoá học ở dạng công thức phân tử của phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên (nếu có), giả thiết là chỉ có một nguyên tử hydrogen được thay thế.Đáp án chuẩn:1.Hiện tượng: nước bromine bị mất màu vàng.Vì alkane có liên kết đôi.2. C6H14 + Br2→ C6H13Br + HBrBài 2: Viết sơ đồ phản ứng của butane với bromine trong điều kiện có chiếu sáng, tạo thành các sản phẩm monobromine.Đáp án chuẩn:C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBrBài 3: Phản ứng oxi hoá hexaneChuẩn bị: hexane, dung dịch KMnO4 1%; ống nghiệm, bát sứ, que đóm.Tiến hành:1. Phản ứng của hexane với dung dịch KMnO4Cho khoảng 1 mL hexane vào ống nghiệm, thêm vài giọt dung dịch KMnO4 1%, lắc đều ống nghiệm trong khoảng 5 phút, sau đó đặt ống nghiệm vào giá rồi để yên khoảng 10 phút. Quan sát thấy ống nghiệm có 2 lớp, lớp dưới là dung dịch KMnO4 trong nước màu tím, lớp trên là hexane không màu.2. Phản ứng đốt cháy hexaneCho khoảng 1 mL hexane (lưu ý không được lấy nhiều hơn) vào bát sứ nhỏ, cần thận đưa que đóm đang cháy vào bề mặt chất lỏng, hexane bốc cháy cho ngọn lửa màu vàng.Trả lời câu hỏi:a) Hexane có phản ứng với dung dịch KMnO4 ở điều kiện thường không? Tại sao?b) Tại sao lại đốt cháy hexane trong bát sứ mà không nên đốt trong cốc thuỷ tinh? Viết phương trình hoá học của phản ứng xảy ra.c) Nếu đốt cháy hexane trong điều kiện thiếu oxygen sẽ tạo ra carbon monoxide và nước. Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng này.Đáp án chuẩn:a) Không. Vì C-C và C-H là liên kết σ bền và kém phân cực nên khó tham gia vào các phản ứng hóa họcb) Vì hexane khi bị đốt sẽ giải phóng năng lượng có thể làm nóng chảy thủy tinh. 2 C6H14 + 19 O2 → 12 CO2 + 14 H2Oc) 2 C6H14 + 13 O2 → 12 CO + 14 H2OBài 4: Viết phương trình hoá học của phản ứng đốt cháy hoàn toàn pentane.Đáp án chuẩn:C5H12 + 8O2 → 6H2O + 5CO25. ỨNG DỤNG

2,2-dimethylpropane

 

Bài 2: Viết công thức cấu tạo của alkane có tên gọi 2-methylpropane.

Đáp án chuẩn:

CHƯƠNG 4. HYDROCARBONBÀI 15: ALKANEMỞ ĐẦUKhí thiên nhiên, khí dầu mỏ, xăng, nhiên liệu phản lực (jet fuel) và dầu diesel có vai trò rất quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, kinh tế, công nghiệp. Vậy thành phần chính của các nhiên liệu này là gì? Ngoài ra, các alkane có phải là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay không?Đáp án chuẩn:Thành phần chính: alkane Có là nguồn nguyên liệu quan trọng.1. KHÁI NIỆM, DANH PHÁPBài 1: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của alkane có công thức phân tử C5H12 và phân loại các đồng phân của nó.Đáp án chuẩn: Đồng phânTên gọi1CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – CH3pentane2 2-methylbutane32,2-dimethylpropane Bài 2: Viết công thức cấu tạo của alkane có tên gọi 2-methylpropane.Đáp án chuẩn:Bài 3: Tên gọi của chất sau đây bị sai, em hãy giải thích và sửa lại cho đúng...Đáp án chuẩn:Nhánh ở vị trí số 2.Đúng là: 2-methylbutane.3. TÍNH CHẤT VẬT LÍBài 1: Dựa vào Bảng 15.2, em hãy nhận xét về quy luật biến đổi nhiệt độ sôi của alkane theo phân tử khối.Đáp án chuẩn:Nhiệt độ sôi của alkane tăng dần theo phân tử khối.4. TÍNH CHẤT HÓA HỌCBài 1: Phản ứng bromine hoá hexaneChuẩn bị: ống nghiệm, hexane, nước bromine, cốc thuỷ tinh.Tiến hành:- Cho vào ống nghiệm khoảng 1 mL hexane rồi cho tiếp vào đó khoảng 1 mL nước bromine. Quan sát thấy ống nghiệm có hai lớp, lớp dưới là nước bromine màu vàng, lớp trên là hexane không màu.- Lắc đều và quan sát hiện tượng.- Đặt ống nghiệm vào cốc nước ấm (khoảng 50 °C), quan sát hiện tượng xảy ra.Trả lời câu hỏi:1. Nêu hiện tượng xảy ra trong quá trình thí nghiệm. Giải thích.2. Viết phương trình hoá học ở dạng công thức phân tử của phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên (nếu có), giả thiết là chỉ có một nguyên tử hydrogen được thay thế.Đáp án chuẩn:1.Hiện tượng: nước bromine bị mất màu vàng.Vì alkane có liên kết đôi.2. C6H14 + Br2→ C6H13Br + HBrBài 2: Viết sơ đồ phản ứng của butane với bromine trong điều kiện có chiếu sáng, tạo thành các sản phẩm monobromine.Đáp án chuẩn:C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBrBài 3: Phản ứng oxi hoá hexaneChuẩn bị: hexane, dung dịch KMnO4 1%; ống nghiệm, bát sứ, que đóm.Tiến hành:1. Phản ứng của hexane với dung dịch KMnO4Cho khoảng 1 mL hexane vào ống nghiệm, thêm vài giọt dung dịch KMnO4 1%, lắc đều ống nghiệm trong khoảng 5 phút, sau đó đặt ống nghiệm vào giá rồi để yên khoảng 10 phút. Quan sát thấy ống nghiệm có 2 lớp, lớp dưới là dung dịch KMnO4 trong nước màu tím, lớp trên là hexane không màu.2. Phản ứng đốt cháy hexaneCho khoảng 1 mL hexane (lưu ý không được lấy nhiều hơn) vào bát sứ nhỏ, cần thận đưa que đóm đang cháy vào bề mặt chất lỏng, hexane bốc cháy cho ngọn lửa màu vàng.Trả lời câu hỏi:a) Hexane có phản ứng với dung dịch KMnO4 ở điều kiện thường không? Tại sao?b) Tại sao lại đốt cháy hexane trong bát sứ mà không nên đốt trong cốc thuỷ tinh? Viết phương trình hoá học của phản ứng xảy ra.c) Nếu đốt cháy hexane trong điều kiện thiếu oxygen sẽ tạo ra carbon monoxide và nước. Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng này.Đáp án chuẩn:a) Không. Vì C-C và C-H là liên kết σ bền và kém phân cực nên khó tham gia vào các phản ứng hóa họcb) Vì hexane khi bị đốt sẽ giải phóng năng lượng có thể làm nóng chảy thủy tinh. 2 C6H14 + 19 O2 → 12 CO2 + 14 H2Oc) 2 C6H14 + 13 O2 → 12 CO + 14 H2OBài 4: Viết phương trình hoá học của phản ứng đốt cháy hoàn toàn pentane.Đáp án chuẩn:C5H12 + 8O2 → 6H2O + 5CO25. ỨNG DỤNG

Bài 3: Tên gọi của chất sau đây bị sai, em hãy giải thích và sửa lại cho đúng...

Đáp án chuẩn:

Nhánh ở vị trí số 2.

Đúng là: 2-methylbutane.

3. TÍNH CHẤT VẬT LÍ

Bài 1: Dựa vào Bảng 15.2, em hãy nhận xét về quy luật biến đổi nhiệt độ sôi của alkane theo phân tử khối.

Đáp án chuẩn:

Nhiệt độ sôi của alkane tăng dần theo phân tử khối.

4. TÍNH CHẤT HÓA HỌC

Bài 1: Phản ứng bromine hoá hexane

Chuẩn bị: ống nghiệm, hexane, nước bromine, cốc thuỷ tinh.

Tiến hành:

- Cho vào ống nghiệm khoảng 1 mL hexane rồi cho tiếp vào đó khoảng 1 mL nước bromine. Quan sát thấy ống nghiệm có hai lớp, lớp dưới là nước bromine màu vàng, lớp trên là hexane không màu.

- Lắc đều và quan sát hiện tượng.

- Đặt ống nghiệm vào cốc nước ấm (khoảng 50 °C), quan sát hiện tượng xảy ra.

Trả lời câu hỏi:

1. Nêu hiện tượng xảy ra trong quá trình thí nghiệm. Giải thích.

2. Viết phương trình hoá học ở dạng công thức phân tử của phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên (nếu có), giả thiết là chỉ có một nguyên tử hydrogen được thay thế.

Đáp án chuẩn:

1.Hiện tượng: nước bromine bị mất màu vàng.

Vì alkane có liên kết đôi.

2. C6H14 + Br2→ C6H13Br + HBr

Bài 2: Viết sơ đồ phản ứng của butane với bromine trong điều kiện có chiếu sáng, tạo thành các sản phẩm monobromine.

Đáp án chuẩn:

C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBr

Bài 3: Phản ứng oxi hoá hexane

Chuẩn bị: hexane, dung dịch KMnO4 1%; ống nghiệm, bát sứ, que đóm.

Tiến hành:

1. Phản ứng của hexane với dung dịch KMnO4

Cho khoảng 1 mL hexane vào ống nghiệm, thêm vài giọt dung dịch KMnO4 1%, lắc đều ống nghiệm trong khoảng 5 phút, sau đó đặt ống nghiệm vào giá rồi để yên khoảng 10 phút. Quan sát thấy ống nghiệm có 2 lớp, lớp dưới là dung dịch KMnO4 trong nước màu tím, lớp trên là hexane không màu.

2. Phản ứng đốt cháy hexane

Cho khoảng 1 mL hexane (lưu ý không được lấy nhiều hơn) vào bát sứ nhỏ, cần thận đưa que đóm đang cháy vào bề mặt chất lỏng, hexane bốc cháy cho ngọn lửa màu vàng.

Trả lời câu hỏi:

a) Hexane có phản ứng với dung dịch KMnO4 ở điều kiện thường không? Tại sao?

b) Tại sao lại đốt cháy hexane trong bát sứ mà không nên đốt trong cốc thuỷ tinh? Viết phương trình hoá học của phản ứng xảy ra.

c) Nếu đốt cháy hexane trong điều kiện thiếu oxygen sẽ tạo ra carbon monoxide và nước. Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng này.

Đáp án chuẩn:

a) Không. Vì C-C và C-H là liên kết σ bền và kém phân cực nên khó tham gia vào các phản ứng hóa học

b) Vì hexane khi bị đốt sẽ giải phóng năng lượng có thể làm nóng chảy thủy tinh. 

2 C6H14 + 19 O2 → 12 CO2 + 14 H2O

c) 2 C6H14 + 13 O2 → 12 CO + 14 H2O

Bài 4: Viết phương trình hoá học của phản ứng đốt cháy hoàn toàn pentane.

Đáp án chuẩn:

C5H12 + 8O2 → 6H2O + 5CO2

5. ỨNG DỤNG

Bài 1: Tại sao ở các cây xăng, kho chứa xăng dầu thường treo các biển cấm dưới đây?

CHƯƠNG 4. HYDROCARBONBÀI 15: ALKANEMỞ ĐẦUKhí thiên nhiên, khí dầu mỏ, xăng, nhiên liệu phản lực (jet fuel) và dầu diesel có vai trò rất quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, kinh tế, công nghiệp. Vậy thành phần chính của các nhiên liệu này là gì? Ngoài ra, các alkane có phải là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay không?Đáp án chuẩn:Thành phần chính: alkane Có là nguồn nguyên liệu quan trọng.1. KHÁI NIỆM, DANH PHÁPBài 1: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của alkane có công thức phân tử C5H12 và phân loại các đồng phân của nó.Đáp án chuẩn: Đồng phânTên gọi1CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – CH3pentane2 2-methylbutane32,2-dimethylpropane Bài 2: Viết công thức cấu tạo của alkane có tên gọi 2-methylpropane.Đáp án chuẩn:Bài 3: Tên gọi của chất sau đây bị sai, em hãy giải thích và sửa lại cho đúng...Đáp án chuẩn:Nhánh ở vị trí số 2.Đúng là: 2-methylbutane.3. TÍNH CHẤT VẬT LÍBài 1: Dựa vào Bảng 15.2, em hãy nhận xét về quy luật biến đổi nhiệt độ sôi của alkane theo phân tử khối.Đáp án chuẩn:Nhiệt độ sôi của alkane tăng dần theo phân tử khối.4. TÍNH CHẤT HÓA HỌCBài 1: Phản ứng bromine hoá hexaneChuẩn bị: ống nghiệm, hexane, nước bromine, cốc thuỷ tinh.Tiến hành:- Cho vào ống nghiệm khoảng 1 mL hexane rồi cho tiếp vào đó khoảng 1 mL nước bromine. Quan sát thấy ống nghiệm có hai lớp, lớp dưới là nước bromine màu vàng, lớp trên là hexane không màu.- Lắc đều và quan sát hiện tượng.- Đặt ống nghiệm vào cốc nước ấm (khoảng 50 °C), quan sát hiện tượng xảy ra.Trả lời câu hỏi:1. Nêu hiện tượng xảy ra trong quá trình thí nghiệm. Giải thích.2. Viết phương trình hoá học ở dạng công thức phân tử của phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên (nếu có), giả thiết là chỉ có một nguyên tử hydrogen được thay thế.Đáp án chuẩn:1.Hiện tượng: nước bromine bị mất màu vàng.Vì alkane có liên kết đôi.2. C6H14 + Br2→ C6H13Br + HBrBài 2: Viết sơ đồ phản ứng của butane với bromine trong điều kiện có chiếu sáng, tạo thành các sản phẩm monobromine.Đáp án chuẩn:C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBrBài 3: Phản ứng oxi hoá hexaneChuẩn bị: hexane, dung dịch KMnO4 1%; ống nghiệm, bát sứ, que đóm.Tiến hành:1. Phản ứng của hexane với dung dịch KMnO4Cho khoảng 1 mL hexane vào ống nghiệm, thêm vài giọt dung dịch KMnO4 1%, lắc đều ống nghiệm trong khoảng 5 phút, sau đó đặt ống nghiệm vào giá rồi để yên khoảng 10 phút. Quan sát thấy ống nghiệm có 2 lớp, lớp dưới là dung dịch KMnO4 trong nước màu tím, lớp trên là hexane không màu.2. Phản ứng đốt cháy hexaneCho khoảng 1 mL hexane (lưu ý không được lấy nhiều hơn) vào bát sứ nhỏ, cần thận đưa que đóm đang cháy vào bề mặt chất lỏng, hexane bốc cháy cho ngọn lửa màu vàng.Trả lời câu hỏi:a) Hexane có phản ứng với dung dịch KMnO4 ở điều kiện thường không? Tại sao?b) Tại sao lại đốt cháy hexane trong bát sứ mà không nên đốt trong cốc thuỷ tinh? Viết phương trình hoá học của phản ứng xảy ra.c) Nếu đốt cháy hexane trong điều kiện thiếu oxygen sẽ tạo ra carbon monoxide và nước. Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng này.Đáp án chuẩn:a) Không. Vì C-C và C-H là liên kết σ bền và kém phân cực nên khó tham gia vào các phản ứng hóa họcb) Vì hexane khi bị đốt sẽ giải phóng năng lượng có thể làm nóng chảy thủy tinh. 2 C6H14 + 19 O2 → 12 CO2 + 14 H2Oc) 2 C6H14 + 13 O2 → 12 CO + 14 H2OBài 4: Viết phương trình hoá học của phản ứng đốt cháy hoàn toàn pentane.Đáp án chuẩn:C5H12 + 8O2 → 6H2O + 5CO25. ỨNG DỤNG

Đáp án chuẩn:

Vì alkane bị đốt chát tạo khí carbon dioxide, hơi nước và giải phóng năng lượng gây cháy nổ mạnh. 


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác