Giải siêu nhanh Hóa học 11 kết nối bài 15: Alkane

Giải siêu nhanh bài 15: Alkane sách Hóa học 11 kết nối tri thức. Bài giải đáp toàn bộ câu hỏi và bài tập trong sách giáo khoa mới. Với phương pháp giải tối giản, hi vọng học sinh sẽ tiếp cận nhanh bài làm mà không phải mất quá nhiều thời gian.

CHƯƠNG 4. HYDROCARBON

BÀI 15: ALKANE

MỞ ĐẦU

Khí thiên nhiên, khí dầu mỏ, xăng, nhiên liệu phản lực (jet fuel) và dầu diesel có vai trò rất quan trọng trong mọi lĩnh vực của đời sống, kinh tế, công nghiệp. Vậy thành phần chính của các nhiên liệu này là gì? Ngoài ra, các alkane có phải là nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay không?

Đáp án:

Thành phần chính của các nhiên liệu này là alkane - nguồn nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp sản xuất các hoá chất hữu cơ hiện nay.

 

  1. KHÁI NIỆM, DANH PHÁP

Bài 1: Viết các công thức cấu tạo và gọi tên theo danh pháp thay thế của alkane có công thức phân tử C5H12 và phân loại các đồng phân của nó.

Đáp án:

 Đồng phânTên gọi
1CH3 – CH2 – CH2 – CH2 – CH3pentane
2 2-methylbutane
3 2,2-dimethylpropane

 

Bài 2: Viết công thức cấu tạo của alkane có tên gọi 2-methylpropane.

Đáp án:

 

Bài 3: Tên gọi của chất sau đây bị sai, em hãy giải thích và sửa lại cho đúng...

Đáp án:

Nhánh ở vị trí số 2.

Tên gọi đúng là: 2-methylbutane.

 

  1. TÍNH CHẤT VẬT LÍ

Bài 1: Dựa vào Bảng 15.2, em hãy nhận xét về quy luật biến đổi nhiệt độ sôi của alkane theo phân tử khối.

Đáp án:

Nhiệt độ sôi của alkane tăng dần theo phân tử khối.

 

  1. TÍNH CHẤT HÓA HỌC

 

Bài 1: Phản ứng bromine hoá hexane

Chuẩn bị: ống nghiệm, hexane, nước bromine, cốc thuỷ tinh.

Tiến hành:

- Cho vào ống nghiệm khoảng 1 mL hexane rồi cho tiếp vào đó khoảng 1 mL nước bromine. Quan sát thấy ống nghiệm có hai lớp, lớp dưới là nước bromine màu vàng, lớp trên là hexane không màu.

- Lắc đều và quan sát hiện tượng.

- Đặt ống nghiệm vào cốc nước ấm (khoảng 50 °C), quan sát hiện tượng xảy ra.

Trả lời câu hỏi:

  1. Nêu hiện tượng xảy ra trong quá trình thí nghiệm. Giải thích.
  2. Viết phương trình hoá học ở dạng công thức phân tử của phản ứng xảy ra trong thí nghiệm trên (nếu có), giả thiết là chỉ có một nguyên tử hydrogen được thay thế.

Đáp án:

  1. Ở điều kiện thường, khi lắc đều không có hiện tượng xảy ra.

Đặt ống nghiệm trong nước ấm, nước bromine bị mất màu vàng.

Vì ở điều kiện thường các alkane kém hoạt động,  đun nóng hoặc chiếu sáng sẽ xảy ra phản ứng thế nguyên tử hydrogen trong alkane bằng nguyên tử halogen.

  1. PTHH: C6H14+ Br2→ C6H13Br + HBr

 

Bài 2: Viết sơ đồ phản ứng của butane với bromine trong điều kiện có chiếu sáng, tạo thành các sản phẩm monobromine.

Đáp án:

C4H10 + Br2 → C4H9Br + HBr

Bài 3: Phản ứng oxi hoá hexane

Chuẩn bị: hexane, dung dịch KMnO4 1%; ống nghiệm, bát sứ, que đóm.

Tiến hành:

  1. Phản ứng của hexane với dung dịch KMnO4

Cho khoảng 1 mL hexane vào ống nghiệm, thêm vài giọt dung dịch KMnO4 1%, lắc đều ống nghiệm trong khoảng 5 phút, sau đó đặt ống nghiệm vào giá rồi để yên khoảng 10 phút. Quan sát thấy ống nghiệm có 2 lớp, lớp dưới là dung dịch KMnO4 trong nước màu tím, lớp trên là hexane không màu.

  1. Phản ứng đốt cháy hexane

Cho khoảng 1 mL hexane (lưu ý không được lấy nhiều hơn) vào bát sứ nhỏ, cần thận đưa que đóm đang cháy vào bề mặt chất lỏng, hexane bốc cháy cho ngọn lửa màu vàng.

Trả lời câu hỏi:

  1. a) Hexane có phản ứng với dung dịch KMnO4ở điều kiện thường không? Tại sao?
  2. b) Tại sao lại đốt cháy hexane trong bát sứ mà không nên đốt trong cốc thuỷ tinh? Viết phương trình hoá học của phản ứng xảy ra.
  3. c) Nếu đốt cháy hexane trong điều kiện thiếu oxygen sẽ tạo ra carbon monoxide và nước. Hãy viết phương trình hoá học của phản ứng này.

Đáp án:

  1. a) Hexane không phản ứng với dung dịch KMnO4ở điều kiện thường. Vì ở điều kiện thường, các alkane kém hoạt động (trong phân tử chỉ chứa các liên kết C-C và C-H là liên kết σ bền và kém phân cực nên khó tham gia vào các phản ứng hóa học).
  2. b) Không nên đốt trong cốc thủy tinh vì hexane khi bị đốt sẽ giải phóng năng lượng có thể làm nóng chảy thủy tinh. 

2 C6H14 + 19 O2 → 12 CO2 + 14 H2O

 

  1. c) Phương trình hoá học: 

2 C6H14 + 13 O2 → 12 CO + 14 H2O

 

Bài 4: Viết phương trình hoá học của phản ứng đốt cháy hoàn toàn pentane.

Đáp án:

C5H12 + 8O2 → 6H2O + 5CO2

 

  1. ỨNG DỤNG

Bài 1: Tại sao ở các cây xăng, kho chứa xăng dầu thường treo các biển cấm dưới đây?

Đáp án:

 Các alkane phản ứng oxi hóa khi tiếp xúc với tia lửa: alkane bị đốt chát tạo khí carbon dioxide, hơi nước và giải phóng năng lượng gây cháy nổ mạnh. 

 

 

Nội dung quan tâm khác

Từ khóa tìm kiếm: Giải SGK Hóa 11 Kết nối tri thức, giải hóa 11 KNTT, giải bài tập sách giáo khoa hóa 11 Kết nối tri thức, giải SGK bài 15: Alkane

Bình luận

Giải bài tập những môn khác