Slide bài giảng Sinh học 11 cánh diều Bài 22: Sinh sản ở động vật (phần 2)
Slide điện tử Bài 22: Sinh sản ở động vật (phần 2). Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Sinh học 11 Cánh diều sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 22 SINH SẢN Ở ĐỘNG VẬT
LUYỆN TẬP
CH. Phân biệt các hình thức sinh sản vô tính ở động vật theo gợi ý ở bảng 22.1 trang 144.
Trả lời rút gọn:
Hình thức | Cách thức | Ví dụ |
Phân đôi | Hình thành eo nhờ sự di chuyển các mô | Hải quỳ |
Nảy chồi | Cá thể mẹ nảy chồi, chồi tách ra | Thủy tức |
Phân mảnh | Cá thể ban đầu bị cắt ra thành các mảnh nhỏ | Giun dẹp |
CH. Hoàn thành bảng 22.2 trang 145.
Trả lời rút gọn:
| Sinh sản vô tính | Sinh sản hữu tính |
Hình thức | Phân đôi, nảy chồi, phân mảnh | Thụ tinh, sinh (đẻ) |
Ví dụ | Thủy tức, hải quỳ, giun dẹp | Cá, nai, sư tử, chó, ... |
CH. Vẽ sơ đồ quá trình sinh sản hữu tính thể hiện được bốn giai đoạn ở một loài động vật mà em biết.
Trả lời rút gọn:
CH. Tại sao uống thuốc viên tránh thai hàng ngày (chứa hormone progesterone và estrogen) lại ức chế quá trình chín và rụng trứng?
Trả lời rút gọn:
- Thuốc viên tránh thai hàng ngày chứa hormone progesterone và estrogen để ngăn chặn quá trình ovulation, khi trứng của phụ nữ chín và rụng. Khi sử dụng, hormone trong thuốc làm giảm sản xuất hormone kích thích tuyến yên, ngăn chặn sự phát triển và chín trứng. Kết quả, không có trứng rơi vào ống dẫn để gặp gỡ với tinh trùng, ngăn chặn quá trình thụ thai.
- Ngoài ra, thuốc còn làm giảm dịch cổ tử cung và thay đổi niêm mạc tử cung, hạn chế sự di chuyển của tinh trùng và giảm khả năng phát triển của phôi đã thụ tinh. Tất cả những tác động này đều giúp ngăn chặn quá trình thụ thai.
VẬN DỤNG
CH. Nhận xét về số lượng trứng trong mỗi lần đẻ giữa các loài cá, ếch và gà. Vì sao số lượng trứng trong một lần đẻ cũng là một đặc điểm thích nghi?
Trả lời rút gọn:
- Số lượng trứng đẻ giữa các loài cá, ếch và gà khác nhau do yếu tố sinh lý.
- Cá thường đẻ một số lượng lớn trứng mỗi lần, từ vài trăm đến hàng ngàn tùy loài. Điều này tăng cơ hội sống sót của con cá trong môi trường nước nguy hiểm.
- ếch và gà đều đẻ ít hơn, từ vài cái đến vài chục cái mỗi lần, vì chúng đẻ trứng vào môi trường ngoài và không có sự chăm sóc của cái mẹ. Điều này giúp tăng khả năng sống sót của con.
- Số lượng trứng đẻ phản ánh sự thích nghi với môi trường sống và cách sinh sản của loài. Mỗi loài phát triển số lượng trứng tối đa cho phép số con sống sót tối đa trong môi trường sống.
CH. Những yếu tố nào có thể làm giảm số lượng và chất lượng tinh trùng?
Trả lời rút gọn:
- Tuổi: Tinh trùng nam giới thường giảm về số lượng và chất lượng khi họ lớn tuổi.
- Sử dụng chất kích thích: Thuốc lá, ma túy và rượu có thể ảnh hưởng đến sản xuất tinh trùng.
- Sử dụng thuốc và hóa chất: Một số loại thuốc và hóa chất như thuốc chống ung thư và hóa chất môi trường làm việc có thể ảnh hưởng đến tinh trùng.
- Bệnh lý: Các bệnh như tiểu đường, viêm tuyến tiền liệt và các bệnh lây truyền qua đường tình dục có thể ảnh hưởng đến sản xuất tinh trùng.
- Môi trường sống: Độc tố, ô nhiễm không khí, nước, đất, tia cực tím, và nhiệt độ cực đoan có thể giảm số lượng và chất lượng tinh trùng.
- Thói quen ăn uống: Ăn uống không cân đối và thiếu vitamin, khoáng chất cần thiết cũng có thể ảnh hưởng đến sản xuất tinh trùng.
- Stress và áp lực: Stress và áp lực trong cuộc sống hàng ngày có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và sản xuất tinh trùng.
CH. Tìm hiểu các thành tựu điều khiển sinh sản ở động vật mà em biết.
Trả lời rút gọn:
- Phát hiện testosterone: Năm 1849, Arnold Adolph Berthold phát hiện hormone testosterone ảnh hưởng đến sự phát triển và tính chất sinh sản của động vật chim vàng.
- Tạo kỹ thuật trực tiếp thu tinh: Năm 1890, Walter Heape phát triển kỹ thuật trực tiếp thu tinh bằng ống nghiệm, cho phép ghép cặp tinh trùng và trứng của động vật.
- Xác định cơ chế estrogen: Năm 1923, Edward A. Doisy xác định cơ chế hoạt động của hormone estrogen, nhận giải Nobel y khoa năm 1943.
- Khám phá progesterone: Năm 1930, Georgeanna Seegar Jones khám phá hormone progesterone và vai trò của nó trong quá trình mang thai.
- Giải mã phát triển tế bào sinh dục: Năm 1955, Alfred Jost giải mã cơ chế phát triển tế bào sinh dục, hiểu vai trò điều khiển sự phát triển của các bộ phận sinh dục.
CH. Vì sao không khuyến khích, thậm chí nghiêm cấm điều khiển giới tính ở người?
Trả lời rút gọn:
Việc điều khiển giới tính ở con người gặp phải nhiều tranh cãi và mang theo hệ quả tiêu cực cho cá nhân và xã hội. Dưới đây là các lý do không khuyến khích hoặc thậm chí nghiêm cấm điều khiển giới tính ở người:
- Can thiệp vào quy luật tự nhiên: Điều khiển giới tính làm thay đổi tỉ lệ nam/nữ trong dân số, ảnh hưởng đến cân bằng giới tính và có thể gây ra vấn đề đa dạng sinh học trong tương lai.
- Tạo ra sự phân biệt giới tính: Lựa chọn giới tính cho con thể hiện sự phân biệt giới tính, tạo ra bất bình đẳng giữa nam và nữ và có thể gây ra hệ lụy tiêu cực.
- Gây ra sự không ổn định xã hội: Điều khiển giới tính có thể dẫn đến thiếu hụt hoặc thừa số lượng nam/nữ, gây ra sự không ổn định và bất hòa giữa các nhóm dân tộc.
- Hậu quả lớn cho cộng đồng: Phương pháp này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn cho cá nhân hoặc gia đình nhưng lại ảnh hưởng lớn đến cộng đồng, gây ra sự giảm dân số và ảnh hưởng đến sức khỏe và phát triển của tương lai.