Tắt QC

Trắc nghiệm Công nghệ lâm nghiệp thủy sản 12 cánh diều ôn tập Chủ đề 8: Công nghệ nuôi thủy sản

Bộ câu hỏi và Trắc nghiệm Công nghệ lâm nghiệp thủy sản 12 cánh diều ôn tập Chủ đề 8: Công nghệ nuôi thủy sản có đáp án. Học sinh luyện tập bằng cách chọn đáp án của mình trong từng câu hỏi. Dưới cùng của bài trắc nghiệm, có phần xem kết quả để so sánh kết quả bài làm của mình. Kéo xuống dưới để bắt đầu.

TRẮC NGHIỆM

Câu 1: Lưới lồng nuôi cá rô phi thường được làm bằng chất liệu gì?

  • A. Sợi cotton
  • B. Sợi nilon
  • C. Sợi PE
  • D. Sợi tre

Câu 2: Mục đích chính của việc nuôi cá rô phi trong lồng là 

  • A. Trang trí
  • B. Sản xuất thức ăn cho động vật khác
  • C. Sản xuất thực phẩm cho con người
  • D. Nghiên cứu khoa học

Câu 3: Thời điểm thích hợp nhất để thả tôm giống là khi nào?

  • A. Buổi trưa
  • B. Lúc sáng sớm hoặc chiều muộn
  • C. Ban đêm
  • D. Bất cứ lúc nào cũng được

Câu 4: Thời điểm nào trong năm là thích hợp nhất để thả giống cá rô phi?

  • A. Tháng 1-2
  • B. Tháng 4-6
  • C. Tháng 8-10
  • D. Tháng 12-1

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không quan trọng khi lựa chọn bãi nuôi nghêu:

  • A. Độ mặn
  • B. Cỡ hạt cát
  • C. Độ cao so với mực nước biển
  • D. Độ dốc của bãi

Câu 6: Tại sao cần lựa chọn giống nghêu sáng màu, không bị đóng rêu và há miệng?

  • A. Vì giống nghêu này dễ nuôi
  • B. Vì giống nghêu này lớn nhanh
  • C. Vì giống nghêu này khỏe mạnh
  • D. Vì giống nghêu này có giá trị kinh tế cao

Câu 7: Để tăng cường sức đề kháng cho nghêu, người nuôi không nên làm gì?

  • A. Bổ sung vitamin và khoáng chất
  • B. Cải thiện chất lượng nước
  • C. Phòng trừ dịch bệnh
  • D. Thả sinh vật lạ vào bãi nuôi.

Câu 8: Giai đoạn nào sau đây không thuộc quy trình VietGAP?

  • A. Chuẩn bị cơ sở nuôi
  • B. Lựa chọn và thả giống
  • C. Thu hoạch và xử lý sản phẩm
  • D. Nghiên cứu thị trường

Câu 9: Theo tiêu chuẩn VietGAP, địa điểm nuôi thủy sản không được nằm ở đâu?

  • A. Khu vực ít bị ảnh hưởng bởi các mối nguy gây mất an toàn thực phẩm.
  • B. Nằm ngoài phạm vi các khu bảo tồn quốc gia và quốc tế.
  • C. Trong khu vực rừng ngập mặn.
  • D. Có đủ yêu cầu pháp lí về quyền sử dụng đất.

Câu 10: Yêu cầu về nhân sự trong cơ sở nuôi theo tiêu chuẩn VietGAP là gì?

  • A. Phải có bằng cấp đại học.
  • B. Phải có nhiều kinh nghiệm.
  • C. Phải được đào tạo về VietGAP.
  • D. Phải là người địa phương.

Câu 11: Tại sao cần có khu vực chứa rác thải nguy hại riêng biệt trong cơ sở nuôi?

  • A. Để dễ dàng phân loại rác.
  • B. Để tránh gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Để tiết kiệm diện tích.
  • D. Để trang trí cho cơ sở nuôi.

Câu 12: Một hộ gia đình muốn nuôi cá rô phi trong ao sau nhà. Theo tiêu chuẩn VietGAP, họ cần lưu ý những điểm gì khi lựa chọn vị trí đào ao?

  • A. Đào ao càng sâu càng tốt để giữ nước.
  • B. Đào ao gần nhà để tiện chăm sóc.
  • C. Đào ao gần nguồn nước ngầm để tiết kiệm nước tưới.
  • D. Đảm bảo ao không bị ô nhiễm bởi nguồn nước thải sinh hoạt, chất thải từ chuồng trại khác.

Câu 13: Một cơ sở nuôi tôm muốn mở rộng quy mô sản xuất. Họ cần xây dựng thêm một ao nuôi mới. Theo tiêu chuẩn VietGAP, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi thiết kế ao mới?

  • A. Tính thẩm mỹ của ao nuôi.
  • B. Chi phí xây dựng ao.
  • C. Hệ thống cấp thoát nước và xử lý chất thải.
  • D. Kích thước của ao nuôi.

Câu 14: Ưu điểm lớn nhất của công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn là 

  • A. Kiểm soát hoàn toàn chất lượng nước.
  • B. Chi phí đầu tư thấp.
  • C. Không cần nhiều kỹ thuật.
  • D. Sản lượng thấp.

Câu 15: Thành phần chính của hệ thống lọc sinh học trong công nghệ nuôi thủy sản tuần hoàn là gì?

  • A. Bơm nước.
  • B. Giá thể nuôi vi sinh vật.
  • C. Máy sục khí.
  • D. Lưới lọc.

Câu 16: Ưu điểm lớn nhất của công nghệ BFT là gì?

  • A. Cải thiện chất lượng nước.
  • B. Tăng chi phí sản xuất.
  • C. Giảm năng suất.
  • D. Tăng nguy cơ dịch bệnh.

Câu 17: Ứng dụng phổ biến nhất của công nghệ BFT ở Việt Nam là gì?

  • A. Nuôi cá chép.
  • B. Nuôi tôm thẻ chân trắng.
  • C. Nuôi cá trắm cỏ.
  • D. Nuôi cua biển.

Câu 18: Tại sao cần phải quan trắc và cảnh báo môi trường trong hệ thống nuôi thủy sản tuần hoàn?

  • A. Để tăng năng suất.
  • B. Để tăng tính thẩm mỹ cho hệ thống.
  • C. Để giảm chi phí vận hành.
  • D. Để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề xảy ra.

Câu 19: Tại sao công nghệ BFT lại có thể ngăn ngừa sự xâm nhập của mầm bệnh?

  • A. Vì các vi sinh vật có lợi trong hệ thống BFT cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Vì hệ thống BFT luôn được khử trùng.
  • C. Vì hệ thống BFT không tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh sôi.
  • D. Vì hệ thống BFT có khả năng tự động tiêu diệt vi khuẩn.

Câu 20: Tại sao người nuôi phải có kiến thức về tỉ lệ C:N trong hệ thống BFT?

  • A. Để điều chỉnh sự phát triển của vi sinh vật và tảo.
  • B. Để tính toán lượng thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Để đo độ mặn của nước.
  • D. Để kiểm tra chất lượng nước.

Câu 21: Ưu điểm của việc sử dụng hạt floc làm thức ăn cho tôm là gì?

  • A. Làm giảm chất lượng thịt tôm.
  • B. Làm cho tôm tăng trưởng chậm.
  • C. Giảm chi phí thức ăn và tăng hiệu quả nuôi.
  • D. Không có ưu điểm gì.

Câu 22: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng đang gặp vấn đề về chất lượng nước, biểu hiện là nước đục, tảo phát triển quá mức. Theo bạn, nguyên nhân có thể là do đâu và giải pháp khắc phục là gì?

  • A. Thiếu oxy, tăng cường sục khí.
  • B. Tỉ lệ C:N quá cao, giảm lượng thức ăn.
  • C. Nhiễm khuẩn, sử dụng kháng sinh.
  • D. Sử dụng quá nhiều các chế phẩm vi sinh khử mùi.

Câu 23: Phương pháp ướp muối dựa trên nguyên tắc nào:

  • A. Tăng độ ẩm của sản phẩm.
  • B. Giảm độ pH của sản phẩm.
  • C. Tăng độ mặn của môi trường xung quanh sản phẩm.
  • D. Tăng nhiệt độ của sản phẩm.

Câu 24: Ưu điểm lớn nhất của phương pháp bảo quản lạnh là:

  • A. Giá thành rẻ.
  • B. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  • C. Giữ nguyên hương vị tự nhiên.
  • D. Dễ thực hiện.

Câu 25: Ưu điểm nổi bật của công nghệ nước phân cực trong bảo quản thủy sản là gì?

  • A. Tăng cường hương vị.
  • B. Tăng trọng lượng sản phẩm.
  • C. Làm mềm thịt cá.
  • D. Diệt khuẩn hiệu quả.

Câu 26: Cho các phát biểu sau về ứng dụng của công nghệ nước phân cực trong bảo quản thực phẩm:

  1. Nước phân cực có khả năng diệt khuẩn hiệu quả nhờ tính oxy hóa mạnh.
  2. Công nghệ này thường được sử dụng để làm sạch bề mặt trái cây, rau củ.
  3. Nước phân cực có thể kéo dài thời gian bảo quản của các loại thịt tươi.
  4. Công nghệ này hoàn toàn không gây ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan của thực phẩm.

Có bao nhiêu phát biểu trên là đúng?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Xem đáp án

Nội dung quan tâm khác

Bình luận

Giải bài tập những môn khác