Từ bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, em hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 - 12 dòng) chia sẻ suy nghĩ của mình về hai chữ "nhục" và "vinh" trong cuộc sống.

Tuyển tập những bài tập làm văn hay nhất trong chương trình Ngữ văn lớp 12 bộ cánh diều . Có nhiều bài viết hay khác nhau để các em tham khảo. Sau đây, mời bạn đọc cùng tham khảo bài: Từ bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, em hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 - 12 dòng) chia sẻ suy nghĩ của mình về hai chữ "nhục" và "vinh" trong cuộc sống.

Bài mẫu 1: 

Qua hình ảnh những người nông dân nghĩa dũng, tác phẩm Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc của Nguyễn Đình Chiểu đã thể hiện quan niệm sâu sắc về hai chữ "nhục" và "vinh" trong cuộc sống. Nhục là sự hổ thẹn, ê chề, mất phẩm giá. Trong bài văn tế, tác giả đã sử dụng nhiều hình ảnh để miêu tả nỗi nhục của người dân khi đất nước bị giặc xâm lược: "Bữa thấy bòng bong che trắng lốp, muốn tới ăn gan; Ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ". Nỗi nhục này xuất phát từ sự bất lực trước kẻ thù, từ cảnh nước mất nhà tan, từ cảnh người dân phải chịu cảnh đọa đày, lầm than. Vinh là sự vẻ vang, lừng lẫy, được mọi người kính trọng. Đối lập với "nhục", "vinh" là điều mà những người nghĩa sĩ Cần Giuộc hướng đến. Họ không cam chịu sống nhục nhã dưới ách đô hộ của thực dân Pháp, mà quyết tâm đứng lên chiến đấu, dù phải hy sinh tính mạng: "Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; Hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ". Vinh quang của họ là được góp phần bảo vệ quê hương, bảo vệ độc lập tự do cho dân tộc, là được chết vì nghĩa lớn. Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc đã khẳng định rằng, "nhục" và "vinh" là hai quan niệm đối lập nhau trong cuộc sống. Sống nhục nhã, ê chề dưới ách áp bức, bóc lột là điều không thể chấp nhận được. Vinh quang thực sự đến từ những hành động dũng cảm, hy sinh vì nghĩa lớn, vì cộng đồng. Bài học về "nhục" và "vinh" từ bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Mỗi người cần ý thức được trách nhiệm của bản thân trong việc bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Sống một cuộc đời có ý nghĩa, được mọi người kính trọng là điều mà mỗi người nên hướng đến.

Bài mẫu 2: 

Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc thể hiện quan niệm sâu sắc về hai chữ "nhục" và "vinh" trong cuộc sống. "Nhục" là sự hổ thẹn, ê chề, mất mát phẩm giá. Đối với những người nông dân nghĩa sĩ, "nhục" là khi Tổ quốc bị xâm lăng, khi nhân dân lâm nguy mà bản thân không dám đứng lên chiến đấu. Họ thà chết vinh còn hơn sống nhục, chịu khuất phục trước giặc ngoại xâm. "Vinh" là sự vẻ vang, rạng rỡ, được mọi người ngợi khen, tôn vinh. Đối với những người nông dân nghĩa sĩ, "vinh" là khi họ chiến đấu anh dũng, góp phần bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ quê hương, đất nước. Dù hy sinh tính mạng, họ vẫn được lưu danh muôn đời, được mọi người kính trọng và ngưỡng mộ. Hai chữ "nhục" và "vinh" luôn song hành cùng nhau trong cuộc sống. Con người cần phải biết thế nào là "nhục", thế nào là "vinh" để có những hành động đúng đắn, phù hợp. Sống một cuộc đời có ý nghĩa, được mọi người ngợi khen là điều mà ai cũng mong muốn. Tuy nhiên, để đạt được điều đó, con người cần phải có lòng dũng cảm, sẵn sàng hy sinh bản thân vì những điều cao đẹp. Bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc là một lời nhắc nhở sâu sắc về giá trị của hai chữ "nhục" và "vinh". Qua tác phẩm, mỗi người cần tự nhìn nhận bản thân, rèn luyện phẩm chất đạo đức để có thể sống một cuộc đời ý nghĩa, góp phần xây dựng và bảo vệ quê hương, đất nước.

Bài mẫu 3: 

Trong tác phẩm "Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc," Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa sâu sắc sự đối lập giữa "nhục" và "vinh" qua hình ảnh những người nông dân chân chất, bình dị, nhưng sẵn sàng hy sinh thân mình vì độc lập dân tộc. "Nhục" là khi sống trong cảnh nô lệ, phải chịu sự áp bức và mất đi tự do. Sự "nhục" này không chỉ là nỗi đau của từng cá nhân mà còn là nỗi đau chung của cả dân tộc. Ngược lại, "vinh" chính là sự hy sinh anh dũng, sẵn sàng đối mặt với hiểm nguy để bảo vệ quê hương. Sự "vinh" này thể hiện lòng tự tôn và tình yêu nước nồng nàn, là minh chứng cho tinh thần bất khuất của dân tộc. Trong cuộc sống, hai chữ "nhục" và "vinh" luôn song hành, mang lại những bài học quý báu về danh dự và lòng tự trọng. Chúng ta cần biết lựa chọn giữa "nhục" và "vinh," biết giữ gìn lòng tự trọng và không ngần ngại đấu tranh cho những giá trị cao quý, để mỗi hành động và quyết định đều xứng đáng với danh dự và lương tâm của mình.

Bài mẫu 4: 

"Nhục" và "vinh" là hai khía cạnh đối lập nhưng lại gắn liền với nhau trong cuộc sống. "Nhục" là điều mà chúng ta thường tránh, là cảm giác khi phải đối diện với khó khăn, thất bại, hay sự thấp hèn. Những người nông dân Cần Giuộc đã trải qua những ngày dài sống trong nghèo khó, phải chịu đựng cảnh chiến tranh, hy sinh không ít. Nhưng từ "nhục" đó, họ đã học được sự kiên cường, bền bỉ, và trở nên vĩ đại hơn bao giờ hết. "Vinh" là điều mà mỗi người đều khao khát, là cảm giác tự hào về bản thân, về những thành tựu và đóng góp của mình cho xã hội. Trận nghĩa đánh Tây của họ, dù không để lại tiếng vang lớn, nhưng đó là biểu hiện của lòng yêu nước và tinh thần không khuất phục. Sự hy sinh của họ, dù không được công nhận rộng rãi, nhưng mãi mãi được ghi nhớ và tôn vinh. Trên những hành trình dài ngắn của cuộc sống, chúng ta không thể tránh khỏi những cảm giác "nhục" khi gặp khó khăn, nhưng từ đó, chúng ta có thể học được sự kiên nhẫn và bền bỉ. Và khi vượt qua được, ta sẽ cảm thấy "vinh" với những gì đã làm được, những khó khăn đã vượt qua, và đó là nguồn động viên lớn lao để tiếp tục bước đi.

Từ khóa tìm kiếm: Từ bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, em hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 - 12 dòng) chia sẻ suy nghĩ của mình về hai chữ "nhục" và "vinh" trong cuộc sống ngữ văn 12 cánh diều, ngữ văn 12 cánh diều Từ bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, em hãy viết một đoạn văn (khoảng 10 - 12 dòng) chia sẻ suy nghĩ của mình về hai chữ "nhục" và "vinh" trong cuộc sống.

Bình luận

Giải bài tập những môn khác