Đề số 1: Đề kiểm tra ngữ văn 8 Cánh diều bài 1 Thực hành tiếng việt
ĐỀ SỐ 1
I. Phần trắc nghiệm
(Chọn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất)
Câu 1: Khi sử dụng thán từ gọi đáp, cần chú ý đến những điểm gì?
- A. Đối tượng giao tiếp
- B. Ngữ điệu
- C. A và B đúng
- D. A và B sai
Câu 2: “Cảnh vật chung quanh tôi đều thay đổi, vì chính lòng tôi đang có sự thay đổi lớn: hôm nay tôi đi học.”
Đâu là trợ từ trong câu trên?
- A. Đều
- B. Chính
- C. Đang
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 3: “Ôi chào, sớm với muộn thì có ăn thua gì”.
Đâu là thán từ trong câu trên?
- A. Ôi
- B. Thì
- C. Gì
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 4: “Trước sân trường làng Mỹ Lý dày đặc cả người.”
Từ “cả” trong câu trên có phải là trợ từ không?
- A. Có. Vì nó có tác dụng nhấn mạnh tính chất dày đặc.
- B. Có. Vì nó quy định tiêu chuẩn của từ miêu tả.
- C. Không. Vì đây là phụ từ.
- D. Không. Vì đây chỉ là một yếu tố của từ “dày đặc”, không phải một từ riêng.
Câu 5: “Chính lúc này, toàn thân các cậu cũng đang run run theo nhịp bước rộn ràng trong lớp”.
Từ “chính” trong câu trên có phải là trợ từ không?
- A. Có. Vì nó bổ sung ý nghĩa cho trạng thái của “các cậu”.
- B. Có. Vì nó nhấn mạnh vào thời gian “lúc này”.
- C. Không. Vì đây là phụ từ, biểu thị ý nghĩa chuẩn xác.
- D. Không. Vì đây chỉ là một phép thế cho câu trước đó.
Câu 6: Trợ từ được chia thành các nhóm nào?
- A. Trợ từ đứng đầu câu, giữa câu và cuối câu.
- B. Trợ từ đi kèm các từ ngữ trong câu và trợ từ ở cuối câu.
- C. Trợ từ chỉ hoạt động, trợ từ chỉ trạng thái.
- D. Trợ từ bổ sung ý nghĩa hành động, trợ từ bổ sung ý nghĩa trạng thái.
II. Tự luận (4 điểm)
Câu 1 (2 điểm): Hãy trình bày chức năng của trợ từ. Cho ví dụ.
Câu 2 (2 điểm): Hãy trình bày chức năng của thán từ. Cho ví dụ.
1. Phần trắc nghiệm
Câu hỏi | Câu 1 | Câu 2 | Câu 3 | Câu 4 | Câu 5 | Câu 6 |
Đáp án | C | B | A | A | B | B |
2. Tự luận
Câu 1:
- Trợ từ có tác dụng nhấn mạnh sự vật, sự việc được nói đến ở từ ngữ mà nó đi kèm.
Ví dụ: cả, ngay, chính,...
Ngay lần đầu gặp gỡ, tôi và thằng Lai-ca đã sung sướng nhìn nhau như thể nhìn vào gương.
Trợ từ “ngay” nhấn mạnh thời điểm “lần đầu gặp gỡ” của “tôi” và Lai-ca.
- Trợ từ có tác dụng biểu thị thái độ đánh giá sự vật, sự việc được nói đến ở từ ngữ mà nó đi kèm.
Ví dụ: những chỉ, có,...
Chỉ sau dăm đêm, dải cát nổi giữa sông chìm vào trong nước đỏ.
Trợ từ “chỉ” biểu thị thái độ đánh giá của người viết: thời gian dải cát nổi giữa sông chìm vào dòng nước đỏ là rất nha rất nhanh (dăm đêm).
Câu 2:
Thán từ gồm hai loại chính:
- Thán từ bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc như: a, ái, ôi, ơ, ô hay, than ôi, trời ơi,...
Ví dụ: A! Mẹ đã về.
Thán từ “a” trong câu trên biểu thị sự ngạc nhiên, vui mừng của con khi thấy mẹ về.
- Thán từ gọi – đáp như: ơi, vâng, dạ, ừ,...
Ví dụ: Dạ, cảm ơn chị.
Thán từ “dạ” trong câu trên là từ dùng để đáp lại lời người khác một cách lễ phép.
Khi sử dụng thán từ, người nói thường thể hiện ngữ điệu hay cử chỉ, nét mặt, điệu bộ,... tương ứng với cảm xúc mà thán từ biểu thị.
Bình luận