Bài tập file word mức độ thông hiểu Sinh học 11 Chân trời Bài 19: Khái quát về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật

2. THÔNG HIỂU (6 câu)

Câu 1. Trình bày các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?

Câu 2. Trình bày mối quan hệ của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?

Câu 3. Trình bày những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của con người?

Câu 4. Phân tích về vòng đời nói chung của các loài sinh vật?

Câu 5. Ý nghĩa của việc nghiên cứu khoa học về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật?

Câu 6. Trình bày sự giống nhau của sinh trưởng và phát triển ở động vật và thực vật?


Câu 1.

* Các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng và phát triển ở sinh vật bao gồm:

- Tăng kích thước và khối lượng: Sinh vật tăng kích thước và khối lượng khi chúng phát triển, điều này thường được thể hiện bằng cách đo chiều cao, đường kính, khối lượng...

- Phân bố tế bào và cơ quan: Sinh vật phát triển và phân bố các tế bào, cơ quan, tổ chức để hoạt động hiệu quả hơn.

- Chuyển hoá: Sinh vật có khả năng chuyển đổi và sử dụng năng lượng để duy trì các hoạt động của cơ thể.

- Tính chất sinh lý: Sinh vật phát triển các tính chất sinh lý như tốc độ trao đổi chất, khả năng tiêu hóa, khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, hệ thống miễn dịch, hệ thống thần kinh...

- Tính chất sinh học: Sinh vật phát triển các tính chất sinh học như màu lông, màu da, hình dáng, kích thước, số lượng...

- Tính chất hành vi: Sinh vật phát triển các tính chất hành vi như hoạt động, ăn uống, sinh sản, phản ứng với môi trường xung quanh...

Câu 2.

* Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình liên quan đến sự tồn tại của sinh vật. Cả hai quá trình này là những quá trình bổ sung cho nhau, cùng giúp cho sinh vật có thể phát triển và tồn tại.

* Sự tương quan giữa sinh trưởng và phát triển là rất chặt chẽ. Sinh trưởng và phát triển diễn ra đồng thời và là các phần của quá trình phát triển của sinh vật. Khi sinh trưởng tăng, các cơ quan và tế bào của sinh vật cũng phát triển để đáp ứng nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng. Ngược lại, khi các cơ quan và tế bào của sinh vật phát triển, sự sinh trưởng của chúng cũng được tăng cường để duy trì hoạt động của cơ thể.

Câu 3. 

- Yếu tố bên trong: là yếu tố di truyền có tác động nhất định đến tuổi thọ. Nếu bố mẹ sống lâu, con cũng có khả năng sống lâu.

- Yếu tố bên ngoài gồm:

+ Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống lành mạnh, khoa học, đủ chất, đủ lượng, ăn nhiều trái cây, rau củ, các loại hạt,... giúp cơ thể khoẻ mạnh, giảm mắc bệnh, làm tăng tuổi thọ.

+ Tập luyện thể dục, thể thao thường xuyên làm cơ thể linh hoạt, dẻo dai, các hệ cơ quan khoẻ mạnh. Ít vận động khiến cơ thể trì trệ, dễ mắc bệnh.

+ Lối sống lành mạnh, thái độ sống tích cực, lạc quan, không nghiện rượu, bia, thuốc lá, ma tuý,... giúp tăng cường sức khoẻ và tuổi thọ.

+ Môi trường sống không bị ô nhiễm bởi khói độc, bụi, nước thải công nghiệp, bụi phóng xạ, thuốc trừ sâu,... giúp cơ thể khoẻ mạnh, sống lâu.

Câu 4.

- Vòng đời của một sinh vật bao gồm các giai đoạn khác nhau, từ khi sinh ra cho đến khi chết đi. Các giai đoạn này thường bao gồm sinh trưởng, sinh sản, và lão hóa.

- Trong giai đoạn sinh trưởng, sinh vật sẽ trải qua quá trình tăng trưởng, phát triển và trưởng thành. Trong quá trình này, cơ thể của sinh vật phát triển và trở nên lớn hơn, có thể là do tăng cường cấu trúc xương hoặc tăng kích thước của các cơ quan nội tạng.

Sau khi đạt đến độ tuổi sinh sản, sinh vật có khả năng sinh sản và tự sản sinh ra các thế hệ sau. Trong số các loài, quá trình sinh sản có thể khác nhau.

- Cuối cùng, sinh vật sẽ trải qua giai đoạn lão hóa. Trong giai đoạn này, các chức năng của cơ thể sẽ giảm dần và có thể dẫn đến cái chết của sinh vật. Tuy nhiên, thời gian và quá trình lão hóa có thể khác nhau đối với các loài sinh vật.

Câu 5. 

Ý nghĩa của nghiên cứu khoa học về sinh trưởng và phát triển ở sinh vật:

- Hiểu biết cơ chế sinh trưởng: Nghiên cứu giúp hiểu rõ cơ chế sinh trưởng, phát triển và các quá trình sinh học của sinh vật, phát hiện nguyên nhân gây bệnh và duy trì sức khỏe.

- Nâng cao hiệu quả nuôi trồng: Hiểu rõ sinh trưởng và phát triển sinh vật giúp áp dụng các biện pháp hiệu quả để tối ưu hóa sản lượng, chất lượng và đảm bảo an toàn thực phẩm.

- Bảo vệ và bảo tồn: Nghiên cứu giúp đưa ra giải pháp bảo vệ sinh vật điều kiện tự nhiên, duy trì sự tồn tại và cải thiện hệ sinh thái.

- Ứng dụng công nghệ: Nghiên cứu giúp phát triển và ứng dụng các công nghệ sinh học, nuôi cấy mô, biến đổi gen để tạo ra giống mới, cải thiện sức đề kháng và khả năng thích ứng.

- Tìm kiếm nguồn thuốc mới: Nghiên cứu sinh trưởng và phát triển sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác các nguồn dược liệu, tìm kiếm thuốc mới từ nguồn gốc tự nhiên.

Câu 6.

- Sự tăng trưởng kích thước: Cả động vật và thực vật đều trải qua quá trình tăng trưởng kích thước về cả chiều dài và chiều rộng.

- Tạo ra các cơ quan và cấu trúc mới: Cả động vật và thực vật đều phát triển các cơ quan và cấu trúc mới để đáp ứng nhu cầu sống và chức năng của chúng.

- Sự đa dạng: Cả động vật và thực vật đều có nhiều loài và chủng loại khác nhau, mỗi loài có những đặc điểm sinh trưởng và phát triển riêng.

- Phụ thuộc vào các yếu tố môi trường: Cả động vật và thực vật đều phải phụ thuộc vào các yếu tố môi trường để phát triển và sinh trưởng.

- Sự cân bằng: Động vật và thực vật đều phải duy trì sự cân bằng trong quá trình sinh trưởng và phát triển để có thể tồn tại và sinh sản.


Bình luận

Giải bài tập những môn khác