Đáp án Địa lí 10 Cánh diều bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa

Đáp án bài 10 Thủy quyển. Nước trên lục địa. Bài giải được trình bày ngắn gọn, chính xác giúp các em học Địa lí 10 Cánh diều dễ dàng. Từ đó, hiểu bài và vận dụng vào các bài tập khác. Đáp án chuẩn chỉnh, rõ ý, dễ tiếp thu. Kéo xuống dưới để xem chi tiết


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

BÀI 10. THỦY QUYỂN. NƯỚC TRÊN LỤC ĐỊA

Khái niệm thủy quyển

Câu 1: Đọc thông tin, hãy nêu khái niệm thủy quyển.

Đáp án chuẩn:

Là toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau (lỏng, rắn, hơi).

Các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sông

Câu 1: Quan sát hình 10.1, hãy phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sông.

BÀI 10. THỦY QUYỂN. NƯỚC TRÊN LỤC ĐỊAKhái niệm thủy quyểnCâu 1: Đọc thông tin, hãy nêu khái niệm thủy quyển.Đáp án chuẩn:Là toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau (lỏng, rắn, hơi).Các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sôngCâu 1: Quan sát hình 10.1, hãy phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sông.Đáp án chuẩn:Chế độ mưa: Là yếu tố chính quyết định lượng nước sông, đặc biệt ở vùng nhiệt đới.Băng tuyết: Ở vùng ôn đới lạnh, băng tuyết tan cung cấp nước cho sông, nhất là vào mùa xuân.Hồ, đầm: Giúp điều hòa dòng chảy, làm giảm lũ lụt và hạn hán.Địa hình: Ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy và thời gian tập trung nước.Đất, đá, thực vật: Điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn.Con người: Tác động trực tiếp đến chế độ nước sông thông qua các hoạt động như xây dựng hồ chứa, trồng rừng.Hồ và phân loại hồ theo nguồn gốc hình thànhCâu 1: Dựa vào bảng 10.1, hãy phân biệt các loại hồ theo nguồn gốc hình thành.Đáp án chuẩn:Hồ tự nhiênHồ nhân tạoNước băng tuyết và nước ngầmCâu 1: Đọc thông tin và quan sát hình 10.2, hãy trình bày đặc điểm chủ yếu của nước băng tuyết và nước ngầm trên Trái Đất.Đáp án chuẩn:Nước băng tuyết:Là nước đóng băng, chiếm phần lớn nước ngọt trên Trái Đất.Tồn tại chủ yếu ở các vùng cực và núi cao.Hình thành từ tuyết tích tụ và nén chặt.Lượng băng thay đổi theo mùa và khí hậu.Nước ngầm:Là nước tồn tại trong lòng đất.Nguồn gốc từ nước mưa thấm xuống.Các giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọtCâu 1: Đọc thông tin, hãy nêu các giải pháp chủ yếu để bảo vệ nguồn nước ngọt. Theo em, giải pháp nào quan trọng nhất.Đáp án chuẩn:Giữ sạchTiết kiệmNâng cao ý thứcBảo vệ rừngBởi nước ngọt trên Trái Đất rất hạn chế, trong khi nhu cầu sử dụng lại ngày càng tăng.LUYỆN TẬPCâu 1: Dựa vào bảng 10.2, hãy lựa chọn và trình bày về chế độ nước của một trong các con sông dưới đây:Đáp án chuẩn:- Chế độ nước của sông Hồng:Lưu lượng nước trung bình năm của sông Hồng là: 2632,3 m3/s.Mùa lũ từ tháng 6 đến tháng 10, kéo dài 5 tháng.Mùa cạn từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, kéo dài 7 tháng- Kết luận: Chế độ nước sông Hồng thay đổi theo mùa với một mùa lũ và một mùa cạn tương ứng với mùa mưa (mùa hạ) và mùa khô (mùa đông) của khí hậu.VẬN DỤNG

Đáp án chuẩn:

  • Chế độ mưa: Là yếu tố chính quyết định lượng nước sông, đặc biệt ở vùng nhiệt đới.

  • Băng tuyết: Ở vùng ôn đới lạnh, băng tuyết tan cung cấp nước cho sông, nhất là vào mùa xuân.

  • Hồ, đầm: Giúp điều hòa dòng chảy, làm giảm lũ lụt và hạn hán.

  • Địa hình: Ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy và thời gian tập trung nước.

  • Đất, đá, thực vật: Điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn.

  • Con người: Tác động trực tiếp đến chế độ nước sông thông qua các hoạt động như xây dựng hồ chứa, trồng rừng.

Hồ và phân loại hồ theo nguồn gốc hình thành

Câu 1: Dựa vào bảng 10.1, hãy phân biệt các loại hồ theo nguồn gốc hình thành.

BÀI 10. THỦY QUYỂN. NƯỚC TRÊN LỤC ĐỊAKhái niệm thủy quyểnCâu 1: Đọc thông tin, hãy nêu khái niệm thủy quyển.Đáp án chuẩn:Là toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau (lỏng, rắn, hơi).Các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sôngCâu 1: Quan sát hình 10.1, hãy phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sông.Đáp án chuẩn:Chế độ mưa: Là yếu tố chính quyết định lượng nước sông, đặc biệt ở vùng nhiệt đới.Băng tuyết: Ở vùng ôn đới lạnh, băng tuyết tan cung cấp nước cho sông, nhất là vào mùa xuân.Hồ, đầm: Giúp điều hòa dòng chảy, làm giảm lũ lụt và hạn hán.Địa hình: Ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy và thời gian tập trung nước.Đất, đá, thực vật: Điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn.Con người: Tác động trực tiếp đến chế độ nước sông thông qua các hoạt động như xây dựng hồ chứa, trồng rừng.Hồ và phân loại hồ theo nguồn gốc hình thànhCâu 1: Dựa vào bảng 10.1, hãy phân biệt các loại hồ theo nguồn gốc hình thành.Đáp án chuẩn:Hồ tự nhiênHồ nhân tạoNước băng tuyết và nước ngầmCâu 1: Đọc thông tin và quan sát hình 10.2, hãy trình bày đặc điểm chủ yếu của nước băng tuyết và nước ngầm trên Trái Đất.Đáp án chuẩn:Nước băng tuyết:Là nước đóng băng, chiếm phần lớn nước ngọt trên Trái Đất.Tồn tại chủ yếu ở các vùng cực và núi cao.Hình thành từ tuyết tích tụ và nén chặt.Lượng băng thay đổi theo mùa và khí hậu.Nước ngầm:Là nước tồn tại trong lòng đất.Nguồn gốc từ nước mưa thấm xuống.Các giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọtCâu 1: Đọc thông tin, hãy nêu các giải pháp chủ yếu để bảo vệ nguồn nước ngọt. Theo em, giải pháp nào quan trọng nhất.Đáp án chuẩn:Giữ sạchTiết kiệmNâng cao ý thứcBảo vệ rừngBởi nước ngọt trên Trái Đất rất hạn chế, trong khi nhu cầu sử dụng lại ngày càng tăng.LUYỆN TẬPCâu 1: Dựa vào bảng 10.2, hãy lựa chọn và trình bày về chế độ nước của một trong các con sông dưới đây:Đáp án chuẩn:- Chế độ nước của sông Hồng:Lưu lượng nước trung bình năm của sông Hồng là: 2632,3 m3/s.Mùa lũ từ tháng 6 đến tháng 10, kéo dài 5 tháng.Mùa cạn từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, kéo dài 7 tháng- Kết luận: Chế độ nước sông Hồng thay đổi theo mùa với một mùa lũ và một mùa cạn tương ứng với mùa mưa (mùa hạ) và mùa khô (mùa đông) của khí hậu.VẬN DỤNG

Đáp án chuẩn:

  • Hồ tự nhiên

  • Hồ nhân tạo

Nước băng tuyết và nước ngầm

Câu 1: Đọc thông tin và quan sát hình 10.2, hãy trình bày đặc điểm chủ yếu của nước băng tuyết và nước ngầm trên Trái Đất.

Đáp án chuẩn:

Nước băng tuyết:

  • Là nước đóng băng, chiếm phần lớn nước ngọt trên Trái Đất.

  • Tồn tại chủ yếu ở các vùng cực và núi cao.

  • Hình thành từ tuyết tích tụ và nén chặt.

  • Lượng băng thay đổi theo mùa và khí hậu.

Nước ngầm:

  • Là nước tồn tại trong lòng đất.

  • Nguồn gốc từ nước mưa thấm xuống.

Các giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọt

Câu 1: Đọc thông tin, hãy nêu các giải pháp chủ yếu để bảo vệ nguồn nước ngọt. Theo em, giải pháp nào quan trọng nhất.

Đáp án chuẩn:

  • Giữ sạch

  • Tiết kiệm

  • Nâng cao ý thức

  • Bảo vệ rừng

Bởi nước ngọt trên Trái Đất rất hạn chế, trong khi nhu cầu sử dụng lại ngày càng tăng.

LUYỆN TẬP

Câu 1: Dựa vào bảng 10.2, hãy lựa chọn và trình bày về chế độ nước của một trong các con sông dưới đây:

BÀI 10. THỦY QUYỂN. NƯỚC TRÊN LỤC ĐỊAKhái niệm thủy quyểnCâu 1: Đọc thông tin, hãy nêu khái niệm thủy quyển.Đáp án chuẩn:Là toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau (lỏng, rắn, hơi).Các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sôngCâu 1: Quan sát hình 10.1, hãy phân tích các nhân tố ảnh hưởng tới chế độ nước sông.Đáp án chuẩn:Chế độ mưa: Là yếu tố chính quyết định lượng nước sông, đặc biệt ở vùng nhiệt đới.Băng tuyết: Ở vùng ôn đới lạnh, băng tuyết tan cung cấp nước cho sông, nhất là vào mùa xuân.Hồ, đầm: Giúp điều hòa dòng chảy, làm giảm lũ lụt và hạn hán.Địa hình: Ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy và thời gian tập trung nước.Đất, đá, thực vật: Điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn.Con người: Tác động trực tiếp đến chế độ nước sông thông qua các hoạt động như xây dựng hồ chứa, trồng rừng.Hồ và phân loại hồ theo nguồn gốc hình thànhCâu 1: Dựa vào bảng 10.1, hãy phân biệt các loại hồ theo nguồn gốc hình thành.Đáp án chuẩn:Hồ tự nhiênHồ nhân tạoNước băng tuyết và nước ngầmCâu 1: Đọc thông tin và quan sát hình 10.2, hãy trình bày đặc điểm chủ yếu của nước băng tuyết và nước ngầm trên Trái Đất.Đáp án chuẩn:Nước băng tuyết:Là nước đóng băng, chiếm phần lớn nước ngọt trên Trái Đất.Tồn tại chủ yếu ở các vùng cực và núi cao.Hình thành từ tuyết tích tụ và nén chặt.Lượng băng thay đổi theo mùa và khí hậu.Nước ngầm:Là nước tồn tại trong lòng đất.Nguồn gốc từ nước mưa thấm xuống.Các giải pháp bảo vệ nguồn nước ngọtCâu 1: Đọc thông tin, hãy nêu các giải pháp chủ yếu để bảo vệ nguồn nước ngọt. Theo em, giải pháp nào quan trọng nhất.Đáp án chuẩn:Giữ sạchTiết kiệmNâng cao ý thứcBảo vệ rừngBởi nước ngọt trên Trái Đất rất hạn chế, trong khi nhu cầu sử dụng lại ngày càng tăng.LUYỆN TẬPCâu 1: Dựa vào bảng 10.2, hãy lựa chọn và trình bày về chế độ nước của một trong các con sông dưới đây:Đáp án chuẩn:- Chế độ nước của sông Hồng:Lưu lượng nước trung bình năm của sông Hồng là: 2632,3 m3/s.Mùa lũ từ tháng 6 đến tháng 10, kéo dài 5 tháng.Mùa cạn từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, kéo dài 7 tháng- Kết luận: Chế độ nước sông Hồng thay đổi theo mùa với một mùa lũ và một mùa cạn tương ứng với mùa mưa (mùa hạ) và mùa khô (mùa đông) của khí hậu.VẬN DỤNG

Đáp án chuẩn:

- Chế độ nước của sông Hồng:

  • Lưu lượng nước trung bình năm của sông Hồng là: 2632,3 m3/s.

  • Mùa lũ từ tháng 6 đến tháng 10, kéo dài 5 tháng.

  • Mùa cạn từ tháng 11 đến tháng 5 năm sau, kéo dài 7 tháng

- Kết luận: Chế độ nước sông Hồng thay đổi theo mùa với một mùa lũ và một mùa cạn tương ứng với mùa mưa (mùa hạ) và mùa khô (mùa đông) của khí hậu.

VẬN DỤNG

Câu 1: Vì sao phải bảo vệ nguồn nước ngọt? Ở địa phương em đã có các biện pháp nào để bảo vệ nguồn nước?

Đáp án chuẩn:

  • Nước là nguồn sống chiếm 2/3 trọng lượng cơ thể con người.

  • Trên trái đất có đến 97% là nước mặn, chỉ có 3% là nước ngọt, trong đó có hơn 2/3 lượng nước ngọt tồn tại ở dạng băng và nằm sâu trong lòng đất và chỉ có gần 1/3 lượng nước ngọt có thể sử dụng được.

  • Theo dự đoán, đến năm 2050 khoảng 70% dân số thế giới sẽ phải đối mặt với nạn thiếu nước, chất lượng nước kém, kéo theo dịch bệnh, và thiếu lương thực.

- Ở địa phương em đã có các biện pháp để bảo vệ nguồn nước như:

  • Thực hiện giảm thiểu rác thải nhựa. 

  • Hạn chế hóa chất tẩy rửa. 

  • Không vứt tàn thuốc lá vào bồn cầu. 


Nếu chưa hiểu - hãy xem: => Lời giải chi tiết ở đây

Nội dung quan tâm khác

Thêm kiến thức môn học

Bình luận

Giải bài tập những môn khác