Đề cương ôn tập Tiếng Anh 10 Friends Global học kỳ 1
Đề cương ôn tập môn Tiếng Anh 10 bộ sách Chân trời sáng tạo là tài liệu giúp các em ôn tập củng cố lại toàn bộ kiến thức được của môn Tiếng Anh 10. Tài liệu bao gồm các kiến thức trọng tâm, giúp các bạn ôn tập lại lý thuyết và luyện tập các dạng bài khác nhau để chuẩn bị tốt cho kì thi cuối kì 1 sắp tới. Sau đây mời các em tham khảo đề cương chi tiết
Nội dung chính trong bài:
A. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM
UNIT 1. FEELINGS | |
Vocabulary | How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) anxious: lo lắng delighted: vui mừng |
Pronunciation | Consonant ending sounds -ed ending sounds (Phụ âm kết thúc âm -ed kết thúc âm) |
Grammar | 1. Past simple (affirmative) (Quá khứ đơn - Câu khẳng định) S + was / were + … S + V2 / ed +… 2. Past simple (negative and interrogative) (Quá khứ đơn - Câu phủ định và câu nghi vấn)
S + was/ were + not S + did not + V (nguyên mẫu)
Was/ Were + S +…? Did + S + V (nguyên thể)? WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu)? |
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe ý chính. 2. Nói Một cấu trúc để tường thuật các sự kiện. 3. Đọc Nhiệm vụ phù hợp. 4. Viết Mô tả phản ứng của mọi người đối với một sự kiện. |
UNIT 2. ADVENTURE | |
Vocabulary | Landscapes (Phong cảnh) cave: hang động waterfall: thác nước narrow: hẹp steep: dốc đứng |
Pronunciation | Word stress (Trọng âm của từ) |
Grammar | 1. Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) (+) S + was/were + V-ing (+O) (-) S + was/were + not + V-ing (+O) (?) Wh- + was/were + S + V-ing (+O)? 2. Contrast: past simple and past continuous (‘while’ / ‘as’ and ‘when’) (Tương phản: quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn) When + past perfect, + past simple (kết quả ở quá khứ) HOẶC When past simple, + present simple (kết quả ở hiện tại) While + S + V, + clause HOẶC Clause + while + S + V |
Skills | 1. Lắng nghe Lắng nghe các từ khóa và từ trái nghĩa. 2. Nói Một cấu trúc cho một mô tả ảnh. 3. Đọc Gapped câu nhiệm vụ. 4. Viết Sử dụng chữ viết tắt và các hình thức ngắn. |
UNIT 3. ON SCREEN | |
Vocabulary | Films and TV programmes (Phim và chương trình TV) comedy: phim hài sitcom: hài kịch tình huống confusing: bối rối / gây nhầm lẫn gripping: thu hút acting: diễn xuất characters: nhân vật |
Pronunciation | Stress, consonant clusters (Trọng âm, cụm phụ âm) |
Grammar | 1. Quantity (Số lượng) some, a lot of, lots of, much, many, ... 2. ‘must’ / ‘mustn't’ and ‘needn’t’ / ‘don’t have to’
|
Skills | 1. Lắng nghe Sử dụng nhiệm vụ để dự đoán những gì bạn sẽ nghe. 2. Nói Nghĩ về các từ và cụm từ chính trong tiếng Anh. 3. Đọc Quyết định xem các câu hỏi trắc nghiệm có yêu cầu thông tin chính hoặc thông tin cụ thể hay không. 4. Viết Làm thiệp mời (Would you like to…?, How about …?, v.v.). |
UNIT 4. OUR PLANET | |
Vocabulary | Weather (Thời tiết) cloudy: nhiều mây frost: sương giá It’s minus ten: Âm mười độ It’s below zero: Dưới 0 độ |
Pronunciation | ‘than’ and ‘as’ |
Grammar | 1. Comparison (So sánh) Comparatives (So sánh hơn)
S1 + be + Adj / Adv – er + than + S2
S1 + be + more + L- adj / Adv + than + S2 Superlatives (So sánh nhất)
S + to be + the + superlative adjective (+ N)
S + to be + the + most + adjective (+ N) 2. Superlative adjectives, ‘too’ and ‘enough’
S + be + adj + enough + (for somebody) + to V S + be + too + adj + (for somebody) + to V
S + V + adv + enough + (for somebody) + to V S + V + too + adv + (for somebody) + to V
S + V/tobe + enough + noun + (for somebody) + to V |
Skills | 1. Lắng nghe Xác định ngữ cảnh. 2. Nói Một cấu trúc để so sánh ảnh. 3. Đọc Câu nhiệm vụ bị ngắt quãng. 4. Viết Sử dụng các đoạn văn để cấu trúc văn bản của bạn. |
Bình luận