Đề thi cuối kì 2 toán 10 KNTT: Đề tham khảo số 5

Trọn bộ Đề thi cuối kì 2 toán 10 KNTT: Đề tham khảo số 5 bộ sách mới Kết nối tri thức gồm nhiều câu hỏi ôn tập hay, các dạng bài tập phong phú giúp các em củng cố ôn luyện lại kiến thức thật tốt chuẩn bị tốt cho kì thi sắp tới. Tài liệu có kèm theo đáp án và lời giải chi tiết. Hi vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp các em đạt điểm cao. Thầy cô và các em kéo xuống để tham khảo ôn luyện

PHÒNG GD & ĐT ……………….

Chữ kí GT1: ...........................

TRƯỜNG THCS……………….

Chữ kí GT2: ...........................

 

ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2

TOÁN 10  - KNTT 

NĂM HỌC: 2022 - 2023

Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Họ và tên: ……………………………………  Lớp:  ………………..

Số báo danh: …………………………….……Phòng KT:…………..

Mã phách

 

"

 

Điểm bằng số

 

 

 

 

Điểm bằng chữ

Chữ ký của GK1

Chữ ký của GK2

Mã phách

 

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) 

Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:

Câu 1: Tập xác định của hàm số HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).            B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                     C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 2: Cho hàm số HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023), điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                   C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 3: Tìm tập nghiệm của bất phương trình HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                                        B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                

C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                        D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 4: Tập nghiệm của phương trình HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                   B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                   C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 5: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) đi qua điểm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) và có vectơ pháp tuyến HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                             B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).     

C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                              D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 6: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023), cho đường thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) cắt trục HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) lần lượt tại hai điểm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023). Đường thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) có phương trình là

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).             B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).               C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 7: Cho đường thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023). Khẳng định nào sau đây đúng?

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) cắt nhau và không vuông góc với nhau.

    B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) song song với nhau.

    C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) trùng nhau.

    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) vuông góc với nhau.

Câu 8: Xác định HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) để 2 đường thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) vuông góc với nhau.

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                  B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                  C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 9: Tọa độ tâm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) và bán kính HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) của đường tròn HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                                B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).     

C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                           D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 10: Cho đường tròn có phương trình HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) và điểm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023). Phương trình tiếp tuyến của tại điểm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                      B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                      C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 11: Tọa độ các tiêu điểm của hypebol HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

    C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                       D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 12: Số cách chọn 5 học sinh trong một lớp có 25 học sinh nam và 16 học sinh nữ là

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                          C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 13: Đa thức HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) là khai triển của nhị thức nào?

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).               B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 14: Gieo một đồng xu cân đối và đồng chất liên tiếp bốn lần. Gọi HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) là biến cố "Kết quả bốn lần gieo là như nhau". Xác định biến cố HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                                      B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    

    C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                               D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

Câu 15: Lấy ngẫu nhiên hai tấm thẻ trong một hộp chứa 9 tấm thẻ đánh số từ 1 đến. Tính xác suất để tổng của các số trên hai thẻ lấy ra là số chẵn.

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                             B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                              C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 16: Một hộp đựng 7 chiếc bút bi đen và 8 chiếc bút bi xanh. Lấy đồng thời và ngẫu nhiên hai chiếc bút. Tính xác suất để hai chiếc bút lấy được cùng màu?

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                            B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                            C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 17: Tập xác định HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) của hàm số HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                       B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    

    C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                       D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 18: Cho hàm số HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023). Mệnh đề nào sau đây đúng?

    A. Hàm số đồng biến trên HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                   B. Hàm số nghịch biến trên HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

    C. Hàm số nghịch biến trên HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                 D. Hàm số đồng biến trên HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 19: Tất cả các giá trị của tham số HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) để bất phương trìnhHƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) vô nghiệm là:

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                  B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                  C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 20: Số nghiệm của phương trình HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

    A. Vô số.                      B. 2 .                            C. 1 .    D. 0 .

Câu 21: Cho HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023). Phương trình đường trung trực của đoạn thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) là đường thẳng nào dưới đây?

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                           B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    

    C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                                            D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 22: Phương trình đường thẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) qua HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) và chắn trên hai trục toạ độ những đoạn bằng nhau là

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).        B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).         C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

Câu 23: Trong mặt phẳng HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023), đường tròn đi qua ba điểm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) có phương trình là.

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

    C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 24: Cho Đường tròn đi qua 3 điểm HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) có bán kính HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023) bằng

    A. 2 .                            B. 1                              C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

Câu 25: Cho parabol có phương trình: HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023). Phương trình đường chuẩn của parabol là:

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                      B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).                       C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023).

Câu 26: Một người có 7 đôi tất trong đó có 3 đôi tất trắng và 5 đôi giày trong đó có 2 đôi giày đen. Người này không thích đi tất trắng cùng với giày đen. Hỏi người đó có bao nhiêu cách chọn tất và giày thỏa mãn điều kiện trên?

    A. 29 .                          B. 36 .                          C. 18 .    D. 35 .

Câu 27: Từ một lớp gồm 16 học sinh nam và 18 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh tham gia đội Thanh niên xung kích, trong đó có 2 học sinh nam và 3 học sinh nữ.

    A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                   B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                   C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)    D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

Câu 28: Cho hai đường thẳng song song d1; d2. Trên d1 có 6 điểm phân biệt được tô màu đỏ. Trên d2 có 4 điểm phân biêt được tô màu xanh. Xét tất cả các tam giác được tạo thành khi nối các điểm đó với nhau. Chọn ngẫu nhiên một tam giác, khi đó xác suất để thu được tam giác có hai đỉnh màu đỏ là:

A. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                      B. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                                  C. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)                                  D. HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

 

HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

 

BÀI LÀM

        …………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

……………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

 

 

%

 

BÀI LÀM:

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………………

TRƯỜNG THCS ........

 

HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)

MÔN: TOÁN 10  - KNTT 

A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) 

Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 

1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B
11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B
21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B  

 

HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 (2023 – 2024)MÔN: TOÁN 10  - KNTT A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Mỗi câu trả lời đúng được 0,25 điểm. 1.A2.A3.A4.D5.A6.C7.A8.D9.C10.B11.A12.C13.D14.A15.B16.D17.C18.C19.A20.B21.A22.C23. C24.C25.A26.A27.A28. B    TRƯỜNG THCS .........MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

 

TRƯỜNG THCS .........

MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 2 – TOÁN 10 KNTT (2022 – 2023)

MÔN: TOÁN 

 

CHỦ ĐỀ

MỨC ĐỘ

Tổng số câu

 

Điểm số

Nhận biết

Thông hiểu

Vận dụng

VD cao

TN

TL

TN

TL

TN

TL

TN

TL

TN

TL

1. Hàm số đồ thị và ứng dụng

1.1. Hàm số, Hàm số bậc hai

1.2. Dấu của tam thức bậc hai

1.3. Phương trình quy về phương trình bậc hai

2

 

4

 

1

 

1

 

8

 

TN: 2,0

TL: 0

2. Phương pháp tọa độ trong mặt phẳng

2.1. Phương trình đường thẳng. Vị trí tương đối của hai đường thẳng. Góc và khoảng cách.

2.2. Đường tròn trong mặt phẳng tọa độ

2.3. Ba đường Conic

3

 

5

1

(C4 – 0,5 điểm)

4

1

(C2 – 0,75 điểm)

1

 

13

2

TN: 3,25

TL: 1,25

3. Đại số tổ hợp

3.1. Quy tắc đếm 

3.2. Hoán vị, chỉnh hợp và tổ hợp

3.3. Nhị thức Newton

 

 

2

 

1

1

(C1- 1 đ)

 

 

3

1

TN: 0,75

TL: 1

4. Tính xác suất theo định nghĩa cổ điển

Tính xác suất theo định nghĩa cổ điển

1

 

1

1

(C3 – 0,75đ)

1

 

1

 

4

1

TN: 1,0

TL: 0,75

Tổng số câu TN/TL

6

 

12

2

7

2

3

 

28

4

TN: 7

TL: 3

Điểm số

1,5

 

3,0

1,25

1,75

1,75

0,75

 

7

3

10

Tổng số điểm

1,5 điểm

15,0 %

4,25 điểm

42,5 %

3,5 điểm

35,0 %

0,75 điểm

7,5%

10 điểm

100 %

10 điểm

 

Thêm kiến thức môn học

Từ khóa tìm kiếm:

Đề thi Toán 10 Kết nối, trọn bộ đề thi Toán 10 Kết nối, Đề thi cuối kì 2 toán 10 KNTT:

Bình luận

Giải bài tập những môn khác