Slide bài giảng công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt kết nối bài 7: Giới thiệu về phân bón
Slide điện tử bài 7: Giới thiệu về phân bón. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt Kết nối sẽ khác biệt
Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu
Tóm lược nội dung
BÀI 7: GIỚI THIỆU VỀ PHÂN BÓN
MỞ ĐẦU
Câu hỏi: Phân bón là gì? Phân bón có vai trò như thế nào trong trồng trọt? Các loại phân bón có đặc điểm gì giống và khác nhau?
Trả lời rút gọn:
- Phân bón là sản phẩm giúp cung cấp chất dinh dưỡng hoặc cải tạo đất để tăng năng suất và chất lượng cây trồng.
- Vai trò của phân bón bao gồm giúp cây trồng sinh trưởng và phát triển tốt, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, cũng như cải tạo đất.
- Các loại phân bón phổ biến bao gồm phân bón hóa học, hữu cơ và vi sinh, mỗi loại có những đặc điểm riêng.
I. PHÂN BÓN VÀ VAI TRÒ CỦA PHÂN BÓN
Kết nối năng lực 1: Sử dụng internet, sách, báo... để tìm hiểu về phân bón lá và vai trò của phân bón lá đối với cây trồng.
Trả lời rút gọn:
Phân bón lá là hợp chất dinh dưỡng được phun lên lá cây để hấp thụ, thúc đẩy cây trồng ra lá và hoa nhanh hơn, đặc biệt hiệu quả đối với rau, cây ăn quả và hoa. Tuy nhiên, không thể hoàn toàn thay thế phân bón đất truyền thống. Vai trò của phân bón lá đối với cây trồng bao gồm:
1. Hấp thu chất dinh dưỡng qua lá giúp cây trồng sử dụng đến 95% chất dinh dưỡng, cải thiện sự sinh trưởng và phát triển.
2. Cung cấp dinh dưỡng qua lá giúp cây chống chịu khô hạn, xì phèn, ngộ độc hữu cơ, và mặn.
3. Hấp thụ nhanh giúp cây đáp ứng kịp thời nhu cầu dinh dưỡng và hồi phục khi bị sâu bệnh, bão lụt hoặc đất thiếu dinh dưỡng.
II. ĐẶC ĐIỂM CƠ BẢN CỦA MỘT SỐ LOẠI PHÂN BÓN PHỔ BIẾN
1. Phân bón hóa học
a. Khái niệm
Khám phá 1: Kể tên một số loại phân bón hóa học đang được sử dụng ở địa phương em. Hãy cho biết chúng thuộc loại phân bón hóa học nào.
Trả lời rút gọn:
Các loại phân bón phổ biến bao gồm:
1. Phân lân: Phôtphat nội địa, phân apatit, supe lân, tecmô phôtphat, phân lân kết tủa...
2. Phân kali: Kali clorua, kali sunphat, kali - magie sunphat...
3. Phân đạm: Urê, amoni nitrat, amoni sunphat, amoni clorua, xianamit canxi, amoni photphat.
Kết nối năng lực 2: Tìm hiểu về vai trò của phân đạm, phân lân, phân kali đối với sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng.
Trả lời rút gọn:
Vai trò của các loại phân bón:
* Phân đạm:
- Là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
- Thúc đẩy quá trình phát triển của cây, bao gồm phân cành, ra lá to và xanh, tăng khả năng quang hợp và năng suất.
* Phân lân:
- Giúp cây phát triển rễ sâu và mạnh mẽ, tăng khả năng hấp thụ nước và dinh dưỡng.
- Thúc đẩy quá trình ra hoa, kết trái sớm và tăng sức chịu đựng của cây trước các điều kiện khắc nghiệt như hạn hán.
*Phân kali:
- Cung cấp dinh dưỡng cần thiết trong giai đoạn phát triển của cây.
- Hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng và đồng hóa dinh dưỡng, tạo ra năng suất và chất lượng cây trồng.
- Tham gia vào quá trình quang hợp, giúp tăng khả năng hút nước và tạo chất lượng sản phẩm tốt.
b. Đặc điểm
Kết nối năng lực 3: Sử dụng internet, sách, báo... để tìm hiểu thêm về đặc điểm của các loại phân bón hóa học.
Trả lời rút gọn:
Phân hóa học:
*Phân đạm:
- Phổ biến và được tin dùng trong nông nghiệp.
- Kích thích sinh trưởng cây, giúp cây phát triển nhanh và cho nhiều sản phẩm.
- Cung cấp Nitơ dưới dạng ion Nitrat và ion amoni.
- Loại phân đạm thường dùng: phân đạm amoni, phân đạm nitrat, ure.
a. Phân đạm amoni:
- Tổng hợp các muối amoni như NH4Cl, NH4NO3, (NH4)2SO4.
- Sử dụng bón thúc và chia thành nhiều lần.
- Không thích hợp với đất chua vì làm tăng độ chua của đất.
b. Phân đạm Nitrat:
- Tổng hợp các muối nitrat như NaNO3, Ca(NO3)2.
- Sử dụng bón thúc cho lúa và cây trồng công nghiệp.
- Tan nhiều trong nước, dễ bị rửa trôi bởi nước mưa.
c. Urê:
- Loại phân đạm phổ biến nhất với hàm lượng đạm cao nhất 46% N.
- Sử dụng bón đều, tránh bón tập trung để tránh hiện tượng bội thực N.
- Có thể trộn mùn cưa hoặc phun lên lá cây.
2. Phân bón hữu cơ
Khám phá 2: Nêu điểm giống và khác nhau của phân bón vô cơ và phân bón hữu cơ.
Trả lời rút gọn:
* Điểm giống nhau:
- Chứa chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
- Nâng cao năng suất và sản lượng thu hoạch.
- Có thể sử dụng để bón lót, bón thúc hoặc phun trực tiếp lên lá.
- Lạm dụng có thể gây hại cho cây trồng và môi trường.
* Điểm khác nhau:
Phân vô cơ | Phân hữu cơ | |
Khái niệm | Là loại phân bón được sản xuất theo quy trình công nghiệp, có sử dụng một số nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp. | Là các chất hữu cơ được vùi vào trong đất, dùng trong nông nghiệp nhằm cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và cải tạo đất. |
Phân loại | Phân đạm, phân lân, phân kali, phân hỗn hợp, phân vi lượng | Phân chuồng, nước giải, phân bắc, than bùn, phân xanh, phân rác |
Hàm lượng dinh dưỡng | Chứa ít nguyên tố dinh dưỡng nhưng tỉ lệ chất dinh dưỡng cao. | Chứa nhiều nguyên tố dinh dưỡng, từ đa lượng đến vi lượng. Tuy nhiên, thành phần và tỉ lệ chất dinh dưỡng không ổn định, hàm lượng chất dinh dưỡng thấp |
Tính tan | Phần lớn đều dễ hòa tan trong nước (trừ phân lân) nên cây dễ hấp thụ và cho hiệu quả nhanh. | Khi bón cây, phải chờ đợi vi sinh vật phân giải chất hữu cơ trong môi trường tự nhiên hoặc được bổ sung. Hiệu quả thường chậm hơn. |
Tác động môi trường, con người | Bón phân liên tục trong nhiều năm có thể làm đất trở nên axit, gây hại cho hệ sinh vật đất và để lại tồn dư phân bón hóa học trong nông sản, ảnh hưởng đến sức khỏe con người. | Bón phân liên tục trong nhiều năm không gây hại cho đất, tăng độ phì nhiêu và độ tơi xốp, không để lại tồn dư phân bón trong nông sản, và thân thiện với môi trường. |
Kết nối năng lực 4: Kể tên các loại phân bón hữu cơ thường được sử dụng ở gia đình và địa phương em. Tìm hiểu cách sử dụng các loại phân bón hữu cơ đó.
Trả lời rút gọn:
- Học sinh có thể tìm hiểu về cách sử dụng phân hữu cơ truyền thống thông qua việc liên hệ với gia đình và cộng đồng địa phương. Phân này được sản xuất từ chất thải động vật, rác thải, bùn và được ủ theo các phương pháp truyền thống. Để sử dụng hiệu quả, phân này cần được ủ hoai mục trước khi sử dụng, và có thể kết hợp với vi sinh vật như Trichoderma, EM để tăng hiệu quả phân hủy.
- Loại phân này thường được bón lót vào đất trước khi trồng cây khoảng 15 ngày. Do phân hủy chậm, việc bón trước giúp các chất dinh dưỡng tan trong đất và dễ dàng hấp thụ hơn cho cây trồng. Khi bón, có thể rải theo hàng, bón vào trong hố, hoặc xới đất lên rải khắp bề mặt rồi lấp đất lại.
3. Phân bón vi sinh
Kết nối năng lực 5: Sử dụng internet, sách, báo... để tìm hiểu thêm về các loại phân bón vi sinh.
Trả lời rút gọn:
* Phân bón hữu cơ vi sinh đang trở thành một giải pháp phổ biến trong nông nghiệp 4.0. Được sản xuất từ đa dạng các chủng vi sinh vật, phân này có nhiều công dụng hữu ích:
1. Cải tạo đất: Vi sinh vật trong phân bón hỗ trợ quá trình cải tạo đất nhanh chóng, mang lại độ màu mỡ và phì nhiêu cho đất canh tác.
2. Cung cấp dinh dưỡng: Phân bón hữu cơ vi sinh cung cấp đầy đủ hợp chất dinh dưỡng cho cây trồng, bao gồm khoáng đa lượng, trung lượng và vi lượng, giúp tăng trưởng và năng suất của cây.
3. Giảm chất hóa học trong đất: Phân bón này giúp giảm lượng chất hóa học trong đất, tiêu diệt các thành phần độc hại và chuyển hóa chúng thành chất có lợi cho cây trồng.
4. Bảo vệ môi trường: Sản phẩm phân vi sinh không gây ô nhiễm môi trường, an toàn cho sức khỏe con người và sinh vật xung quanh.
* Lợi ích của phân bón hữu cơ vi sinh:
- Giúp "cứu đất" trước nguy cơ từ hàm lượng phân bón hóa học dư thừa.
- Mở ra hướng phát triển nông nghiệp hữu cơ sạch đẹp và bền vững.
- Hỗ trợ người nông dân áp dụng kỹ thuật nông nghiệp tiên tiến và hiện đại.
LUYỆN TẬP
Câu hỏi: Dựa vào đặc điểm của từng loại phân bón, nêu ưu và nhược điểm của mỗi loại bằng cách hoàn thành bảng theo mẫu sau:
Trả lời rút gọn:
Phân bón hóa học | Phân bón hữu cơ | Phân bón vi sinh | |
Ưu điểm | - Chứa ít nguyên tố dinh dưỡng nhưng tỉ lệ chất dinh dưỡng cao. - Phần lớn đều dễ hòa tan trong nước (trừ phân lân) nên cây dễ hấp thụ và cho hiệu quả nhanh. | - Bón liên tục nhiều năm không làm hại đất và có tác dụng tăng độ phì nhiêu và độ tơi xốp cho đất, không có tồn dư phân bón trong nông sản, thân thiện với môi trường. | - An toàn cho con người, vật nuôi, cây trồng và môi trường. - Bón liên tục nhiều năm không làm hại đất và có tác dụng cải tạo đất,
|
Nhược điểm | - Bón liên tục nhiều năm dễ làm đất hóa chua, gây hại hệ sinh vật đất, làm tồn dư phân bón hóa học trong nông sản, ảnh hưởng đến sức khỏe con người. | - Chứa nhiều nguyên tố dinh dưỡng, từ đa lượng đến vi lượng. Tuy nhiên, thành phần và tỉ lệ chất dinh dưỡng không ổn định, hàm lượng chất dinh dưỡng thấp. - Khi bón cây không sử dụng được ngay mà phải qua quá trình phân giải các chất hữu cơ từ vi sinh vật có sẵn trong môi trường tự nhiên hoặc được bổ sung vào. Hiệu quả thường chậm hơn. | - Thời gian sử dụng ngắn. - Mỗi loại phân bón vi sinh chỉ thích hợp với một hoặc một nhóm cây trồng nhất định.
|
VẬN DỤNG
Câu hỏi: Mô tả đặc điểm của một số loại phân bón đang được sử dụng ở gia đình, địa phương em.
Trả lời rút gọn:
Học sinh tự liên hệ với gia đình, địa phương mình.