Slide bài giảng ngữ văn 8 cánh diều bài 7 Viết: Phân tích một tác phẩm thơ

Slide điện tử bài 7 Viết: Phân tích một tác phẩm thơ. Kiến thức bài học được hình ảnh hóa, sinh động hóa. Trình bày với các hiệu ứng hiện đại, hấp dẫn. Giúp học sinh hứng thú học bài. Học nhanh, nhớ lâu. Có tài liệu này, hiệu quả học tập của học môn Ngữ văn 8 cánh diều sẽ khác biệt

Bạn chưa đủ điều kiện để xem được slide bài này. => Xem slide bài mẫu

Tóm lược nội dung

TIẾNG VIỆT VIẾT

 

Câu 1: Phân tích bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" của Trần Tế Xương.

Gợi ý:

Trong không khí lố lăng, bức tranh tái hiện cảnh tượng của những người tham gia kỳ thi, họ phải đối mặt với những thách thức khắc nghiệt, không chỉ là về kiến thức mà còn là về lòng tự do và lòng dũng cảm. Sự trơ trẽn của cảnh thi cử là bức tranh của sự đau lòng, nơi những tâm hồn lương thiện bị bóc lột, và nỗi nhục mất nước tỏ ra rõ ràng. Bức tranh miêu tả quang cảnh kì thi Hương cuối mùa, lố lăng, trơ trẽn, bộc lộ nỗi nhục mất nước và niềm đau xót của một kẻ sĩ đương thời. Bức tranh này không chỉ là một bức tranh về một giai đoạn lịch sử đen tối, mà còn là hiện thân của sự chống đối và lòng dũng cảm của những người tìm kiếm tự do. Nó là một bức tranh biểu tượng về sự đoàn kết và quyết tâm của những kẻ sĩ đương thời trong cuộc chiến tranh không chỉ bảo vệ đất đai mà còn là lẽ phải, lòng tự do và nhân quyền.

Mở đầu bài thơ, tác giả viết:

Nhà nước ba năm mở một khoa,

Trường Nam thi lẫn với trường Hà”

Hai câu thơ mở đầu tinh tế giới thiệu đặc điểm của kỳ thi Hương là một cách khéo léo làm nổi bật những đặc trưng đặc sắc của sự kiện này. Đặc điểm đầu tiên, "nhà nước" mở một kỳ thi ba năm một lần, là một quy định tưởng chừng như bình thường trong lệ thi cử, nhưng đồng thời làm cho nó trở nên đặc biệt và trọng đại. Sự định kỳ này không chỉ là một sự kiện thông thường mà còn là cơ hội quan trọng để đánh giá và lựa chọn tài năng trong xã hội.

Đặc điểm thứ hai, việc trường Nam Định và trường Hà Nội cùng tham gia kỳ thi, làm nổi bật tính đặc biệt và hơi bất thường của nó. Trong giai đoạn đầu của triều Nguyễn, việc tổ chức kỳ thi Hương tại cả hai địa điểm này là điều hiếm hoi. Sự "lẫn" giữa hai trường thi không chỉ thể hiện sự hỗn tạp, mà còn chứa đựng sự láo nháo, không theo quy luật, tạo nên một bức tranh hết sức sống động và phức tạp. Chính vì sự khéo léo trong sử dụng từ ngữ và biểu đạt, hai câu đề này không chỉ đơn thuần là mô tả một sự kiện, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh và tâm trạng của kỳ thi Hương trong giai đoạn lịch sử đó.

Tính chất tạp nhạp, lôi thôi của thi cử lập tức hiện ra trước mắt người đọc khi bước sang hai câu thực:

Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,

Ậm oẹ quan trường miệng thét loa.

Những nhân vật trung tâm của trường thi - sĩ tử và quan trường - được tác giả vẽ nét rất sắc nét, giúp bộc lộ tính cách đặc trưng của kỳ thi và phản ánh tính chất xã hội lúc bấy giờ. Sĩ tử, những người tham gia thi, và quan trường, những ông quan coi thi và chấm thi, đều trở nên sống động và độc đáo trong bức tranh này. Bằng cách khéo léo sử dụng ngôn ngữ và đảo ngữ, tác giả đã tạo ra hình ảnh đặc trưng cho những người tham gia kỳ thi.

Sĩ tử, những người đang dự thi, được mô tả như những người "lôi thôi" với những chai lọ trên vai. Chữ "lôi thôi" đặt ở đầu câu, không chỉ tạo ra ấn tượng mạnh mẽ mà còn làm nổi bật tư thế và tư cách của những người này. Hình ảnh của họ với vai đeo chứa đựng những chai lọ mang lại một sự hình dung mỉa mai, làm nổi bật cái vẻ xiêu vẹo, gãy đổ, lếch thếch, không đáng kể của những ông cử tương lai. Chính bức tranh này thực sự làm nổi bật tính chất mỉa mai và nhìn nhận của xã hội phong kiến đối với những người tham gia thi, đồng thời phản ánh sự khắc nghiệt và khó khăn trong cuộc sống của họ.

Đối với đám sĩ tử như thế, còn bọn quan trường cũng được Tú Xương tìm cho một từ thật xứng đáng:

“Ậm oẹ quan trường miệng thét loa”

Bọn sĩ tử, họ là những người "lôi thôi", trong khi lũ quan trường lại tỏ ra "ậm oẹ". Từ "ậm oẹ" được Tú Xương sáng tạo rất độc đáo, chính nó thể hiện sự tài năng của tác giả. Quan trường sử dụng loa để hướng dẫn, điều khiển và gọi tên thí sinh, nhắc nhở trong môi trường rộng lớn của trường thi. Vì số lượng thí sinh đông đảo và vùng đất lớn, quan trường phải thét vào loa để được nghe thấy, và điều này là một chi tiết cực kỳ thực tế, đánh bại như Tú Xương chỉ là một nhiếp ảnh gia chụp ảnh.

Từ "ậm oẹ" không chỉ đơn giản là mô tả âm thanh mà còn bộc lộ thực tế và bản chất "tay sai" của quan trường. Nó là âm thanh vụng trộm, không rõ ràng, nhưng giọng điệu của nó thể hiện sự lãnh đạm và vênh váo của những người chỉ có sức mạnh lớn nhờ vào vị thế chứ không phải sự hiện diện thực sự.

Nhờ vào sự sáng tạo từ ngôn ngữ "ậm oẹ," Tú Xương đã biến bức tranh của mình từ một bức ảnh thông thường thành một tác phẩm nghệ thuật đầy sắc sảo và thú vị. Cảnh tượng trong hai câu văn đối lập nhau không chỉ làm nổi bật khía cạnh hài hước của trường thi mà còn làm nổi bật tất cả những ý nghĩ về sự hỗn tạp và hỗn loạn trong xã hội, trong giai đoạn đầu của chế độ thực dân và phong kiến ở Việt Nam, với triều đình nhà Nguyễn giữ một vị trí hạ thấp, thậm chí trở nên đáng buồn cười.

Tư tưởng đó bộc lộ rõ hơn nữa trong hai câu luận tiếp theo:

 

“Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,

Váy lê quét đất mụ đầm ra.”

Tác giả tiếp tục "miêu tả thực" cảnh trường thi, nối tiếp bức tranh về kỳ thi Đinh Dậu 1897, nơi vợ chồng tên toàn quyền Paul Doumer và vợ chồng tôn công sứ Nam Định Le Normand tham gia. Cảnh này, theo sách sử, đóng vai trò quan trọng trong sự kiện, và việc Tú Xương chọn tả lại điều này không phải là ngẫu nhiên. Sự hiện diện của họ không chỉ là một chi tiết mà là điểm chìm đậm tạo nên cảm xúc và sự hiểu biết về kỳ thi này. Nếu những câu luận trước đó có vị trí quan trọng trong bài thơ, thì hình ảnh "ông Tây mụ đầm" trong đoạn này là một góc nhìn khác về bản chất xã hội Việt Nam thời kỳ đó: một xã hội nô lệ, nơi quyền lực thực sự thuộc về tay thực dân. Hình ảnh "lọng cắm rợp trời” là biểu tượng cho sự long trọng và kính cẩn trong việc tiếp đón người Tây. Nó không chỉ là một cảnh đẹp, mà còn là biểu tượng cho sự tôn trọng và sự ảnh hưởng lớn của quyền lực thực dân trong môi trường thi cử, nơi người Việt Nam thường xuyên phải đối mặt với sự kiểm soát và chi phối từ bên ngoại.

Hình ảnh quan Tây mụ đầm ngồi trên vị trí cao ngất đó cho thấy cảnh mất nước của chúng ta.

Nhưng cái thú vị nhất trong hai câu thơ này không phải chỉ có bấy nhiêu chi tiết đó. Cái thú vị nhất chính là Tú Xương đã biến nghệ thuật làm thơ Đường thành một vũ khí sắc bén để bày tỏ thái độ của mình đối với cái mà mình không ưa thích.

Tú Xương, bằng nghệ thuật đối, đã đặt cái "váy" của bà đầm đối diện với cái "lọng" của ông Tây, tạo ra một cảnh đối lập đau lòng và trực tiếp đối với lũ quan Tây. Việc ghép đối hai hình ảnh này, đưa chúng vào sự đối mặt, là một cú đánh mạnh và thẳng thắn của Tú Xương đối với quan điểm của quan Tây. Trong kỹ thuật đối, cụm từ "quan sứ" đối với "mụ đầm" là một dụng ý khéo léo từ Tú Xương. Quan sứ là một cách lịch sự để gọi ông Tây, trong khi "mụ đầm" lại là một cách diễn đạt khinh miệt, một từ ngữ mang tính chất chửi rủa. Từ "mụ" thường được sử dụng để nhấn mạnh về hạng thấp và một cách mỉa mai đối với phụ nữ. Gọi vợ ông quan là "mụ đầm" không chỉ là việc chửi rủa, mà còn là cách Tú Xương thể hiện sự phê phán mạnh mẽ về quyền lực và sự kiểm soát của người Tây trong xã hội Việt Nam thời đó.

Những dòng văn trên cho thấy rằng văn học của Tú Xương không chỉ là việc mô tả một hiện thực lạnh lùng mà còn là cách ông thể hiện sự phê phán sắc sảo và sâu sắc. Thông qua việc miêu tả, Tú Xương đã truyền đạt suy nghĩ tinh tế và thái độ phê phán sắc bén. Điều này làm cho thơ của ông không chỉ là một phản ánh của hiện thực mà còn chứa đựng sự giận dữ và đau đớn từ tâm hồn con người.

Cho nên, không lạ gì, đứng trước cảnh oái oăm và nhục nhã ấy, nhà thơ đã buột miệng thốt lên:

Nhân tài đất Bắc nào ai đó,

Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà.

Đất Bắc chỉ vùng Hà Nội, kinh đô của ngàn năm văn vật, nơi tụ hội của nhân tài đất nước. Câu thơ là một tiếng kêu than đối với chính mình hay là một lời kêu gọi đối với những ai còn nghĩ tới cái nhục mất nước, còn tự hào về truyền thống của dân tộc? Âm điệu câu thơ có cái gì xót xa, cho thấy tâm trạng xốn xang của chính nhà thơ. Nhân tài ở đây chỉ ai, nếu không phải là nhằm tới những người trí thức của thời đại đã từng đi qua cái cửa của trường thi này?

Kết thúc bài thơ "Chạy Tây", Nguyễn Đình Chiểu cũng kêu gọi:

Hỡi trang dẹp loạn rày đâu vắng,

Nỡ để dân đen mắc nạn này?

Đối với hai tâm trạng, ta thấy có chỗ khác nhau mặc dù mỗi người để bộc lộ nỗi đau xót của mình trước cảnh nước mất nhà tan.

Ở Nguyễn Đình Chiểu, lời kêu gọi của ông nhắm tới những người "dẹp loạn". Điều đó đã bộc lộ ý thức đánh giặc, và quyết tâm "dẹp loạn" của nhà thơ ca ngợi và chủ xướng quan niệm "Anh hùng thà thác chẳng đầu Tây".

Ở Trần Tế Xương, lời kêu gọi của ông không phản ánh một tư tưởng quyết liệt mà thay vào đó, nó chỉ làm hiện lên một nỗi nhục mất nước đang nằm nằm trước mắt mà có người chẳng chịu nhìn thấy, có kẻ làm ngơ, quay mặt đi. Vì vậy, Tú Xương mới kêu gọi "ngoảnh cổ mà trông." Từ "ngoảnh cổ" trong bài thơ là một biểu hiện tinh tế, với ý nghĩa gọi mời hoặc thúc đẩy người đọc hình dung việc nhìn về phía trước. Nó không phải là lời kêu gọi quyết liệt, mà là một giọng điệu tình cảm, đầy chất hình ảnh và biểu cảm. Chữ "ngoảnh cổ" của Tú Xương được sử dụng một cách táo bạo, đầy hình ảnh và biểu cảm, giống như một đoạn truyện cười biếm họa. Đến khi đến hai câu kết, cái cười của Tú Xương không còn là điều đầu tiên, để nhường chỗ cho nỗi đau của ông. Thậm chí, ngay trong cái cười đó, và vẫn giữ được sự châm biếm, tiếng lòng của ông bắt đầu hiện lên như một giọt nước mắt bất ngờ, làm cho độc giả cảm nhận được sự phức tạp và đau thương từ tâm hồn của ông.

Vì vậy, không có gì là khó hiểu khi có người cho rằng "thơ Tú Xương” đi bằng cả hai chân: Hiện thực và trữ tình, mà cái chân hiện thực ở người Tú Xương chỉ là một cẳng chân trái (Nguyễn Tuân)

Trên đôi chân đó, mà cái chân trữ tình là chủ yếu qua bài thơ "Vịnh khoa thi Hương", Tú Xương đã vẽ lại cái cảnh trường thi nhỏ thôi mà bộc lộ được bản chất của cả xã hội Việt Nam.

Câu 2: Trong các đoạn văn dưới đây, người viết đã tập trung phân tích tác dụng của yếu tố hình thức nào của văn bản thơ?

(Đọc các đoạn văn trong SGK Ngữ văn 8 Cánh Diều tập 2)

Gợi ý:

  • Đoạn 1: người viết đã tập trung phân tích tác dụng của yếu tố hình ảnh của văn bản thơ.

  • Đoạn 2: người viết đã tập trung phân tích tác dụng của yếu tố từ ngữ và nhịp điệu của văn bản thơ.

  • Đoạn 3: người viết đã tập trung phân tích tác dụng của  các biện pháp tu từ của văn bản thơ.