Tắt QC

Trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối Ôn tập bài 7: Sự thật trong tác phẩm ki

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Ngữ văn 12 kết nối tri thức Ôn tập bài 7: Sự thật trong tác phẩm ki có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: “Nghệ thuật băm thịt gà” thuộc chương mấy của phóng sự “Việc làng”? 

  • A. Chương I 
  • B. Chương II 
  • C. Chương III 
  • D. Chương IV 

Câu 2: Nhân vật nào là nhân vật trung tâm trong văn bản? 

  • A. Người nông dân
  • B. Người phụ nữ
  • C. Đứa trẻ
  • D. Người chồng

Câu 3: Nội dung chính của văn bản “Nghệ thuật băm thịt gà” là gì? 

  • A. Hướng dẫn cách nấu ăn 
  • B. Miêu tả một phong tục tập quán 
  • C. Phê phán những thói quen xấu trong cách làm thịt gà 
  • D. Khẳng định giá trị văn hóa ẩm thực 

Câu 4: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo ra sự hài hước và châm biếm? 

  • A. So sánh 
  • B. Nhân hóa 
  • C. Ẩn dụ 
  • D. Tả thực 

Câu 5: Tác giả sử dụng hình ảnh nào để minh họa cho nghệ thuật băm thịt gà?

  • A. Con dao
  • B. Cái thớt
  • C. Miếng thịt
  • D. Tất cả các hình ảnh trên

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã phê phán điều gì về cách chặt thịt gà của một số người?

  • A. Thiếu kỹ năng
  • B. Quá cầu kỳ
  • C. Chỉ chú trọng đến hình thức
  • D. Không đảm bảo vệ sinh

Câu 7: Tác phẩm phản ánh điều gì về văn hóa ẩm thực Việt Nam?

  • A. Sự phong phú và đa dạng
  • B. Thiếu chú trọng đến vệ sinh an toàn thực phẩm
  • C. Tình cảm gia đình qua bữa ăn
  • D. Kỹ thuật chế biến món ăn phức tạp

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản là gì? 

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của ẩm thực
  • B. Tố cáo sự bất công xã hội
  • C. Khuyến khích sự chăm chỉ làm ăn
  • D. Đề cao tình yêu gia đình

Câu 9: Nội dung chính của văn bản "Nghệ thuật băm thịt gà" không chỉ dừng lại ở việc miêu tả công việc nấu ăn, mà còn phản ánh: 

  • A. Những giá trị văn hóa ẩm thực
  • B. Nỗi vất vả và tâm tư của người phụ nữ
  • C. Tình yêu gia đình
  • D. Sự gắn bó giữa người và vật nuôi

Câu 10: Tác giả của văn bản “Bước vào đời” là ai? 

  • A. Tố Hữu 
  • B. Đào Duy Anh 
  • C. Ngô Tất Tố 
  • D. Nam Cao 

Câu 11: Văn bản “Bước vào đời” được sáng tác năm nào? 

  • A. 1970
  • B. 1971 
  • C. 1972 
  • D. 1973 

Câu 12: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để thể hiện quan điểm của mình?

  • A. So sánh
  • B. Kể chuyện
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 13: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật những khó khăn mà người trẻ phải đối mặt khi bước vào đời?

  • A. Kể chuyện
  • B. Miêu tả
  • C. Tương phản
  • D. Ẩn dụ

Câu 14: Câu nào sau đây thể hiện rõ quan điểm của tác giả về việc bước vào đời?

  • A. "Bước vào đời là một hành trình đầy thử thách."
  • B. "Cần có sự chuẩn bị để đạt được thành công."
  • C. "Mọi người đều có thể thành công."
  • D. "Cuộc sống sẽ dễ dàng hơn nếu có sự giúp đỡ."

Câu 15: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm trong văn bản là gì? 

  • A. Học tập là con đường duy nhất dẫn đến thành công
  • B. Cuộc sống đầy rẫy khó khăn và thử thách
  • C. Tự tin vào bản thân để vượt qua mọi trở ngại
  • D. Quan tâm đến gia đình là rất quan trọng

Câu 16: Tác giả đưa ra những kinh nghiệm gì để giúp người trẻ bước vào đời thành công?

  • A. Kinh nghiệm từ gia đình
  • B. Kinh nghiệm từ bạn bè
  • C. Kinh nghiệm từ cuộc sống thực tế
  • D. Kinh nghiệm từ sách vở

Câu 17: Hình ảnh "bước vào đời" trong văn bản thể hiện ý nghĩa gì? 

  • A. Sự khởi đầu của một hành trình mới
  • B. Sự ngột ngạt của cuộc sống
  • C. Tình yêu thương giữa con người
  • D. Sự cố gắng vượt qua khó khăn

Câu 18: Cách tiếp cận của tác giả đối với vấn đề bước vào đời có thể được coi là gì?

  • A. Lạc quan và tích cực
  • B. Bi quan và nghi ngờ
  • C. Thận trọng và thực tế
  • D. Đơn giản và dễ dàng

Câu 19: Ngôn ngữ thân mật thường được sử dụng trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong các văn bản chính thức
  • B. Khi giao tiếp với người lạ
  • C. Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày với bạn bè và người thân
  • D. Khi viết thư xin việc

Câu 20: Ngôn ngữ thân mật thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Sử dụng từ ngữ chính thức và nghiêm túc
  • B. Dùng từ lóng và cách diễn đạt thoải mái
  • C. Đặt câu hỏi một cách trang trọng
  • D. Tránh sử dụng đại từ nhân xưng

Câu 21: Trong ngữ cảnh nào ngôn ngữ trang trọng thường cần thiết hơn? 

  • A. Khi thảo luận với bạn bè về sở thích
  • B. Khi phỏng vấn xin việc
  • C. Khi trò chuyện với người thân trong gia đình
  • D. Khi bình luận trên mạng xã hội

Câu 22: Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ trang trọng?

  • A. "Cậu có khỏe không?"
  • B. "Xin chào, tôi rất vui được gặp bạn."
  • C. "Mày làm gì thế?"
  • D. "Chơi không?"

Câu 23: Câu nào sau đây sử dụng ngôn ngữ trang trọng một cách hiệu quả trong một buổi lễ khai trương?

  • A. "Chúc mọi người cùng nhau vui vẻ nhé!"
  • B. "Xin chân thành cảm ơn sự hiện diện của quý vị hôm nay."
  • C. "Tôi rất thích không khí ở đây."
  • D. "Café này ngon thật!"

Câu 24: Câu nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi giữa ngôn ngữ trang trọng và thân mật?

  • A. "Rất hân hạnh khi được gặp mặt."
  • B. "Thật vui khi thấy bạn ở đây!"
  • C. "Kính thưa quý vị, hôm nay chúng ta sẽ bàn về..."
  • D. "Chúng ta hãy cùng nhau chúc mừng nhé!"

Câu 25: Câu nào sau đây không phù hợp với ngôn ngữ trang trọng? 

  • A. Kính thưa quý vị, tôi xin trình bày...
  • B. Mình sẽ làm cái đó nhé!
  • C. Tôi xin cảm ơn sự chú ý của quý vị.
  • D. Xin phép cho tôi hỏi…

Xem đáp án

Bình luận

Giải bài tập những môn khác